diff --git a/locale/vi/admin.po b/locale/vi/admin.po index 033e4af5e53..cee1043a5fa 100644 --- a/locale/vi/admin.po +++ b/locale/vi/admin.po @@ -1,7 +1,7 @@ # Thuan Huynh , 2025. msgid "" msgstr "" -"PO-Revision-Date: 2025-04-13 10:34+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2025-05-03 17:35+0000\n" "Last-Translator: Thuan Huynh \n" "Language-Team: Vietnamese \n" @@ -13,10 +13,10 @@ msgstr "" "X-Generator: Weblate 4.18.2\n" msgid "admin.systemInfo.settingName" -msgstr "Tên thiết lập" +msgstr "Tên cài đặt" msgid "admin.systemInfo.settingValue" -msgstr "Giá trị thiết lập" +msgstr "Giá trị cài đặt" msgid "admin.adminFunctions" msgstr "Các chức năng quản trị" @@ -26,8 +26,8 @@ msgstr "Xóa bộ nhớ đệm" msgid "admin.deleteCache.description" msgstr "" -"Xóa các tập tin bộ nhớ đệm khỏi hệ thống. Thao tác này chỉ nên được thực " -"hiện trong môi trường phát triển." +"Xóa các tệp bộ nhớ đệm khỏi hệ thống. Điều này chỉ nên thực hiện trong môi " +"trường phát triển." msgid "admin.clearDataCache" msgstr "Xóa bộ nhớ cache dữ liệu" @@ -37,21 +37,21 @@ msgstr "Xóa bộ nhớ đệm mẫu" msgid "admin.configFileUpdatedInstructions" msgstr "" -"Tập tin cấu hình của bạn đã được cập nhật thành công. Xin lưu ý rằng nếu " -"trang web của bạn không còn hoạt động chính xác, bạn có thể cần phải tự sửa " -"cấu hình bằng cách chỉnh sửa trực tiếp config.inc.php." +"Tệp cấu hình của bạn đã được cập nhật thành công. Lưu ý rằng nếu trang web " +"của bạn không còn hoạt động đúng cách, bạn có thể cần sửa cấu hình thủ công " +"bằng cách chỉnh sửa trực tiếp config.inc.php." msgid "admin.confirmClearTemplateCache" -msgstr "Bạn có chắc chắn muốn xóa bộ nhớ đệm của các mẫu đã biên dịch không?" +msgstr "Bạn có chắc chắn muốn xóa bộ nhớ đệm các mẫu đã biên dịch không?" msgid "admin.confirmExpireSessions" msgstr "" -"Bạn có chắc chắn muốn làm hết hạn tất cả các phiên người dùng không? Tất cả " -"người dùng hiện đang đăng nhập vào hệ thống sẽ bị buộc phải đăng nhập lại (" -"bao gồm cả bạn)." +"Bạn có chắc chắn muốn hết hạn tất cả các phiên người dùng không? Tất cả " +"người dùng hiện đang đăng nhập vào hệ thống sẽ buộc phải đăng nhập lại (bao " +"gồm cả bạn)." msgid "admin.contentsOfConfigFile" -msgstr "Nội dung của tập tin cấu hình" +msgstr "Nội dung tệp cấu hình" msgid "admin.contexts.confirmDelete" msgstr "" @@ -66,118 +66,118 @@ msgstr "Ngày cài đặt" msgid "admin.displayConfigFileInstructions" msgstr "" -"Nội dung của cấu hình đã cập nhật của bạn được hiển thị bên dưới. Để áp dụng " -"các thay đổi cấu hình, bạn phải mở config.inc.php trong một trình " -"soạn thảo văn bản phù hợp và thay thế nội dung của nó bằng nội dung của " -"trường văn bản bên dưới." +"Nội dung cấu hình đã cập nhật của bạn được hiển thị bên dưới. Để áp dụng các " +"thay đổi cấu hình, bạn phải mở config.inc.php trong một trình soạn " +"thảo văn bản phù hợp và thay thế nội dung của nó bằng nội dung của trường " +"văn bản bên dưới." msgid "admin.displayNewSystemConfig" msgstr "Hiển thị cấu hình mới" msgid "admin.expireSessions" -msgstr "Làm hết hạn phiên người dùng" +msgstr "Hết hạn phiên người dùng" msgid "admin.expireSessions.description" msgstr "" "Tất cả người dùng sẽ bị đăng xuất khỏi ứng dụng ngay lập tức, bao gồm cả " -"bạn, và sẽ cần phải đăng nhập lại." +"bạn, và sẽ cần đăng nhập lại." msgid "admin.languages.cantDisable" msgstr "" -"Ngôn ngữ này là ngôn ngữ chính của trang web. Bạn không thể tắt nó cho đến " -"khi bạn chọn một ngôn ngữ chính khác." +"Ngôn ngữ bản địa này là ngôn ngữ chính của trang web. Bạn không thể vô hiệu " +"hóa nó cho đến khi bạn chọn một ngôn ngữ chính khác." msgid "admin.languages.confirmSitePrimaryLocaleChange" msgstr "" -"Bạn có chắc chắn muốn thay đổi ngôn ngữ chính của trang web không? Tên của " -"người dùng, được yêu cầu bằng ngôn ngữ chính của trang web, sẽ được sao chép " -"từ ngôn ngữ chính hiện có nếu chúng bị thiếu." +"Bạn có chắc chắn muốn thay đổi ngôn ngữ chính của trang web không? Tên người " +"dùng, bắt buộc phải có bằng ngôn ngữ chính của trang web, sẽ được sao chép " +"từ ngôn ngữ chính hiện tại nếu bị thiếu." msgid "admin.languages.confirmReload" msgstr "" -"Bạn có chắc chắn muốn tải lại ngôn ngữ này không? Thao tác này sẽ xóa mọi dữ " -"liệu cụ thể cho ngôn ngữ hiện có, chẳng hạn như các mẫu email tùy chỉnh." +"Bạn có chắc chắn muốn tải lại ngôn ngữ bản địa này không? Điều này sẽ xóa " +"mọi dữ liệu cụ thể cho ngôn ngữ bản địa hiện có, chẳng hạn như các mẫu email " +"tùy chỉnh." msgid "admin.languages.installedLocales" -msgstr "Ngôn ngữ đã cài đặt" +msgstr "Ngôn ngữ bản địa đã cài đặt" msgid "admin.languages.installLanguages" -msgstr "Quản lý ngôn ngữ" +msgstr "Quản lý ngôn ngữ bản địa" msgid "admin.languages.availableLocales" -msgstr "Ngôn ngữ có sẵn" +msgstr "Ngôn ngữ bản địa khả dụng" msgid "admin.languages.installLocale" -msgstr "Cài đặt ngôn ngữ" +msgstr "Cài đặt ngôn ngữ bản địa" msgid "admin.languages.installLocales" msgstr "Cài đặt" msgid "admin.languages.installNewLocales" -msgstr "Cài đặt ngôn ngữ mới" +msgstr "Cài đặt ngôn ngữ bản địa mới" msgid "admin.languages.languageSettings" msgstr "Cài đặt ngôn ngữ" msgid "admin.languages.noLocalesAvailable" -msgstr "Không có ngôn ngữ bổ sung nào để cài đặt." +msgstr "Không có ngôn ngữ bản địa bổ sung nào khả dụng để cài đặt." msgid "admin.languages.reload" -msgstr "Tải lại ngôn ngữ" +msgstr "Tải lại ngôn ngữ bản địa" msgid "admin.languages.uninstall" -msgstr "Gỡ cài đặt ngôn ngữ" +msgstr "Gỡ cài đặt ngôn ngữ bản địa" msgid "admin.phpInfo" msgstr "Thông tin PHP mở rộng" msgid "admin.scheduledTask" -msgstr "Tác vụ theo lịch trình" +msgstr "Công việc đã lên lịch" msgid "admin.scheduledTask.startTime" -msgstr "Quá trình tác vụ đã bắt đầu." +msgstr "Đã bắt đầu xử lý công việc." msgid "admin.scheduledTask.stopTime" -msgstr "Quá trình tác vụ đã dừng." +msgstr "Đã dừng xử lý công việc." msgid "admin.scheduledTask.noLog" -msgstr "Tác vụ không tạo ra nhật ký." +msgstr "Công việc không tạo ra nhật ký." msgid "admin.scheduledTask.depositDois" -msgstr "Gửi DOIs với cơ quan đăng ký đã cấu hình" +msgstr "Ký gửi DOI với cơ quan đăng ký đã cấu hình" msgid "admin.scheduledTask.downloadLog" msgstr "" -"Cài đặt {$softwareName} của bạn đã tự động thực hiện và hoàn thành tác vụ " -"này và bạn có thể tải xuống tập tin nhật ký tại đây: {$url}" +"Cài đặt {$softwareName} của bạn đã tự động thực hiện và hoàn thành công việc " +"này và bạn có thể tải xuống tệp nhật ký tại đây: {$url}" msgid "admin.scheduledTask.editorialReminder" msgstr "" -"Gửi email cho mỗi biên tập viên để nhắc nhở họ về các tác vụ đang chờ xử lý " -"của họ" +"Gửi email cho mỗi biên tập viên nhắc nhở họ về các công việc còn tồn đọng" msgid "admin.scheduledTask.editorialReminder.logStart" -msgstr "Xác định các biên tập viên cần nhắc nhở trong bối cảnh {$contextId}" +msgstr "" +"Đang xác định các biên tập viên cần nhắc nhở trong ngữ cảnh {$contextId}" msgid "admin.scheduledTask.editorialReminder.logEnd" msgstr "" -"Đã gửi {$count} công việc để gửi email nhắc nhở biên tập cho người dùng " -"{$userIds} trong bối cảnh {$contextId}" +"Đã gửi {$count} công việc để gửi email nhắc nhở biên tập đến người dùng " +"{$userIds} trong ngữ cảnh {$contextId}" msgid "admin.scheduledTask.confirmClearLogs" msgstr "" -"Bạn có chắc chắn muốn xóa tất cả các nhật ký thực thi tác vụ theo lịch trình " +"Bạn có chắc chắn muốn xóa tất cả các nhật ký thực thi công việc đã lên lịch " "không?" msgid "admin.scheduledTask.clearLogs" msgstr "Xóa nhật ký thực thi tác vụ đã lên lịch" msgid "admin.scheduledTask.clearLogs.description" -msgstr "" -"Xóa tất cả các nhật ký của các quy trình tác vụ theo lịch trình đã được chạy." +msgstr "Xóa tất cả nhật ký của các quy trình công việc đã lên lịch đã chạy." msgid "admin.scheduledTask.clearLogs.delete" -msgstr "Xóa nhật ký tác vụ" +msgstr "Xóa nhật ký công việc" msgid "admin.scheduledTask.publishSubmissions" msgstr "Xuất bản các bài nộp đã lên lịch xuất bản" @@ -195,85 +195,82 @@ msgid "admin.scheduledTask.removeUnvalidatedExpiredUsers" msgstr "Xóa người dùng hết hạn chưa được xác thực" msgid "admin.scheduledTask.removeFailedJobs" -msgstr "" -"Xóa các công việc thất bại cũ hơn nhiều khỏi danh sách công việc thất bại." +msgstr "Xóa các công việc thất bại đã cũ khỏi danh sách công việc thất bại." msgid "admin.scheduledTask.processQueueJobs" -msgstr "Xử lý các công việc hàng đợi đang chờ xử lý" +msgstr "Xử lý các công việc trong hàng đợi đang chờ xử lý" msgid "admin.scheduledTask.updateGeoDB" -msgstr "Cập nhật cơ sở dữ liệu DB-IP city lite" +msgstr "Cập nhật cơ sở dữ liệu DB-IP thành phố lite" msgid "admin.scheduledTask.updateGeoDB.fileRename.error" msgstr "" -"Đổi tên tập tin cơ sở dữ liệu DB-IP city lite {$sourceFilename} thành " -"{$targetFilename} không thành công." +"Đổi tên tệp cơ sở dữ liệu DB-IP thành phố lite {$sourceFilename} thành " +"{$targetFilename} thất bại." msgid "admin.scheduledTask.usageStatsLoader" -msgstr "Tác vụ tải tập tin thống kê sử dụng" +msgstr "Công việc tải tệp thống kê sử dụng" msgid "admin.scheduledTask.usageStatsLoader.processingPathNotEmpty" msgstr "" -"Thư mục {$directory} không trống. Điều này có thể cho thấy một quy trình đã " -"thất bại trước đó hoặc một quy trình đang chạy đồng thời. Tập tin này sẽ " -"được tự động xử lý lại." +"Thư mục {$directory} không trống. Điều này có thể cho thấy một quy trình xử " +"lý trước đó đã thất bại hoặc một quy trình xử lý đồng thời đang chạy. Tệp " +"này sẽ được xử lý lại tự động." msgid "admin.job.processLogFile.openFileFailed" -msgstr "Tập tin {$file} không thể mở được và đã bị từ chối." +msgstr "Không thể mở tệp {$file} và đã bị từ chối." msgid "admin.scheduledTask.usageStatsLoader.veryOldLogFile" msgstr "" -"Tập tin {$file} ở định dạng tập tin nhật ký cũ không thể xử lý được và do đó " -"sẽ được chuyển trở lại thư mục giai đoạn." +"Tệp {$file} ở định dạng tệp nhật ký cũ không thể xử lý và do đó sẽ được " +"chuyển trở lại thư mục giai đoạn." msgid "admin.scheduledTask.usageStatsLoader.monthExists" msgstr "" -"Đã bỏ qua tập tin nhật ký {$file} vì số liệu thống kê từ tháng đó đã được " -"tính toán. Để tính toán lại số liệu thống kê cho tháng trước, bạn phải khôi " -"phục tất cả các tập tin nhật ký của tháng đó và sử dụng công cụ CLI để xử lý " -"lại số liệu thống kê." +"Đã bỏ qua tệp nhật ký {$file} vì thống kê của tháng đó đã được tính toán. Để " +"tính toán lại thống kê cho tháng trước, bạn phải khôi phục tất cả các tệp " +"nhật ký của tháng đó và sử dụng công cụ CLI để xử lý lại thống kê." msgid "admin.job.processLogFile.wrongLoglineFormat" msgstr "" -"Dòng {$lineNumber} trong tập tin nhật ký {$file} có định dạng sai và do đó " -"sẽ bị bỏ qua." +"Dòng {$lineNumber} trong tệp nhật ký {$file} có định dạng sai và do đó sẽ bị " +"bỏ qua." msgid "admin.job.processLogFile.invalidLogEntry" msgstr "" -"Mục nhật ký không hợp lệ tại dòng {$lineNumber} trong tập tin nhật ký " -"{$file}: {$error}" +"Mục nhật ký không hợp lệ ở dòng {$lineNumber} trong tệp nhật ký {$file}: " +"{$error}" msgid "admin.job.processLogFile.invalidLogEntry.time" msgstr "Thời gian không phải là ngày hợp lệ." msgid "admin.job.processLogFile.invalidLogEntry.contextId" -msgstr "ID bối cảnh không phải là một số nguyên." +msgstr "ID ngữ cảnh không phải là số nguyên." msgid "admin.job.processLogFile.invalidLogEntry.submissionId" -msgstr "ID bài nộp không phải là một số nguyên." +msgstr "ID bài nộp không phải là số nguyên." msgid "admin.job.processLogFile.invalidLogEntry.representationId" -msgstr "ID biểu diễn không phải là một số nguyên." +msgstr "ID biểu diễn không phải là số nguyên." msgid "admin.job.processLogFile.invalidLogEntry.assocType" -msgstr "Loại liên kết không được hỗ trợ." +msgstr "Loại kết hợp không được hỗ trợ." msgid "admin.job.processLogFile.invalidLogEntry.fileType" -msgstr "Loại tập tin không được hỗ trợ." +msgstr "Loại tệp không được hỗ trợ." msgid "admin.job.processLogFile.invalidLogEntry.country" -msgstr "Quốc gia không phải là một chuỗi hai ký tự chữ cái." +msgstr "Quốc gia không phải là chuỗi hai ký tự chữ cái." msgid "admin.job.processLogFile.invalidLogEntry.region" -msgstr "Vùng không phải là chuỗi dài tối đa ba ký tự chữ và số." +msgstr "Khu vực không phải là chuỗi tối đa ba ký tự chữ và số." msgid "admin.job.processLogFile.invalidLogEntry.institutionIds" -msgstr "ID tổ chức không phải là một mảng." +msgstr "ID tổ chức không phải là mảng." msgid "admin.job.processLogFile.insertError" msgstr "" -"Đã xảy ra lỗi khi xử lý tập tin nhật ký {$file} tại dòng {$lineNumber}: " -"{$msg}" +"Đã xảy ra lỗi khi xử lý tệp nhật ký {$file} ở dòng {$lineNumber}: {$msg}" msgid "admin.scheduledTask.usageStatsLoader.jobDispatched" msgstr "" @@ -297,7 +294,7 @@ msgid "admin.server.platform" msgstr "Nền tảng hệ điều hành" msgid "admin.settings" -msgstr "Thiết lập" +msgstr "Cài đặt" msgid "admin.settings.about" msgstr "Giới thiệu về trang web" @@ -306,10 +303,10 @@ msgid "admin.settings.enableBulkEmails.label" msgstr "Email hàng loạt" msgid "admin.settings.contactEmail" -msgstr "Email của liên hệ chính" +msgstr "Email liên hệ chính" msgid "admin.settings.contactName" -msgstr "Tên của liên hệ chính" +msgstr "Tên liên hệ chính" msgid "admin.settings.introduction" msgstr "Giới thiệu" @@ -324,7 +321,7 @@ msgid "admin.settings.disableBulkEmailRoles.label" msgstr "Vô hiệu hóa vai trò" msgid "admin.settings.disableBulkEmailRoles.adminOnly" -msgstr "Chỉ quản trị viên mới được phép sửa đổi thiết lập này." +msgstr "Chỉ quản trị viên mới được phép sửa đổi cài đặt này." msgid "admin.settings.siteLanguage" msgstr "Ngôn ngữ trang web" @@ -353,34 +350,33 @@ msgid "admin.siteManagement" msgstr "Quản lý trang web" msgid "admin.siteSettings" -msgstr "Thiết lập trang web" +msgstr "Cài đặt trang web" msgid "admin.siteSetup" msgstr "Thiết lập trang web" msgid "admin.systemConfigFileReadError" msgstr "" -"Tập tin cấu hình config.inc.php không tồn tại, không thể đọc được " -"hoặc không hợp lệ." +"Tệp cấu hình config.inc.php không tồn tại, không thể đọc được hoặc " +"không hợp lệ." msgid "admin.systemInformation" msgstr "Thông tin hệ thống" msgid "admin.systemInformation.description" -msgstr "" -"Xem thông tin về phiên bản và các thiết lập cấu hình của ứng dụng và máy chủ." +msgstr "Xem thông tin về phiên bản và cài đặt cấu hình của ứng dụng và máy chủ." msgid "admin.systemInformation.view" msgstr "Xem thông tin hệ thống" msgid "admin.versionBuild" -msgstr "Bản dựng" +msgstr "Bản build" msgid "admin.version.checkForUpdates" msgstr "Kiểm tra cập nhật" msgid "admin.version.downloadPackage" -msgstr "Tải xuống" +msgstr "Tải xuống gói" msgid "admin.version.downloadPatch" msgstr "Tải xuống bản vá" @@ -395,108 +391,94 @@ msgid "admin.versionMajor" msgstr "Chính" msgid "admin.versionMinor" -msgstr "Phụ" +msgstr "Thứ yếu" msgid "admin.version.moreInfo" -msgstr "Thêm thông tin" +msgstr "Thông tin thêm" msgid "admin.versionRevision" -msgstr "Sửa đổi" +msgstr "Bản sửa đổi" msgid "admin.version.updateAvailable" -msgstr "Có một phiên bản cập nhật" +msgstr "Có phiên bản cập nhật" msgid "admin.version.upToDate" -msgstr "Hệ thống của bạn đã được cập nhật" +msgstr "Hệ thống của bạn đã cập nhật" msgid "admin.version" msgstr "Phiên bản" msgid "admin.fileLoader.wrongBasePathLocation" -msgstr "Đường dẫn cơ sở {$path} phải nằm trong thư mục tập tin công khai." +msgstr "Đường dẫn cơ sở {$path} phải nằm trong thư mục tệp công cộng." msgid "admin.fileLoader.pathNotAccessible" -msgstr "Thư mục {$path} không phải là một thư mục hoặc không thể đọc được." +msgstr "Thư mục {$path} không phải là thư mục hoặc không thể đọc được." msgid "admin.fileLoader.moveFileFailed" msgstr "" -"Không thể di chuyển tập tin {$filename} từ {$currentFilePath} đến " +"Không thể di chuyển tệp {$filename} từ {$currentFilePath} đến " "{$destinationPath}" msgid "admin.fileLoader.fileProcessed" -msgstr "Tập tin {$filename} đã được xử lý và lưu trữ." +msgstr "Tệp {$filename} đã được xử lý và lưu trữ." msgid "admin.fileLoader.emailSubject" -msgstr "Trình tải tập tin" +msgstr "Trình tải tệp" msgid "admin.error.gzDecompressFile.gzopen" msgstr "" -"Không thể giải nén tập tin. Tập tin gz nguồn {$filePath} không thể mở bằng " -"gzopen." +"Không thể giải nén tệp. Không thể mở tệp gz nguồn {$filePath} bằng gzopen." msgid "admin.error.gzDecompressFile.fopen" -msgstr "" -"Không thể giải nén tập tin. Tập tin đích {$filePath} không thể mở fopen." +msgstr "Không thể giải nén tệp. Không thể mở tệp đích {$filePath} bằng fopen." msgid "admin.error.gzDecompressFile.gzread" -msgstr "" -"Không thể giải nén tập tin. Tập tin gz nguồn {$file} không thể đọc bằng " -"gzread." +msgstr "Không thể giải nén tệp. Không thể đọc tệp gz nguồn {$file} bằng gzread." msgid "admin.error.gzDecompressFile.fwrite" -msgstr "" -"Không thể giải nén tập tin. Tập tin đích {$filePath} không thể ghi bằng " -"fwrite." +msgstr "Không thể giải nén tệp. Không thể ghi tệp đích {$filePath} bằng fwrite." msgid "admin.error.gzDecompressFile.fclose" msgstr "" -"Không thể giải nén tập tin. Tập tin đích đã mở {$filePath} không thể đóng " -"bằng fclose." +"Không thể giải nén tệp. Không thể đóng tệp đích đã mở {$filePath} bằng " +"fclose." msgid "admin.error.gzDecompressFile.gzclose" msgstr "" -"Không thể giải nén tập tin. Tập tin gz nguồn đã mở {$filePath} không thể " -"đóng bằng gzclose." +"Không thể giải nén tệp. Không thể đóng tệp gz nguồn đã mở {$filePath} bằng " +"gzclose." msgid "admin.error.gzDecompressFile.unlink" msgstr "" -"Không thể giải nén tập tin. Tập tin gz nguồn đã giải nén {$filePath} không " -"thể gỡ bỏ bằng unlink." +"Không thể giải nén tệp. Không thể xóa tệp gz nguồn đã giải nén {$filePath} " +"bằng unlink." msgid "admin.error.gzCompressFile.gzopen" -msgstr "" -"Không thể nén tập tin. Tập tin gz đích {$filePath} không thể mở bằng gzopen." +msgstr "Không thể nén tệp. Không thể mở tệp gz đích {$filePath} bằng gzopen." msgid "admin.error.gzCompressFile.fopen" -msgstr "" -"Không thể nén tập tin. Tập tin nguồn {$filePath} không thể mở bằng fopen." +msgstr "Không thể nén tệp. Không thể mở tệp nguồn {$filePath} bằng fopen." msgid "admin.error.gzCompressFile.fread" -msgstr "" -"Không thể nén tập tin. Tập tin nguồn {$filePath} không thể đọc bằng fread." +msgstr "Không thể nén tệp. Không thể đọc tệp nguồn {$filePath} bằng fread." msgid "admin.error.gzCompressFile.gzwrite" -msgstr "" -"Không thể nén tập tin. Tập tin gz đích {$filePath} không thể ghi bằng " -"gzwrite." +msgstr "Không thể nén tệp. Không thể ghi tệp gz đích {$filePath} bằng gzwrite." msgid "admin.error.gzCompressFile.fclose" msgstr "" -"Không thể nén tập tin. Tập tin nguồn đã mở {$filePath} không thể đóng bằng " -"fclose." +"Không thể nén tệp. Không thể đóng tệp nguồn đã mở {$filePath} bằng fclose." msgid "admin.error.gzCompressFile.gzclose" msgstr "" -"Không thể nén tập tin. Tập tin gz đích đã mở {$filePath} không thể đóng bằng " -"gzclose." +"Không thể nén tệp. Không thể đóng tệp gz đích đã mở {$filePath} bằng gzclose." msgid "admin.error.gzCompressFile.unlink" msgstr "" -"Không thể nén tập tin. Tập tin nguồn đã nén {$filePath} không thể gỡ bỏ bằng " -"unlink." +"Không thể nén tệp. Không thể xóa tệp nguồn đã nén {$filePath} bằng unlink." msgid "admin.languages.noLocalesToDownload" -msgstr "Không có ngôn ngữ nào để tải xuống." +msgstr "Không có ngôn ngữ bản địa nào khả dụng để tải xuống." msgid "admin.cli.tool.usage.title" msgstr "Cách sử dụng:" @@ -505,77 +487,75 @@ msgid "admin.cli.tool.usage.parameters" msgstr "lệnh [đối số]" msgid "admin.cli.tool.available.commands" -msgstr "Các lệnh có sẵn cho không gian tên `{$namespace}`:" +msgstr "Các lệnh khả dụng cho không gian tên `{$namespace}`:" msgid "admin.cli.tool.jobs.maintenance.message" msgstr "" -"Không thể chạy các công việc hàng đợi vì chế độ bảo trì ứng dụng đang được " -"bật." +"Không thể chạy công việc trong hàng đợi vì chế độ bảo trì ứng dụng đã bật." msgid "admin.cli.tool.jobs.available.options.list.description" msgstr "" -"Liệt kê tất cả các công việc đã xếp hàng đợi. Nếu bạn muốn phân trang kết " -"quả, hãy sử dụng các tham số --page= và --perPage=. Chuyển cờ --failed để " -"liệt kê các công việc không thành công." +"Liệt kê tất cả các công việc trong hàng đợi. Nếu bạn muốn phân trang kết " +"quả, sử dụng các tham số --page= và --perPage=. Truyền cờ --failed để liệt " +"kê các công việc thất bại." msgid "admin.cli.tool.jobs.available.options.purge.description" msgstr "" -"Xóa một công việc đã xếp hàng đợi cụ thể dựa trên Id của nó. Nếu bạn muốn " -"xóa tất cả, hãy chuyển tham số --all. Nếu bạn muốn xóa tất cả khỏi một hàng " -"đợi cụ thể, hãy chuyển tham số --queue=" +"Xóa một công việc cụ thể trong hàng đợi dựa trên ID của nó. Nếu bạn muốn xóa " +"tất cả, truyền tham số --all. Nếu bạn muốn xóa tất cả từ một hàng đợi cụ " +"thể, truyền tham số --queue=" msgid "admin.cli.tool.jobs.available.options.test.description" msgstr "" "Thêm một công việc thử nghiệm vào hàng đợi thử nghiệm. sử dụng các tham số " -"tùy chọn --only= và chuyển 'failed' hoặc 'success' để điều phối công việc có " -"thể thất bại hoặc thành công." +"tùy chọn --only= và truyền 'failed' hoặc 'success' để gửi công việc thất bại " +"hoặc thành công." msgid "admin.cli.tool.jobs.available.options.work.description" msgstr "" -"Chạy một quy trình trình xử lý daemon vô hạn sẽ tiếp tục xử lý các công " -"việc. Sử dụng cờ --help để xem các tùy chọn có sẵn liên quan đến lệnh này." +"Chạy một quy trình worker daemon vô hạn sẽ tiếp tục xử lý công việc. Sử dụng " +"cờ --help để xem các tùy chọn khả dụng liên quan đến lệnh này." msgid "admin.cli.tool.jobs.available.options.failed.description" msgstr "" -"Liệt kê tất cả các công việc không thành công. Đặt tham số --" -"queue=QUEUE_NAME và --connection=CONNECTION_NAME để lọc danh sách. Cũng " -"chuyển tham số/cờ --redispatch và --clear để điều phối lại vào hàng đợi hoặc " -"xóa tất cả/cụ thể các công việc không thành công." +"Liệt kê tất cả các công việc thất bại. Thiết lập tham số --queue=QUEUE_NAME " +"và --connection=CONNECTION_NAME để lọc danh sách. Đồng thời truyền tham số/" +"cờ --redispatch và --clear để gửi lại vào hàng đợi hoặc xóa tất cả/các công " +"việc thất bại cụ thể." msgid "admin.cli.tool.jobs.available.options.run.description" msgstr "" -"Điều phối các công việc có sẵn vào hàng đợi. Để điều phối một công việc vào " -"một hàng đợi cụ thể, hãy chuyển tham số --queue=QUEUE_NAME. Sử dụng --test " -"để chạy một công việc thử nghiệm và --once để dừng sau một công việc duy " -"nhất." +"Gửi các công việc khả dụng vào hàng đợi. Để gửi một công việc vào một hàng " +"đợi cụ thể, truyền tham số --queue=QUEUE_NAME. Sử dụng --test để chạy công " +"việc thử nghiệm và --once để dừng sau một công việc duy nhất." msgid "admin.cli.tool.jobs.available.options.run.completed.description" msgstr "" -"Đã hoàn thành chạy {$jobCount} công việc trong hàng đợi có tên {$queueName}." +"Hoàn thành chạy {$jobCount} công việc trong hàng đợi có tên {$queueName}." msgid "admin.cli.tool.jobs.available.options.run.empty.description" msgstr "" -"Không có công việc nào có sẵn để chạy trong hàng đợi có tên {$queueName}." +"Không có công việc nào khả dụng để chạy trong hàng đợi có tên {$queueName}." msgid "admin.cli.tool.jobs.available.options.total.description" msgstr "" -"Hiển thị tổng số công việc đã xếp hàng đợi. Chuyển cờ --failed để xem tổng " -"số công việc không thành công." +"Hiển thị tổng số công việc trong hàng đợi. Truyền cờ --failed để xem tổng số " +"công việc thất bại." msgid "admin.cli.tool.jobs.available.options.help.description" msgstr "Hiển thị cách sử dụng lệnh Công việc" msgid "admin.cli.tool.jobs.available.options.usage.description" -msgstr "Hiển thị các tham số sử dụng Công việc" +msgstr "Hiển thị tham số sử dụng Công việc" msgid "admin.cli.tool.jobs.empty.option" -msgstr "Tùy chọn không thể trống! Kiểm tra phương pháp sử dụng." +msgstr "Tùy chọn không thể trống! Kiểm tra phương thức sử dụng." msgid "admin.cli.tool.jobs.queued.jobs.failed.title" -msgstr "Các công việc đã xếp hàng đợi không thành công" +msgstr "Công việc trong hàng đợi thất bại" msgid "admin.cli.tool.jobs.queued.jobs.title" -msgstr "Các công việc đã xếp hàng đợi" +msgstr "Công việc trong hàng đợi" msgid "admin.cli.tool.jobs.queued.jobs.fields.id" msgstr "ID" @@ -593,16 +573,16 @@ msgid "admin.cli.tool.jobs.queued.jobs.fields.attempts" msgstr "Số lần thử" msgid "admin.cli.tool.jobs.queued.jobs.fields.reserved.at" -msgstr "Đã đặt chỗ vào" +msgstr "Đã được đặt vào lúc" msgid "admin.cli.tool.jobs.queued.jobs.fields.available.at" -msgstr "Có sẵn vào" +msgstr "Khả dụng vào lúc" msgid "admin.cli.tool.jobs.queued.jobs.fields.created.at" -msgstr "Đã tạo vào" +msgstr "Đã tạo vào lúc" msgid "admin.cli.tool.jobs.queued.jobs.fields.failed.at" -msgstr "Đã thất bại vào" +msgstr "Đã thất bại vào lúc" msgid "admin.cli.tool.jobs.queued.jobs.fields.exception" msgstr "Thông báo ngoại lệ" @@ -617,26 +597,26 @@ msgid "admin.cli.tool.jobs.pagination.previous" msgstr "Trước" msgid "admin.cli.tool.jobs.pagination.next" -msgstr "Tiếp theo" +msgstr "Tiếp" msgid "admin.cli.tool.jobs.purge.without.id" msgstr "" -"Bạn nên chuyển ít nhất một ID công việc, '--all' hoặc '--queue=' để sử dụng " +"Bạn nên truyền ít nhất một ID công việc, '--all' hoặc '--queue=' để sử dụng " "lệnh này" msgid "admin.cli.tool.jobs.test.job.failed.dispatch.message" msgstr "" -"Đã điều phối công việc thử nghiệm được liên kết để thất bại trong hàng đợi " -"có tên {$queueName}" +"Đã gửi công việc thử nghiệm bị ràng buộc phải thất bại trong hàng đợi có tên " +"{$queueName}" msgid "admin.cli.tool.jobs.test.job.success.dispatch.message" msgstr "" -"Đã điều phối công việc thử nghiệm được liên kết để thành công trong hàng đợi " -"có tên {$queueName}" +"Đã gửi công việc thử nghiệm bị ràng buộc phải thành công trong hàng đợi có " +"tên {$queueName}" msgid "admin.cli.tool.jobs.test.invalid.option" msgstr "" -"Tùy chọn công việc thử nghiệm không hợp lệ. Nó chỉ có thể lấy 'failed' hoặc " +"Tùy chọn công việc thử nghiệm không hợp lệ. Nó chỉ có thể nhận 'failed' hoặc " "'success' cho tùy chọn '--only='." msgid "admin.cli.tool.jobs.purge.invalid.id" @@ -656,56 +636,54 @@ msgstr "Đã xóa tất cả các công việc!" msgid "admin.cli.tool.jobs.failed.clear.successful" msgstr "" -"{$jobsCount} công việc không thành công đã được gỡ bỏ khỏi danh sách không " -"thành công thành công." +"Đã xóa thành công {$jobsCount} công việc thất bại khỏi danh sách thất bại." msgid "admin.cli.tool.jobs.failed.redispatch.successful" -msgstr "" -"{$jobsCount} công việc đã được điều phối lại thành công trở lại hàng đợi." +msgstr "Đã gửi lại thành công {$jobsCount} công việc vào hàng đợi." msgid "admin.cli.tool.jobs.total.failed.jobs" -msgstr "Chúng tôi có {$total} công việc không thành công" +msgstr "Chúng tôi có tổng cộng {$total} công việc thất bại" msgid "admin.cli.tool.jobs.total.jobs" -msgstr "Chúng tôi có {$total} công việc đã xếp hàng đợi" +msgstr "Chúng tôi có tổng cộng {$total} công việc trong hàng đợi" msgid "admin.cli.tool.jobs.option.doesnt.exists" msgstr "Tùy chọn {$option} không tồn tại." msgid "admin.cli.tool.jobs.mean.those" -msgstr "Bạn có muốn một trong những điều sau đây không?" +msgstr "Bạn có ý gì một trong những điều sau?" msgid "admin.jobs.totalCount" msgstr "Có tổng cộng {$total} công việc trong hàng đợi" msgid "admin.jobs.failed.totalCount" -msgstr "Có tổng cộng {$total} công việc không thành công." +msgstr "Có tổng cộng {$total} công việc thất bại." msgid "admin.jobs.viewQueuedJobs" -msgstr "Xem công việc đã xếp hàng đợi" +msgstr "Xem các công việc trong hàng đợi" msgid "navigation.tools.jobs" msgstr "Công việc" msgid "navigation.tools.jobs.failed" -msgstr "Công việc không thành công" +msgstr "Công việc thất bại" msgid "navigation.tools.jobs.failed.details" -msgstr "Chi tiết công việc không thành công" +msgstr "Chi tiết công việc thất bại" msgid "navigation.tools.jobs.description" msgstr "" -"Xem tất cả các công việc đã xếp hàng đợi trong hệ thống và theo dõi các lần " -"thử không thành công." +"Xem tất cả các công việc trong hàng đợi trong hệ thống và theo dõi các lần " +"thử thất bại." msgid "navigation.tools.jobs.view" msgstr "Xem công việc" msgid "navigation.tools.jobs.failed.view" -msgstr "Xem công việc không thành công" +msgstr "Xem công việc thất bại" msgid "navigation.tools.job.failed.details.view" -msgstr "Xem chi tiết công việc không thành công:{$id}" +msgstr "Xem chi tiết công việc thất bại: {$id}" msgid "admin.job.failed.list.attribute" msgstr "Thuộc tính" @@ -729,10 +707,10 @@ msgid "admin.jobs.list.attempts" msgstr "Số lần thử" msgid "admin.jobs.list.createdAt" -msgstr "Đã tạo vào" +msgstr "Đã tạo vào lúc" msgid "admin.jobs.list.failedAt" -msgstr "Đã thất bại vào" +msgstr "Đã thất bại vào lúc" msgid "admin.jobs.list.payload" msgstr "Tải trọng" @@ -744,46 +722,46 @@ msgid "admin.jobs.list.actions" msgstr "Hành động" msgid "admin.jobs.failedAt" -msgstr "Đã thất bại vào {$failedAt}" +msgstr "Đã tạo vào lúc {$failedAt}" msgid "admin.jobs.createdAt" -msgstr "Đã tạo vào {$createdAt}" +msgstr "Đã tạo vào lúc {$createdAt}" msgid "admin.jobs.failed.action.redispatch" msgstr "Thử lại" msgid "admin.jobs.failed.action.redispatch.all" -msgstr "Xếp hàng đợi lại tất cả các công việc không thành công" +msgstr "Gửi lại tất cả các công việc thất bại" msgid "admin.job.compileMetrics.returnToStaging.error" msgstr "" -"Công việc tải dữ liệu thống kê sử dụng từ tập tin {$file} không thành công " -"và tập tin không thể di chuyển từ {$archivedFilePath} đến {$stagingPath}." +"Công việc tải dữ liệu thống kê sử dụng từ tệp {$file} đã thất bại và không " +"thể di chuyển tệp từ {$archivedFilePath} đến {$stagingPath}." msgid "admin.job.compileMetrics.error" msgstr "" -"Công việc tải dữ liệu thống kê sử dụng từ tập tin {$file} không thành công. " -"Tập tin đã được chuyển đến thư mục giai đoạn." +"Công việc tải dữ liệu thống kê sử dụng từ tệp {$file} đã thất bại. Tệp đã " +"được chuyển đến thư mục giai đoạn." msgid "admin.settings.statistics.collection" msgstr "Thu thập dữ liệu" msgid "admin.settings.statistics.collection.description" -msgstr "Cấu hình loại thống kê sử dụng nào sẽ được thu thập." +msgstr "Cấu hình loại thống kê sử dụng nên được thu thập." msgid "admin.settings.statistics.storage" msgstr "Lưu trữ dữ liệu" msgid "admin.settings.statistics.storage.description" -msgstr "Cấu hình loại thống kê sử dụng nào sẽ được lưu trữ trên máy chủ." +msgstr "Cấu hình loại thống kê sử dụng nên được lưu trữ trên máy chủ." msgid "admin.settings.statistics.sushi" msgstr "Giao thức Sushi" msgid "admin.settings.statistics.sushi.description" msgstr "" -"Cấu hình giao thức COUNTER 5 SUSHI, một định dạng được ngành công nhận để phân phối thống " +"Cấu hình COUNTER 5 " +"SUSHI protocol, định dạng được công nhận trong ngành để phân phối thống " "kê sử dụng." msgid "admin.settings.statistics.keepDaily" @@ -791,47 +769,46 @@ msgstr "Thống kê hàng tháng hoặc hàng ngày" msgid "admin.settings.statistics.keepDaily.description" msgstr "" -"Có theo dõi số liệu thống kê sử dụng hàng ngày hoặc hàng tháng hay không. " -"Theo dõi số liệu thống kê hàng ngày có thể làm tăng đáng kể kích thước cơ sở " -"dữ liệu của bạn." +"Có theo dõi thống kê sử dụng hàng ngày hoặc hàng tháng hay không. Theo dõi " +"thống kê hàng ngày có thể làm tăng kích thước cơ sở dữ liệu của bạn đáng kể." msgid "admin.settings.statistics.keepDaily.keep" -msgstr "Theo dõi số liệu thống kê hàng ngày và hàng tháng" +msgstr "Theo dõi thống kê hàng ngày và hàng tháng" msgid "admin.settings.statistics.keepDaily.discard" -msgstr "Chỉ theo dõi số liệu thống kê hàng tháng" +msgstr "Chỉ theo dõi thống kê hàng tháng" msgid "admin.settings.statistics.compressStatsLogs.label" msgstr "Nén nhật ký" msgid "admin.settings.statistics.compressStatsLogs.description" msgstr "" -"Số liệu thống kê được tạo từ các tập tin nhật ký truy cập được chuyển đến " -"{$path} sau khi chúng đã được xử lý. Có nên nén các tập tin " -"nhật ký thành các tập tin .gz sau khi chúng đã được xử lý " -"không? Nén các tập tin nhật ký có thể tiết kiệm không gian đĩa trên máy chủ." +"Thống kê được tạo từ các tệp nhật ký truy cập được chuyển đến {$path} sau khi đã được xử lý. Các tệp nhật ký có nên được nén thành tệp " +".gz sau khi đã được xử lý không? Nén tệp nhật ký có thể tiết kiệm " +"dung lượng đĩa trên máy chủ." msgid "admin.settings.statistics.compressStatsLogs.default" -msgstr "Giữ nguyên các tập tin nhật ký" +msgstr "Để nguyên các tệp nhật ký" msgid "admin.settings.statistics.compressStatsLogs.compress" -msgstr "Nén các tập tin nhật ký" +msgstr "Nén các tệp nhật ký" msgid "admin.settings.statistics.publicSushiApi.private" msgstr "" -"Hạn chế quyền truy cập vào API thống kê COUNTER SUSHI đối với người quản lý " -"và quản trị viên" +"Hạn chế quyền truy cập API thống kê COUNTER SUSHI cho người quản lý và quản " +"trị viên" msgid "admin.settings.statistics.sushiPlatform" msgstr "Nền tảng" msgid "admin.settings.statistics.sushiPlatform.description" msgstr "" -"Theo giao thức COUNTER SUSHI, mọi báo cáo thống kê phải xác định \"nền tảng\"" -" cung cấp số liệu thống kê. Theo mặc định, tạp chí sẽ được chỉ định là nền " -"tảng cho tất cả số liệu thống kê. Tuy nhiên, nếu tất cả các tạp chí trên " -"trang web này được xuất bản, sở hữu hoặc vận hành bởi cùng một nhà cung cấp, " -"bạn có thể muốn chỉ định trang web là nền tảng." +"Theo giao thức COUNTER SUSHI, mỗi báo cáo thống kê phải xác định \"nền tảng\"" +" cung cấp thống kê. Theo mặc định, tạp chí sẽ được chỉ định làm nền tảng cho " +"tất cả thống kê. Tuy nhiên, nếu tất cả các tạp chí trên trang web này được " +"xuất bản, sở hữu hoặc vận hành bởi cùng một nhà cung cấp, bạn có thể muốn " +"chỉ định trang web làm nền tảng." msgid "admin.settings.statistics.sushiPlatform.sushiPlatformID" msgstr "ID nền tảng" @@ -839,73 +816,70 @@ msgstr "ID nền tảng" msgid "admin.settings.statistics.sushiPlatform.sushiPlatformID.description" msgstr "" "Cách xác định nền tảng này trong báo cáo COUNTER SUSHI. ID nền tảng phải có " -"17 ký tự trở xuống và có thể chứa các chữ cái (a–z, A–Z), chữ số (0–9), dấu " +"17 ký tự hoặc ít hơn và có thể chứa chữ cái (a–z, A–Z), chữ số (0–9), dấu " "gạch dưới (_), dấu chấm (.) và dấu gạch chéo (/). ID nền tảng được sử dụng " -"trong một số cột và phải ngắn nhất có thể trong khi vẫn dễ nhận biết. ID nền " -"tảng thường dựa trên tên của nhà xuất bản hoặc nền tảng, tên miền hoặc một " -"chữ viết tắt duy nhất, nổi tiếng." +"trong một số cột và nên càng ngắn càng tốt trong khi vẫn dễ nhận biết. ID " +"nền tảng thường dựa trên tên nhà xuất bản hoặc nền tảng, tên miền hoặc từ " +"viết tắt duy nhất, nổi tiếng." msgid "admin.settings.statistics.sushiPlatform.sushiPlatformID.required" -msgstr "" -"ID nền tảng phải được yêu cầu khi trang web sẽ được xác định là nền tảng " -"SUSHI." +msgstr "Cần có ID nền tảng khi trang web sẽ được xác định là nền tảng SUSHI." msgid "admin.cli.tool.jobs.work.options.title" -msgstr "tùy chọn lệnh work" +msgstr "Tùy chọn lệnh work" msgid "admin.cli.tool.jobs.work.options.usage" msgstr "cách sử dụng : [--options1 --options2= ...]" msgid "admin.cli.tool.jobs.work.options.description" -msgstr "Các tùy chọn có sẵn cho lệnh work" +msgstr "Tùy chọn khả dụng cho lệnh work" msgid "admin.cli.tool.jobs.work.option.connection.description" -msgstr "Tên của kết nối hàng đợi để hoạt động [mặc định: '{$default}']" +msgstr "Tên kết nối hàng đợi để làm việc[mặc định : '{$default}']" msgid "admin.cli.tool.jobs.work.option.queue.description" -msgstr "Tên của hàng đợi để hoạt động [mặc định: '{$default}']" +msgstr "Tên hàng đợi để làm việc[mặc định : '{$default}']" msgid "admin.cli.tool.jobs.work.option.name.description" -msgstr "Tên của người xử lý [mặc định: '{$default}']" +msgstr "Tên của worker[mặc định : '{$default}']" msgid "admin.cli.tool.jobs.work.option.backoff.description" msgstr "" -"Số giây để đợi trước khi thử lại một công việc gặp phải một ngoại lệ chưa " -"được bắt [mặc định: '{$default}']" +"Số giây chờ trước khi thử lại công việc gặp phải ngoại lệ chưa được bắt[mặc " +"định : '{$default}']" msgid "admin.cli.tool.jobs.work.option.memory.description" -msgstr "Giới hạn bộ nhớ tính bằng megabyte [mặc định: '{$default}']" +msgstr "Giới hạn bộ nhớ tính bằng megabyte[mặc định : '{$default}']" msgid "admin.cli.tool.jobs.work.option.timeout.description" -msgstr "Số giây một quy trình con có thể chạy [mặc định: '{$default}']" +msgstr "Số giây quy trình con có thể chạy[mặc định : '{$default}']" msgid "admin.cli.tool.jobs.work.option.sleep.description" msgstr "" -"Số giây để ngủ khi không có công việc nào khả dụng [mặc định: '{$default}']" +"Số giây chờ khi không có công việc nào khả dụng[mặc định : '{$default}']" msgid "admin.cli.tool.jobs.work.option.tries.description" msgstr "" -"Số lần thử một công việc trước khi ghi nhật ký là không thành công [mặc định:" -" '{$default}']" +"Số lần thử một công việc trước khi ghi nhật ký thất bại[mặc định : " +"'{$default}']" msgid "admin.cli.tool.jobs.work.option.force.description" -msgstr "" -"Buộc người xử lý chạy ngay cả trong chế độ bảo trì [mặc định: {$default}]" +msgstr "Buộc worker chạy ngay cả ở chế độ bảo trì[mặc định : {$default}]" msgid "admin.cli.tool.jobs.work.option.stopWhenEmpty.description" -msgstr "Dừng khi hàng đợi trống [mặc định: {$default}]" +msgstr "Dừng khi hàng đợi trống[mặc định : {$default}]" msgid "admin.cli.tool.jobs.work.option.maxJobs.description" -msgstr "Số lượng công việc cần xử lý trước khi dừng [mặc định: '{$default}']" +msgstr "Số lượng công việc sẽ xử lý trước khi dừng[mặc định : '{$default}']" msgid "admin.cli.tool.jobs.work.option.maxTime.description" -msgstr "Số giây tối đa người xử lý nên chạy [mặc định: '{$default}']" +msgstr "Thời gian tối đa (giây) worker nên chạy[mặc định : '{$default}']" msgid "admin.cli.tool.jobs.work.option.rest.description" -msgstr "Số giây nghỉ giữa các công việc [mặc định: '{$default}']" +msgstr "Số giây nghỉ giữa các công việc[mặc định : '{$default}']" msgid "admin.cli.tool.jobs.work.option.test.description" -msgstr "Chạy daemon người xử lý cho hàng đợi thử nghiệm" +msgstr "Chạy worker deamon cho hàng đợi thử nghiệm" #~ msgid "admin.languages.download.cannotModifyRegistry" #~ msgstr "" @@ -929,34 +903,144 @@ msgstr "Thống kê người đánh giá" msgid "admin.settings.sharedReviewerStatistics.description" msgstr "" -"Trong một cài đặt đa bối cảnh, số liệu thống kê của người đánh giá, chẳng " -"hạn như số lượng đánh giá đã gửi, có thể được hiển thị riêng cho từng bối " -"cảnh hoặc được tổng hợp chung." +"Trong cài đặt đa ngữ cảnh, thống kê người đánh giá, chẳng hạn như số lượng " +"đánh giá đã nộp, có thể hiển thị riêng lẻ cho mỗi ngữ cảnh hoặc tổng hợp lại." msgid "admin.settings.sharedReviewerStatistics.disable" -msgstr "Tắt thống kê người đánh giá tổng hợp" +msgstr "Vô hiệu hóa thống kê người đánh giá tổng hợp" msgid "admin.fileLoader.fileDispatched" -msgstr "Tập tin {$filename} đã được chuyển đến thư mục điều phối." +msgstr "Tệp {$filename} đã được chuyển đến thư mục gửi." msgid "admin.cli.tool.jobs.sandbox.message" msgstr "" -"Không thể chạy các công việc hàng đợi vì chế độ hộp cát ứng dụng đang được " -"bật." +"Không thể chạy công việc trong hàng đợi vì chế độ sandbox ứng dụng đã bật." msgid "admin.cli.tool.jobs.available.options.restart.description" msgstr "" -"Khởi động lại daemon trình xử lý hàng đợi sau công việc hiện tại của họ." +"Khởi động lại các daemon worker hàng đợi sau khi công việc hiện tại của " +"chúng hoàn thành." msgid "admin.cli.tool.jobs.available.options.restart.confirm" msgstr "" -"Người xử lý sẽ thoát một cách duyên dáng sau khi hoàn thành việc thực hiện " -"công việc hiện tại." +"Worker sẽ thoát một cách nhẹ nhàng sau khi hoàn thành việc thực thi công " +"việc hiện tại." msgid "admin.job.archiveLogFile.error" msgstr "" -"Tập tin {$file} không thể di chuyển từ {$dispatchFilePath} đến " +"Không thể di chuyển tệp {$file} từ {$dispatchFilePath} đến " "{$archivedFilePath}." msgid "admin.job.processLogFile.fileNotFound" -msgstr "Tập tin {$file} không tồn tại." +msgstr "Tệp {$file} không tồn tại." + +msgid "admin.scheduledTask.UpdateRorRegistryDataset" +msgstr "Cập nhật bộ nhớ đệm tập dữ liệu đăng ký Ror" + +msgid "admin.scheduledTask.removeExpiredInvitations" +msgstr "Gửi một công việc để tự động xóa các Lời mời đã hết hạn" + +msgid "admin.cli.tool.appKey.options.usage.description" +msgstr "Hiển thị các tham số sử dụng AppKey" + +msgid "admin.cli.tool.appKey.options.validate.description" +msgstr "Xác thực khóa ứng dụng hiện tại nếu có trong tệp cấu hình" + +msgid "admin.cli.tool.appKey.options.configure.description" +msgstr "Thêm biến cấu hình app_key vào tệp config.inc.php." + +msgid "admin.cli.tool.appKey.options.generate.description" +msgstr "" +"Tạo khóa ứng dụng mới và thay thế trong tệp cấu hình. Sử dụng cờ --show để " +"chỉ xem và --force để ghi đè khóa ứng dụng hợp lệ hiện có." + +msgid "admin.cli.tool.appKey.mean.those" +msgstr "Ý bạn là một trong những cái sau?" + +msgid "admin.cli.tool.appKey.show" +msgstr "Khóa ứng dụng đã tạo: {$appKey}" + +msgid "admin.cli.tool.appKey.error.missingKeyVariable" +msgstr "" +"Không có biến khóa nào tên là `app_key` được định nghĩa trong phần `general` " +"của tệp cấu hình. Vui lòng cập nhật phần general của tệp cấu hình và thêm " +"dòng `app_key = ` hoặc chạy lệnh `php lib/pkp/tools/appKey.php configure` để " +"đặt nó." + +msgid "admin.cli.tool.appKey.error.alreadyKeyVariableExists" +msgstr "" +"Biến `app_key` đã tồn tại trong phần `general` của tệp cấu hình. Chạy lệnh `" +"php lib/pkp/tools/appKey.php generate` để đặt khóa ứng dụng mới." + +msgid "admin.cli.tool.appKey.error.missingAppKey" +msgstr "Chưa đặt khóa ứng dụng trong tệp cấu hình." + +msgid "admin.cli.tool.appKey.error.InvalidAppKey" +msgstr "" +"Khóa ứng dụng được đặt không hợp lệ, thuật toán mã hóa không được hỗ trợ " +"hoặc độ dài khóa không chính xác. Các thuật toán mã hóa được hỗ trợ là: " +"{$ciphers}." + +msgid "admin.cli.tool.appKey.warning.replaceValidKey" +msgstr "" +"Một khóa ứng dụng hợp lệ đã được đặt trong tệp cấu hình. Để ghi đè, hãy sử " +"dụng cờ --force với lệnh." + +msgid "admin.cli.tool.appKey.success.writtenToConfig" +msgstr "Đã đặt khóa ứng dụng thành công trong tệp cấu hình." + +msgid "admin.cli.tool.appKeyVariable.success.writtenToConfig" +msgstr "" +"Đã đặt biến khóa ứng dụng thành công trong tệp cấu hình. Chạy lệnh `php lib/" +"pkp/tools/appKey.php generate` để đặt khóa ứng dụng mới." + +msgid "admin.cli.tool.appKeyVariable.error.writtenToConfig" +msgstr "" +"Không thể đặt biến `app_key` trong tệp cấu hình. Vui lòng cập nhật phần " +"general của tệp cấu hình và thêm dòng `app_key = `." + +msgid "admin.cli.tool.appKey.success.valid" +msgstr "Một khóa ứng dụng hợp lệ đã được đặt trong tệp cấu hình" + +msgid "admin.cli.tool.scheduler.options.run.description" +msgstr "Chạy bộ lập lịch." + +msgid "admin.cli.tool.scheduler.options.list.description" +msgstr "Liệt kê tất cả các tác vụ đã lên lịch." + +msgid "admin.cli.tool.scheduler.options.work.description" +msgstr "Bắt đầu trình chạy lịch trình." + +msgid "admin.cli.tool.scheduler.options.test.description" +msgstr "" +"Chạy một tác vụ đã lên lịch cụ thể từ danh sách hoặc sử dụng --name để chạy " +"một tác vụ cụ thể. Đặt cờ --no-scroll để xem toàn bộ danh sách mà không cần " +"cuộn." + +msgid "admin.cli.tool.scheduler.options.usage.description" +msgstr "Hiển thị các tham số sử dụng Bộ lập lịch." + +msgid "admin.cli.tool.scheduler.maintenance.message" +msgstr "" +"Không thể chạy các tác vụ đã lên lịch vì chế độ bảo trì ứng dụng đang được " +"bật." + +msgid "admin.cli.tool.scheduler.mean.those" +msgstr "Ý bạn là một trong những cái sau?" + +msgid "admin.cli.tool.schedule.sandbox.message" +msgstr "" +"Không thể chạy các tác vụ đã lên lịch vì chế độ sandbox của ứng dụng đang " +"được bật." + +msgid "admin.cli.tool.scheduler.options.work.running.info" +msgstr "Đang chạy các tác vụ đã lên lịch mỗi phút." + +msgid "admin.cli.tool.scheduler.tasks.empty" +msgstr "Chưa có tác vụ nào được lên lịch đăng ký." + +msgid "admin.cli.tool.scheduler.tasks.notFound" +msgstr "Không tìm thấy tác vụ đã lên lịch phù hợp." + +msgid "admin.cli.tool.scheduler.run.prompt" +msgstr "Bạn muốn chạy lệnh nào?" diff --git a/locale/vi/api.po b/locale/vi/api.po index c46efe8c4cb..96a5d5663f6 100644 --- a/locale/vi/api.po +++ b/locale/vi/api.po @@ -1,135 +1,153 @@ +# Thuan Huynh , 2025. msgid "" msgstr "" -"PO-Revision-Date: 2020-08-23 18:48+0000\n" -"Last-Translator: Nguyen Xuan Giao \n" +"PO-Revision-Date: 2025-05-03 17:35+0000\n" +"Last-Translator: Thuan Huynh \n" "Language-Team: Vietnamese \n" -"Language: vi_VN\n" +"vi/>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: Weblate 3.9.1\n" +"X-Generator: Weblate 4.18.2\n" msgid "api.400.paramNotSupported" -msgstr "Thông số {$param} không được hỗ trợ." +msgstr "Tham số {$param} không được hỗ trợ." msgid "api.400.propReadOnly" -msgstr "" +msgstr "Thuộc tính {$prop} không thể sửa đổi." msgid "api.400.invalidApiToken" msgstr "" +"Không thể xác thực token API. Điều này có thể cho thấy lỗi trong token API " +"hoặc token API không còn hiệu lực." msgid "api.400.tokenCouldNotBeDecoded" -msgstr "" +msgstr "Không thể giải mã apiToken do lỗi sau: {$error}" msgid "api.400.requireEmailSubjectBody" -msgstr "" +msgstr "Bạn phải cung cấp chủ đề và nội dung cho email." msgid "api.files.400.notAllowedCreatedAt" -msgstr "" +msgstr "Không thể thay đổi thời gian tạo này." msgid "api.dois.403.prefixRequired" -msgstr "" +msgstr "Cần có tiền tố DOI để tạo DOI." msgid "api.403.unauthorized" msgstr "Bạn không được phép truy cập tài nguyên được yêu cầu." msgid "api.404.resourceNotFound" -msgstr "Tài nguyên yêu cầu không được tìm thấy." +msgstr "Không tìm thấy tài nguyên được yêu cầu." msgid "api.404.endpointNotFound" -msgstr "URL được yêu cầu đã không được nhận dạng." +msgstr "URL được yêu cầu không được nhận dạng." msgid "api.500.apiSecretKeyMissing" msgstr "" +"Token API không thể được sử dụng để truy cập trang web này vì quản trị viên " +"trang web chưa cấu hình khóa bí mật." msgid "api.announcements.404.announcementNotFound" -msgstr "" +msgstr "Không tìm thấy thông báo bạn yêu cầu." msgid "api.institutions.404.institutionNotFound" -msgstr "" +msgstr "Không tìm thấy tổ chức bạn yêu cầu." msgid "api.contexts.400.localesNotSupported" -msgstr "" +msgstr "Các ngôn ngữ sau không được hỗ trợ: {$locales}." msgid "api.dois.403.editItemOutOfContext" -msgstr "" +msgstr "Bạn không thể chỉnh sửa DOI của mục không thuộc ngữ cảnh này." msgid "api.dois.403.pubTypeNotRecognized" -msgstr "" +msgstr "Loại ấn phẩm không được nhận dạng." msgid "api.dois.404.contextNotFound" msgstr "" +"Điểm cuối này không khả dụng từ không gian tên toàn trang web và phải được " +"yêu cầu cho một ngữ cảnh nhất định." msgid "api.dois.404.doiNotFound" -msgstr "" +msgstr "Không tìm thấy DOI bạn yêu cầu." msgid "api.dois.404.pubObjectNotFound" -msgstr "" +msgstr "Không tìm thấy đối tượng xuất bản bạn yêu cầu." msgid "api.dois.404.submissionNotFound" -msgstr "" +msgstr "Không tìm thấy bài nộp bạn yêu cầu." msgid "api.dois.400.noUnpublishedItems" msgstr "" +"Không thể xuất/ký gửi các mục chưa xuất bản. Vui lòng bỏ chọn các mục chưa " +"xuất bản và thử lại." msgid "api.dois.400.creationFailed" -msgstr "" +msgstr "Đã xảy ra lỗi và không thể tạo đối tượng DOI." msgid "api.dois.400.xmlExportFailed" -msgstr "" +msgstr "Đã xảy ra lỗi xác thực XML và không thể xuất XML." msgid "api.dois.400.markRegisteredFailed" -msgstr "" +msgstr "Đã xảy ra lỗi và một số mục đã nộp không được đánh dấu là đã đăng ký." msgid "api.dois.400.depositFailed" msgstr "" +"Một số mục không được ký gửi thành công. Vui lòng kiểm tra từng mục để biết " +"thông báo lỗi cụ thể của chúng." msgid "api.dois.404.noPubObjectIncluded" -msgstr "" +msgstr "Không có đối tượng xuất bản hợp lệ nào được bao gồm trong yêu cầu." msgid "api.dois.400.invalidPubObjectIncluded" msgstr "" +"Một hoặc nhiều đối tượng xuất bản không hợp lệ đã được bao gồm trong yêu cầu." msgid "api.dois.400.invalidPluginType" -msgstr "" +msgstr "Plugin hiện tại phải là plugin của cơ quan đăng ký." msgid "api.decisions.403.alreadyPublished" msgstr "" +"Bạn không thể ghi lại quyết định hoặc đề xuất quyết định cho bài nộp này vì " +"nó đã được xuất bản." msgid "api.emails.400.missingBody" -msgstr "" +msgstr "Bạn phải bao gồm email sẽ gửi." msgid "api.emails.400.missingSubject" -msgstr "" +msgstr "Bạn phải cung cấp chủ đề cho email." msgid "api.emails.400.missingUserGroups" -msgstr "" +msgstr "Bạn phải chỉ định vai trò người dùng nên nhận email này." msgid "api.emails.403.notAllowedUserGroup" msgstr "" +"Bạn không được phép gửi email cho người dùng trong một hoặc nhiều vai trò đã " +"chọn." msgid "api.emailTemplates.400.invalidAlternateTo" -msgstr "" +msgstr "Đây không phải là mẫu email mặc định cho một email đã biết." msgid "api.emailTemplates.400.invalidContext" -msgstr "" +msgstr "Đây không phải là ngữ cảnh hợp lệ." msgid "api.emailTemplates.404.templateNotFound" msgstr "Không tìm thấy mẫu email bạn yêu cầu." msgid "api.files.400.noUpload" -msgstr "" +msgstr "Không tìm thấy tệp nào sẽ được tải lên trong yêu cầu." msgid "api.files.400.uploadFailed" -msgstr "" +msgstr "Không thể tải lên một hoặc nhiều tệp." msgid "api.files.400.fileSize" -msgstr "" +msgstr "Không thể tải lên các tệp lớn hơn {$maxSize}." msgid "api.files.400.config" msgstr "" +"Không thể tải lên tệp do lỗi cấu hình máy chủ. Vui lòng liên hệ với quản trị " +"viên hệ thống." msgid "api.publication.403.alreadyPublished" msgstr "Ấn phẩm bạn muốn xuất bản đã được xuất bản." @@ -142,11 +160,11 @@ msgstr "Bạn không thể chỉnh sửa ấn phẩm này vì nó đã được msgid "api.publication.403.cantEditStatus" msgstr "" -"Bạn không thể sửa đổi trạng thái trực tiếp thông qua API. Thay vào đó, hãy " -"sử dụng /xuất bản và /hủy xuất bản." +"Bạn không thể sửa đổi trạng thái trực tiếp thông qua API. Thay vào đó, sử " +"dụng các điểm cuối /publish và /unpublish." msgid "api.publication.403.cantDeletePublished" -msgstr "Bạn phải hủy xuất bản ấn phẩm này trước khi bạn có thể xóa nó." +msgstr "Bạn phải hủy xuất bản ấn phẩm này trước khi có thể xóa nó." msgid "api.publicFiles.400.extensionNotSupported" msgstr "Bạn chỉ có thể tải lên các loại tệp sau: {$fileTypes}." @@ -157,20 +175,20 @@ msgstr "Hình ảnh bạn đã tải lên không hợp lệ." msgid "api.publicFiles.400.mimeTypeNotMatched" msgstr "" "Tệp bạn đã tải lên không khớp với phần mở rộng tệp. Điều này có thể xảy ra " -"khi một tệp đã được đổi tên thành một loại không tương thích, ví dụ: thay " -"đổi photo.png thành photo.jpg." +"khi tệp đã được đổi tên thành loại không tương thích, ví dụ như đổi tên " +"photo.png thành photo.jpg." msgid "api.publicFiles.403.unauthorized" -msgstr "Bạn không được phép tải tệp lên." +msgstr "Bạn không được phép tải lên tệp." msgid "api.publicFiles.413.noDirSpace" msgstr "" "Bạn không có đủ dung lượng trong thư mục người dùng của mình. Tệp bạn đang " -"tải lên là {$fileUploadSize} kb và bạn còn lại {$dirSizeLeft} kb." +"tải lên có kích thước {$fileUploadSize}kb và bạn còn lại {$dirSizeLeft}kb." msgid "api.publicFiles.500.badFilesDir" msgstr "" -"Không tìm thấy thư mục tệp công khai hoặc không thể lưu tệp vào đó. Vui lòng " +"Không tìm thấy thư mục tệp công cộng hoặc không thể lưu tệp vào đó. Vui lòng " "liên hệ với quản trị viên của bạn để giải quyết vấn đề này." msgid "api.stats.400.wrongDateFormat" @@ -187,66 +205,68 @@ msgstr "Ngày kết thúc không được muộn hơn ngày hôm qua." msgid "api.stats.400.wrongTimelineInterval" msgstr "" -"Yêu cầu của bạn không hợp lệ. Khoảng thời gian phải là `ngày` hoặc` tháng`." +"Yêu cầu của bạn không hợp lệ. timelineInterval phải là `day` hoặc `month`." msgid "api.stats.400.invalidOrderDirection" -msgstr "" -"Yêu cầu của bạn không hợp lệ. Chiều sắp xếp phải là `tăng` hoặc` giảm`." +msgstr "Yêu cầu của bạn không hợp lệ. orderDirection phải là `desc` hoặc `asc`." msgid "api.stats.400.invalidTimelineInterval" msgstr "" +"Yêu cầu của bạn không hợp lệ. timelineInterval phải là `day` hoặc `month`." msgid "api.submissionFiles.400.assocTypeAndIdRequired" msgstr "" +"Bạn không thể sửa đổi liên kết tệp mà không truyền assocType và assocId." msgid "api.submissionFiles.400.badDependentFileAssocType" -msgstr "" +msgstr "Bạn không thể liên kết tệp từ giai đoạn tệp này với tệp bài nộp khác." msgid "api.submissionFiles.400.badNoteAssocType" -msgstr "" +msgstr "Bạn không thể liên kết tệp từ giai đoạn tệp này với ghi chú thảo luận." msgid "api.submissionFiles.400.badReviewAssignmentAssocType" -msgstr "" +msgstr "Bạn không thể liên kết tệp từ giai đoạn tệp này với chỉ định đánh giá." msgid "api.submissionFiles.400.badReviewRoundAssocType" -msgstr "" +msgstr "Bạn không thể liên kết tệp từ giai đoạn tệp này với vòng đánh giá." msgid "api.submissionFiles.400.missingReviewRoundAssocType" msgstr "" +"Bạn phải chỉ định vòng đánh giá khi yêu cầu tệp trong giai đoạn đánh giá." msgid "api.submissionFiles.400.noFileStageId" -msgstr "" +msgstr "Bạn phải cung cấp giai đoạn tệp." msgid "api.submissionFiles.400.invalidFileStage" -msgstr "" +msgstr "Giai đoạn tệp bạn đã cung cấp không hợp lệ." msgid "api.submissionsFiles.400.noParams" -msgstr "" +msgstr "Không tìm thấy thay đổi nào trong yêu cầu chỉnh sửa tệp này." msgid "api.submissionFiles.400.reviewRoundIdRequired" msgstr "" +"Bạn phải cung cấp ID vòng đánh giá khi di chuyển tệp đến giai đoạn tệp này." msgid "api.submissionFiles.400.reviewRoundSubmissionNotMatch" -msgstr "" +msgstr "Vòng đánh giá bạn đã cung cấp không thuộc bài nộp này." msgid "api.submissionFiles.403.unauthorizedFileStageId" -msgstr "" +msgstr "Bạn không được phép truy cập các tệp này." msgid "api.submissionFiles.403.unauthorizedFileStageIdWrite" -msgstr "" +msgstr "Bạn không được phép thêm và chỉnh sửa các tệp này." msgid "api.submissionFiles.403.unauthorizedReviewRound" -msgstr "" +msgstr "Bạn không được phép truy cập các tệp trong vòng đánh giá này." msgid "api.submissions.400.missingRequired" -msgstr "" -"Yêu cầu của bạn không thể được thực hiện vì nó thiếu thông tin bắt buộc." +msgstr "Không thể hoàn thành yêu cầu của bạn vì thiếu thông tin bắt buộc." msgid "api.submissions.400.invalidIssueIdentifiers" -msgstr "Tập, Số hoặc Năm được yêu cầu là không hợp lệ." +msgstr "Tập, số hoặc năm được yêu cầu không hợp lệ." msgid "api.submissions.400.invalidSubmitAs" -msgstr "" +msgstr "Bạn không được phép nộp bài với vai trò người dùng này." msgid "api.submissions.403.csrfTokenFailure" msgstr "" @@ -254,10 +274,10 @@ msgstr "" "hết hạn. Hãy thử tải lại trang và thử lại." msgid "api.submissions.403.deleteSubmissionOutOfContext" -msgstr "Bạn không thể xóa một bài gửi không được chỉ định cho ngữ cảnh này." +msgstr "Bạn không thể xóa bài nộp không được chỉ định cho ngữ cảnh này." msgid "api.submissions.403.requestedOthersUnpublishedSubmissions" -msgstr "Bạn chỉ có thể xem các bài chưa xuất bản mà bạn đã được chỉ định." +msgstr "Bạn chỉ có thể xem các bài nộp chưa xuất bản mà bạn đã được chỉ định." msgid "api.submissions.403.unauthorizedDeleteSubmission" msgstr "Bạn không có quyền xóa bài nộp này." @@ -267,43 +287,45 @@ msgstr "Bạn không được phép chỉnh sửa ấn phẩm này." msgid "api.submissions.404.siteWideEndpoint" msgstr "" -"Điểm cuối này không có sẵn từ ngữ cảnh. Nó phải được truy cập từ không gian " -"tên trên toàn trang web." +"Điểm cuối này không khả dụng từ ngữ cảnh. Nó phải được truy cập từ không " +"gian tên toàn trang web." msgid "api.themes.404.themeUnavailable" msgstr "" -"Chủ đề đang hoạt động, {$themePluginPath}, chưa được bật và có thể không " +"Giao diện đang hoạt động, {$themePluginPath}, không được bật và có thể chưa " "được cài đặt." msgid "api.vocabs.400.localeNotSupported" -msgstr "Thông số {$locale} không được hỗ trợ." +msgstr "Ngôn ngữ {$locale} không được hỗ trợ." msgid "api.mailables.404.mailableNotFound" -msgstr "" +msgstr "Không tìm thấy email bạn yêu cầu." msgid "api.jobs.404.failedJobNotFound" -msgstr "" +msgstr "Không tìm thấy công việc thất bại trong danh sách thất bại." msgid "api.jobs.406.failedJobPayloadMissing" -msgstr "" +msgstr "Công việc thất bại thiếu tải trọng để được gửi lại." msgid "api.jobs.406.failedJobEmpty" -msgstr "" +msgstr "Không tìm thấy công việc thất bại nào trong danh sách." msgid "api.jobs.400.failedJobRedispatchedFailed" -msgstr "" +msgstr "Không thể gửi lại công việc thất bại." msgid "api.jobs.200.failedJobRedispatchedSucceed" -msgstr "" +msgstr "Công việc thất bại được gửi lại thành công." msgid "api.jobs.200.allFailedJobRedispatchedSucceed" msgstr "" +"Tất cả các công việc thất bại có thể gửi lại với tải trọng hợp lệ đã được " +"đưa vào hàng đợi lại thành công." msgid "api.jobs.400.failedJobDeleteFailed" -msgstr "" +msgstr "Không thể xóa công việc thất bại khỏi danh sách thất bại." msgid "api.jobs.200.failedJobDeleteSucceed" -msgstr "" +msgstr "Công việc thất bại đã xóa thành công khỏi danh sách thất bại." #~ msgid "api.vocabs.400.vocabNotSupported" #~ msgstr "Thông số {$vocab} không được hỗ trợ." @@ -324,3 +346,90 @@ msgstr "" #~ msgid "api.submissions.unknownError" #~ msgstr "Một lỗi không mong muốn đã xảy ra. Hãy tải lại trang và thử lại." + +msgid "api.400.errorUploadingImage" +msgstr "Đã xảy ra lỗi khi tải lên hình ảnh này." + +msgid "api.highlights.400.noOrderData" +msgstr "" +"Không thể lưu thứ tự điểm nổi bật vì không tìm thấy thông tin sắp xếp nào." + +msgid "api.highlights.400.orderHighlightNotFound" +msgstr "" +"Không thể lưu thứ tự điểm nổi bật vì không tìm thấy một hoặc nhiều điểm nổi " +"bật." + +msgid "api.400.routeNotDefined" +msgstr "Không có đường dẫn API nào được cung cấp." + +msgid "api.orcid.404.authorNotFound" +msgstr "Không tìm thấy tác giả được yêu cầu" + +msgid "api.orcid.403.editWithoutPermission" +msgstr "" +"Bạn không thể thay đổi thông tin tác giả trên các bài nộp mà bạn không được " +"phân công." + +msgid "api.orcid.404.contextRequired" +msgstr "" +"Điểm cuối này không khả dụng từ không gian tên toàn trang web và phải được " +"yêu cầu cho một ngữ cảnh nhất định." + +msgid "api.reviews.assignments.invalidReviewer" +msgstr "Không tìm thấy người phản biện cho phân công" + +msgid "api.review.assignments.invalidInvitationResponse" +msgstr "Chỉ 'accept' (chấp nhận) và 'decline' (từ chối) là các giá trị hợp lệ" + +msgid "api.submission.400.sectionDoesNotExist" +msgstr "Chuyên mục được cung cấp không tồn tại." + +msgid "api.submission.400.missingQueryParam" +msgstr "" +"Yêu cầu thiếu tham số truy vấn bắt buộc `ids`. Vui lòng cung cấp `ids` của " +"các bài nộp bạn muốn xóa." + +msgid "api.submission.400.invalidId" +msgstr "ID không hợp lệ: \"{$id}\" đã được cung cấp." + +msgid "api.publications.403.noEnabledIdentifiers" +msgstr "" +"Biểu mẫu định danh ấn phẩm không khả dụng vì không có Định danh nào được bật." + +msgid "api.rors.404.rorNotFound" +msgstr "Không tìm thấy ror bạn yêu cầu." + +msgid "api.409.resourceActionConflict" +msgstr "Không thể hoàn thành hành động dự định trên tài nguyên." + +msgid "api.reviews.assignments.invalidSubmission" +msgstr "Không tìm thấy bài nộp cho phân công phản biện này." + +msgid "api.dois.403.editItemDoiCantBeAssigned" +msgstr "Không thể gán DOI cho mục này." + +msgid "api.emailLogs.400.unrecognisedAuthorEmailEventType" +msgstr "" +"Bạn đã cung cấp một \"eventType\", {$eventType} không hợp lệ cho email Tác " +"giả." + +msgid "api.orcid.403.orcidNotEnabled" +msgstr "" +"Bạn không thể thực hiện thao tác này khi chức năng ORCID bị vô hiệu hóa." + +msgid "api.highlights.404.highlightNotFound" +msgstr "Không tìm thấy điểm nổi bật bạn yêu cầu." + +msgid "api.422.routeRequestUnableToProcess" +msgstr "Không thể xử lý yêu cầu API." + +msgid "api.417.routeResponseIsNull" +msgstr "Không thể nhận được bất kỳ phản hồi mong đợi nào." + +msgid "api.400.invalidAuthorFriendlyParameter" +msgstr "Tham số thân thiện với tác giả không hợp lệ." + +msgid "api.submission.403.cantChangeSubmissionLanguage" +msgstr "" +"Bạn không thể thay đổi ngôn ngữ của bài nộp này vì nó đã có nhiều hơn một " +"phiên bản xuất bản hoặc một ấn phẩm đã xuất bản." diff --git a/locale/vi/common.po b/locale/vi/common.po index 025f1a1bb3c..c549291ba7a 100644 --- a/locale/vi/common.po +++ b/locale/vi/common.po @@ -1,7 +1,7 @@ # Thuan Huynh , 2025. msgid "" msgstr "" -"PO-Revision-Date: 2025-04-13 10:34+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2025-05-03 17:35+0000\n" "Last-Translator: Thuan Huynh \n" "Language-Team: Vietnamese \n" @@ -13,10 +13,10 @@ msgstr "" "X-Generator: Weblate 4.18.2\n" msgid "common.publicKnowledgeProject" -msgstr "Dự án Tri thức Công cộng" +msgstr "Dự án Kiến thức Công cộng" msgid "common.currentStyleSheet" -msgstr "Bảng định kiểu hiện tại" +msgstr "Biểu định kiểu hiện tại" msgid "about.description" msgstr "Mô tả" @@ -46,7 +46,7 @@ msgid "about.other" msgstr "Khác" msgid "about.people" -msgstr "Người" +msgstr "Người dùng" msgid "about.policies" msgstr "Chính sách" @@ -61,22 +61,22 @@ msgid "announcement.announcementsHome" msgstr "Thông báo" msgid "announcement.moreAnnouncements" -msgstr "Thêm thông báo..." +msgstr "Thông báo khác..." msgid "announcement.noneExist" -msgstr "Không có thông báo nào được công bố." +msgstr "Chưa có thông báo nào được xuất bản." msgid "announcement.posted" msgstr "Đã đăng" msgid "announcement.postedOn" -msgstr "Đăng vào {$postDate}" +msgstr "Đăng vào ngày {$postDate}" msgid "announcement.view" msgstr "Xem thông báo" msgid "common.allDownloads" -msgstr "Tất cả tải xuống" +msgstr "Tất cả lượt tải xuống" msgid "common.navigation.sidebar" msgstr "Thanh bên" @@ -101,14 +101,13 @@ msgstr "Lưới" msgid "common.confirmDelete" msgstr "" -"Bạn có chắc chắn muốn xóa mục này không? Hành động này không thể được hoàn " -"tác." +"Bạn có chắc chắn muốn xóa mục này không? Hành động này không thể hoàn tác." msgid "common.abstract" msgstr "Tóm tắt" msgid "common.accepted" -msgstr "Được chấp nhận" +msgstr "Đã chấp nhận" msgid "common.acknowledged" msgstr "Đã xác nhận" @@ -120,7 +119,7 @@ msgid "common.activate" msgstr "Kích hoạt" msgid "common.active" -msgstr "Hoạt động" +msgstr "Đang hoạt động" msgid "common.inactive" msgstr "Không hoạt động" @@ -132,16 +131,16 @@ msgid "common.addCCBCC" msgstr "Thêm CC/BCC" msgid "common.addFiles" -msgstr "Thêm tập tin" +msgstr "Thêm tệp" msgid "common.addSelf" -msgstr "Tự thêm" +msgstr "Thêm bản thân" msgid "common.attachedFiles" -msgstr "Tập tin đính kèm" +msgstr "Tệp đính kèm" msgid "common.attachFiles" -msgstr "Đính kèm tập tin" +msgstr "Đính kèm tệp" msgid "common.attachSelected" msgstr "Đính kèm đã chọn" @@ -157,20 +156,20 @@ msgstr "A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z" msgid "common.titleSmallWords" msgstr "" -"of a the and an or nor but is if then else when at from by on off for in out " -"over to into with" +"của a the and an or nor but is if then else when at from by on off for in " +"out over to into with" msgid "common.alreadyAssigned" -msgstr "Đã phân công" +msgstr "Đã chỉ định" msgid "common.altText" msgstr "Văn bản thay thế" msgid "common.altTextInstructions" msgstr "" -"Mô tả hình ảnh này cho khách truy cập xem trang web trong trình duyệt chỉ " -"văn bản hoặc với thiết bị hỗ trợ. Ví dụ: \"Biên tập viên của chúng tôi phát " -"biểu tại hội nghị PKP.\"" +"Mô tả hình ảnh này cho khách truy cập xem trang web chỉ có văn bản hoặc với " +"thiết bị hỗ trợ. Ví dụ: \"Biên tập viên của chúng tôi phát biểu tại hội nghị " +"PKP.\"" msgid "common.and" msgstr "và" @@ -179,13 +178,13 @@ msgid "common.applyAction" msgstr "Áp dụng hành động" msgid "common.assign" -msgstr "Phân công" +msgstr "Chỉ định" msgid "common.assigned" -msgstr "Đã phân công" +msgstr "Đã chỉ định" msgid "common.assigned.date" -msgstr "Phân công: {$dateAssigned}" +msgstr "Đã chỉ định: {$dateAssigned}" msgid "common.available" msgstr "Có sẵn" @@ -213,8 +212,7 @@ msgstr "Thông báo" msgid "common.captcha.error.missing-input-response" msgstr "" -"Bạn phải hoàn thành việc kiểm tra xác thực được sử dụng để ngăn chặn các gửi " -"spam." +"Bạn phải hoàn thành kiểm tra xác thực được sử dụng để ngăn chặn gửi bài spam." msgid "common.ccLicense" msgstr "" @@ -222,13 +220,13 @@ msgstr "" "\t\t

\n" "\t\t\n" -"\t\t\t\"Giấy\n" "\t\t\n" "\t\t
\n" "\t\tTác phẩm này được cấp phép theo Giấy phép Creative " -"Commons Attribution 3.0.\n" +"Commons Ghi công 3.0 Chưa được công bố.\n" "\t" msgid "common.ccLicense.rt" @@ -237,12 +235,12 @@ msgstr "" "\t
\n" "\t\t
\n" "\t\t\"Giấy\n" +"target=\"_blank\">\"Creative\n" "\t\t
\n" "\t\tTác phẩm này được cấp phép theo Giấy phép " -"Creative Commons Attribution 3.0.\n" +"Creative Commons Ghi công 3.0.\n" "\t
\n" "\t" @@ -268,7 +266,7 @@ msgid "common.completed" msgstr "Đã hoàn thành" msgid "common.completed.date" -msgstr "Hoàn thành: {$dateCompleted}" +msgstr "Đã hoàn thành: {$dateCompleted}" msgid "common.confirm" msgstr "Xác nhận" @@ -304,13 +302,13 @@ msgid "common.date" msgstr "Ngày" msgid "common.dateModified" -msgstr "Ngày sửa đổi" +msgstr "Ngày chỉnh sửa" msgid "common.dateRequested" msgstr "Ngày yêu cầu" msgid "common.dateSubmitted" -msgstr "Ngày gửi" +msgstr "Ngày nộp bài" msgid "common.dateUploaded" msgstr "Ngày tải lên" @@ -328,7 +326,7 @@ msgid "common.default" msgstr "Mặc định" msgid "common.declined" -msgstr "Từ chối" +msgstr "Đã từ chối" msgid "common.delete" msgstr "Xóa" @@ -337,13 +335,13 @@ msgid "common.deleting" msgstr "Đang xóa" msgid "common.deleteSelection" -msgstr "Xóa lựa chọn" +msgstr "Xóa đã chọn" msgid "common.deselect" msgstr "Bỏ chọn" msgid "common.designation" -msgstr "Chỉ định" +msgstr "Chức danh" msgid "common.description" msgstr "Mô tả" @@ -352,13 +350,13 @@ msgid "common.details" msgstr "Chi tiết" msgid "common.dimensionsInches" -msgstr "{$width}″×{$height}″ tại {$dpi} DPI/PPI" +msgstr "{$width}″×{$height}″ ở {$dpi} DPI/PPI" msgid "common.dimensionsPixels" -msgstr "{$width}×{$height} điểm ảnh" +msgstr "{$width}×{$height} pixel" msgid "common.discardChanges" -msgstr "Không, bỏ các thay đổi chưa lưu" +msgstr "Không, loại bỏ các thay đổi chưa lưu" msgid "common.disconnected" msgstr "Đã ngắt kết nối" @@ -370,7 +368,7 @@ msgid "common.disabled" msgstr "Đã vô hiệu hóa" msgid "common.discipline" -msgstr "Ngành học" +msgstr "Lĩnh vực" msgid "common.done" msgstr "Xong" @@ -385,25 +383,25 @@ msgid "common.downloadReport" msgstr "Tải xuống báo cáo" msgid "common.dragAndDropHere" -msgstr "Kéo và thả tập tin vào đây." +msgstr "Kéo và thả tệp vào đây." msgid "common.orUploadFile" -msgstr "Hoặc tải lên một tập tin" +msgstr "Hoặc tải lên tệp" msgid "common.edit" -msgstr "Sửa" +msgstr "Chỉnh sửa" msgid "common.editItem" -msgstr "Sửa {$name}" +msgstr "Chỉnh sửa {$name}" msgid "common.emailTemplates" -msgstr "Mẫu email" +msgstr "Các mẫu email" msgid "common.enable" -msgstr "Bật" +msgstr "Kích hoạt" msgid "common.enabled" -msgstr "Đã bật" +msgstr "Đã kích hoạt" msgid "common.error.databaseError" msgstr "Đã xảy ra lỗi cơ sở dữ liệu: {$error}" @@ -413,8 +411,8 @@ msgstr "Đã xảy ra lỗi kết nối cơ sở dữ liệu không xác định msgid "common.error.framesRequired" msgstr "" -"Trang này yêu cầu khung. Nhấp vào đây cho phiên bản " -"không khung." +"Trang này yêu cầu frames. Nhấp vào đây để xem phiên " +"bản không có frames." msgid "common.event" msgstr "Sự kiện" @@ -429,13 +427,13 @@ msgid "common.fullscreen" msgstr "Toàn màn hình" msgid "common.fullscreenOff" -msgstr "Tắt toàn màn hình" +msgstr "Thoát toàn màn hình" msgid "common.false" msgstr "Sai" msgid "common.file" -msgstr "Tập tin" +msgstr "Tệp" msgid "common.file.namingPattern" msgstr "{$username}, {$originalFilename}" @@ -444,19 +442,19 @@ msgid "common.file.anonymousNamingPattern" msgstr "{$genre}, {$originalFilename}" msgid "common.fileName" -msgstr "Tên tập tin" +msgstr "Tên tệp" msgid "common.fileSize" -msgstr "Kích thước tập tin" +msgstr "Kích thước tệp" msgid "common.fileType" -msgstr "Loại tập tin" +msgstr "Loại tệp" msgid "common.fileUploaderError" msgstr "" -"Trình tải lên tập tin của hệ thống đang tải. Nếu nó không xuất hiện, có thể " -"không có thời gian chạy nào được hỗ trợ bởi trình duyệt này. Vui lòng liên " -"hệ quản trị để được hỗ trợ." +"Trình tải tệp hệ thống đang tải. Nếu không xuất hiện, có khả năng trình " +"duyệt này không hỗ trợ bất kỳ runtime nào của nó. Vui lòng liên hệ quản trị " +"viên để được hỗ trợ." msgid "common.filter" msgstr "Bộ lọc" @@ -486,7 +484,7 @@ msgid "common.homepageNavigationLabel" msgstr "Trang chủ" msgid "common.homePageHeaderLogo.altText" -msgstr "Logo tiêu đề trang chủ" +msgstr "Logo đầu trang chủ" msgid "common.hour" msgstr "Giờ" @@ -498,7 +496,7 @@ msgid "common.import" msgstr "Nhập" msgid "common.initiate" -msgstr "Khởi xướng" +msgstr "Bắt đầu" msgid "common.inProgress" msgstr "Đang tiến hành" @@ -513,7 +511,7 @@ msgid "common.insertContentSearch" msgstr "Tìm nội dung để chèn" msgid "common.itemsPerPage" -msgstr "Số mục trên mỗi trang" +msgstr "Mục trên mỗi trang" msgid "common.keywords" msgstr "Từ khóa" @@ -531,7 +529,7 @@ msgid "common.lastSaved" msgstr "Lưu lần cuối {$when}" msgid "common.lastActivity" -msgstr "Hoạt động cuối cùng được ghi nhận vào {$date}." +msgstr "Hoạt động cuối cùng được ghi lại vào ngày {$date}." msgid "common.less" msgstr "Ít hơn" @@ -579,16 +577,16 @@ msgid "common.moreThanOnly" msgstr "Nhiều hơn" msgid "common.noneAssigned" -msgstr "Không có gì được gán" +msgstr "Chưa chỉ định" msgid "common.none" msgstr "Không có" msgid "common.noneSelected" -msgstr "Không có gì được chọn" +msgstr "Chưa chọn" msgid "common.noneProvided" -msgstr "Không có gì được cung cấp" +msgstr "Chưa cung cấp" msgid "common.no" msgstr "Không" @@ -597,7 +595,7 @@ msgid "common.noItemsFound" msgstr "Không tìm thấy mục nào." msgid "common.noComments" -msgstr "Không có bình luận" +msgstr "Không có nhận xét" msgid "common.notApplicable" msgstr "Không áp dụng" @@ -612,15 +610,15 @@ msgid "common.note" msgstr "Ghi chú" msgid "common.noTemporaryFile" -msgstr "Tập tin bạn tải lên không thể được tìm thấy. Vui lòng thử tải lên lại." +msgstr "Không tìm thấy tệp bạn đã tải lên. Vui lòng thử tải lên lại." msgid "common.notes" msgstr "Ghi chú" msgid "common.notes.tooltip" msgstr "" -"Ghi chú (màu vàng: có ghi chú mới; màu xanh: có ghi chú đã xem; màu xám: " -"không có ghi chú)" +"Ghi chú (vàng: có ghi chú mới; xanh dương: đã xem ghi chú; xám: không có ghi " +"chú)" msgid "common.notified" msgstr "Đã thông báo" @@ -656,7 +654,7 @@ msgid "common.orderDown" msgstr "Giảm vị trí của {$itemTitle}" msgid "common.originalFileName" -msgstr "Tên tập tin gốc" +msgstr "Tên tệp gốc" msgid "common.or" msgstr "hoặc" @@ -671,19 +669,19 @@ msgid "common.override" msgstr "Ghi đè" msgid "common.pagination" -msgstr "{$start}-{$end} của {$total}" +msgstr "{$start}-{$end} trên {$total}" msgid "common.pagination.label" -msgstr "Xem thêm trang" +msgstr "Xem các trang bổ sung" msgid "common.pagination.goToPage" -msgstr "Đi đến {$page}" +msgstr "Chuyển đến trang {$page}" msgid "common.pagination.next" -msgstr "Trang tiếp theo" +msgstr ">>" msgid "common.pagination.previous" -msgstr "Trang trước" +msgstr "<<" msgid "common.pageNumber" msgstr "Trang {$pageNumber}" @@ -716,13 +714,13 @@ msgid "common.quality" msgstr "Chất lượng" msgid "common.queue.long.active" -msgstr "Tất cả hoạt động" +msgstr "Tất cả đang hoạt động" msgid "common.range" msgstr "{$min}-{$max}" msgid "common.re" -msgstr "Trả lời:" +msgstr "Re:" msgid "common.readMore" msgstr "Đọc thêm" @@ -734,7 +732,7 @@ msgid "common.reconnecting" msgstr "Đang kết nối lại" msgid "common.record" -msgstr "Ghi lại" +msgstr "Bản ghi" msgid "common.refresh" msgstr "Làm mới" @@ -743,10 +741,10 @@ msgid "common.related" msgstr "Liên quan" msgid "common.reminder" -msgstr "Lời nhắc" +msgstr "Nhắc nhở" msgid "common.reminded.date" -msgstr "Được nhắc: {$dateReminded}" +msgstr "Đã nhắc nhở: {$dateReminded}" msgid "common.remote" msgstr "Từ xa" @@ -755,19 +753,19 @@ msgid "common.remoteURL" msgstr "URL từ xa" msgid "common.remove" -msgstr "Xóa" +msgstr "Xóa bỏ" msgid "common.removeItem" msgstr "Xóa {$item}" msgid "common.removeSelection" -msgstr "Xóa lựa chọn" +msgstr "Xóa đã chọn" msgid "common.replaced" msgstr "Đã thay thế" msgid "common.replaceFile" -msgstr "Thay thế tập tin" +msgstr "Thay thế tệp" msgid "common.requiredField" msgstr "" @@ -823,7 +821,7 @@ msgid "common.selectedPrefix" msgstr "Đã chọn:" msgid "common.selectNone" -msgstr "Chọn không có gì" +msgstr "Bỏ chọn tất cả" msgid "common.select" msgstr "Chọn" @@ -856,7 +854,7 @@ msgid "common.subjects" msgstr "Chủ đề" msgid "common.submenu" -msgstr "Menu phụ" +msgstr "Menu con" msgid "common.subtitle" msgstr "Phụ đề" @@ -889,13 +887,13 @@ msgid "common.uploadedBy" msgstr "Tải lên bởi {$name}" msgid "common.uploadedByAndWhen" -msgstr "Tải lên bởi {$name} vào {$date}" +msgstr "Tải lên bởi {$name} vào ngày {$date}" msgid "common.component" msgstr "Thành phần" msgid "common.uninitiated" -msgstr "Chưa khởi tạo" +msgstr "Chưa bắt đầu" msgid "common.unknownError" msgstr "Đã xảy ra lỗi không mong muốn. Vui lòng tải lại trang và thử lại." @@ -926,31 +924,31 @@ msgid "common.upload" msgstr "Tải lên" msgid "common.uploadFailed" -msgstr "Tập tin không thể được tải lên hoặc sửa đổi." +msgstr "Không thể tải lên hoặc sửa đổi tệp." msgid "common.up" msgstr "Lên" msgid "common.addFile" -msgstr "Thêm tập tin" +msgstr "Thêm tệp" msgid "common.upload.addFile" -msgstr "Tải lên tập tin" +msgstr "Tải lên tệp" msgid "common.upload.addFile.description" -msgstr "Tải lên một tập tin từ máy tính của bạn." +msgstr "Tải lên tệp từ máy tính của bạn." msgid "common.upload.restore" -msgstr "Khôi phục bản gốc" +msgstr "Khôi phục gốc" msgid "common.upload.thumbnailPreview" -msgstr "Xem trước của hình ảnh hiện đang được chọn." +msgstr "Xem trước hình ảnh hiện đang chọn." msgid "common.upload.changeFile" -msgstr "Thay đổi tập tin" +msgstr "Thay đổi tệp" msgid "common.upload.dragFile" -msgstr "Kéo và thả một tập tin vào đây để bắt đầu tải lên" +msgstr "Kéo và thả tệp vào đây để bắt đầu tải lên" msgid "common.url" msgstr "URL" @@ -992,16 +990,16 @@ msgid "common.loading" msgstr "Đang tải" msgid "common.plugins" -msgstr "Plugins" +msgstr "Plugin" msgid "common.count" msgstr "Số lượng" msgid "common.publicAccess" -msgstr "Truy cập công khai" +msgstr "Truy cập công cộng" msgid "debug.databaseQueries" -msgstr "Số lượng truy vấn cơ sở dữ liệu" +msgstr "Số truy vấn cơ sở dữ liệu" msgid "debug.executionTime" msgstr "Trang được tạo trong" @@ -1010,54 +1008,54 @@ msgid "debug.memoryUsage" msgstr "Sử dụng bộ nhớ" msgid "debug.notes.localeListLoad" -msgstr "Đã tải danh sách ngôn ngữ \"{$localeList}\" từ XML" +msgstr "Đã tải danh sách ngôn ngữ bản địa \"{$localeList}\" từ XML" msgid "debug.notes.localeLoad" -msgstr "Đã tải tập tin ngôn ngữ \"{$localeFile}\" từ XML" +msgstr "Đã tải tệp ngôn ngữ bản địa \"{$localeFile}\" từ XML" msgid "debug.notes.missingLocaleKey" -msgstr "Thiếu khóa ngôn ngữ \"{$key}\"." +msgstr "Thiếu khóa ngôn ngữ bản địa \"{$key}\"." msgid "debug.notes" msgstr "Ghi chú:" msgid "defaultMetric.title" -msgstr "Số liệu mặc định" +msgstr "Chỉ số mặc định" msgid "editor.submissionReview.uploadFile" -msgstr "Tải lên tập tin đánh giá" +msgstr "Tải lên tệp đánh giá" msgid "editor.submissionReview.uploadAttachment" -msgstr "Tải lên tập tin" +msgstr "Tải lên tệp" msgid "email.addAttachment" -msgstr "Thêm tập tin đính kèm" +msgstr "Thêm tệp đính kèm" msgid "email.addAttachment.submissionFiles.attach" -msgstr "Đính kèm tập tin nộp bài" +msgstr "Đính kèm tệp nộp bài" msgid "email.addAttachment.submissionFiles.submissionDescription" -msgstr "Đính kèm các tập tin được tác giả tải lên trong giai đoạn nộp bài." +msgstr "Đính kèm tệp do tác giả tải lên trong giai đoạn nộp bài." msgid "email.addAttachment.submissionFiles.reviewDescription" msgstr "" -"Đính kèm các tập tin được tải lên trong quy trình nộp bài, chẳng hạn như sửa " -"đổi hoặc tập tin cần được đánh giá." +"Đính kèm tệp đã tải lên trong quy trình bài nộp, chẳng hạn như bản sửa đổi " +"hoặc tệp cần đánh giá." msgid "email.addAttachment.libraryFiles" -msgstr "Tập tin thư viện" +msgstr "Tệp thư viện" msgid "email.addAttachment.libraryFiles.attach" -msgstr "Đính kèm tập tin thư viện" +msgstr "Đính kèm tệp thư viện" msgid "email.addAttachment.libraryFiles.description" -msgstr "Đính kèm tập tin từ thư viện nộp bài và nhà xuất bản." +msgstr "Đính kèm tệp từ Thư viện bài nộp và Thư viện nhà xuất bản." msgid "email.addAttachment.reviewFiles.attach" -msgstr "Đính kèm tập tin đánh giá" +msgstr "Đính kèm tệp đánh giá" msgid "email.addAttachment.reviewFiles.description" -msgstr "Đính kèm các tập tin được tải lên bởi người đánh giá" +msgstr "Đính kèm tệp do người đánh giá tải lên" msgid "email.addBccRecipient" msgstr "Thêm BCC" @@ -1069,16 +1067,16 @@ msgid "email.addToRecipient" msgstr "Thêm người nhận" msgid "email.attachments" -msgstr "Tập tin đính kèm" +msgstr "Tệp đính kèm" msgid "email.attachmentNotFound" -msgstr "Không thể đính kèm tập tin {$fileName}." +msgstr "Không thể đính kèm tệp {$fileName}." msgid "email.bcc" msgstr "BCC" msgid "email.bccSender" -msgstr "Gửi một bản sao của thông điệp này đến địa chỉ của tôi ({$address})" +msgstr "Gửi bản sao tin nhắn này đến địa chỉ của tôi ({$address})" msgid "email.body" msgstr "Nội dung" @@ -1088,25 +1086,25 @@ msgstr "CC" msgid "email.confirmSwitchLocale" msgstr "" -"Bạn có chắc chắn muốn chuyển sang {$localeName} để soạn email này không? Bất " -"kỳ thay đổi nào bạn đã thực hiện đối với chủ đề và nội dung của email sẽ bị " +"Bạn có chắc chắn muốn chuyển sang ngôn ngữ {$localeName} để soạn email này " +"không? Mọi thay đổi bạn đã thực hiện đối với chủ đề và nội dung email sẽ bị " "mất." msgid "email.compose" msgstr "Gửi email" msgid "email.compose.tooManyRecipients" -msgstr "Thông điệp bạn đang cố gắng gửi có quá nhiều người nhận." +msgstr "Tin nhắn bạn đang cố gắng gửi có quá nhiều người nhận." msgid "email.compose.tooSoon" msgstr "" -"Bạn đang cố gắng gửi một thông điệp quá sớm sau khi thông điệp cuối cùng của " -"bạn được gửi. Vui lòng đợi trước khi gửi một thông điệp khác." +"Bạn đang cố gắng gửi tin nhắn quá gần với lần gửi tin nhắn cuối cùng của " +"bạn. Vui lòng đợi trước khi gửi tin nhắn khác." msgid "email.compose.error" msgstr "" -"Đã xảy ra sự cố khi gửi một thông điệp email. Vui lòng thử lại sau, hoặc " -"liên hệ với quản trị viên hệ thống của bạn." +"Đã xảy ra vấn đề khi gửi email. Vui lòng thử lại sau hoặc liên hệ với quản " +"trị viên hệ thống của bạn." msgid "email.email" msgstr "Email" @@ -1118,7 +1116,7 @@ msgid "email.invalid" msgstr "Địa chỉ email {$email} không hợp lệ." msgid "email.multipart" -msgstr "Đây là một thông điệp nhiều phần trong định dạng MIME." +msgstr "Đây là tin nhắn đa phần ở định dạng MIME." msgid "email.recipient" msgstr "Người nhận" @@ -1154,66 +1152,67 @@ msgid "email.to" msgstr "Đến" msgid "form.url.invalid" -msgstr "URL được chỉ định không hợp lệ. Vui lòng kiểm tra và thử lại." +msgstr "URL đã chỉ định không hợp lệ. Vui lòng kiểm tra lại và thử lại." msgid "form.confirmSubmit" -msgstr "Bạn có chắc chắn muốn gửi biểu mẫu này không?" +msgstr "Bạn có chắc chắn muốn nộp biểu mẫu này không?" msgid "form.confirmSubmit.title" msgstr "Xác nhận" msgid "form.dataHasChanged" msgstr "" -"Dữ liệu trên biểu mẫu này đã thay đổi. Bạn có muốn tiếp tục mà không lưu?" +"Dữ liệu trên biểu mẫu này đã thay đổi. Bạn có muốn tiếp tục mà không lưu " +"không?" msgid "form.disallowedLocales" -msgstr "Chỉ cho phép các ngôn ngữ sau: {$languages}." +msgstr "Chỉ các ngôn ngữ sau đây được phép: {$languages}." msgid "form.disallowedProp" msgstr "Thuộc tính này không được phép." msgid "form.dropzone.dictDefaultMessage" -msgstr "Thả tập tin ở đây để tải lên" +msgstr "Kéo tệp vào đây để tải lên" msgid "form.dropzone.dictFallbackMessage" -msgstr "Trình duyệt của bạn không hỗ trợ tải lên tập tin bằng kéo và thả." +msgstr "Trình duyệt của bạn không hỗ trợ tải tệp lên bằng kéo và thả." msgid "form.dropzone.dictFallbackText" -msgstr "Vui lòng sử dụng biểu mẫu dự phòng bên dưới để tải lên tập tin của bạn." +msgstr "Vui lòng sử dụng biểu mẫu dự phòng bên dưới để tải tệp của bạn lên." msgid "form.dropzone.dictFileTooBig" msgstr "" -"Tập tin quá lớn ({{filesize}}mb). Các tập tin lớn hơn {{maxFilesize}}mb " -"không thể được tải lên." +"Tệp quá lớn ({{filesize}}mb). Không thể tải lên các tệp lớn hơn " +"{{maxFilesize}}mb." msgid "form.dropzone.dictInvalidFileType" -msgstr "Các tập tin thuộc loại này không thể được tải lên." +msgstr "Không thể tải lên các tệp thuộc loại này." msgid "form.dropzone.dictResponseError" msgstr "" -"Máy chủ đã phản hồi với mã {{statusCode}}. Vui lòng liên hệ với quản trị " -"viên hệ thống nếu vấn đề này vẫn tiếp diễn." +"Máy chủ trả về mã {{statusCode}}. Vui lòng liên hệ quản trị viên hệ thống " +"nếu vấn đề này vẫn tiếp diễn." msgid "form.dropzone.dictCancelUpload" msgstr "Hủy tải lên" msgid "form.dropzone.dictUploadCanceled" -msgstr "Tải lên đã bị hủy" +msgstr "Đã hủy tải lên" msgid "form.dropzone.dictCancelUploadConfirmation" -msgstr "Bạn có chắc chắn muốn hủy việc tải lên này không?" +msgstr "Bạn có chắc chắn muốn hủy tải lên này không?" msgid "form.dropzone.dictRemoveFile" -msgstr "Xóa tập tin" +msgstr "Xóa tệp" msgid "form.dropzone.dictMaxFilesExceeded" -msgstr "Bạn không thể tải lên thêm tập tin nào nữa." +msgstr "Bạn không thể tải lên thêm tệp nào nữa." msgid "form.errorA11y" -msgstr "Đi đến {$fieldLabel}: {$errorMessage}" +msgstr "Chuyển đến {$fieldLabel}: {$errorMessage}" msgid "form.errorGoTo" -msgstr "Chuyển đến lỗi tiếp theo" +msgstr "Nhảy đến lỗi tiếp theo" msgid "form.errorOne" msgstr "Vui lòng sửa một lỗi." @@ -1223,15 +1222,15 @@ msgstr "Vui lòng sửa {$count} lỗi." msgid "form.errors" msgstr "" -"Biểu mẫu không được lưu vì đã gặp phải {$count} lỗi. Vui lòng sửa những lỗi " -"này và thử lại." +"Không thể lưu biểu mẫu vì gặp phải {$count} lỗi. Vui lòng sửa các lỗi này và " +"thử lại." msgid "form.errorsOccurred" msgstr "Đã xảy ra lỗi khi xử lý biểu mẫu này" msgid "form.formLanguage.description" msgstr "" -"Để nhập thông tin bên dưới bằng các ngôn ngữ bổ sung, trước tiên hãy chọn " +"Để nhập thông tin dưới đây bằng các ngôn ngữ bổ sung, trước tiên hãy chọn " "ngôn ngữ." msgid "form.formLanguage" @@ -1244,10 +1243,10 @@ msgid "form.is" msgstr "là" msgid "form.startsWith" -msgstr "bắt đầu với" +msgstr "bắt đầu bằng" msgid "form.postRequired" -msgstr "Biểu mẫu không được gửi đúng cách." +msgstr "Biểu mẫu chưa được gửi đúng cách." msgid "form.csrfInvalid" msgstr "" @@ -1255,36 +1254,36 @@ msgstr "" "và thử lại." msgid "form.fileRequired" -msgstr "Yêu cầu tải lên tập tin." +msgstr "Tải tệp lên là bắt buộc." msgid "form.required" msgstr "(* Bắt buộc)" msgid "form.requirePrimaryLocale" -msgstr "Bạn phải hoàn thành trường này bằng {$language}." +msgstr "Bạn phải hoàn thành trường này bằng ngôn ngữ {$language}." msgid "form.requireId" msgstr "Bạn phải cung cấp ID hợp lệ." msgid "form.resubmit" -msgstr "Gửi lại" +msgstr "Nộp lại" msgid "form.saved" msgstr "Đã lưu" msgid "form.saveToUpload" -msgstr "Sử dụng Lưu để tải lên tập tin." +msgstr "Sử dụng Lưu để tải lên tệp." msgid "form.send" msgstr "Gửi" msgid "form.submit" -msgstr "Gửi" +msgstr "Nộp" msgid "form.invalidImage" msgstr "" -"Một hình ảnh không hợp lệ đã được tải lên. Định dạng được chấp nhận là .png, " -".gif, hoặc .jpg." +"Đã tải lên hình ảnh không hợp lệ. Các định dạng được chấp nhận là .png, ." +"gif, hoặc .jpg." msgid "form.multilingualLabel" msgstr "{$label} bằng {$localeName}" @@ -1302,7 +1301,7 @@ msgid "help.previous" msgstr "Trước" msgid "help.next" -msgstr "Tiếp theo" +msgstr "Tiếp" msgid "help.upALevel" msgstr "Lên một cấp" @@ -1311,13 +1310,13 @@ msgid "icon.checked.alt" msgstr "Đã kiểm tra" msgid "icon.comment.alt" -msgstr "Bình luận" +msgstr "Nhận xét" msgid "icon.delete.alt" msgstr "Xóa" msgid "icon.edit.alt" -msgstr "Sửa" +msgstr "Chỉnh sửa" msgid "icon.folder.alt" msgstr "Thư mục" @@ -1338,7 +1337,7 @@ msgid "icon.letter.alt" msgstr "Thư" msgid "icon.mail.alt" -msgstr "Thư" +msgstr "Mail" msgid "icon.unchecked.alt" msgstr "Chưa kiểm tra" @@ -1359,55 +1358,55 @@ msgid "informationCenter.noNotes" msgstr "Không có ghi chú nào để hiển thị." msgid "informationCenter.pastNotes" -msgstr "Ghi chú phiên bản trước" +msgstr "Ghi chú sửa đổi trước đó" msgid "informationCenter.deleteConfirm" msgstr "Bạn có chắc chắn muốn xóa ghi chú này không?" msgid "informationCenter.currentHistory" -msgstr "Phiên bản hiện tại" +msgstr "Bản sửa đổi hiện tại" msgid "informationCenter.pastHistory" -msgstr "Phiên bản trước" +msgstr "Các bản sửa đổi trước đó" msgid "informationCenter.history.noItems" -msgstr "Không có sự kiện nào được ghi lại." +msgstr "Không có sự kiện nào được ghi nhật ký." msgid "informationCenter.history.notePosted" msgstr "Đã đăng ghi chú mới." msgid "informationCenter.history.messageSent" -msgstr "Đã gửi thông báo đến người dùng." +msgstr "Thông báo đã gửi cho người dùng." msgid "stageParticipants.history.messageSent" -msgstr "Đã gửi thông báo đến người dùng." +msgstr "Thông báo đã gửi cho người dùng." msgid "stageParticipants.notify.startDiscussion" msgstr "Bắt đầu thảo luận" msgid "stageParticipants.notify.startDiscussion.description" -msgstr "Bắt đầu một cuộc thảo luận giữa bạn và {$userFullName}." +msgstr "Bắt đầu thảo luận giữa bạn và {$userFullName}." msgid "stageParticipants.notify.chooseMessage" msgstr "" -"Chọn một thông điệp đã được định sẵn để sử dụng, hoặc điền vào biểu mẫu bên " -"dưới." +"Chọn một tin nhắn đã được định nghĩa trước để sử dụng, hoặc điền vào biểu " +"mẫu bên dưới." msgid "stageParticipants.notify.message" -msgstr "Thông điệp" +msgstr "Tin nhắn" msgid "stageParticipants.notify.warning" msgstr "" -"Vui lòng đảm bảo rằng bạn đã điền vào trường thông điệp và đã bao gồm ai đó " -"ngoài bản thân bạn trong cuộc thảo luận." +"Vui lòng đảm bảo bạn đã điền vào trường tin nhắn và bao gồm người khác ngoài " +"bạn trong cuộc thảo luận." msgid "stageParticipants.options" -msgstr "Quyền phân công" +msgstr "Quyền chỉ định" msgid "stageParticipants.recommendOnly" msgstr "" -"Người tham gia này chỉ được phép đề xuất một quyết định biên tập và sẽ cần " -"một biên tập viên được ủy quyền để ghi lại quyết định biên tập." +"Người tham gia này chỉ được phép đề xuất quyết định biên tập và sẽ yêu cầu " +"biên tập viên có thẩm quyền ghi lại các quyết định biên tập." msgid "stageParticipants.submissionEditMetadataOptions" msgstr "Quyền" @@ -1415,15 +1414,15 @@ msgstr "Quyền" msgid "stageParticipants.canChangeMetadata" msgstr "" "Cho phép người này thực hiện thay đổi đối với ấn phẩm, chẳng hạn như tiêu " -"đề, tóm tắt, siêu dữ liệu và các chi tiết ấn phẩm khác. Bạn có thể muốn thu " -"hồi đặc quyền này nếu nghiên cứu đã nhận được kiểm tra cuối cùng và sẵn sàng " -"xuất bản." +"đề, tóm tắt, metadata và các chi tiết xuất bản khác. Bạn có thể muốn thu hồi " +"quyền này nếu bài nộp đã nhận được kiểm tra cuối cùng và sẵn sàng để xuất " +"bản." msgid "stageParticipants.selectedUser" msgstr "Người tham gia" msgid "stageParticipants.noOptionsToHandle" -msgstr "Không thể thực hiện thay đổi nào cho người tham gia này" +msgstr "Không có thay đổi nào có thể được thực hiện đối với người tham gia này" msgid "locale.primary" msgstr "Ngôn ngữ chính" @@ -1480,16 +1479,16 @@ msgid "navigation.home" msgstr "Trang chủ" msgid "navigation.infoForReaders" -msgstr "Cho độc giả" +msgstr "Cho người đọc" msgid "navigation.infoForReaders.long" -msgstr "Thông tin cho độc giả" +msgstr "Thông tin cho người đọc" msgid "navigation.items" -msgstr "{$from} - {$to} của {$total} mục" +msgstr "{$from} - {$to} trên {$total} mục" msgid "navigation.items.shownTotal" -msgstr "{$shown} của {$total} mục" +msgstr "{$shown} trên {$total} mục" msgid "navigation.login" msgstr "Đăng nhập" @@ -1507,7 +1506,7 @@ msgid "navigation.previousStep" msgstr "Bước trước" msgid "navigation.publicMenu" -msgstr "Menu công khai" +msgstr "Menu công cộng" msgid "navigation.register" msgstr "Đăng ký" @@ -1525,31 +1524,31 @@ msgid "navigation.sitemap" msgstr "Sơ đồ trang web" msgid "navigation.skip.description" -msgstr "Liên kết chuyển đến nội dung" +msgstr "Nhảy đến liên kết nội dung" msgid "navigation.skip.announcements" -msgstr "Bỏ qua thông báo" +msgstr "Nhảy đến thông báo" msgid "navigation.skip.main" -msgstr "Bỏ qua nội dung chính" +msgstr "Nhảy đến nội dung chính" msgid "navigation.skip.nav" -msgstr "Bỏ qua menu điều hướng chính" +msgstr "Nhảy đến menu điều hướng chính" msgid "navigation.skip.footer" -msgstr "Bỏ qua chân trang" +msgstr "Nhảy đến chân trang web" msgid "navigation.stepNumber" msgstr "Bước {$step}" msgid "navigation.submissions" -msgstr "Nghiên cứu" +msgstr "Bài nộp" msgid "navigation.system" msgstr "Hệ thống" msgid "navigation.userHome" -msgstr "Trang cá nhân" +msgstr "Trang chủ người dùng" msgid "navigation.user" msgstr "Người dùng" @@ -1564,31 +1563,31 @@ msgid "institution.institutions" msgstr "Tổ chức" msgid "notification.addedAuditor" -msgstr "Đã thêm người kiểm toán." +msgstr "Đã thêm người kiểm tra." msgid "notification.removedAuditor" -msgstr "Đã xóa người kiểm toán." +msgstr "Đã xóa người kiểm tra." msgid "notification.addedQuery" msgstr "Đã thêm thảo luận" msgid "notification.reviewAcknowledged" -msgstr "Đánh giá được đánh dấu là đã xác nhận. Email không được gửi." +msgstr "Đánh giá đã được đánh dấu là đã xác nhận. Email không được gửi." msgid "notification.reviewerThankedEmail" -msgstr "Email cảm ơn đã được gửi đến người đánh giá." +msgstr "Email cảm ơn đã gửi cho người đánh giá." msgid "notification.updatedReviewFiles" -msgstr "Tập tin đánh giá đã được cập nhật." +msgstr "Đã cập nhật tệp đánh giá." msgid "notification.allow" -msgstr "Bật các loại thông báo này." +msgstr "Cho phép các loại thông báo này." msgid "notification.addedAnnouncementType" msgstr "Đã thêm loại thông báo." msgid "notification.editedAnnouncementType" -msgstr "Đã sửa loại thông báo." +msgstr "Đã chỉnh sửa loại thông báo." msgid "notification.removedAnnouncementType" msgstr "Đã xóa loại thông báo." @@ -1603,19 +1602,19 @@ msgid "notification.confirmSuccess" msgstr "Bạn đã đăng ký thành công." msgid "notification.email" -msgstr "Không gửi email cho tôi đối với các loại thông báo này." +msgstr "Không gửi email cho tôi cho các loại thông báo này." msgid "notification.noneExist" -msgstr "Bạn không có thông báo nào vào lúc này." +msgstr "Bạn hiện không có thông báo nào." msgid "notification.addedNote" -msgstr "Ghi chú đã được đăng." +msgstr "Đã đăng ghi chú." msgid "notification.removedNote" -msgstr "Ghi chú đã bị xóa." +msgstr "Đã xóa ghi chú." msgid "notification.removedFile" -msgstr "Đã xóa tập tin." +msgstr "Đã xóa tệp." msgid "notification.removedSubmission" msgstr "Đã xóa bài nộp." @@ -1635,23 +1634,23 @@ msgstr "Cài đặt thông báo" msgid "notification.settingsDescription" msgstr "" "Chọn các sự kiện hệ thống mà bạn muốn được thông báo. Bỏ chọn một mục sẽ " -"ngăn không cho các thông báo về sự kiện xuất hiện trong hệ thống và cũng " -"không gửi email cho bạn. Các sự kiện được chọn sẽ xuất hiện trong hệ thống " -"và bạn có thêm tùy chọn nhận hoặc không nhận cùng một thông báo qua email." +"ngăn thông báo về sự kiện đó hiển thị trong hệ thống và cũng ngăn không gửi " +"email cho bạn. Các sự kiện được chọn sẽ hiển thị trong hệ thống và bạn có " +"tùy chọn bổ sung để nhận hoặc không nhận cùng thông báo qua email." msgid "notification.reminderError" msgstr "" -"Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu của bạn, vui lòng đảm bảo rằng bạn đã nhập " -"địa chỉ email của mình chính xác." +"Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu của bạn, vui lòng đảm bảo bạn đã nhập địa chỉ " +"email chính xác." msgid "notification.reminderSent" msgstr "Mật khẩu mới của bạn đã được gửi đến địa chỉ email đã cung cấp." msgid "notification.savedSubmissionMetadata" -msgstr "Siêu dữ liệu bài nộp đã được lưu." +msgstr "Đã lưu metadata bài nộp." msgid "notification.sendNotificationConfirmation" -msgstr "Gửi email về điều này cho tất cả người dùng đã đăng ký." +msgstr "Gửi email về vấn đề này cho tất cả người dùng đã đăng ký." msgid "search.author" msgstr "Theo tác giả" @@ -1681,7 +1680,7 @@ msgid "search.cli.rebuildIndex.error" msgstr "lỗi" msgid "search.cli.rebuildIndex.result" -msgstr "{$numIndexed} bài viết đã được lên lịch để lập chỉ mục" +msgstr "{$numIndexed} bài báo đã được lên lịch lập chỉ mục" msgid "search.coverage" msgstr "Phạm vi" @@ -1699,19 +1698,19 @@ msgid "search.deleteFilter" msgstr "Xóa" msgid "search.discipline" -msgstr "Ngành học" +msgstr "Lĩnh vực" msgid "search.fullText" msgstr "Toàn văn" msgid "search.indexTerms" -msgstr "Các thuật ngữ chỉ mục" +msgstr "Thuật ngữ chỉ mục" msgid "search.indexTermsLong" msgstr "Tất cả các trường thuật ngữ chỉ mục" msgid "search.matchAll" -msgstr "Khớp tất cả các danh mục" +msgstr "Khớp tất cả danh mục" msgid "search.noResults" msgstr "Không có kết quả" @@ -1747,16 +1746,16 @@ msgid "search.title" msgstr "Tiêu đề" msgid "search.typeMethodApproach" -msgstr "Loại (phương pháp/cách tiếp cận)" +msgstr "Loại (phương pháp/tiếp cận)" msgid "grid.action.downloadFile" -msgstr "Tải xuống tập tin này" +msgstr "Tải xuống tệp này" msgid "context.path" msgstr "Đường dẫn" msgid "review.ensuringAnonymousReview" -msgstr "Làm thế nào để đảm bảo tất cả các tập tin được ẩn danh" +msgstr "Cách đảm bảo tất cả các tệp được ẩn danh" msgid "grid.action.showReviewPolicy" msgstr "Đọc chính sách đánh giá hiện tại" @@ -1774,73 +1773,72 @@ msgid "dashboard.tasks" msgstr "Công việc" msgid "dashboard.myQueue" -msgstr "Danh sách" +msgstr "Hàng đợi của tôi" msgid "review.anonymousPeerReview.title" -msgstr "Làm thế nào để đảm bảo tất cả các tập tin được ẩn danh" +msgstr "Cách đảm bảo tất cả các tệp được ẩn danh" msgid "review.anonymousPeerReview" msgstr "" -"

Để đảm bảo tính toàn vẹn của việc đánh giá ngang hàng ẩn danh, cần cố " -"gắng ngăn không cho danh tính của tác giả và người đánh giá được biết đến " -"nhau. Điều này liên quan đến tác giả, biên tập viên, và người đánh giá (" -"những người tải lên tài liệu như một phần của đánh giá của họ) kiểm tra xem " -"các bước sau đã được thực hiện đối với văn bản và thuộc tính tập tin " -"chưa:

\n" -"
  • Tác giả của tài liệu đã xóa tên của họ khỏi văn bản, với \"Tác giả\" " -"và năm được sử dụng trong các tài liệu tham khảo và chú thích, thay vì tên " -"tác giả, tiêu đề bài viết, v.v.
  • \n" -"
  • Tác giả của tài liệu đã xóa thông tin cá nhân khỏi thuộc tính của tập " -"tin bằng cách thực hiện các bước sau:\n" +"

    Để đảm bảo tính toàn vẹn của bình duyệt ẩn danh, mọi nỗ lực nên được thực " +"hiện để ngăn chặn việc tiết lộ danh tính của tác giả và người đánh giá cho " +"nhau. Điều này liên quan đến việc tác giả, biên tập viên và người đánh giá (" +"tải lên tài liệu như một phần của đánh giá) kiểm tra xem các bước sau đã " +"được thực hiện hay chưa liên quan đến văn bản và thuộc tính tệp:

    \n" +"
    • Các tác giả của tài liệu đã xóa tên của họ khỏi văn bản, với \"Tác " +"giả\" và năm được sử dụng trong tài liệu tham khảo và chú thích cuối trang, " +"thay vì tên tác giả, tiêu đề bài viết, v.v.
    • \n" +"
    • Các tác giả của tài liệu đã xóa thông tin cá nhân khỏi thuộc tính tệp " +"bằng cách thực hiện các bước sau:\n" "
      • Microsoft Word cho Windows:\n" -"
        • Đi đến File
        • \n" -"
        • Chọn Info
        • \n" -"
        • Nhấp vào Check for Issues
        • \n" -"
        • Nhấp vào Inspect Document
        • \n" -"
        • Trong hộp thoại Document Inspector, chọn các hộp kiểm để chọn loại nội " -"dung ẩn mà bạn muốn kiểm tra.
        • \n" -"
        • Nhấp vào Remove All
        • \n" -"
        • Nhấp vào Close
        • \n" +"
          • Vào Tệp
          • \n" +"
          • Chọn Thông tin
          • \n" +"
          • Nhấp vào Kiểm tra vấn đề
          • \n" +"
          • Nhấp vào Kiểm tra tài liệu
          • \n" +"
          • Trong hộp thoại Trình kiểm tra tài liệu, chọn hộp kiểm để chọn loại nội " +"dung ẩn bạn muốn kiểm tra.
          • \n" +"
          • Nhấp vào Xóa tất cả
          • \n" +"
          • Nhấp vào Đóng
          • \n" "
          • Lưu tài liệu
          \n" "
        • Microsoft Word cho MacOS:\n" -"
          • Đi đến Tools
          • \n" -"
          • Nhấp vào Protect Document
          • \n" -"
          • Chọn Remove personal information for this file on save
          • \n" -"
          • Nhấp vào OK và lưu tập tin
        • \n" +"
          • Vào Công cụ
          • \n" +"
          • Nhấp vào Bảo vệ tài liệu
          • \n" +"
          • Chọn Xóa thông tin cá nhân cho tệp này khi lưu
          • \n" +"
          • Nhấp vào OK và lưu tệp
          \n" "
        • PDF:\n" -"
          • Đi đến File
          • \n" -"
          • Chọn Properties
          • \n" -"
          • Xóa bất kỳ tên nào trong trường tác giả
          • \n" +"
            • Vào Tệp
            • \n" +"
            • Chọn Thuộc tính
            • \n" +"
            • Xóa mọi tên trong trường tác giả
            • \n" "
            • Nhấp vào OK
            • \n" "
            • Lưu tài liệu
          \n" msgid "reviewer.submission.reviewSchedule" -msgstr "Lịch đánh giá" +msgstr "Lịch trình đánh giá" msgid "reviewer.submission.reviewRequestDate" msgstr "Yêu cầu của biên tập viên" msgid "reviewer.submission.responseDueDate" -msgstr "Ngày đến hạn phản hồi" +msgstr "Ngày đáo hạn phản hồi" msgid "reviewer.submission.reviewDueDate" -msgstr "Ngày đến hạn đánh giá" +msgstr "Ngày đáo hạn đánh giá" msgid "submission.task.responseDueDate" -msgstr "Ngày đến hạn phản hồi" +msgstr "Ngày đáo hạn phản hồi" msgid "navigation.goBack" msgstr "Quay lại" msgid "notification.addedReviewer" msgstr "" -"{$reviewerName} đã được giao nhiệm vụ đánh giá bài nộp này và đã gửi email " -"thông báo." +"{$reviewerName} đã được chỉ định đánh giá bài nộp này và đã gửi email thông " +"báo." msgid "notification.addedReviewerNoEmail" msgstr "" -"{$reviewerName} đã được giao nhiệm vụ đánh giá bài nộp này và không được gửi " -"email thông báo." +"{$reviewerName} đã được chỉ định đánh giá bài nộp này và không gửi email " +"thông báo." msgid "notification.removedReviewer" msgstr "Đã xóa người đánh giá." @@ -1852,44 +1850,44 @@ msgid "notification.reinstatedReviewer" msgstr "Đã khôi phục người đánh giá." msgid "notification.reviewerResendRequest" -msgstr "Yêu cầu xem xét lại nhiệm vụ đánh giá đã được gửi." +msgstr "Đã gửi lại yêu cầu xem xét chỉ định đánh giá." msgid "notification.addedStageParticipant" -msgstr "Người dùng đã được thêm làm người tham gia giai đoạn." +msgstr "Đã thêm người dùng làm người tham gia giai đoạn." msgid "notification.editStageParticipant" -msgstr "Phân công giai đoạn đã được thay đổi." +msgstr "Chỉ định giai đoạn đã được thay đổi." msgid "notification.type.newAnnouncement" msgstr "Thông báo mới." msgid "notification.type.reviewAssignment" -msgstr "Đánh giá đang chờ xử lý." +msgstr "Đang chờ đánh giá." msgid "notification.type.reviewAssignmentUpdated" -msgstr "Phân công đánh giá đã được cập nhật." +msgstr "Đã cập nhật chỉ định đánh giá." msgid "notification.type.auditorRequest" -msgstr "Yêu cầu kiểm toán cho \"{$file}\"" +msgstr "Yêu cầu kiểm tra cho \"{$file}\"" msgid "notification.type.allReviewsIn" -msgstr "Tất cả người đánh giá đã phản hồi và cần quyết định trong {$stage}." +msgstr "Tất cả người đánh giá đã phản hồi và cần có quyết định trong {$stage}." msgid "notification.type.allRevisionsIn" msgstr "" -"Một tập tin đã sửa đổi đã được tải lên để xem xét biên tập trong {$stage}." +"Một tệp đã sửa đổi đã được tải lên để bạn xem xét biên tập trong {$stage}." msgid "notification.type.pendingRevisions" -msgstr "Sửa đổi để xem xét trong {$stage}." +msgstr "Cần xem xét sửa đổi trong {$stage}." msgid "notification.type.pendingRevisions.title" -msgstr "Sửa đổi đã được gửi đến {$stage}." +msgstr "Bản sửa đổi đã nộp cho {$stage}." msgid "notification.type.reviewerComment" -msgstr "Một người đánh giá đã bình luận về \"{$title}\"." +msgstr "Người đánh giá đã nhận xét về \"{$title}\"." msgid "notification.signedFile" -msgstr "Tập tin đã được xem xét." +msgstr "Đã xem xét tệp." msgid "timeZone" msgstr "Múi giờ" @@ -1899,8 +1897,7 @@ msgstr "Địa chỉ email" msgid "user.authorization.submissionFile" msgstr "" -"Người dùng hiện tại không được phép truy cập vào tập tin bài nộp được chỉ " -"định." +"Người dùng hiện tại không được ủy quyền truy cập tệp nộp bài đã chỉ định." msgid "user.authorization.invalidPublication" msgstr "Ấn phẩm không hợp lệ." @@ -1909,7 +1906,7 @@ msgid "user.authorization.invalidSubmission" msgstr "Bài nộp không hợp lệ." msgid "user.authorization.invalidRepresentation" -msgstr "Biểu diễn không hợp lệ." +msgstr "Bản trình bày không hợp lệ." msgid "user.authorization.invalidReviewRound" msgstr "Vòng đánh giá không hợp lệ." @@ -1918,21 +1915,21 @@ msgid "user.authorization.invalidQuery" msgstr "Thảo luận không hợp lệ." msgid "user.authorization.unauthorizedNote" -msgstr "Bạn không có quyền truy cập vào thông điệp thảo luận này." +msgstr "Bạn không có quyền truy cập tin nhắn thảo luận này." msgid "user.authorization.unauthorizedReviewAssignment" -msgstr "Bạn không có quyền truy cập vào phân công đánh giá này." +msgstr "Bạn không có quyền truy cập chỉ định đánh giá này." msgid "user.authorization.authorRoleMissing" msgstr "" -"Hiện tại bạn không có đủ quyền để xem bài nộp. Vui lòng chỉnh sửa hồ sơ của " -"bạn để đảm bảo rằng bạn đã được cấp các vai trò thích hợp trong phần \"Đăng " -"ký là\"." +"Bạn hiện không có đủ đặc quyền để xem bài nộp. Vui lòng chỉnh sửa hồ sơ của " +"bạn để đảm bảo rằng bạn đã được cấp các vai trò thích hợp trong \"Đăng ký " +"với tư cách\"." msgid "user.authorization.submissionAuthor" msgstr "" "Người dùng hiện tại không phải là tác giả của bài nộp được yêu cầu. Vui lòng " -"xác minh rằng bạn đã đăng nhập với tài khoản người dùng chính xác." +"xác minh rằng bạn đã đăng nhập bằng tài khoản người dùng chính xác." msgid "user.register.form.privacyConsentLabel" msgstr "Tùy chọn quyền riêng tư" @@ -1945,11 +1942,11 @@ msgstr "Đã thêm thảo luận." msgid "notification.type.assignCopyeditors" msgstr "" -"Giao nhiệm vụ cho người biên tập bản sao bằng cách sử dụng liên kết Gán " -"trong danh sách người tham gia." +"Chỉ định người chỉnh sửa bằng liên kết Chỉ định trong danh sách Người tham " +"gia." msgid "notification.type.awaitingCopyedits" -msgstr "Đang đợi biên tập bản sao." +msgstr "Đang chờ bản chỉnh sửa." msgid "notification.type.roundStatusTitle" msgstr "Trạng thái vòng {$round}" @@ -1959,14 +1956,14 @@ msgstr "Tóm tắt báo cáo thống kê." msgid "notification.type.editorialReport.contents" msgstr "" -"Đây là một lời nhắc nhở nhẹ nhàng để bạn kiểm tra sức khỏe của tạp chí của " -"mình thông qua báo cáo biên tập." +"Đây là lời nhắc nhở bạn nên kiểm tra tình trạng tạp chí của mình thông qua " +"báo cáo biên tập." msgid "notification.type.editorialReminder" -msgstr "Email hàng tuần về các nhiệm vụ chưa hoàn thành" +msgstr "Email nhắc nhở hàng tuần về công việc tồn đọng" msgid "semicolon" -msgstr "{$label}:" +msgstr "{$label}: " msgid "notification.editedNavigationMenuItem" msgstr "Mục menu điều hướng đã được cập nhật thành công" @@ -1987,32 +1984,33 @@ msgid "notification.removedNavigationMenu" msgstr "Menu điều hướng đã được xóa thành công" msgid "notification.unsubscribeNotifications.success" -msgstr "Bạn đã hủy đăng ký" +msgstr "Bạn đã được hủy đăng ký" msgid "notification.unsubscribeNotifications.error" msgstr "Chúng tôi không thể hủy đăng ký cho bạn" msgid "notification.unsubscribeNotifications.pageMessage" -msgstr "Chọn các email mà bạn không muốn nhận tại {$email} từ {$contextName}." +msgstr "" +"Chọn các email mà bạn không còn muốn nhận tại {$email} từ {$contextName}." msgid "notification.unsubscribeNotifications.resubscribe" msgstr "" -"Bạn có thể đăng ký lại với thông báo email bất cứ lúc nào từ hồ sơ người dùng của bạn." msgid "notification.unsubscribeNotifications.successMessage" msgstr "" "Địa chỉ email {$email} đã được hủy đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ không " -"gửi những email đó cho bạn nữa. Bạn có thể đăng ký lại với thông báo email " -"bất cứ lúc nào từ hồ sơ người dùng " -"của bạn." +"còn gửi cho bạn những email đó nữa. Bạn có thể đăng ký lại nhận thông báo " +"email bất cứ lúc nào từ hồ sơ người " +"dùng của bạn." msgid "notification.unsubscribeNotifications.errorMessage" msgstr "" "Đã xảy ra lỗi không mong muốn và chúng tôi không thể hủy đăng ký địa chỉ " -"email {$email}. Bạn có thể hủy đăng ký tất cả các thông báo email trong hồ sơ người dùng của bạn hoặc liên hệ " -"trực tiếp với chúng tôi để được hỗ trợ." +"email {$email}. Bạn có thể hủy đăng ký tất cả thông báo email trong hồ sơ người dùng của bạn hoặc liên hệ trực " +"tiếp với chúng tôi để được trợ giúp." msgid "notification.unsubscribeNotifications" msgstr "Hủy đăng ký" @@ -2030,7 +2028,7 @@ msgid "list.collapseAll" msgstr "Thu gọn tất cả" msgid "validation.invalidOption" -msgstr "Đây không phải là một tùy chọn hợp lệ." +msgstr "Đây không phải là tùy chọn hợp lệ." msgid "validator.accepted" msgstr "Vui lòng chấp nhận mục này." @@ -2039,39 +2037,40 @@ msgid "validator.active_url" msgstr "Đây không phải là URL hợp lệ." msgid "validator.after" -msgstr "Ngày này phải sau {$date}." +msgstr "Ngày này phải sau ngày {$date}." msgid "validator.alpha" -msgstr "Mục này chỉ có thể chứa chữ cái." +msgstr "Trường này chỉ có thể chứa các chữ cái." msgid "validator.alpha_dash" -msgstr "Mục này chỉ có thể chứa chữ cái, số, dấu gạch ngang và dấu gạch dưới." +msgstr "" +"Trường này chỉ có thể chứa các chữ cái, số, dấu gạch ngang và dấu gạch dưới." msgid "validator.alpha_dash_period" msgstr "" -"Mục này chỉ có thể chứa chữ cái, số, dấu gạch ngang, dấu gạch dưới và dấu " -"chấm." +"Trường này chỉ có thể chứa các chữ cái, số, dấu gạch ngang, dấu gạch dưới và " +"dấu chấm." msgid "validator.alpha_num" -msgstr "Mục này chỉ có thể chứa chữ cái và số." +msgstr "Trường này chỉ có thể chứa các chữ cái và số." msgid "validator.array" -msgstr "Đây không phải là một mảng hợp lệ." +msgstr "Đây không phải là mảng hợp lệ." msgid "validator.before" -msgstr "Ngày này phải trước {$date}." +msgstr "Ngày này phải trước ngày {$date}." msgid "validator.between.numeric" -msgstr "Giá trị này phải từ {$min} đến {$max}." +msgstr "Giá trị này phải nằm giữa {$min} và {$max}." msgid "validator.between.file" -msgstr "Kích thước tập tin phải từ {$min} đến {$max} kilobyte." +msgstr "Kích thước này phải nằm giữa {$min} và {$max} kilobyte." msgid "validator.between.string" -msgstr "Độ dài chuỗi phải từ {$min} đến {$max} ký tự." +msgstr "Độ dài này phải nằm giữa {$min} và {$max} ký tự." msgid "validator.between.array" -msgstr "Mảng này phải có từ {$min} đến {$max} mục." +msgstr "Mảng này phải có số mục nằm giữa {$min} và {$max}." msgid "validator.boolean" msgstr "Trường này phải là true hoặc false." @@ -2080,34 +2079,34 @@ msgid "validator.confirmed" msgstr "Xác nhận cho trường này không khớp." msgid "validator.country" -msgstr "Đây không phải là một quốc gia hợp lệ." +msgstr "Đây không phải là quốc gia hợp lệ." msgid "validator.country.regex" msgstr "" -"Đây không phải là một quốc gia hợp lệ. Quốc gia phải là một trong các mã " -"quốc tế 2 chữ cái. Xem tất cả các mã tại https://en.wikipedia.org/wiki/" +"Đây không phải là quốc gia hợp lệ. Quốc gia phải là một trong các mã quốc tế " +"2 chữ cái. Xem tất cả các mã tại https://en.wikipedia.org/wiki/" "ISO_3166-1_alpha-2#Officially_assigned_code_elements." msgid "validator.currency" -msgstr "Đây không phải là một đơn vị tiền tệ hợp lệ." +msgstr "Đây không phải là tiền tệ hợp lệ." msgid "validator.date" -msgstr "Đây không phải là một ngày hợp lệ." +msgstr "Đây không phải là ngày hợp lệ." msgid "validator.date_format" -msgstr "Ngày không khớp với định dạng {$format}." +msgstr "Định dạng này không khớp với định dạng {$format}." msgid "validator.different" msgstr "{$attribute} và {$other} phải khác nhau." msgid "validator.digits" -msgstr "Mục này phải có {$digits} chữ số." +msgstr "Trường này phải có {$digits} chữ số." msgid "validator.digits_between" -msgstr "Mục này phải có từ {$min} đến {$max} chữ số." +msgstr "Trường này phải có số chữ số nằm giữa {$min} và {$max}." msgid "validator.email" -msgstr "Đây không phải là một địa chỉ email hợp lệ." +msgstr "Đây không phải là địa chỉ email hợp lệ." msgid "validator.exists" msgstr "{$attribute} đã chọn không hợp lệ." @@ -2116,59 +2115,59 @@ msgid "validator.filled" msgstr "Trường này là bắt buộc." msgid "validator.image" -msgstr "Mục này phải là một hình ảnh." +msgstr "Đây phải là hình ảnh." msgid "validator.in" msgstr "{$attribute} đã chọn không hợp lệ." msgid "validator.integer" -msgstr "Đây không phải là một số nguyên hợp lệ." +msgstr "Đây không phải là số nguyên hợp lệ." msgid "validator.ip" -msgstr "Đây không phải là một địa chỉ IP hợp lệ." +msgstr "Đây không phải là địa chỉ IP hợp lệ." msgid "validator.issn" -msgstr "Đây không phải là một ISSN hợp lệ." +msgstr "Đây không phải là ISSN hợp lệ." msgid "validator.json" -msgstr "Đây không phải là một chuỗi JSON hợp lệ." +msgstr "Đây không phải là chuỗi JSON hợp lệ." msgid "validator.locale" msgstr "Ngôn ngữ này không được chấp nhận." msgid "validator.localeExpected" msgstr "" -"Trường này là đa ngôn ngữ. Các giá trị riêng biệt phải được cung cấp cho mỗi " -"ngôn ngữ được hỗ trợ." +"Trường này là đa ngôn ngữ. Phải cung cấp các giá trị riêng cho từng ngôn ngữ " +"được hỗ trợ." msgid "validator.localeKey" msgstr "" -"Ngôn ngữ phải được chỉ định bằng mã ngôn ngữ. Ví dụ: en_US, fr_CA, " -"sr_RS@cyrillic." +"Các ngôn ngữ phải được chỉ định bằng mã ngôn ngữ bản địa. Ví dụ: en_US, " +"fr_CA, sr_RS@cyrillic." msgid "validator.max.numeric" msgstr "Giá trị này không được lớn hơn {$max}." msgid "validator.max.file" -msgstr "Kích thước tập tin không được lớn hơn {$max} kilobyte." +msgstr "Kích thước này không được lớn hơn {$max} kilobyte." msgid "validator.max.string" -msgstr "Chuỗi này không được dài hơn {$max} ký tự." +msgstr "Độ dài này không được lớn hơn {$max} ký tự." msgid "validator.max.array" msgstr "Mảng này không được có nhiều hơn {$max} mục." msgid "validator.mimes" -msgstr "Mục này phải là một tập tin loại {$values}." +msgstr "Đây phải là tệp thuộc loại {$values}." msgid "validator.min.numeric" msgstr "Giá trị này phải ít nhất là {$min}." msgid "validator.min.file" -msgstr "Kích thước tập tin phải ít nhất là {$min} kilobyte." +msgstr "Kích thước này phải ít nhất là {$min} kilobyte." msgid "validator.min.string" -msgstr "Chuỗi này phải có ít nhất {$min} ký tự." +msgstr "Độ dài này phải ít nhất là {$min} ký tự." msgid "validator.min.array" msgstr "Mảng này phải có ít nhất {$min} mục." @@ -2177,16 +2176,16 @@ msgid "validator.not_in" msgstr "{$attribute} đã chọn không hợp lệ." msgid "validator.numeric" -msgstr "Đây không phải là một số hợp lệ." +msgstr "Đây không phải là số hợp lệ." msgid "validator.orcid" -msgstr "Đây không phải là một ORCID hợp lệ." +msgstr "Đây không phải là ORCID hợp lệ." msgid "validator.present" -msgstr "Trường {$attribute} phải được có mặt." +msgstr "Trường {$attribute} phải có mặt." msgid "validator.regex" -msgstr "Mục này không được định dạng chính xác." +msgstr "Định dạng này không đúng." msgid "validator.required" msgstr "Trường này là bắt buộc." @@ -2201,62 +2200,62 @@ msgid "validator.required_with" msgstr "Trường này là bắt buộc khi {$values} có mặt." msgid "validator.required_with_all" -msgstr "Trường này là bắt buộc khi {$values} có mặt." +msgstr "Trường này là bắt buộc khi tất cả {$values} có mặt." msgid "validator.required_without" msgstr "Trường này là bắt buộc khi {$values} không có mặt." msgid "validator.required_without_all" -msgstr "Trường này là bắt buộc khi không có {$values} nào có mặt." +msgstr "Trường này là bắt buộc khi không có bất kỳ {$values} nào có mặt." msgid "validator.same" -msgstr "{$attribute} và {$other} phải khớp nhau." +msgstr "{$attribute} và {$other} phải khớp." msgid "validator.size.numeric" msgstr "Giá trị này phải là {$size}." msgid "validator.size.file" -msgstr "Kích thước tập tin này phải là {$size} kilobyte." +msgstr "Kích thước này phải là {$size} kilobyte." msgid "validator.size.string" -msgstr "Chuỗi này phải có {$size} ký tự." +msgstr "Độ dài này phải là {$size} ký tự." msgid "validator.size.array" msgstr "Mảng này phải chứa {$size} mục." msgid "validator.string" -msgstr "Đây không phải là một chuỗi hợp lệ." +msgstr "Đây không phải là chuỗi hợp lệ." msgid "validator.timezone" -msgstr "Đây không phải là một múi giờ hợp lệ." +msgstr "Đây không phải là múi giờ hợp lệ." msgid "validator.unique" msgstr "{$attribute} đã tồn tại." msgid "validator.url" -msgstr "Đây không phải là một URL hợp lệ." +msgstr "Đây không phải là URL hợp lệ." msgid "validator.no_new_line" -msgstr "Không cho phép xuống dòng mới." +msgstr "Không được phép xuống dòng mới." msgid "validator.allowable_title_html_tags" -msgstr "Chỉ cho phép các thẻ HTML [{$tags}]." +msgstr "Chỉ cho phép các thẻ html [{$tags}]." msgid "filter.input.error.notSupported" msgstr "" -"Bộ lọc ({$displayName}) hỗ trợ đầu vào {$inputTypeName} - nhưng lại được " -"cung cấp {$typeofInput}" +"Bộ lọc ({$displayName}) hỗ trợ đầu vào {$inputTypeName} - đã nhập " +"{$typeofInput}" msgid "filter.error.missingRequirements" msgstr "" -"Đang cố gắng chạy một quá trình chuyển đổi không được hỗ trợ trong môi " -"trường cài đặt của bạn." +"Đang cố gắng chạy một phép biến đổi không được hỗ trợ trong môi trường cài " +"đặt của bạn." msgid "filter.import.error.couldNotImportNode" -msgstr "Không thể nhập Node XML" +msgstr "Không thể nhập nút XML" msgid "plugins.importexport.common.error.unknownCommand" -msgstr "Lệnh không xác định {$command}" +msgstr "Lệnh {$command} không xác định" msgid "common.withForwardSlash" msgstr "{$item}/{$afterSlash}" @@ -2268,7 +2267,7 @@ msgid "notification.addedAuthor" msgstr "Đã thêm tác giả." msgid "notification.editedAuthor" -msgstr "Đã sửa tác giả." +msgstr "Đã chỉnh sửa tác giả." #~ msgid "notification.editedAnnouncement" #~ msgstr "Đã chỉnh sửa thông báo." @@ -2309,16 +2308,106 @@ msgstr "Đã sửa tác giả." #~ "Khóa bí mật bị thiếu." msgid "common.highlight" -msgstr "Đánh dấu" +msgstr "Điểm nổi bật" msgid "common.highlights" -msgstr "Nổi bật" +msgstr "Điểm nổi bật" msgid "common.sandbox" -msgstr "Ứng dụng đang chạy trong chế độ sandbox." +msgstr "Ứng dụng đang chạy ở chế độ sandbox." msgid "showAll" msgstr "Hiển thị tất cả" msgid "showLess" msgstr "Hiển thị ít hơn" + +msgid "common.yesContinue" +msgstr "Vâng, Tiếp tục" + +msgid "common.filtersClear" +msgstr "Xóa Bộ lọc" + +msgid "common.showingXofX" +msgstr "Hiển thị {$start} đến {$finish} trong tổng số {$total}" + +msgid "common.inParenthesis" +msgstr "({$text})" + +msgid "common.loaded" +msgstr "Đã tải" + +msgid "form.errorSummaryOne" +msgstr "Phát hiện 1 lỗi! Vui lòng sửa lỗi bên dưới trước khi tiếp tục." + +msgid "form.errorSummaryMany" +msgstr "" +"Phát hiện {$count} lỗi! Vui lòng sửa các lỗi bên dưới trước khi tiếp tục." + +msgid "navigation.dashboards" +msgstr "Bảng điều khiển Biên tập viên" + +msgid "navigation.reviewAssignments" +msgstr "Phân công của tôi với tư cách Người phản biện" + +msgid "navigation.mySubmissions" +msgstr "Bài nộp của tôi với tư cách Tác giả" + +msgid "reviewer.submission.acceptedOn" +msgstr "Phản biện được Chấp nhận vào" + +msgid "reviewer.submission.submittedOn" +msgstr "Phản biện được Nộp vào" + +msgid "validator.date.comparison" +msgstr "Ngày cung cấp để so sánh không hợp lệ." + +msgid "validator.multilingual" +msgstr "Yêu cầu đa ngôn ngữ không được đáp ứng cho trường này." + +msgid "common.numero" +msgstr "Số" + +msgid "common.refreshingData" +msgstr "Đang làm mới dữ liệu" + +msgid "common.viewMoreDetails" +msgstr "Xem thêm chi tiết" + +msgid "common.fromUntil" +msgstr "{$from} – {$until}" + +msgid "about.editorialMasthead.linkToEditorialHistory" +msgstr "Xem Lịch sử Biên tập" + +msgid "common.moreActions" +msgstr "Thêm Hành động" + +msgid "common.editorialMasthead" +msgstr "Ban Biên tập" + +msgid "common.editorialMasthead.peerReviewers" +msgstr "Người phản biện Đồng cấp Năm trước" + +msgid "common.editorialHistory.peerReviewers" +msgstr "Người phản biện Đồng cấp Các năm Trước" + +msgid "common.editorialMasthead.peerReviewers.description" +msgstr "" +"Ban biên tập bày tỏ lòng biết ơn đối với những người phản biện cho năm " +"{$year} được liệt kê dưới đây." + +msgid "common.editorialHistory" +msgstr "Lịch sử Biên tập" + +msgid "common.editorialHistory.page" +msgstr "Trang Lịch sử Biên tập" + +msgid "common.editorialHistory.page.description" +msgstr "Phần này liệt kê những người đóng góp trong quá khứ." + +msgid "common.editorialHistory.page.orcidLink" +msgstr "Xem hồ sơ ORCID của {$name}" + +msgid "common.assignments" +msgstr "Phân công" diff --git a/locale/vi/editor.po b/locale/vi/editor.po index c084c72fb6f..ba688bf8d88 100644 --- a/locale/vi/editor.po +++ b/locale/vi/editor.po @@ -1,7 +1,7 @@ # Thuan Huynh , 2025. msgid "" msgstr "" -"PO-Revision-Date: 2025-04-14 03:12+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2025-05-03 17:35+0000\n" "Last-Translator: Thuan Huynh \n" "Language-Team: Vietnamese \n" @@ -16,77 +16,76 @@ msgid "editor.submissionArchive.confirmDelete" msgstr "Bạn có chắc chắn muốn xóa vĩnh viễn bài nộp này không?" msgid "editor.activityLog" -msgstr "Nhật ký Hoạt động" +msgstr "Nhật ký hoạt động" msgid "editor.submissionLibrary" msgstr "Thư viện" msgid "editor.submission.workflowDecision.submission" -msgstr "Quyết định đã được ghi nhận" +msgstr "Quyết định đã ghi lại" msgid "editor.submission.workflowDecision.submission.declined" -msgstr "Bài nộp bị từ chối." +msgstr "Bài nộp đã từ chối." msgid "editor.submission.workflowDecision.submission.accepted" -msgstr "Bài nộp được chấp nhận." +msgstr "Bài nộp đã chấp nhận." msgid "editor.submission.workflowDecision.submission.published" -msgstr "Bài nộp đã được xuất bản." +msgstr "Bài nộp đã xuất bản." msgid "editor.submission.workflowDecision.submission.reviewRound" -msgstr "Đã gửi cho một vòng phản biện mới." +msgstr "Đã gửi đi vòng đánh giá mới." msgid "editor.submission.workflowDecision.submission.production" msgstr "Đã gửi đến sản xuất." msgid "editor.submission.workflowDecision.submission.underReview" -msgstr "Bài nộp được chấp nhận để phản biện." +msgstr "Bài nộp đã được chấp nhận để đánh giá." msgid "editor.submission.workflowDecision.changeDecision" msgstr "Thay đổi quyết định" msgid "editor.submission.workflowDecision.disallowedDecision" -msgstr "Bạn không có quyền ghi nhận quyết định này cho bài nộp này." +msgstr "Bạn không có quyền ghi lại quyết định này về bài nộp này." msgid "editor.submission.workflowDecision.invalidEditor" msgstr "" -"Biên tập viên không được nhận dạng và có thể không có quyền ghi nhận quyết " -"định cho bài nộp này." +"Biên tập viên không được nhận dạng và có thể không có quyền ghi lại quyết " +"định về bài nộp này." msgid "editor.submission.workflowDecision.invalidRecipients" msgstr "Bạn không thể gửi email đến những người nhận sau: {$names}." msgid "editor.submission.workflowDecision.invalidReviewRound" -msgstr "Không tìm thấy vòng phản biện này." +msgstr "Không tìm thấy vòng đánh giá này." msgid "editor.submission.workflowDecision.invalidReviewRoundStage" msgstr "" -"Đã cung cấp một vòng phản biện nhưng quyết định này không được đưa ra trong " -"giai đoạn phản biện." +"Đã cung cấp vòng đánh giá nhưng quyết định này không được đưa ra trong giai " +"đoạn đánh giá." msgid "editor.submission.workflowDecision.invalidReviewRoundSubmission" -msgstr "Vòng phản biện này không phải là một phần của bài nộp này." +msgstr "Vòng đánh giá này không phải là một phần của bài nộp này." msgid "editor.submission.workflowDecision.invalidStage" msgstr "" -"Bài nộp không ở giai đoạn thích hợp của quy trình làm việc để đưa ra quyết " +"Bài nộp không ở giai đoạn phù hợp của quy trình làm việc để đưa ra quyết " "định này." msgid "editor.submission.workflowDecision.noUnassignedDecisions" -msgstr "" -"Bạn phải được phân công cho bài nộp này để ghi nhận quyết định biên tập." +msgstr "Bạn phải được chỉ định cho bài nộp này để ghi lại quyết định biên tập." msgid "editor.submission.workflowDecision.requiredReviewRound" -msgstr "Cần cung cấp ID vòng phản biện để đưa ra quyết định này." +msgstr "Phải cung cấp ID vòng đánh giá để đưa ra quyết định này." msgid "editor.submission.workflowDecision.requiredDecidingEditor" msgstr "" -"Không thể đưa ra đề xuất trừ khi có một biên tập viên được phân công cho " -"giai đoạn này có thể đưa ra quyết định cuối cùng." +"Không thể đưa ra đề xuất trừ khi có biên tập viên được chỉ định cho giai " +"đoạn này có thể đưa ra quyết định cuối cùng." msgid "editor.submission.workflowDecision.submissionInvalid" msgstr "" -"Không thể đưa ra quyết định cho bài nộp này. ID bài nộp bị thiếu hoặc không " +"Không thể đưa ra quyết định về bài nộp này. ID bài nộp bị thiếu hoặc không " "khớp với bài nộp được yêu cầu." msgid "editor.submission.workflowDecision.typeInvalid" @@ -95,87 +94,87 @@ msgstr "" "dạng." msgid "editor.review.notInitiated" -msgstr "Quy trình phản biện chưa được bắt đầu." +msgstr "Quy trình đánh giá chưa được bắt đầu." msgid "editor.submission.copyediting.personalMessageToUser" msgstr "Tin nhắn cho người dùng" msgid "editor.submission.externalReviewDescription" -msgstr "Chọn các tệp dưới đây để gửi chúng đến giai đoạn phản biện." +msgstr "Chọn tệp bên dưới để gửi chúng đến giai đoạn đánh giá." msgid "editor.submission.fileAuditor.form.fileRequired" -msgstr "Bạn phải chọn ít nhất một tệp để phân công cho người dùng." +msgstr "Bạn phải chọn ít nhất một tệp để chỉ định người dùng." msgid "editor.submission.fileAuditor.form.messageRequired" msgstr "Bạn phải bao gồm một tin nhắn cá nhân." msgid "editor.submission.fileAuditor.skipEmail" -msgstr "Không gửi email cho Kiểm toán viên" +msgstr "Không gửi email cho người kiểm tra" msgid "editor.submission.fileAuditor.form.userRequired" -msgstr "Bạn phải chọn một người dùng để phân công." +msgstr "Bạn phải chọn một người dùng để chỉ định." msgid "editor.submission.uploadSelectFiles" -msgstr "Tải lên/Chọn Tệp" +msgstr "Tải lên/Chọn tệp" msgid "editor.submission.selectFiles" -msgstr "Chọn Tệp" +msgstr "Chọn tệp" msgid "editor.submission.revisions" -msgstr "Các bản sửa đổi" +msgstr "Bản sửa đổi" msgid "editor.submission.review.reviewersDescription" msgstr "" -"Sử dụng +Thêm Người phản biện để mời độc giả phản biện các tệp bài " -"nộp. Biểu tượng sổ tay cho biết một phản biện đã được gửi, sau đó được đánh " -"dấu Đã xác nhận sau khi đã được xem xét. Khi phản biện quá hạn, " -"biểu tượng phong bì màu đỏ xuất hiện để nhắc nhở người phản biện." +"Sử dụng +Thêm người đánh giá để mời người đọc đánh giá tệp bài nộp. " +"Biểu tượng sổ tay chỉ ra rằng đã có đánh giá được nộp, sau đó được đánh dấu " +"Đã xác nhận sau khi đã được xem xét. Khi đánh giá quá hạn, biểu " +"tượng phong bì màu đỏ xuất hiện để nhắc nhở người đánh giá." msgid "editor.submission.addReviewer" -msgstr "Thêm Người phản biện" +msgstr "Thêm người đánh giá" msgid "editor.submission.findAndSelectReviewer" -msgstr "Tìm Người phản biện" +msgstr "Tìm người đánh giá" msgid "editor.submission.findAndSelectUser" -msgstr "Tìm Người dùng" +msgstr "Tìm người dùng" msgid "editor.submission.fileList.includeAllStages" msgstr "" -"Hiển thị các tệp từ tất cả các giai đoạn quy trình làm việc có thể truy cập." +"Hiển thị tệp từ tất cả các giai đoạn quy trình làm việc có thể truy cập." msgid "editor.submission.review.currentFiles" -msgstr "Các Tệp Phản biện Hiện tại cho Vòng {$round}" +msgstr "Tệp đánh giá hiện tại cho vòng {$round}" msgid "editor.submission.backToSearch" -msgstr "Quay lại Tìm kiếm" +msgstr "Quay lại tìm kiếm" msgid "editor.review.createReviewer" -msgstr "Tạo Người phản biện Mới" +msgstr "Tạo người đánh giá mới" msgid "editor.review.enrollReviewer.short" -msgstr "Đăng ký Người dùng Hiện có" +msgstr "Đăng ký người dùng hiện có" msgid "editor.review.unassignReviewer" -msgstr "Hủy phân công Người phản biện" +msgstr "Hủy chỉ định người đánh giá" msgid "editor.review.cancelReviewer" -msgstr "Hủy Người phản biện" +msgstr "Hủy người đánh giá" msgid "editor.review.reinstateReviewer" -msgstr "Phục hồi Người phản biện" +msgstr "Khôi phục người đánh giá" msgid "editor.review.resendRequestReviewer" -msgstr "Gửi lại Yêu cầu Phản biện" +msgstr "Gửi lại yêu cầu đánh giá" msgid "editor.submissionReview.reviewType" -msgstr "Loại Phản biện" +msgstr "Loại đánh giá" msgid "editor.submissionReview.sendEmail" -msgstr "Gửi email thông báo cho (các) tác giả: {$authorName}" +msgstr "Gửi email thông báo cho tác giả: {$authorName}" msgid "editor.submissionReview.sendEmail.editors" -msgstr "Gửi email thông báo cho (các) biên tập viên: {$editorNames}" +msgstr "Gửi email thông báo cho biên tập viên: {$editorNames}" msgid "editor.submissionReview.skipEmail" msgstr "Không gửi email thông báo" @@ -184,296 +183,293 @@ msgid "editor.submissionReview.open" msgstr "Mở" msgid "editor.submissionReview.anonymous" -msgstr "Người phản biện Ẩn danh/Tác giả Công khai" +msgstr "Người đánh giá ẩn danh/Tác giả được công bố" msgid "editor.submissionReview.doubleAnonymous" -msgstr "Người phản biện Ẩn danh/Tác giả Ẩn danh" +msgstr "Người đánh giá ẩn danh/Tác giả ẩn danh" msgid "editor.submissionReview.restrictFiles" -msgstr "Các Tệp cần Phản biện" +msgstr "Tệp cần đánh giá" msgid "editor.submissionReview.restrictFiles.hide" -msgstr "Đóng Lựa chọn Tệp" +msgstr "Đóng chọn tệp" msgid "editor.submissionReview.editReview" -msgstr "Sửa Phản biện" +msgstr "Chỉnh sửa đánh giá" msgid "editor.review.anonymousReviewer" -msgstr "Người phản biện Ẩn danh" +msgstr "Người đánh giá ẩn danh" msgid "editor.review.personalMessageToReviewer" -msgstr "Email sẽ được gửi cho người phản biện" +msgstr "Email sẽ gửi cho người đánh giá" msgid "editor.review.importantDates" -msgstr "Ngày Quan trọng" +msgstr "Ngày quan trọng" msgid "editor.review.uploadRevision" -msgstr "Tải lên Bản sửa đổi" +msgstr "Tải lên bản sửa đổi" msgid "editor.review.newReviewRound" -msgstr "Yêu cầu Vòng Phản biện Mới" +msgstr "Yêu cầu vòng đánh giá mới" msgid "editor.review.NotifyAuthorRevisions" -msgstr "" -"Các bản sửa đổi sẽ không phải trải qua một vòng phản biện chuyên gia mới." +msgstr "Các sửa đổi sẽ không phải chịu một vòng bình duyệt mới." msgid "editor.review.NotifyAuthorResubmit" -msgstr "Các bản sửa đổi sẽ phải trải qua một vòng phản biện chuyên gia mới." +msgstr "Các sửa đổi sẽ phải chịu một vòng bình duyệt mới." msgid "editor.review.NotifyAuthorRevisions.recommendation" -msgstr "" -"Các bản sửa đổi không nên phải trải qua một vòng phản biện chuyên gia mới." +msgstr "Các sửa đổi không nên phải chịu một vòng bình duyệt mới." msgid "editor.review.NotifyAuthorResubmit.recommendation" -msgstr "Các bản sửa đổi nên phải trải qua một vòng phản biện chuyên gia mới." +msgstr "Các sửa đổi nên phải chịu một vòng bình duyệt mới." msgid "editor.review.dateAccepted" -msgstr "Ngày Chấp nhận Phản biện" +msgstr "Ngày chấp nhận đánh giá" msgid "editor.review.reviewsAdded" -msgstr "Các phản biện đã được thêm vào nội dung tin nhắn." +msgstr "Đánh giá đã được thêm vào nội dung tin nhắn." msgid "editor.review.noReviews" -msgstr "Không có phản biện chuyên gia nào để nhập" +msgstr "Không có bình duyệt nào để nhập" msgid "editor.review.reminder" -msgstr "Nhắc nhở Phản biện" +msgstr "Nhắc nhở đánh giá" msgid "editor.review.thankReviewer" -msgstr "Cảm ơn Người phản biện" +msgstr "Cảm ơn người đánh giá" msgid "editor.review.reminderError" -msgstr "Lỗi gửi nhắc nhở phản biện" +msgstr "Lỗi khi gửi nhắc nhở đánh giá" msgid "editor.review.thankReviewerError" -msgstr "Lỗi gửi lời cảm ơn đến người phản biện" +msgstr "Lỗi khi gửi lời cảm ơn đến người đánh giá" msgid "editor.review.skipEmail" -msgstr "Không gửi email cho Người phản biện." +msgstr "Không gửi email cho người đánh giá." msgid "editor.review.sendReminder" -msgstr "Gửi Nhắc nhở" +msgstr "Gửi nhắc nhở" msgid "editor.review.readReview" -msgstr "Đọc Phản biện" +msgstr "Đọc đánh giá" msgid "editor.review.readNewReview" -msgstr "Đọc Phản biện Mới" +msgstr "Đọc đánh giá mới" msgid "editor.review.responseDue" -msgstr "Hạn chót phản hồi: {$date}" +msgstr "Hạn phản hồi: {$date}" msgid "editor.review.requestSent" -msgstr "Yêu cầu Đã gửi" +msgstr "Yêu cầu đã gửi" msgid "editor.review.requestAccepted" -msgstr "Yêu cầu Được chấp nhận" +msgstr "Yêu cầu đã chấp nhận" msgid "editor.review.requestDeclined" -msgstr "Yêu cầu Bị từ chối" +msgstr "Yêu cầu đã từ chối" msgid "editor.review.requestCancelled" -msgstr "Yêu cầu Bị hủy" +msgstr "Yêu cầu đã hủy" msgid "editor.review.requestDeclined.tooltip" -msgstr "Người phản biện đã từ chối yêu cầu phản biện này." +msgstr "Người đánh giá đã từ chối yêu cầu đánh giá này." msgid "editor.review.requestCancelled.tooltip" -msgstr "Biên tập viên đã hủy yêu cầu phản biện này." +msgstr "Biên tập viên đã hủy yêu cầu đánh giá này." msgid "editor.review.revertDecision" -msgstr "Hoàn tác Quyết định" +msgstr "Đảo ngược quyết định" msgid "editor.review.reviewDue" -msgstr "Hạn chót phản biện: {$date}" +msgstr "Hạn đánh giá: {$date}" msgid "editor.review.reviewDueDate" -msgstr "Ngày Đến hạn Phản biện" +msgstr "Ngày đáo hạn đánh giá" msgid "editor.review.reviewCompleted" -msgstr "Phản biện Đã hoàn thành" +msgstr "Đánh giá đã hoàn thành" msgid "editor.review.reviewConfirmed" -msgstr "Phản biện Đã xác nhận" +msgstr "Đánh giá đã xác nhận" msgid "editor.review.reviewSubmitted" -msgstr "Phản biện Đã gửi" +msgstr "Đánh giá đã nộp" msgid "editor.review.reviewerThanked" -msgstr "Đã cảm ơn Người phản biện" +msgstr "Đã cảm ơn người đánh giá" msgid "editor.review.ReviewerResendRequest" -msgstr "Yêu cầu Đã gửi lại" +msgstr "Yêu cầu đã gửi lại" msgid "editor.review.reviewerComments" -msgstr "Nhận xét của Người phản biện" +msgstr "Nhận xét của người đánh giá" msgid "editor.review.rateReviewer" -msgstr "Đánh giá người phản biện" +msgstr "Đánh giá người đánh giá" msgid "editor.review.rateReviewer.description" msgstr "" -"Đánh giá chất lượng của phản biện được cung cấp. Đánh giá này không được " -"chia sẻ với người phản biện." +"Đánh giá chất lượng đánh giá đã cung cấp. Đánh giá này không chia sẻ với " +"người đánh giá." msgid "editor.review.reviewerRating.none" msgstr "Không có đánh giá" msgid "editor.review.mustSelect" -msgstr "Bạn phải chọn một người phản biện" +msgstr "Bạn phải chọn một người đánh giá" msgid "editor.review.errorAddingReviewer" -msgstr "Đã xảy ra lỗi khi thêm người phản biện. Vui lòng thử lại." +msgstr "Đã xảy ra lỗi khi thêm người đánh giá. Vui lòng thử lại." msgid "editor.review.errorDeletingReviewer" -msgstr "Đã xảy ra lỗi khi xóa người phản biện. Vui lòng thử lại." +msgstr "Đã xảy ra lỗi khi xóa người đánh giá. Vui lòng thử lại." msgid "editor.review.errorReinstatingReviewer" -msgstr "Đã xảy ra lỗi khi phục hồi người phản biện. Vui lòng thử lại." +msgstr "Đã xảy ra lỗi khi khôi phục người đánh giá. Vui lòng thử lại." msgid "editor.review.errorResendingReviewerRequest" msgstr "" -"Đã xảy ra lỗi khi yêu cầu người phản biện xem xét lại lời mời phản biện. Vui " +"Đã xảy ra lỗi khi yêu cầu người đánh giá xem xét lại lời mời đánh giá. Vui " "lòng thử lại." msgid "editor.review.userGroupSelect" -msgstr "Đăng ký người dùng với nhóm người dùng phản biện này" +msgstr "Đăng ký người dùng với nhóm người đánh giá này" msgid "editor.review.unconsiderReviewText" msgstr "" -"Bạn có muốn đánh dấu phản biện này là chưa được xem xét không? Lịch sử phản " -"biện sẽ được bảo tồn." +"Bạn có muốn đánh dấu đánh giá này là không được xem xét không? Lịch sử đánh " +"giá sẽ được giữ lại." msgid "editor.review.unconsiderReview" -msgstr "Không xem xét Phản biện này" +msgstr "Không xem xét đánh giá này" msgid "editor.review.readConfirmation" msgstr "" -"Sau khi phản biện này đã được đọc, nhấn \"Xác nhận\" để chỉ ra rằng quy " -"trình phản biện có thể tiếp tục. Nếu người phản biện đã gửi phản biện của họ " -"ở nơi khác, bạn có thể tải lên tệp dưới đây và sau đó nhấn \"Xác nhận\" để " -"tiếp tục." +"Khi đánh giá này đã được đọc, nhấn \"Xác nhận\" để chỉ ra rằng quy trình " +"đánh giá có thể tiếp tục. Nếu người đánh giá đã nộp đánh giá ở nơi khác, bạn " +"có thể tải tệp lên bên dưới và sau đó nhấn \"Xác nhận\" để tiếp tục." msgid "editor.discussion.errorAnonymousParticipants" msgstr "" -"Không thể tạo cuộc thảo luận với những người tham gia đã chọn vì nó sẽ ảnh " -"hưởng đến tính ẩn danh của quy trình phản biện." +"Không thể tạo thảo luận với những người tham gia đã chọn vì điều đó sẽ ảnh " +"hưởng đến tính ẩn danh của quy trình đánh giá." msgid "editor.discussion.errorNotStageParticipant" -msgstr "Một người tham gia được chọn không được phân công cho giai đoạn này." +msgstr "Một người tham gia đã chọn không được chỉ định cho giai đoạn này." msgid "editor.submission.schedulePublication" -msgstr "Lên lịch Xuất bản" +msgstr "Lên lịch xuất bản" msgid "editor.submission.selectCopyedingFiles" -msgstr "Tệp Rà soát bản thảo" +msgstr "Tệp chỉnh sửa" msgid "editor.submission.selectReviewer" -msgstr "Chọn Người phản biện" +msgstr "Chọn người đánh giá" msgid "editor.submission.taskDueDate" -msgstr "Ngày Đến hạn Nhiệm vụ" +msgstr "Ngày đáo hạn công việc" msgid "editor.submission.taskSchedule" -msgstr "Lịch trình Nhiệm vụ" +msgstr "Lịch trình công việc" msgid "editor.review.enrollReviewer" -msgstr "Đăng ký Người dùng Hiện có làm Người phản biện" +msgstr "Đăng ký người dùng hiện có làm người đánh giá" msgid "editor.submission.noAuditRequested" -msgstr "Không có yêu cầu kiểm toán cho tệp này" +msgstr "Không yêu cầu kiểm tra cho tệp này" msgid "editor.submission.personalMessageToUser" -msgstr "Email sẽ được gửi cho người dùng" +msgstr "Email sẽ gửi cho người dùng" msgid "editor.submission.proof.reminder" -msgstr "Nhắc nhở đọc bản bông" +msgstr "Nhắc nhở đọc bản in thử" msgid "editor.submission.editorial.approveCopyeditDescription" msgstr "" -"Tệp đã rà soát bản thảo cần được phê duyệt trước khi có thể gửi đến giai " -"đoạn Sản xuất. Bạn có muốn phê duyệt tệp này không?" +"Tệp đã chỉnh sửa cần được phê duyệt trước khi có thể gửi đến giai đoạn Sản " +"xuất. Bạn có muốn phê duyệt tệp này không?" msgid "editor.submission.editorial.disapproveCopyeditDescription" msgstr "" -"Việc không phê duyệt tệp đã rà soát bản thảo này sẽ khiến nó không khả dụng " -"để gửi đến giai đoạn sản xuất. Bạn có muốn không phê duyệt tệp này không?" +"Từ chối phê duyệt tệp đã chỉnh sửa này sẽ làm cho nó không khả dụng để gửi " +"đến giai đoạn sản xuất. Bạn có muốn từ chối phê duyệt tệp này không?" msgid "editor.submission.addAuditor" -msgstr "Phân công Kiểm toán viên" +msgstr "Chỉ định người kiểm tra" msgid "editor.submission.copyedit.manageCopyeditFilesDescription" msgstr "" "Bất kỳ tệp nào đã được tải lên bất kỳ giai đoạn nộp bài nào đều có thể được " -"thêm vào danh sách Tệp Rà soát bản thảo bằng cách đánh dấu vào ô Bao gồm bên " -"dưới và nhấp vào Tìm kiếm: tất cả các tệp có sẵn sẽ được liệt kê và có thể " -"được chọn để bao gồm. Các tệp bổ sung chưa được tải lên một giai đoạn có thể " -"được thêm vào danh sách bằng cách nhấp vào liên kết Tải lên Tệp." +"thêm vào danh sách Tệp chỉnh sửa bằng cách đánh dấu vào hộp kiểm Bao gồm bên " +"dưới và nhấp Tìm kiếm: tất cả các tệp khả dụng sẽ được liệt kê và có thể " +"được chọn để đưa vào. Các tệp bổ sung chưa được tải lên một giai đoạn có thể " +"được thêm vào danh sách bằng cách nhấp vào liên kết Tải lên tệp." msgid "editor.review" -msgstr "Phản biện" +msgstr "Đánh giá" msgid "editor.review.reviewDetails" -msgstr "Chi tiết Phản biện" +msgstr "Chi tiết đánh giá" msgid "editor.review.noReviewFilesUploaded" -msgstr "Không có Tệp nào được Tải lên" +msgstr "Chưa tải tệp nào lên" msgid "editor.review.noReviewFilesUploaded.details" -msgstr "Bạn chưa tải lên bất kỳ tệp phản biện nào." +msgstr "Bạn chưa tải lên bất kỳ tệp đánh giá nào." msgid "editor.review.emailReviewer" -msgstr "Gửi Email cho Người phản biện" +msgstr "Email người đánh giá" msgid "editor.submission.production.productionReadyFiles" -msgstr "Tệp Sẵn sàng Sản xuất" +msgstr "Tệp sẵn sàng cho sản xuất" msgid "editor.submission.newRound" -msgstr "Vòng Phản biện Mới" +msgstr "Vòng đánh giá mới" msgid "editor.submissionReview.recordDecision" -msgstr "Ghi nhận Quyết định Biên tập" +msgstr "Ghi lại quyết định biên tập" msgid "editor.submissionReview.recordRecommendation" -msgstr "Ghi nhận Đề xuất Biên tập" +msgstr "Ghi lại đề xuất biên tập" msgid "editor.submissionReview.recordRecommendation.notifyEditors" -msgstr "Thông báo cho Biên tập viên" +msgstr "Thông báo cho biên tập viên" msgid "editor.submissionReview.recordRecommendation.skipEmail" msgstr "Không gửi email cho biên tập viên." msgid "editor.submissionReview.recordRecommendation.createDiscussion" -msgstr "Tạo một cuộc thảo luận phản biện về đề xuất này." +msgstr "Tạo một cuộc thảo luận đánh giá về đề xuất này." msgid "editor.submissionReview.recordRecommendation.skipDiscussion" -msgstr "Không tạo cuộc thảo luận phản biện." +msgstr "Không tạo thảo luận đánh giá." msgid "editor.submission.newRoundDescription" msgstr "" -"Bạn sắp tạo một vòng phản biện mới cho bài nộp này. Các tệp chưa được sử " -"dụng trong các vòng phản biện khác được liệt kê bên dưới." +"Bạn sắp tạo vòng đánh giá mới cho bài nộp này. Các tệp chưa được sử dụng " +"trong các vòng đánh giá khác được liệt kê bên dưới." msgid "editor.submission.createNewRound" -msgstr "Tạo Vòng Phản biện Mới" +msgstr "Tạo vòng đánh giá mới" msgid "editor.article.reviewForms" -msgstr "Biểu mẫu Phản biện" +msgstr "Các biểu mẫu đánh giá" msgid "editor.article.selectReviewForm" -msgstr "Chọn Biểu mẫu Phản biện" +msgstr "Chọn biểu mẫu đánh giá" msgid "editor.article.confirmChangeReviewForm" msgstr "" -"Cảnh báo: Thay đổi biểu mẫu phản biện sẽ ảnh hưởng đến bất kỳ câu trả lời " -"nào mà người phản biện đã thực hiện bằng biểu mẫu này. Bạn có chắc chắn muốn " -"tiếp tục không?" +"Cảnh báo: Thay đổi biểu mẫu đánh giá sẽ ảnh hưởng đến bất kỳ câu trả lời nào " +"mà người đánh giá đã đưa ra bằng cách sử dụng biểu mẫu này. Bạn có chắc chắn " +"muốn tiếp tục không?" msgid "editor.submission.noReviewerFilesSelected" -msgstr "Không có Tệp nào được Chọn" +msgstr "Chưa chọn tệp" msgid "editor.submission.noReviewerFilesSelected.details" -msgstr "Bạn chưa chọn bất kỳ tệp nào để người phản biện phản biện." +msgstr "Bạn chưa chọn tệp nào để người đánh giá xem xét." msgid "submission.queries.subjectRequired" msgstr "Cần có chủ đề thảo luận." @@ -485,40 +481,39 @@ msgid "submission.queries.attachedFiles" msgstr "Tệp đính kèm" msgid "grid.action.editQuery" -msgstr "Sửa Thảo luận" +msgstr "Chỉnh sửa thảo luận" msgid "editor.submission.query.manageQueryNoteFilesDescription" msgstr "" -"Các tệp có thể được đính kèm để đưa vào cuộc thảo luận này từ danh sách bên " -"dưới." +"Các tệp có thể được đính kèm để đưa vào thảo luận này từ danh sách bên dưới." msgid "editor.submission.selectedReviewer" -msgstr "Người phản biện Đã chọn" +msgstr "Người đánh giá đã chọn" msgid "editor.submission.proofreading.approveProof" -msgstr "Phê duyệt Bản bông" +msgstr "Phê duyệt bản in thử" msgid "editor.submission.proofreading.revokeProofApproval" -msgstr "Thu hồi Phê duyệt Bản bông" +msgstr "Thu hồi phê duyệt bản in thử" msgid "editor.submission.proofreading.confirmCompletion" msgstr "" -"Phê duyệt bản bông này để chỉ ra rằng việc đọc bản bông đã hoàn tất và tệp " -"đã sẵn sàng để xuất bản." +"Phê duyệt bản in thử này để chỉ ra rằng việc đọc bản in thử đã hoàn thành và " +"tệp đã sẵn sàng để xuất bản." msgid "editor.submission.proofreading.confirmRemoveCompletion" msgstr "" -"Thu hồi phê duyệt cho bản bông này để chỉ ra rằng việc đọc bản bông không " -"còn hoàn tất và tệp chưa sẵn sàng để xuất bản." +"Thu hồi phê duyệt cho bản in thử này để chỉ ra rằng việc đọc bản in thử " +"không còn hoàn thành và tệp không sẵn sàng để xuất bản." msgid "editor.submission.revertDeclineDescription" msgstr "Bạn có chắc chắn muốn đảo ngược quyết định từ chối bài nộp này không?" msgid "editor.publicIdentificationNumericNotAllowed" -msgstr "Mã định danh công khai '{$publicIdentifier}' không được là một số." +msgstr "Định danh công cộng '{$publicIdentifier}' không được là một số." msgid "editor.publicIdentificationPatternNotAllowed" -msgstr "Mẫu {$pattern} không được phép cho mã định danh công khai." +msgstr "Mẫu {$pattern} không được phép cho định danh công cộng." msgid "reviewer.list.filterRating" msgstr "Được đánh giá ít nhất" @@ -527,22 +522,22 @@ msgid "reviewer.list.activeReviews" msgstr "{$count} đang hoạt động" msgid "reviewer.list.activeReviewsDescription" -msgstr "Các phản biện đang hoạt động hiện đang được phân công" +msgstr "Các đánh giá đang hoạt động được chỉ định hiện tại" msgid "reviewer.list.assignedToLastRound" -msgstr "Người phản biện này đã hoàn thành một phản biện trong vòng trước." +msgstr "Người đánh giá này đã hoàn thành đánh giá ở vòng cuối cùng." msgid "reviewer.list.completedReviews" -msgstr "Các phản biện đã hoàn thành" +msgstr "Các đánh giá đã hoàn thành" msgid "reviewer.list.declinedReviews" -msgstr "Yêu cầu phản biện bị từ chối" +msgstr "Các yêu cầu đánh giá đã từ chối" msgid "reviewer.list.cancelledReviews" -msgstr "Yêu cầu phản biện bị hủy" +msgstr "Các yêu cầu đánh giá đã hủy" msgid "reviewer.list.reviewerRating" -msgstr "Đánh giá người phản biện: {$rating}" +msgstr "Đánh giá người đánh giá: {$rating}" msgid "reviewer.list.daysSinceLastAssignment" msgstr "{$days} ngày trước" @@ -551,46 +546,46 @@ msgid "reviewer.list.daySinceLastAssignment" msgstr "Hôm qua" msgid "reviewer.list.daysSinceLastAssignmentDescription" -msgstr "Số ngày kể từ lần phân công phản biện cuối cùng" +msgstr "Số ngày kể từ lần chỉ định đánh giá cuối cùng" msgid "reviewer.list.averageCompletion" -msgstr "Số ngày trung bình để hoàn thành phản biện" +msgstr "Số ngày trung bình để hoàn thành đánh giá" msgid "reviewer.list.neverAssigned" -msgstr "Chưa bao giờ được phân công" +msgstr "Chưa bao giờ được chỉ định" msgid "reviewer.list.reassign" -msgstr "Phân công lại" +msgstr "Chỉ định lại" msgid "reviewer.list.reassign.withName" -msgstr "Phân công lại {$name}" +msgstr "Chỉ định lại {$name}" msgid "reviewer.list.currentlyAssigned" msgstr "Phản biện này đã được chỉ định để xem xét bài nộp này." msgid "reviewer.list.warnOnAssign" msgstr "" -"Người phản biện này bị khóa vì họ đã được gán một vai trò cho phép họ xem " -"danh tính của tác giả. Không thể đảm bảo phản biện chuyên gia ẩn danh. Bạn " -"có muốn mở khóa người phản biện này không?" +"Người đánh giá này bị khóa vì họ đã được chỉ định một vai trò cho phép họ " +"xem danh tính của tác giả. Không thể đảm bảo bình duyệt ẩn danh. Bạn có muốn " +"mở khóa người đánh giá này không?" msgid "reviewer.list.warnOnAssignUnlock" msgstr "Mở khóa" msgid "reviewer.list.reviewInterests" -msgstr "Lĩnh vực Quan tâm Phản biện" +msgstr "Sở thích đánh giá" msgid "reviewer.list.biography" msgstr "Tiểu sử" msgid "reviewer.list.empty" -msgstr "Không tìm thấy người phản biện nào" +msgstr "Không tìm thấy người đánh giá nào" msgid "reviewer.list.showOnlyReviewersFromPreviousRound" -msgstr "Được phân công vào Vòng Trước đó" +msgstr "Được chỉ định cho vòng trước" msgid "editor.decision.cancelDecision" -msgstr "Hủy Quyết định" +msgstr "Hủy quyết định" msgid "editor.decision.cancelDecision.confirmation" msgstr "Bạn có chắc chắn muốn hủy quyết định này không?" @@ -599,19 +594,19 @@ msgid "editor.decision.completeSteps" msgstr "Hoàn thành các bước sau để đưa ra quyết định này" msgid "editor.decision.dontSkipEmail" -msgstr "Đừng bỏ qua email này" +msgstr "Không bỏ qua email này" msgid "editor.decision.emailSkipped" -msgstr "Bước này đã bị bỏ qua và sẽ không có email nào được gửi." +msgstr "Bước này đã bị bỏ qua và không có email nào sẽ được gửi." msgid "editor.decision.recordDecision" -msgstr "Ghi nhận Quyết định" +msgstr "Ghi lại quyết định" msgid "editor.decision.skipEmail" msgstr "Bỏ qua email này" msgid "editor.decision.stepError" -msgstr "Đã xảy ra sự cố với bước {$stepName}." +msgstr "Đã xảy ra vấn đề với bước {$stepName}." #~ msgid "reviewer.list.itemsOfTotal" #~ msgstr "{$count} của {$total} phản biện" @@ -621,3 +616,61 @@ msgstr "Đã xảy ra sự cố với bước {$stepName}." msgid "reviewer.list.reviewerSameInstitution" msgstr "Cùng tổ chức với tác giả" + +msgid "editor.submission.findAndSelectReviewerFromSuggestions" +msgstr "Chọn Người phản biện từ Đề xuất Người phản biện" + +msgid "editor.review.logResponse.for" +msgstr "Ghi nhận Phản hồi cho" + +msgid "editor.review.logResponse" +msgstr "Ghi nhận Phản hồi" + +msgid "editor.review.logResponse.form.responseRequired" +msgstr "Phải chọn một phản hồi" + +msgid "editor.review.logResponse.form.option.accepted" +msgstr "Người phản biện đã chấp nhận lời mời phản biện" + +msgid "editor.review.logResponse.form.option.declined" +msgstr "Người phản biện đã từ chối lời mời phản biện" + +msgid "editor.review.logResponse.form.detail" +msgstr "Ghi lại phản hồi thay mặt cho người phản biện" + +msgid "editor.review.logResponse.form.subDetail" +msgstr "" +"Nếu người phản biện liên hệ với bạn qua email hoặc bất kỳ phương tiện nào " +"khác, bạn có thể ghi lại phản hồi của họ thay cho họ" + +msgid "editor.review.download" +msgstr "Tải xuống Biểu mẫu Phản biện" + +msgid "editor.review.authorOnly" +msgstr "Các mục Chỉ dành cho Tác giả được Hiển thị" + +msgid "editor.review.allSections" +msgstr "Biểu mẫu Biên tập viên Hiển thị Tất cả các Mục Phản biện" + +msgid "editor.review.importantDates.notice" +msgstr "Ngày đến hạn phản biện phải lớn hơn hoặc bằng ngày đến hạn phản hồi." + +msgid "editor.review.reviewViewed" +msgstr "Đã xem Phản biện" + +msgid "editor.review.errorAddingReviewer.dateValidationFailed" +msgstr "" +"Đã xảy ra lỗi khi thêm người phản biện vì ngày đến hạn phản biện phải bằng " +"hoặc lớn hơn ngày đến hạn phản hồi." + +msgid "editor.submission.search" +msgstr "Tìm kiếm bài nộp, ID, tác giả, từ khóa, v.v." + +msgid "editor.submission.days" +msgstr "Ngày" + +msgid "editor.submission.daysInStage" +msgstr "Số ngày trong Giai đoạn" + +msgid "editor.submission.viewSummary" +msgstr "Tóm tắt" diff --git a/locale/vi/emails.po b/locale/vi/emails.po index 3c78b7c82df..506708cb15f 100644 --- a/locale/vi/emails.po +++ b/locale/vi/emails.po @@ -1,325 +1,484 @@ msgid "" msgstr "" -"PO-Revision-Date: 2020-06-07 15:39+0000\n" -"Last-Translator: Tran Ngoc Trung \n" -"Language-Team: Vietnamese \n" -"Language: vi_VN\n" +"PO-Revision-Date: 2025-05-03 17:35+0000\n" +"Last-Translator: Thuan Huynh \n" +"Language-Team: Vietnamese \n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: Weblate 3.9.1\n" +"X-Generator: Weblate 4.18.2\n" -#, fuzzy msgid "emails.submissionAck.subject" -msgstr "Cảm ơn đã gửi bài" +msgstr "Cảm ơn bạn đã nộp bài cho {$contextName}" -#, fuzzy msgid "emails.submissionAck.body" msgstr "" -"Kính gửi {$recipientName},
          \n" -"
          \n" -"Cảm ơn bạn đã gửi bản thảo, "{$submissionTitle}" tới " -"{$contextName}. Với hệ thống quản lý tạp chí trực tuyến mà chúng tôi đang sử " -"dụng, bạn sẽ có thể theo dõi tiến trình của nó thông qua quy trình biên tập " -"bằng cách đăng nhập vào trang web của tạp chí:
          \n" -"
          \n" -"URL của bài gửi: {$submissionUrl}
          \n" -"Username: {$recipientUsername}
          \n" -"
          \n" -"Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi. Cảm ơn bạn đã " -"coi tạp chí này là công bố nghiên cứu của bạn.
          \n" -"
          \n" -"{$contextSignature}" +"

          Kính gửi {$recipientName},

          Cảm ơn bạn đã nộp bài cho {$contextName}" +". Chúng tôi đã nhận được bài nộp của bạn, {$submissionTitle}, và một thành " +"viên đội ngũ biên tập của chúng tôi sẽ xem xét sớm. Bạn sẽ nhận được email " +"khi có quyết định ban đầu được đưa ra và chúng tôi có thể liên hệ với bạn để " +"biết thêm thông tin.

          Bạn có thể xem bài nộp của mình và theo dõi tiến " +"trình của nó trong quy trình biên tập tại đường dẫn sau:

          URL bài nộp: " +"{$authorSubmissionUrl}

          Nếu bạn đã đăng xuất, bạn có thể đăng nhập lại " +"bằng tên người dùng {$recipientUsername}.

          Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi " +"nào, vui lòng liên hệ với tôi từ bảng " +"điều khiển bài nộp của bạn.

          Cảm ơn bạn đã xem xét {$contextName} " +"làm địa điểm cho công việc của mình.

          {$contextSignature}" -#, fuzzy msgid "emails.submissionAck.description" -msgstr "" -"Email này, khi được bật, sẽ tự động được gửi cho tác giả khi người đó hoàn " -"thành quá trình gửi bản thảo cho tạp chí. Nó cung cấp thông tin về việc theo " -"dõi bài gửi qua quy trình và cảm ơn tác giả đã gửi." +msgstr "Email này tự động gửi đến tác giả khi họ nộp bài." -#, fuzzy msgid "emails.reviewAck.subject" -msgstr "Lời cảm ơn về việc đánh giá bài báo" +msgstr "Cảm ơn bạn đã đánh giá" -#, fuzzy msgid "emails.reviewAck.body" msgstr "" -"Kính gửi {$recipientName},
          \n" -"
          \n" -"Cảm ơn bạn đã hoàn thành việc đánh giá bài gửi, "{$submissionTitle}," -"" cho {$contextName}. Chúng tôi đánh giá cao sự đóng góp của bạn cho " -"chất lượng ấn phẩm mà chúng tôi xuất bản." +"

          Kính gửi {$recipientName},

          \n" +"

          Cảm ơn bạn đã hoàn thành đánh giá bài nộp, {$submissionTitle}, cho " +"{$contextName}. Chúng tôi đánh giá cao thời gian và chuyên môn của bạn trong " +"việc đóng góp vào chất lượng công việc mà chúng tôi xuất bản.

          \n" +"

          Thật vinh dự được hợp tác với bạn với vai trò người đánh giá cho " +"{$contextName}, và chúng tôi hy vọng có cơ hội hợp tác với bạn trong tương " +"lai.

          \n" +"

          Trân trọng,

          \n" +"

          {$signature}

          " msgid "emails.decision.notifyReviewers.subject" -msgstr "" +msgstr "Cảm ơn bạn đã đánh giá" msgid "emails.decision.notifyReviewers.body" msgstr "" +"

          Kính gửi {$recipientName},

          \n" +"

          Cảm ơn bạn đã hoàn thành đánh giá bài nộp, {$submissionTitle}, cho " +"{$contextName}. Chúng tôi đánh giá cao thời gian và chuyên môn của bạn trong " +"việc đóng góp vào chất lượng công việc mà chúng tôi xuất bản. Chúng tôi đã " +"chia sẻ nhận xét của bạn với tác giả, cùng với nhận xét của người đánh giá " +"khác và quyết định của biên tập viên.

          \n" +"

          Dựa trên phản hồi nhận được, chúng tôi đã thông báo cho tác giả về những " +"điều sau:

          \n" +"

          {$decisionDescription}

          \n" +"

          Đề xuất của bạn đã được xem xét cùng với đề xuất của người đánh giá khác " +"trước khi đưa ra quyết định. Đôi khi quyết định của biên tập viên có thể " +"khác với đề xuất của một hoặc nhiều người đánh giá. Biên tập viên xem xét " +"nhiều yếu tố và không đưa ra những quyết định này một cách nhẹ nhàng. Chúng " +"tôi rất biết ơn chuyên môn và gợi ý của người đánh giá.

          \n" +"

          Thật vinh dự được hợp tác với bạn với vai trò người đánh giá cho " +"{$contextName}, và chúng tôi hy vọng có cơ hội hợp tác với bạn trong tương " +"lai.

          \n" +"

          Trân trọng,

          \n" +"

          {$signature}

          " msgid "emails.decision.notifyOtherAuthors.subject" -msgstr "" +msgstr "Cập nhật về bài nộp của bạn" msgid "emails.decision.notifyOtherAuthors.body" msgstr "" +"

          Email sau đây đã được gửi đến {$submittingAuthorName} từ {$contextName} " +"liên quan đến {$submissionTitle}.

          \n" +"

          Bạn nhận được bản sao thông báo này vì bạn được xác định là tác giả của " +"bài nộp. Bất kỳ hướng dẫn nào trong tin nhắn dưới đây đều dành cho tác giả " +"gửi bài, {$submittingAuthorName}, và bạn không cần thực hiện hành động nào " +"vào lúc này.

          \n" +"\n" +"{$messageToSubmittingAuthor}" -#, fuzzy msgid "emails.editorDecisionSendToExternal.subject" -msgstr "Quyết định của Ban biên tập" +msgstr "Bài nộp của bạn đã được gửi đi đánh giá" -#, fuzzy msgid "emails.editorDecisionSendToExternal.body" msgstr "" -"Kính gửi {$authors},
          \n" -"
          \n" -"Chúng tôi đã đạt được một quyết định liên quan đến việc bài gửi của bạn " -"{$contextName}, "{$submissionTitle}".
          \n" -"
          \n" -"Quyết định của chúng tôi là: Gửi lại để xem xét
          \n" -"
          \n" -"URL bài gửi: {$submissionUrl}" +"

          Kính gửi {$recipientName},

          Tôi vui mừng thông báo rằng biên tập " +"viên đã xem xét bài nộp của bạn, {$submissionTitle}, và quyết định gửi nó đi " +"bình duyệt. Biên tập viên sẽ xác định những người đánh giá có chuyên môn sẽ " +"cung cấp phản hồi về bài nộp của bạn.

          {$reviewTypeDescription} Bạn sẽ " +"nhận được thông tin phản hồi từ người đánh giá và thông tin về các bước tiếp " +"theo từ chúng tôi.

          Lưu ý rằng việc gửi bài nộp đi bình duyệt không đảm " +"bảo nó sẽ được xuất bản. Chúng tôi sẽ xem xét đề xuất của người đánh giá " +"trước khi quyết định chấp nhận bài nộp để xuất bản. Bạn có thể được yêu cầu " +"thực hiện sửa đổi và phản hồi nhận xét của người đánh giá trước khi có quyết " +"định cuối cùng được đưa ra.

          Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng " +"liên hệ với tôi từ bảng điều khiển bài nộp của bạn.

          {$signature}

          " -#, fuzzy msgid "emails.editorDecisionSendToProduction.subject" -msgstr "Quyết định của Ban biên tập" +msgstr "Các bước tiếp theo để xuất bản bài nộp của bạn" -#, fuzzy msgid "emails.editorDecisionSendToProduction.body" msgstr "" -"Kính gửi {$authors},
          \n" -"
          \n" -"Quá trình biên tập bản thảo của bạn, "{$submissionTitle}," đã hoàn " -"thành. Chúng tôi đã chuyển nó sang giai đoạn chế bản.
          \n" -"
          \n" -"URL bài gửi: {$submissionUrl}" +"

          Kính gửi {$recipientName},

          Tôi viết từ {$contextName} để thông báo " +"cho bạn rằng việc chỉnh sửa bài nộp của bạn, {$submissionTitle}, đã hoàn " +"thành. Bài nộp của bạn sẽ được chuyển sang giai đoạn sản xuất, nơi các bản " +"in thử cuối cùng sẽ được chuẩn bị để xuất bản. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn " +"nếu cần thêm trợ giúp.

          Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ " +"với tôi từ bảng điều khiển bài nộp " +"của bạn.

          Trân trọng,

          {$signature}" -#, fuzzy msgid "emails.editorDecisionRevisions.subject" -msgstr "Quyết định của Ban biên tập" +msgstr "" +"Bài nộp của bạn đã được xem xét và chúng tôi khuyến khích bạn gửi bản sửa đổi" -#, fuzzy msgid "emails.editorDecisionRevisions.body" msgstr "" -"Kính gửi {$authors},
          \n" -"
          \n" -"Chúng tôi đã đạt được một quyết định liên quan đến việc bài gửi của bạn " -"{$contextName}, "{$submissionTitle}".
          \n" -"
          \n" -"Quyết định của chúng tôi là: Yêu cầu sửa chữa" +"

          Kính gửi {$recipientName},

          Bài nộp của bạn {$submissionTitle} đã " +"được xem xét và chúng tôi muốn khuyến khích bạn gửi bản sửa đổi giải quyết " +"các nhận xét của người đánh giá. Biên tập viên sẽ xem xét các bản sửa đổi " +"này và nếu chúng giải quyết được các mối quan ngại một cách thỏa đáng, bài " +"nộp của bạn có thể được chấp nhận để xuất bản.

          Nhận xét của người đánh " +"giá được bao gồm ở cuối email này. Vui lòng trả lời từng điểm trong nhận xét " +"của người đánh giá và xác định những thay đổi bạn đã thực hiện. Nếu bạn thấy " +"bất kỳ nhận xét nào của người đánh giá là không hợp lý hoặc không phù hợp, " +"vui lòng giải thích quan điểm của bạn.

          Khi bạn đã hoàn thành bản sửa " +"đổi, bạn có thể tải lên các tài liệu đã sửa đổi cùng với phản hồi của bạn " +"đối với nhận xét của người đánh giá tại bảng điều khiển bài nộp của bạn. Nếu bạn đã đăng xuất, bạn có thể đăng " +"nhập lại bằng tên người dùng {$recipientUsername}.

          Nếu bạn có bất kỳ " +"câu hỏi nào, vui lòng liên hệ với tôi từ bảng điều khiển bài nộp của bạn.

          Chúng tôi mong nhận được bài nộp " +"đã sửa đổi của bạn.

          Trân trọng,

          {$signature}

          Các nhận xét sau " +"đây đã nhận được từ người đánh giá.

          {$allReviewerComments}" -#, fuzzy msgid "emails.editorDecisionResubmit.subject" -msgstr "Quyết định của Ban biên tập" +msgstr "Bài nộp của bạn đã được xem xét - vui lòng sửa đổi và nộp lại" -#, fuzzy msgid "emails.editorDecisionResubmit.body" msgstr "" -"Kính gửi {$authors},
          \n" -"
          \n" -"Chúng tôi đã đạt được một quyết định liên quan đến việc bài gửi của bạn " -"{$contextName}, "{$submissionTitle}".
          \n" -"
          \n" -"Quyết định của chúng tôi là: Gửi lại để xem xét" +"

          Kính gửi {$recipientName},

          Sau khi xem xét bài nộp của bạn, " +"{$submissionTitle}, người đánh giá đã đề xuất rằng bài nộp của bạn không thể " +"được chấp nhận để xuất bản ở dạng hiện tại. Tuy nhiên, chúng tôi muốn khuyến " +"khích bạn gửi một phiên bản sửa đổi giải quyết các nhận xét của người đánh " +"giá. Bản sửa đổi của bạn sẽ được biên tập viên xem xét và có thể được gửi đi " +"đánh giá thêm một vòng nữa.

          Lưu ý rằng việc nộp lại bài của bạn không " +"đảm bảo nó sẽ được chấp nhận.

          Các nhận xét của người đánh giá được bao " +"gồm ở cuối email này. Vui lòng trả lời từng điểm và xác định những thay đổi " +"bạn đã thực hiện. Nếu bạn thấy bất kỳ nhận xét nào của người đánh giá không " +"phù hợp, vui lòng giải thích quan điểm của bạn. Nếu bạn có câu hỏi về các đề " +"xuất trong đánh giá của mình, vui lòng bao gồm chúng trong phản hồi của " +"bạn.

          Khi bạn đã hoàn thành bản sửa đổi, bạn có thể tải lên các tài " +"liệu đã sửa đổi cùng với phản hồi của bạn đối với nhận xét của người đánh " +"giá tại bảng điều khiển bài nộp của " +"bạn. Nếu bạn đã đăng xuất, bạn có thể đăng nhập lại bằng tên người dùng " +"{$recipientUsername}.

          Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ " +"với tôi từ bảng điều khiển bài nộp " +"của bạn.

          Chúng tôi mong nhận được bài nộp đã sửa đổi của bạn.

          Trân trọng,

          {$signature}

          Các nhận xét sau đây đã nhận được từ " +"người đánh giá.

          {$allReviewerComments}" -#, fuzzy msgid "emails.editorDecisionDecline.subject" -msgstr "Quyết định của Ban biên tập" +msgstr "Bài nộp của bạn đã bị từ chối" -#, fuzzy msgid "emails.editorDecisionDecline.body" msgstr "" -"Kính gửi {$authors},
          \n" -"
          \n" -"Chúng tôi đã đạt được một quyết định liên quan đến việc bài gửi của bạn " -"{$contextName}, "{$submissionTitle}".
          \n" -"
          \n" -"Quyết định của chúng tôi là: Từ chối" +"

          Kính gửi {$recipientName},

          Mặc dù chúng tôi đánh giá cao việc nhận " +"được bài nộp của bạn, chúng tôi không thể chấp nhận {$submissionTitle} để " +"xuất bản dựa trên các nhận xét từ người đánh giá.

          Các nhận xét của " +"người đánh giá được bao gồm ở cuối email này.

          Cảm ơn bạn đã nộp bài " +"cho {$contextName}. Mặc dù thật đáng thất vọng khi một bài nộp bị từ chối, " +"tôi hy vọng bạn thấy nhận xét của người đánh giá mang tính xây dựng và hữu " +"ích.

          Bây giờ bạn có thể tự do nộp bài ở nơi khác nếu bạn chọn làm như " +"vậy.

          Trân trọng,

          {$signature}

          Các nhận xét sau đây đã nhận " +"được từ người đánh giá.

          {$allReviewerComments}" msgid "emails.editorRecommendation.subject" -msgstr "Khuyến nghị của biên tập viên" +msgstr "Đề xuất của biên tập viên" -#, fuzzy msgid "emails.editorRecommendation.body" msgstr "" -"Kính gửi {$editors},
          \n" -"
          \n" -"The recommendation regarding the submission to {$contextName}, "" -"{$submissionTitle}" is: {$recommendation}" +"

          Kính gửi {$recipientName},

          Sau khi xem xét phản hồi của người đánh " +"giá, tôi muốn đưa ra đề xuất sau đây liên quan đến bài nộp " +"{$submissionTitle}.

          Đề xuất của tôi là: {$recommendation}.

          Vui " +"lòng truy cập quy trình biên tập của bài " +"nộp để hành động theo đề xuất này.

          Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng " +"liên hệ với tôi.

          Trân trọng,

          {$senderName}

          " -#, fuzzy msgid "emails.copyeditRequest.subject" -msgstr "Yêu cầu biên tập bản thảo" +msgstr "Bài nộp {$submissionId} đã sẵn sàng để chỉnh sửa cho {$contextAcronym}" -#, fuzzy msgid "emails.copyeditRequest.body" msgstr "" -"Kính gửi {$recipientName},
          \n" -"
          \n" -"Tôi muốn yêu cầu bạn thực hiện việc biên tập bản thảo "" -"{$submissionTitle}" cho {$contextName} bằng cách làm theo các bước sau." -"
          \n" -"1. Nhấp vào URL gửi dưới đây.
          \n" -"2. Mở bất kỳ tập tin có sẵn ở mục Nháp và biên tập bản thảo đó, đồng thời có " -"thể thảo luận bất kỳ điều gì nếu cần thiết trong mục thảo luận bản thảo.
          \n" -"3. Lưu (các) tập tin đã biên tập bản thảo và tải lên.
          \n" -"4. Thông báo cho các biên tập viên mà tất cả các file đã được chuẩn bị, và " -"rằng quá trình chế bản có thể bắt đầu.
          \n" -"
          \n" -"{$contextName} URL: {$contextUrl}
          \n" -"URL bài gửi: {$submissionUrl}
          \n" -"Username: {$recipientUsername}" +"

          Kính gửi {$recipientName},

          Bài nộp mới đã sẵn sàng để chỉnh sửa:

          {$submissionId} — {$submissionTitle}
          {$contextName}

          Vui lòng làm theo các bước sau để hoàn thành công " +"việc này:

          1. Nhấp vào URL bài nộp bên dưới.
          2. Mở bất kỳ tệp " +"nào có sẵn trong Tệp nháp và chỉnh sửa tệp. Sử dụng khu vực Thảo luận chỉnh " +"sửa nếu bạn cần liên hệ với biên tập viên hoặc tác giả.
          3. Lưu tệp đã " +"chỉnh sửa và tải chúng lên bảng điều khiển Đã chỉnh sửa.
          4. Sử dụng " +"Thảo luận chỉnh sửa để thông báo cho biên tập viên rằng tất cả các tệp đã " +"được chuẩn bị và quy trình sản xuất có thể bắt đầu.

          Nếu bạn " +"không thể thực hiện công việc này vào lúc này hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, " +"vui lòng liên hệ với tôi. Cảm ơn bạn đã đóng góp cho {$contextName}.

          Trân trọng,

          {$signature}" msgid "emails.editorDecisionNewReviewRound.subject" -msgstr "" +msgstr "Bài nộp của bạn đã được gửi đi đánh giá thêm một vòng nữa" msgid "emails.editorDecisionNewReviewRound.body" msgstr "" +"

          Kính gửi {$recipientName},

          \n" +"

          Bài nộp đã sửa đổi của bạn, {$submissionTitle}, đã được gửi đi đánh giá " +"thêm một vòng nữa.\n" +"Bạn sẽ nhận được thông tin phản hồi từ người đánh giá và thông tin về các " +"bước tiếp theo từ chúng tôi.

          \n" +"

          Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ với tôi từ bảng điều khiển bài nộp của bạn.

          \n" +"

          Trân trọng,

          \n" +"

          {$signature}

          \n" msgid "emails.editorDecisionRevertDecline.subject" -msgstr "" +msgstr "Chúng tôi đã đảo ngược quyết định từ chối bài nộp của bạn" msgid "emails.editorDecisionRevertDecline.body" msgstr "" +"

          Kính gửi {$recipientName},

          \n" +"

          Quyết định từ chối bài nộp của bạn, {$submissionTitle}, đã bị đảo ngược.\n" +"Biên tập viên sẽ hoàn thành vòng đánh giá và bạn sẽ được thông báo khi có\n" +"quyết định được đưa ra.

          \n" +"

          Thỉnh thoảng, quyết định từ chối bài nộp sẽ bị ghi lại do nhầm lẫn trong\n" +"hệ thống của chúng tôi và phải được đảo ngược. Tôi xin lỗi vì bất kỳ sự nhầm " +"lẫn nào có thể đã gây ra.

          \n" +"

          Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn nếu cần thêm trợ giúp.

          \n" +"

          Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ với tôi từ bảng điều khiển bài nộp của bạn.

          \n" +"

          Trân trọng,

          \n" +"

          {$signature}

          \n" msgid "emails.editorDecisionRevertInitialDecline.subject" -msgstr "" +msgstr "Chúng tôi đã đảo ngược quyết định từ chối bài nộp của bạn" msgid "emails.editorDecisionRevertInitialDecline.body" msgstr "" +"

          Kính gửi {$recipientName},

          \n" +"

          Quyết định từ chối bài nộp của bạn, {$submissionTitle}, đã bị đảo ngược.\n" +"Biên tập viên sẽ xem xét kỹ hơn bài nộp của bạn trước khi quyết định từ " +"chối\n" +"bài nộp hay gửi nó đi đánh giá.

          \n" +"

          Thỉnh thoảng, quyết định từ chối bài nộp sẽ bị ghi lại do nhầm lẫn trong\n" +"hệ thống của chúng tôi và phải được đảo ngược. Tôi xin lỗi vì bất kỳ sự nhầm " +"lẫn nào có thể đã gây ra.

          \n" +"

          Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn nếu cần thêm trợ giúp.

          \n" +"

          Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ với tôi từ bảng điều khiển bài nộp của bạn.

          \n" +"

          Trân trọng,

          \n" +"

          {$signature}

          \n" -#, fuzzy msgid "emails.editorDecisionInitialDecline.subject" -msgstr "Quyết định của ban biên tập" +msgstr "Bài nộp của bạn đã bị từ chối" -#, fuzzy msgid "emails.editorDecisionInitialDecline.body" msgstr "" -"\n" -"\t\t\tKính gửi {$authors},
          \n" -"
          \n" -"Chúng tôi đã đạt được một quyết định liên quan đến bài gửi của bạn " -"{$contextName}, "{$submissionTitle}".
          \t\t\n" -"
          \n" -"Quyết định của chúng tôi là: Từ chối" +"

          Kính gửi {$recipientName},

          Tôi rất tiếc phải thông báo rằng, sau " +"khi xem xét bài nộp của bạn, {$submissionTitle}, biên tập viên nhận thấy nó " +"không đáp ứng các yêu cầu xuất bản của chúng tôi tại {$contextName}.

          Tôi chúc bạn thành công nếu bạn cân nhắc gửi bài của mình ở nơi khác.

          Trân trọng,

          {$signature}" msgid "emails.editorialReminder.subject" -msgstr "" +msgstr "Các công việc biên tập còn tồn đọng cho {$contextName}" msgid "emails.editorialReminder.body" msgstr "" +"

          Kính gửi {$recipientName},

          Bạn hiện được chỉ định cho " +"{$numberOfSubmissions} bài nộp trong {$contextName}. Các bài nộp sau đây đang chờ phản hồi của " +"bạn.

          {$outstandingTasks}

          Xem tất cả các công việc của bạn trong bảng điều khiển bài nộp của bạn.

          Nếu " +"bạn có bất kỳ câu hỏi nào về công việc của mình, vui lòng liên hệ với " +"{$contactName} theo địa chỉ {$contactEmail}.

          " msgid "discussion.notification.description" msgstr "" +"Email này được gửi khi người dùng tạo một cuộc thảo luận mới hoặc trả lời " +"một cuộc thảo luận hiện có" msgid "emails.editorDecisionBackFromProduction.subject" -msgstr "" +msgstr "Bài nộp của bạn đã được gửi lại để chỉnh sửa" msgid "emails.editorDecisionBackFromProduction.body" msgstr "" +"

          Kính gửi {$recipientName},

          Bài nộp của bạn, {$submissionTitle}, đã " +"được gửi lại giai đoạn chỉnh sửa, nơi nó sẽ trải qua quá trình chỉnh sửa và " +"định dạng thêm để chuẩn bị cho việc xuất bản.

          Thỉnh thoảng, một bài " +"nộp được gửi đến giai đoạn sản xuất trước khi sẵn sàng cho việc chuẩn bị bản " +"in thử cuối cùng để xuất bản. Bài nộp của bạn vẫn sắp ra mắt. Tôi xin lỗi vì " +"bất kỳ sự nhầm lẫn nào.

          Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên " +"hệ với tôi từ bảng điều khiển bài nộp " +"của bạn.

          Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn nếu cần thêm trợ giúp.

          Trân trọng,

          {$signature}

          " msgid "emails.editorDecisionBackFromCopyediting.subject" -msgstr "" +msgstr "Bài nộp của bạn đã được gửi lại để đánh giá" msgid "emails.editorDecisionBackFromCopyediting.body" msgstr "" +"

          Kính gửi {$recipientName},

          Bài nộp của bạn, {$submissionTitle}, đã " +"được gửi lại giai đoạn đánh giá.\n" +"Nó sẽ trải qua quá trình đánh giá thêm trước khi có thể được chấp nhận để " +"xuất bản.

          Thỉnh thoảng, quyết định chấp nhận bài nộp sẽ bị ghi lại do " +"nhầm lẫn\n" +"trong hệ thống của chúng tôi và chúng tôi phải gửi nó lại để đánh giá. Tôi " +"xin lỗi vì bất kỳ sự nhầm lẫn nào\n" +"đã gây ra. Chúng tôi sẽ cố gắng hoàn thành mọi đánh giá tiếp theo một cách " +"nhanh chóng để bạn\n" +"có quyết định cuối cùng càng sớm càng tốt.

          Chúng tôi sẽ liên hệ với " +"bạn nếu cần thêm trợ giúp.

          \n" +"

          Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ với tôi từ bảng điều khiển bài nộp của bạn.

          \n" +"

          Trân trọng,

          \n" +"

          {$signature}

          " msgid "emails.editorDecisionCancelReviewRound.subject" -msgstr "" +msgstr "Vòng đánh giá cho bài nộp của bạn đã bị hủy" msgid "emails.editorDecisionCancelReviewRound.body" msgstr "" +"

          Kính gửi {$recipientName},

          \n" +"

          Gần đây, chúng tôi đã mở một vòng đánh giá mới cho bài nộp của bạn, " +"{$submissionTitle}. Chúng tôi đang đóng vòng đánh giá này ngay bây giờ.

          Thỉnh thoảng, quyết định mở vòng đánh giá sẽ bị ghi lại do nhầm lẫn " +"trong hệ thống của chúng tôi và chúng tôi phải hủy vòng đánh giá này. Tôi " +"xin lỗi vì bất kỳ sự nhầm lẫn nào\n" +"có thể đã gây ra.

          \n" +"

          Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn nếu cần thêm trợ giúp.

          \n" +"

          Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ với tôi từ bảng điều khiển bài nộp của bạn.

          \n" +"

          Trân trọng,

          \n" +"

          {$signature}

          " msgid "emails.reviewResendRequest.subject" -msgstr "" +msgstr "Yêu cầu đánh giá lại bài nộp cho {$contextName}" msgid "emails.reviewResendRequest.body" msgstr "" +"

          Kính gửi {$recipientName},

          Gần đây, bạn đã từ chối yêu cầu của " +"chúng tôi về việc đánh giá bài nộp, {$submissionTitle}, cho {$contextName}. " +"Tôi viết để xem bạn có thể thực hiện đánh giá hay không.

          Chúng tôi rất " +"cảm ơn nếu bạn có thể thực hiện đánh giá này, nhưng chúng tôi hiểu nếu điều " +"đó không thể vào lúc này. Dù sao, vui lòng chấp nhận hoặc từ chối yêu cầu trước ngày {$responseDueDate}, để chúng " +"tôi có thể tìm người đánh giá thay thế.

          Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, " +"vui lòng liên hệ với tôi.

          Trân trọng,

          {$signature}" msgid "emails.footer.unsubscribe" msgstr "" +"


          Hủy đăng ký nhận email từ {$contextName}." msgid "emails.footer.unsubscribe.discussion" msgstr "" +"


          Trả lời nhận xét này tại #{$submissionId} {$authorsShort} hoặc hủy " +"đăng ký nhận email từ {$contextName}." msgid "emails.footer.unsubscribe.automated" msgstr "" +"


          Đây là tin nhắn tự động từ {$contextName}. Bạn có thể hủy đăng ký nhận email này bất kỳ lúc nào." msgid "emailTemplate.variable.unsubscribe" -msgstr "" +msgstr "Liên kết hủy đăng ký nhận email này." -#, fuzzy msgid "emails.discussion.subject" -msgstr "Một thông báo liên quan đến {$contextName}" +msgstr "Tin nhắn liên quan đến {$contextName}" msgid "emails.discussion.body" msgstr "Vui lòng nhập tin nhắn của bạn." msgid "emails.versionCreated.subject" -msgstr "" +msgstr "Đã tạo phiên bản mới cho {$submissionTitle}" msgid "emails.versionCreated.body" msgstr "" +"

          Kính gửi {$recipientName},

          Đây là tin nhắn tự động thông báo cho " +"bạn rằng đã tạo phiên bản mới của bài nộp, {$submissionTitle}. Bạn có thể " +"xem phiên bản này từ bảng điều khiển bài nộp của bạn tại liên kết sau:

          {$submissionTitle}


          Đây là " +"email tự động được gửi từ {$contextName}.

          " msgid "emails.reviewComplete.subject" msgstr "" +"Đánh giá hoàn thành: {$reviewerName} đề xuất {$reviewRecommendation} cho " +"#{$submissionId} {$authorsShort} — {$submissionTitle}" msgid "emails.reviewComplete.body" msgstr "" +"

          Kính gửi {$recipientName},

          {$reviewerName} đã hoàn thành đánh giá " +"sau:

          #{$submissionId} {$authorsShort} — " +"{$submissionTitle}
          Đề xuất: {$reviewRecommendation}
          Loại: {$reviewMethod}

          Đăng nhập để xem tất cả các tệp và nhận xét do người đánh giá này cung cấp.

          " msgid "emails.reviewEdit.subject" -msgstr "" +msgstr "Chỉ định đánh giá của bạn đã được thay đổi cho {$contextName}" msgid "emails.reviewEdit.body" msgstr "" +"

          Kính gửi {$recipientName},

          Biên tập viên đã thực hiện thay đổi đối " +"với chỉ định đánh giá của bạn cho {$contextName}.\n" +"Vui lòng xem lại chi tiết bên dưới và cho chúng tôi biết nếu bạn có bất kỳ " +"câu hỏi nào.

          {$submissionTitle}
          Loại: {$reviewMethod}
          Chấp nhận hoặc Từ chối trước: {$responseDueDate}
          Nộp đánh giá trước: {$reviewDueDate}

          Bạn có thể đăng nhập để hoàn thành " +"đánh giá này bất kỳ lúc nào.

          " -#, fuzzy msgid "emails.reviewConfirm.subject" -msgstr "Đồng ý đánh giá" +msgstr "" +"Đánh giá đã chấp nhận: {$reviewerName} đã chấp nhận chỉ định đánh giá cho " +"#{$submissionId} {$authorsShort} — {$submissionTitle}" -#, fuzzy msgid "emails.reviewConfirm.body" msgstr "" -"Kính gửi Biên tập viên,
          \n" -"
          \n" -"Tôi có thể và sẵn sàng đánh giá bài gửi, "{$submissionTitle}," cho " -"{$contextName}. Cảm ơn bạn đã nghĩ đến tôi và tôi dự định hoàn thành bản " -"đánh giá trước ngày {$reviewDueDate}.
          \n" -"
          \n" -"{$senderName}" +"

          Kính gửi {$recipientName},

          {$reviewerName} đã chấp nhận đánh giá " +"sau:

          #{$submissionId} {$authorsShort} — " +"{$submissionTitle}
          Loại: {$reviewMethod}

          Hạn đánh " +"giá: {$reviewDueDate}

          Đăng nhập để xem tất cả các chỉ định đánh giá cho bài nộp này.




          Đây " +"là tin nhắn tự động từ {$contextName}." msgid "emails.submissionSavedForLater.subject" -msgstr "" +msgstr "Tiếp tục bài nộp của bạn cho {$contextName}" msgid "emails.submissionSavedForLater.body" msgstr "" +"

          Kính gửi {$recipientName},

          Chi tiết bài nộp của bạn đã được lưu " +"trong hệ thống của chúng tôi, nhưng nó chưa được gửi đi xem xét. Bạn có thể " +"quay lại để hoàn thành bài nộp của mình bất kỳ lúc nào bằng cách theo liên " +"kết dưới đây.

          {$authorsShort} — " +"{$submissionTitle}


          Đây là email tự động từ {$contextName}.

          " msgid "emails.submissionNeedsEditor.subject" -msgstr "" +msgstr "Bài nộp mới cần chỉ định biên tập viên: {$submissionTitle}" msgid "emails.submissionNeedsEditor.body" msgstr "" +"

          Kính gửi {$recipientName},

          Bài nộp sau đây đã được gửi nhưng chưa " +"có biên tập viên nào được chỉ định.

          {$submissionTitle}
          {$authors}

          Tóm " +"tắt

          {$submissionAbstract}

          Vui lòng chỉ định biên tập viên chịu " +"trách nhiệm về bài nộp bằng cách nhấp vào tiêu đề trên và chỉ định biên tập " +"viên trong phần Người tham gia.


          Đây là email tự động từ {$contextName}.

          " msgid "emails.submissionAckNotUser.description" msgstr "" +"Email này tự động gửi đến các tác giả được đặt tên trong một bài nộp mới mà " +"không phải là tác giả gửi bài." msgid "emails.submissionAckNotAuthor.subject" -msgstr "Xác nhận gửi bài" +msgstr "Xác nhận nộp bài" -#, fuzzy msgid "emails.submissionAckNotAuthor.body" msgstr "" -"Xin chào,
          \n" -"
          \n" -"{$submitterName} đã nộp bản thảo, "{$submissionTitle}" tới " -"{$contextName}.
          \n" -"
          \n" -"Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi. Cảm ơn bạn đã " -"coi tạp chí này là công bố nghiên cứu của bạn.
          \n" -"
          \n" -"{$contextSignature}" +"

          Kính gửi {$recipientName},

          Bạn đã được đặt tên là đồng tác giả trên " +"bài nộp cho {$contextName}. Người gửi, {$submitterName}, đã cung cấp các chi " +"tiết sau:

          {$submissionTitle}
          {$authorsWithAffiliation}

          Nếu " +"bất kỳ chi tiết nào trong số này không chính xác, hoặc bạn không muốn được " +"đặt tên trên bài nộp này, vui lòng liên hệ với tôi.

          Cảm ơn bạn đã xem " +"xét {$contextName} làm địa điểm cho công việc của bạn.

          Trân " +"trọng,

          {$contextSignature}" #, fuzzy #~ msgid "emails.reviewAck.description" @@ -387,3 +546,96 @@ msgstr "" msgid "emails.orcidCollectAuthorId.subject" msgstr "Gửi ORCID" + +msgid "emails.changeProfileEmailInvitationNotify.subject" +msgstr "Xác nhận yêu cầu thay đổi email liên hệ tài khoản" + +msgid "emails.changeProfileEmailInvitationNotify.description" +msgstr "" +"Email này được gửi đến những người dùng yêu cầu thay đổi địa chỉ email của " +"họ." + +msgid "emails.changeProfileEmailInvitationNotify.body" +msgstr "" +"

          Kính gửi {$recipientName},

          Bạn nhận được email này vì ai đó đã yêu " +"cầu thay đổi email của bạn thành {$newEmail}.

          Nếu bạn đã thực hiện yêu " +"cầu này, vui lòng xác nhận việc thay " +"đổi email.

          Bạn luôn có thể từ " +"chối việc thay đổi email này.

          Vui lòng liên hệ với tôi nếu có bất " +"kỳ câu hỏi nào về việc nộp bài hoặc quy trình phản biện.

          Trân " +"trọng,

          {$siteContactName}" + +msgid "emails.orcidRequestUpdateScope.description" +msgstr "Email này được gửi để yêu cầu phạm vi API OAuth thành viên cho ORCID." + +msgid "emails.orcidRequestUpdateScope.subject" +msgstr "Yêu cầu cập nhật quyền truy cập hồ sơ ORCID" + +msgid "emails.orcidRequestUpdateScope.body" +msgstr "" +"Kính gửi {$recipientName},
          \n" +"
          \n" +"Bạn được liệt kê là người đóng góp (tác giả hoặc người phản biện) cho bản " +"thảo \"{$submissionTitle}\" được nộp cho {$contextName}.\n" +"
          \n" +"
          \n" +"Trước đây bạn đã ủy quyền cho {$contextName} liệt kê ID ORCID của bạn trên " +"trang web, và chúng tôi cần quyền cập nhật để thêm đóng góp của bạn vào hồ " +"sơ ORCID của bạn.
          \n" +"Truy cập liên kết đến trang web ORCID chính thức, đăng nhập bằng hồ sơ của " +"bạn và ủy quyền truy cập theo hướng dẫn.
          \n" +"
          \n" +"\"BiểuĐăng " +"ký hoặc Kết nối ID ORCID của bạn
          \n" +"
          \n" +"
          \n" +"Nhấp vào đây để cập nhật tài khoản của bạn với ORCID: {$authorOrcidUrl}.\n" +"
          \n" +"
          \n" +"Thông tin thêm về ORCID tại {$contextName}<" +"br/>\n" +"
          \n" +"
          \n" +"Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ với tôi.
          \n" +"
          \n" +"{$principalContactSignature}
          \n" + +msgid "emailTemplate.variable.authorOrcidUrl" +msgstr "Liên kết ủy quyền ORCID OAuth" + +msgid "emailTemplate.variable.orcidAboutUrl" +msgstr "URL đến trang giới thiệu về ORCID" + +msgid "orcid.orcidRequestUpdateScope.name" +msgstr "orcidRequestUpdateScope" + +msgid "emails.userRoleEndNotify.body" +msgstr "" +"" + +msgid "emailTemplate.variable.userRoleEnd.roleRemoved" +msgstr "Đây là tên của vai trò người dùng đã bị xóa" + +msgid "mailable.userRoleEndNotify.name" +msgstr "Thông báo Kết thúc Vai trò Người dùng" + +msgid "mailable.userRoleEndNotify.description" +msgstr "Thông báo email được gửi đến người dùng khi họ bị xóa khỏi một vai trò." + +msgid "emails.userRoleEndNotify.subject" +msgstr "Bạn đã bị xóa khỏi một vai trò" diff --git a/locale/vi/installer.po b/locale/vi/installer.po index 0f4d0195983..c4fb5bae6c0 100644 --- a/locale/vi/installer.po +++ b/locale/vi/installer.po @@ -1,64 +1,64 @@ +# Thuan Huynh , 2025. msgid "" msgstr "" -"PO-Revision-Date: 2020-08-26 06:45+0000\n" -"Last-Translator: Nguyen Xuan Giao \n" +"PO-Revision-Date: 2025-05-03 17:35+0000\n" +"Last-Translator: Thuan Huynh \n" "Language-Team: Vietnamese \n" -"Language: vi_VN\n" +"installer/vi/>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: Weblate 3.9.1\n" +"X-Generator: Weblate 4.18.2\n" msgid "installer.additionalLocales" msgstr "Ngôn ngữ bổ sung" msgid "installer.administratorAccount" -msgstr "Tài khoản Quản trị viên" +msgstr "Tài khoản quản trị viên" msgid "installer.administratorAccountInstructions" msgstr "" -"Tài khoản người dùng này sẽ trở thành quản trị viên trang web và có toàn " -"quyền truy cập vào hệ thống. Tài khoản người dùng bổ sung có thể được tạo " -"sau khi cài đặt." +"Tài khoản người dùng này sẽ trở thành quản trị viên trang web và có quyền " +"truy cập hoàn toàn vào hệ thống. Các tài khoản người dùng bổ sung có thể " +"được tạo sau khi cài đặt." msgid "installer.checkNo" msgstr "KHÔNG" msgid "installer.checkYes" -msgstr "Đúng" +msgstr "Có" msgid "installer.configFileError" msgstr "" -"Tệp cấu hình config.inc.php không tồn tại hoặc không thể đọc được." +"Tệp cấu hình config.inc.php không tồn tại hoặc không thể đọc được." msgid "installer.connectionCharset" msgstr "Bộ ký tự kết nối" msgid "installer.contentsOfConfigFile" -msgstr "Nội dung của tệp cấu hình" +msgstr "Nội dung tệp cấu hình" msgid "installer.databaseDriver" msgstr "Trình điều khiển cơ sở dữ liệu" msgid "installer.databaseDriverInstructions" msgstr "" -" Trình điều khiển cơ sở dữ liệu được liệt kê trong dấu ngoặc dường " -"như không được tải tiện ích mở rộng PHP bắt buộc và cài đặt có thể sẽ không " -"thành công nếu được chọn.
          Mọi trình điều khiển cơ sở dữ " -"liệu không được hỗ trợ được liệt kê ở trên chỉ được liệt kê cho mục đích học " -"thuật và không có khả năng công việc." +"Hệ thống hiện hỗ trợ MySQL và PostgreSQL, trong trường hợp bạn không " +"thể chọn một trong các tùy chọn này bên dưới, liên hệ với quản trị viên hệ " +"thống của bạn để đảm bảo máy chủ của bạn có các phần mở rộng PHP cần " +"thiết." msgid "installer.databaseHost" msgstr "Máy chủ" msgid "installer.databaseHostInstructions" msgstr "" -"Để trống tên máy chủ để kết nối bằng ổ cắm miền thay vì qua TCP / IP. Điều " -"này là không cần thiết với MySQL, nó sẽ tự động sử dụng socket nếu " -"\"localhost\" được nhập, nhưng bắt buộc với một số máy chủ cơ sở dữ liệu " -"khác như PostgreSQL." +"Để trống tên máy chủ để kết nối bằng các ổ cắm miền thay vì qua TCP/IP. Điều " +"này không cần thiết với MySQL, sẽ tự động sử dụng các ổ cắm nếu nhập " +"\"localhost\", nhưng bắt buộc với một số máy chủ cơ sở dữ liệu khác như " +"PostgreSQL." msgid "installer.databaseName" msgstr "Tên cơ sở dữ liệu" @@ -67,22 +67,22 @@ msgid "installer.databasePassword" msgstr "Mật khẩu" msgid "installer.databaseSettings" -msgstr "Cài đặt Cơ sở dữ liệu" +msgstr "Cài đặt cơ sở dữ liệu" msgid "installer.databaseUsername" -msgstr "Tên-người-dùng" +msgstr "Tên người dùng" msgid "installer.filesDir" msgstr "Thư mục để tải lên" msgid "installer.fileSettings" -msgstr "Cài đặt Tập tin" +msgstr "Cài đặt tệp" msgid "installer.form.clientCharsetRequired" -msgstr "Một bộ ký tự khách hàng phải được chọn." +msgstr "Phải chọn bộ ký tự máy khách." msgid "installer.form.databaseDriverRequired" -msgstr "Một trình điều khiển cơ sở dữ liệu phải được chọn." +msgstr "Phải chọn trình điều khiển cơ sở dữ liệu." msgid "installer.form.databaseNameRequired" msgstr "Tên cơ sở dữ liệu là bắt buộc." @@ -94,7 +94,7 @@ msgid "installer.form.filesDirRequired" msgstr "Thư mục được sử dụng để lưu trữ các tệp đã tải lên là bắt buộc." msgid "installer.form.localeRequired" -msgstr "Một ngôn ngữ phải được chọn." +msgstr "Phải chọn ngôn ngữ." msgid "installer.form.passwordRequired" msgstr "Mật khẩu cho tài khoản quản trị viên là bắt buộc." @@ -103,138 +103,180 @@ msgid "installer.form.passwordsDoNotMatch" msgstr "Mật khẩu quản trị viên không khớp." msgid "installer.form.separateMultiple" -msgstr "Phân tách nhiều giá trị bằng dấu phẩy" +msgstr "Tách nhiều giá trị bằng dấu phẩy" msgid "installer.form.usernameAlphaNumeric" msgstr "" "Tên người dùng quản trị viên chỉ có thể chứa các ký tự chữ và số, dấu gạch " -"dưới và dấu gạch nối, đồng thời phải bắt đầu và kết thúc bằng ký tự chữ và " -"số." +"dưới và dấu gạch ngang, và phải bắt đầu và kết thúc bằng ký tự chữ và số." msgid "installer.form.usernameRequired" msgstr "Tên người dùng cho tài khoản quản trị viên là bắt buộc." msgid "installer.form.timeZoneRequired" -msgstr "" +msgstr "Phải chọn múi giờ." msgid "installer.installationWrongPhp" msgstr "" -"
          CẢNH BÁO: Phiên bản PHP hiện tại của bạn không đáp ứng các " -"yêu cầu tối thiểu để cài đặt. Bạn nên nâng cấp lên phiên bản PHP mới hơn. " +"
          CẢNH BÁO: Phiên bản PHP hiện tại của bạn không đáp ứng yêu cầu " +"tối thiểu để cài đặt. Nên nâng cấp lên phiên bản PHP mới hơn." msgid "installer.installErrorsOccurred" -msgstr "Đã xảy ra lỗi trong khi cài đặt" +msgstr "Đã xảy ra lỗi trong quá trình cài đặt" msgid "installer.installerSQLStatements" -msgstr "Câu lệnh SQL để cài đặt" +msgstr "Các lệnh SQL cho việc cài đặt" msgid "installer.installFileError" msgstr "" -"Tệp cài đặt dbscripts/xml/install.xml không tồn tại hoặc không " -"thể đọc được." +"Tệp cài đặt dbscripts/xml/install.xml không tồn tại hoặc không thể " +"đọc được." msgid "installer.installFilesDirError" msgstr "" -"Thư mục được chỉ định cho các tệp đã tải lên không tồn tại hoặc không thể " -"ghi được." +"Thư mục được chỉ định để lưu trữ các tệp đã tải lên không tồn tại hoặc không " +"thể ghi được." msgid "installer.installParseDBFileError" -msgstr "Lỗi phân tích cú pháp tệp cài đặt cơ sở dữ liệu {$file} ." +msgstr "Lỗi phân tích tệp cài đặt cơ sở dữ liệu {$file}." msgid "installer.installMigrationError" msgstr "" +"Đã xảy ra ngoại lệ khi thực thi lớp di chuyển {$class}. Ngoại lệ là " +"{$message}." msgid "installer.installParseEmailTemplatesFileError" -msgstr "Lỗi phân tích cú pháp tệp mẫu email {$file} ." +msgstr "Lỗi phân tích tệp mẫu email {$file}." msgid "installer.installParseFilterConfigFileError" -msgstr "Lỗi phân tích cú pháp tệp cấu hình bộ lọc {$file} ." +msgstr "Lỗi phân tích tệp cấu hình bộ lọc {$file}." -#, fuzzy msgid "installer.unsupportedUpgradeError" msgstr "" -"Nâng cấp không được hỗ trợ. Xem docs/UPGRADE-UNSUPPORTED để biết thêm chi " -"tiết." +"Nâng cấp không được hỗ trợ. Xem Hướng dẫn nâng cấp (https://docs.pkp.sfu.ca/" +"dev/upgrade-guide) để biết chi tiết." msgid "installer.timezoneInstructions" -msgstr "" +msgstr "Múi giờ sẽ sử dụng cho hệ thống này." msgid "installer.additionalLocalesInstructions" msgstr "" +"Chọn bất kỳ ngôn ngữ bổ sung nào để hỗ trợ trong hệ thống này. Các ngôn ngữ " +"bổ sung cũng có thể được cài đặt bất kỳ lúc nào từ giao diện quản trị trang " +"web.
          * = Chỉ định các ngôn ngữ chưa được dịch hoàn toàn (> 90% thuật ngữ " +"đã dịch)" msgid "installer.locale" -msgstr "Ngôn ngữ" +msgstr "Ngôn ngữ bản địa" msgid "installer.locale.maybeIncomplete" -msgstr "Các ngôn ngữ được đánh dấu có thể không đầy đủ." +msgstr "Các ngôn ngữ được đánh dấu có thể chưa hoàn chỉnh." msgid "installer.localeSettings" -msgstr "Cài đặt ngôn ngữ" +msgstr "Cài đặt ngôn ngữ bản địa" msgid "installer.oaiSettings" msgstr "Cài đặt OAI" msgid "installer.oaiRepositoryIdInstructions" msgstr "" -"Một số nhận dạng duy nhất được sử dụng để xác định các bản ghi siêu dữ liệu " -"được lập chỉ mục từ trang web này bằng cách sử dụng Giao thức Sáng kiến lưu trữ mở để thu thập siêu dữ liệu." +"Một định danh duy nhất được sử dụng để xác định các bản ghi metadata được " +"lập chỉ mục từ trang web này bằng cách sử dụng Giao thức Open Archives Initiative để " +"thu hoạch Metadata." msgid "installer.oaiRepositoryId" -msgstr "Định danh kho lưu trữ" +msgstr "Định danh Kho lưu trữ" msgid "installer.publicFilesDirError" -msgstr "Thư mục tệp công khai không tồn tại hoặc không thể ghi." +msgstr "Thư mục tệp công cộng không tồn tại hoặc không thể ghi được." msgid "installer.releaseNotes" msgstr "Ghi chú phát hành" msgid "installer.preInstallationInstructionsTitle" -msgstr "Các bước cài đặt trước" +msgstr "Các bước tiền cài đặt" msgid "installer.preInstallationInstructions" msgstr "" "\n" -"\t\t

          1. Các tệp và thư mục sau (và nội dung của chúng) phải có thể ghi " -"được:

          \n" -"
            \n" -"
          • config.inc.php có thể ghi (tùy chọn): {$ writeable_config} \n" -"
          • public / có thể ghi: {$ writeable_public}
          • \n" -"
          • cache / có thể ghi: {$ writeable_cache}
          • \n" -"
          • cache / t_cache / có thể ghi: {$ writeable_templates_cache} " -"
          • \n" -"
          • cache / t_compile / có thể ghi: {$ " -"writeable_templates_compile}
          • \n" -"
          • cache / _db có thể ghi được: {$ writeable_db_cache}
          • \n" -"
          \n" +"\t\t

          1. Các tệp và thư mục sau đây (và nội dung của chúng) phải được cấp " +"quyền ghi:

          \n" +"\t\t
            \n" +"\t\t\t
          • config.inc.php có thể ghi (tùy chọn): " +"{$writable_config}
          • \n" +"\t\t\t
          • public/ có thể ghi: {$writable_public}
          • \n" +"\t\t\t
          • cache/ có thể ghi: {$writable_cache}
          • \n" +"\t\t\t
          • cache/t_cache/ có thể ghi: " +"{$writable_templates_cache}
          • \n" +"\t\t\t
          • cache/t_compile/ có thể ghi: " +"{$writable_templates_compile}
          • \n" +"\t\t\t
          • cache/_db có thể ghi: {$writable_db_cache}
          • \n" +"\t\t
          \n" "\n" -"

          2. Thư mục để lưu trữ các tệp đã tải lên phải được tạo và có thể ghi " -"được (xem \"Cài đặt tệp\" bên dưới).

          \n" +"\t\t

          2. Phải tạo một thư mục để lưu trữ các tệp đã tải lên và cấp quyền " +"ghi (xem \"Cài đặt tệp\" bên dưới).

          \n" "\t" msgid "installer.configureXSLMessage" msgstr "" -"

          Cài đặt PHP của bạn chưa bật mô-đun XSL. Bật nó lên hoặc định cấu hình " -"tham số xslt_command trong tệp config.inc.php của bạn.

          " +"

          Cài đặt PHP của bạn không bật mô-đun XSL. Bật nó, hoặc cấu hình tham số " +"xslt_command trong tệp config.inc.php của bạn.

          " msgid "installer.beacon" -msgstr "Beacon (dẫn đường)" +msgstr "Beacon" msgid "installer.beacon.enable" msgstr "" -"Cung cấp ID trang web duy nhất và URL cơ sở OAI cho PKP chỉ cho mục đích " +"Chỉ cung cấp ID trang web duy nhất và URL cơ sở OAI cho PKP cho mục đích " "thống kê và cảnh báo bảo mật." msgid "installer.unsupportedPhpError" msgstr "" "Phiên bản PHP của máy chủ của bạn không được phần mềm này hỗ trợ. Kiểm tra " -"kỹ các yêu cầu cài đặt trong docs/README." +"lại các yêu cầu cài đặt trong docs/README." #~ msgid "installer.clientCharsetInstructions" #~ msgstr "Mã hóa sử dụng cho dữ liệu được gửi đến và nhận từ trình duyệt." #~ msgid "installer.clientCharset" #~ msgstr "Bộ ký tự khách hàng" + +msgid "installer.appKey.keyVariable.configFile.read.error" +msgstr "" +"Không thể đọc tệp cấu hình hoặc tệp không tồn tại tại đường dẫn dự kiến. " + +msgid "installer.appKey.keyVariable.configFile.write.error" +msgstr "Không thể ghi biến khóa ứng dụng vào tệp cấu hình." + +msgid "installer.appKey.validate.error" +msgstr "" +"Thuật toán mã hóa không được hỗ trợ hoặc độ dài khóa không chính xác. Các " +"thuật toán mã hóa được hỗ trợ là: {$ciphers}." + +msgid "installer.appKey.write.error" +msgstr "Không thể ghi khóa ứng dụng vào tệp cấu hình." + +msgid "installer.appKey.set.value" +msgstr "" +"Đặt giá trị của `app_key` trong phần `general` của tệp `config.inc.php` " +"thành {$key}." + +msgid "installer.miscSettings" +msgstr "Cài đặt khác" + +msgid "installer.appKey.keyVariable.missing.instruction" +msgstr "" +"Vui lòng thêm biến cấu hình có tên `app_key` vào phần `general` thủ công " +"hoặc chạy lệnh `php lib/pkp/tools/appKey.php configure` để đặt nó từ CLI." + +msgid "installer.appKey.keyVariable.missing.error" +msgstr "" +"Biến cấu hình có tên `app_key` chưa được định nghĩa trong phần `general`. " + +msgid "installer.appKey.keyVariable.alreadyExist.notice" +msgstr "" +"Biến cấu hình có tên `app_key` đã được định nghĩa trong phần `general`. " + +msgid "installer.appKey.keyVariable.configFile.parse.error" +msgstr "Không thể phân tích cú pháp tệp cấu hình." diff --git a/locale/vi/manager.po b/locale/vi/manager.po index 97682d22757..94ec65af68f 100644 --- a/locale/vi/manager.po +++ b/locale/vi/manager.po @@ -2,7 +2,7 @@ # Thuan Huynh , 2025. msgid "" msgstr "" -"PO-Revision-Date: 2025-04-14 03:12+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2025-05-03 17:35+0000\n" "Last-Translator: Thuan Huynh \n" "Language-Team: Vietnamese \n" @@ -17,12 +17,10 @@ msgid "manager.website.information" msgstr "Thông tin" msgid "manager.website.appearance" -msgstr "Giao diện" +msgstr "Diện mạo" msgid "manager.website.imageFileRequired" -msgstr "" -"Cần có một tập tin hình ảnh. Vui lòng đảm bảo rằng bạn đã chọn và tải lên " -"một tập tin." +msgstr "Cần có file ảnh. Hãy đảm bảo bạn đã chọn và tải lên file ảnh." msgid "manager.announcements" msgstr "Thông báo" @@ -40,57 +38,57 @@ msgid "manager.announcements.dateExpire" msgstr "Hết hạn" msgid "manager.announcements.datePublish" -msgstr "Đã xuất bản" +msgstr "Xuất bản" msgid "manager.announcements.deleteAnnouncement" msgstr "Xóa Thông báo" msgid "manager.announcements.edit" -msgstr "Sửa Thông báo" +msgstr "Chỉnh sửa Thông báo" msgid "manager.announcements.editTitle" -msgstr "Sửa" +msgstr "Chỉnh sửa" msgid "manager.announcements.form.dateExpireDayIncompleteDate" -msgstr "Vui lòng chọn năm và/hoặc tháng cùng với ngày hết hạn." +msgstr "Vui lòng chọn một năm và/hoặc tháng ngoài ngày hết hạn." msgid "manager.announcements.form.dateExpire" msgstr "Ngày hết hạn" msgid "manager.announcements.form.dateExpireInstructions" msgstr "" -"Thông báo sẽ được hiển thị cho độc giả cho đến ngày này. Để trống nếu thông " -"báo cần được hiển thị vô thời hạn." +"Thông báo sẽ hiển thị với người đọc đến ngày này. Để trống nếu thông báo " +"hiển thị vô thời hạn." msgid "manager.announcements.form.dateExpireMonthIncompleteDate" -msgstr "Vui lòng chọn năm và/hoặc ngày cùng với tháng hết hạn." +msgstr "Vui lòng chọn một năm và/hoặc ngày ngoài tháng hết hạn." msgid "manager.announcements.form.dateExpireValid" msgstr "Vui lòng chọn ngày hết hạn thông báo hợp lệ." msgid "manager.announcements.form.dateExpireYearIncompleteDate" -msgstr "Vui lòng chọn tháng và/hoặc ngày cùng với năm hết hạn." +msgstr "Vui lòng chọn một tháng và/hoặc ngày ngoài năm hết hạn." msgid "manager.announcements.form.description" -msgstr "Nội dung Thông báo" +msgstr "Thông báo" msgid "manager.announcements.form.descriptionInstructions" -msgstr "Toàn bộ văn bản của thông báo." +msgstr "Toàn văn thông báo." msgid "manager.announcements.form.descriptionRequired" -msgstr "Cần có mô tả thông báo." +msgstr "Cần có nội dung thông báo." msgid "manager.announcements.form.descriptionShortInstructions" -msgstr "Mô tả ngắn gọn xuất hiện cùng với tiêu đề thông báo." +msgstr "Mô tả ngắn gọn hiển thị cùng với tiêu đề thông báo." msgid "manager.announcements.form.descriptionShortRequired" -msgstr "Cần có mô tả thông báo ngắn gọn." +msgstr "Cần có mô tả ngắn gọn thông báo." msgid "manager.announcements.form.descriptionShort" -msgstr "Mô tả ngắn gọn" +msgstr "Mô tả ngắn" msgid "manager.announcements.form.saveAndCreateAnother" -msgstr "Lưu và Tạo cái khác" +msgstr "Lưu và tạo mới" msgid "manager.announcements.form.titleRequired" msgstr "Cần có tiêu đề thông báo." @@ -114,12 +112,12 @@ msgid "manager.announcements.type" msgstr "Loại" msgid "manager.announcementTypes" -msgstr "Các loại Thông báo" +msgstr "Các Loại Thông báo" msgid "manager.announcementTypes.confirmDelete" msgstr "" -"Cảnh báo! Tất cả các thông báo thuộc loại này cũng sẽ bị xóa. Bạn có chắc " -"chắn muốn tiếp tục và xóa loại thông báo này không?" +"Cảnh báo! Tất cả các thông báo thuộc loại thông báo này cũng sẽ bị xóa. Bạn " +"có chắc chắn muốn tiếp tục và xóa loại thông báo này không?" msgid "manager.announcementTypes.create" msgstr "Tạo Loại Thông báo" @@ -128,16 +126,16 @@ msgid "manager.announcementTypes.createTitle" msgstr "Tạo" msgid "manager.announcementTypes.edit" -msgstr "Sửa Loại Thông báo" +msgstr "Chỉnh sửa Loại Thông báo" msgid "manager.announcementTypes.editTitle" -msgstr "Sửa" +msgstr "Chỉnh sửa" msgid "manager.announcementTypes.form.saveAndCreateAnother" -msgstr "Lưu và Tạo cái khác" +msgstr "Lưu và tạo mới" msgid "manager.announcementTypes.form.typeNameExists" -msgstr "Một loại thông báo với tên này đã tồn tại." +msgstr "Đã tồn tại loại thông báo có tên này." msgid "manager.announcementTypes.form.typeName" msgstr "Tên" @@ -152,87 +150,88 @@ msgid "manager.announcementTypes.typeName" msgstr "Loại Thông báo" msgid "manager.dois.actions.deposit.all" -msgstr "Ký gửi Tất cả" +msgstr "Ký gửi tất cả" msgid "manager.dois.actions.deposit.label" msgstr "Ký gửi DOI" msgid "manager.dois.actions.deposit.prompt" msgstr "" -"Bạn sắp gửi bản ghi siêu dữ liệu DOI cho {$count} mục đến " -"{$registrationAgency}. Bạn có chắc chắn muốn ký gửi những bản ghi này không?" +"Bạn sắp gửi bản ghi metadata DOI cho {$count} mục đến {$registrationAgency}. " +"Bạn có chắc chắn muốn ký gửi các bản ghi này không?" msgid "manager.dois.actions.markRegistered.label" -msgstr "Đánh dấu DOI Đã đăng ký" +msgstr "Đánh dấu DOI đã đăng ký" msgid "manager.dois.actions.markRegistered.prompt" msgstr "" -"Bạn sắp đánh dấu bản ghi siêu dữ liệu DOI cho {$count} mục là đã đăng ký. " -"Bạn có chắc chắn muốn đánh dấu những bản ghi này là đã đăng ký không?" +"Bạn sắp đánh dấu bản ghi metadata DOI cho {$count} mục là đã đăng ký. Bạn có " +"chắc chắn muốn đánh dấu các bản ghi này là đã đăng ký không?" msgid "manager.dois.actions.markUnregistered.label" -msgstr "Đánh dấu DOI Chưa đăng ký" +msgstr "Đánh dấu DOI chưa đăng ký" msgid "manager.dois.actions.markUnregistered.prompt" msgstr "" -"Bạn sắp đánh dấu bản ghi siêu dữ liệu DOI cho {$count} mục là chưa đăng ký. " -"Bạn có chắc chắn muốn đánh dấu những bản ghi này là chưa đăng ký không?" +"Bạn sắp đánh dấu bản ghi metadata DOI cho {$count} mục là chưa đăng ký. Bạn " +"có chắc chắn muốn đánh dấu các bản ghi này là chưa đăng ký không?" msgid "manager.dois.actions.markStale.label" -msgstr "Đánh dấu DOI Cần Đồng bộ" +msgstr "Đánh dấu DOI cần đồng bộ hóa" msgid "manager.dois.actions.markStale.prompt" msgstr "" -"Bạn sắp đánh dấu bản ghi siêu dữ liệu DOI cho {$count} mục là cần được đồng " -"bộ hóa. Trạng thái Cần Đồng bộ chỉ có thể áp dụng cho các DOI đã được gửi " -"trước đó. Bạn có chắc chắn muốn đánh dấu những bản ghi này là cũ không?" +"Bạn sắp đánh dấu các bản ghi metadata DOI cho {$count} mục là cần đồng bộ " +"hóa. Trạng thái Cần đồng bộ hóa chỉ có thể áp dụng cho các DOI đã gửi trước " +"đó. Bạn có chắc chắn muốn đánh dấu các bản ghi này là cũ không?" msgid "manager.dois.actions.export.label" msgstr "Xuất DOI" msgid "manager.dois.actions.export.prompt" msgstr "" -"Bạn sắp xuất bản ghi siêu dữ liệu DOI cho {$count} mục cho " -"{$registrationAgency}. Bạn có chắc chắn muốn xuất những bản ghi này không?" +"Bạn sắp xuất bản ghi metadata DOI cho {$count} mục cho {$registrationAgency}" +". Bạn có chắc chắn muốn xuất các bản ghi này không?" msgid "manager.dois.actions.assign.label" -msgstr "Gán DOI" +msgstr "Chỉ định DOI" msgid "manager.dois.actions.assign.prompt" msgstr "" -"Bạn sắp gán DOI mới cho {$count} mục cho bất kỳ mục đủ điều kiện nào chưa có " -"DOI được gán. Bạn có chắc chắn muốn gán DOI cho những mục này không?" +"Bạn sắp chỉ định các DOI mới cho {$count} mục cho bất kỳ mục đủ điều kiện " +"nào chưa có DOI được chỉ định. Bạn có chắc chắn muốn chỉ định DOI cho các " +"mục này không?" msgid "manager.dois.actions.depositAll.label" msgstr "Ký gửi tất cả DOI" msgid "manager.dois.actions.depositAll.prompt" msgstr "" -"Bạn sắp xếp lịch gửi tất cả các bản ghi siêu dữ liệu DOI còn tồn đọng đến " -"{$registrationAgency}. Chỉ những mục đã xuất bản có DOI mới được ký gửi. " -"Trạng thái của mỗi mục sẽ được cập nhật khi nhận được phản hồi. Bạn có chắc " -"chắn muốn lên lịch ký gửi cho tất cả các mục này không?" +"Bạn sắp lên lịch ký gửi tất cả các bản ghi metadata DOI còn tồn đọng với " +"{$registrationAgency}. Chỉ các mục đã xuất bản có DOI mới được ký gửi. Trạng " +"thái của mỗi mục sẽ được cập nhật khi nhận được phản hồi. Bạn có chắc chắn " +"muốn lên lịch ký gửi cho tất cả các mục này không?" msgid "manager.dois.actions.description" msgstr "Thực hiện hành động trên {$count} mục đã chọn." msgid "manager.dois.actions.bulkActions" -msgstr "Hành động Hàng loạt" +msgstr "Hành động hàng loạt" msgid "manager.dois.depositStatus" -msgstr "Trạng thái Ký gửi" +msgstr "Trạng thái ký gửi" msgid "manager.dois.publicationStatus" -msgstr "Trạng thái Xuất bản" +msgstr "Trạng thái xuất bản" msgid "manager.dois.registration.submittedDescription" -msgstr "Siêu dữ liệu cho mục này đã được gửi đến {$registrationAgency}." +msgstr "Metadata cho mục này đã được gửi đến {$registrationAgency}." msgid "manager.dois.registration.manuallyMarkedRegistered" msgstr "Mục này đã được đăng ký thủ công với một cơ quan đăng ký." msgid "manager.dois.registration.notSubmittedDescription" -msgstr "Siêu dữ liệu cho mục này chưa được gửi đến {$registrationAgency}." +msgstr "Metadata cho mục này chưa được gửi đến {$registrationAgency}." msgid "manager.dois.registration.notPublishedDescription" msgstr "Mục này không thể được ký gửi cho đến khi nó được xuất bản." @@ -247,10 +246,10 @@ msgid "manager.dois.registration.viewRecord" msgstr "Xem Bản ghi" msgid "manager.dois.registration.viewRecord.title" -msgstr "Thông báo Đăng ký Thành công" +msgstr "Thông báo Đăng ký thành công" msgid "manager.dois.update.success" -msgstr "DOI đã được cập nhật thành công" +msgstr "DOI được cập nhật thành công" msgid "manager.dois.registration.depositDois" msgstr "Ký gửi DOI" @@ -274,16 +273,16 @@ msgid "manager.dois.status.error.filterTitle" msgstr "Có Lỗi" msgid "manager.dois.status.stale" -msgstr "Cần Đồng bộ" +msgstr "Cần đồng bộ hóa" msgid "manager.dois.filters.doiAssigned" -msgstr "DOI đã gán" +msgstr "DOI được chỉ định" msgid "manager.dois.status.needsDoi.description" msgstr "Tất cả các mục thiếu DOI." msgid "manager.dois.filters.doiAssigned.description" -msgstr "Tất cả các mục đã được gán DOI." +msgstr "Tất cả các mục được chỉ định DOI." msgid "manager.dois.status.unregistered.description" msgstr "" @@ -299,79 +298,77 @@ msgstr "" "công là đã đăng ký." msgid "manager.dois.status.error.description" -msgstr "Tất cả các mục gặp lỗi trong quá trình đăng ký." +msgstr "Tất cả các mục đã gặp lỗi trong quá trình đăng ký." msgid "manager.dois.status.stale.description" msgstr "" -"Tất cả các mục đã được xuất bản lại kể từ lần cuối cùng được ký gửi với cơ " +"Tất cả các mục đã được tái bản kể từ lần cuối cùng chúng được ký gửi với cơ " "quan đăng ký. Chúng cần được gửi lại cho cơ quan đăng ký để cập nhật bản ghi " -"siêu dữ liệu của chúng." +"metadata của chúng." msgid "manager.dois.update.failedCreation" -msgstr "Cập nhật DOI Thất bại" +msgstr "Cập nhật DOI thất bại" msgid "manager.dois.update.partialFailure" -msgstr "Một số DOI không thể được cập nhật" +msgstr "Không thể cập nhật một số DOI" msgid "manager.dois.notification.exportSuccess" -msgstr "Các mục đã được xuất thành công" +msgstr "Mục được xuất thành công" msgid "manager.dois.notification.markRegisteredSuccess" -msgstr "Các mục đã được đánh dấu đăng ký thành công" +msgstr "Mục được đánh dấu là đã đăng ký thành công" msgid "manager.dois.notification.markUnregisteredSuccess" -msgstr "Các mục đã được đánh dấu chưa đăng ký thành công" +msgstr "Mục được đánh dấu là chưa đăng ký thành công" msgid "manager.dois.notification.markStaleSuccess" -msgstr "Các mục đã được đánh dấu cần đồng bộ thành công" +msgstr "Mục được đánh dấu là cần đồng bộ hóa thành công" msgid "manager.dois.notification.assignDoisSuccess" -msgstr "Các mục đã được gán DOI mới thành công" +msgstr "Mục được chỉ định DOI mới thành công" msgid "manager.dois.notification.depositQueuedSuccess" -msgstr "Các mục đã được gửi để ký gửi thành công" +msgstr "Mục được gửi để ký gửi thành công" msgid "manager.dois.help.statuses.title" msgstr "Trạng thái DOI" msgid "manager.dois.settings.relocated" msgstr "" -"Quản lý DOI đã được di chuyển. Vui lòng xem các trang Quản lý DOICài " "đặt DOI." msgid "manager.dois.settings.prefixRequired" msgstr "" -"Không thể gán DOI trừ khi bạn cung cấp tiền tố DOI được gán của mình. Thêm tiền tố DOI." msgid "doi.exceptions.missingPrefix" msgstr "" -"Đã cố gắng tạo DOI, nhưng cần có tiền tố DOI cho ngữ cảnh để tạo một DOI." +"Đã cố gắng tạo DOI, nhưng cần có tiền tố DOI cho ngữ cảnh để tạo một cái." msgid "manager.genres.alertDelete" msgstr "" -"Trước khi thành phần này có thể bị xóa, bạn phải liên kết tất cả các tập tin " -"bài nộp liên quan với một thành phần khác." +"Trước khi thành phần này bị xóa, bạn phải liên kết tất cả các tệp nộp có " +"liên quan với một thành phần khác." msgid "manager.institutions.edit" -msgstr "Sửa Tổ chức" +msgstr "Chỉnh sửa Tổ chức" msgid "manager.institutions.form.ror" msgstr "ROR" msgid "manager.institutions.form.ror.description" -msgstr "" -"ID Sổ Đăng ký Tổ chức Nghiên cứu (Research Organization Registry ID) cho tổ " -"chức này." +msgstr "ID Đăng ký Tổ chức Nghiên cứu cho tổ chức này." msgid "manager.institutions.form.ipRanges" -msgstr "Dải IP" +msgstr "Các dải IP" msgid "manager.institutions.form.ipRangesInstructions" msgstr "" "Các giá trị hợp lệ bao gồm địa chỉ IP (ví dụ: 142.58.103.1), dải IP (ví dụ: " -"142.58.103.1 - 142.58.103.4), dải IP với ký tự đại diện '*' (ví dụ: 142." +"142.58.103.1 - 142.58.103.4), dải IP có ký tự đại diện '*' (ví dụ: 142." "58.*.*), và dải IP với CIDR (ví dụ: 142.58.100.0/24)." msgid "manager.institutions.deleteInstitution" @@ -387,7 +384,7 @@ msgid "manager.publication.submissionStage" msgstr "Nộp bài" msgid "manager.publication.reviewStage" -msgstr "Phản biện" +msgstr "Đánh giá" msgid "manager.publication.editorialStage" msgstr "Biên tập" @@ -399,55 +396,55 @@ msgid "manager.publication.emails" msgstr "Email" msgid "manager.publication.reviewerGuidance" -msgstr "Hướng dẫn Người phản biện" +msgstr "Hướng dẫn người đánh giá" msgid "manager.publication.reviewReminders.success" -msgstr "Chi tiết nhắc nhở phản biện đã được cập nhật." +msgstr "Chi tiết nhắc nhở đánh giá đã được cập nhật." msgid "manager.dois.title" msgstr "DOI" msgid "manager.dois.registrationAgency.errorMessagePreamble" msgstr "" -"Lỗi sau đây được trả về bởi {$registrationAgency} và chứa chi tiết về nguyên " -"nhân của lỗi:" +"Lỗi sau đây đã được trả về bởi {$registrationAgency} và chứa chi tiết về " +"nguyên nhân của lỗi:" msgid "manager.dois.registrationAgency.registeredMessagePreamble" msgstr "" -"Thông báo sau đây được trả về bởi {$registrationAgency} và chứa chi tiết về " -"việc đăng ký:" +"Thông báo sau đây đã được trả về bởi {$registrationAgency} và chứa chi tiết " +"về đăng ký:" msgid "manager.emails.addEmail" -msgstr "Thêm Mẫu" +msgstr "Thêm mẫu" msgid "manager.emails.createEmail" msgstr "Tạo Email" msgid "manager.emails.data" -msgstr "Dữ liệu Tin nhắn Mẫu" +msgstr "Dữ liệu tin nhắn mẫu" msgid "manager.emails.details" -msgstr "Chi tiết Mẫu" +msgstr "Chi tiết mẫu" msgid "manager.emails.disable" -msgstr "Vô hiệu hóa" +msgstr "Tắt" msgid "manager.emails.disable.message" msgstr "" -"Bạn sắp vô hiệu hóa mẫu email này. Nếu có các quy trình hệ thống sử dụng mẫu " +"Bạn sắp vô hiệu hóa mẫu email này. Nếu có quy trình hệ thống nào sử dụng mẫu " "này, chúng sẽ không sử dụng nó nữa. Bạn có muốn xác nhận thao tác này không?" msgid "manager.emails.editTestExample" -msgstr "Sửa Ví dụ Thử nghiệm Email" +msgstr "Chỉnh sửa ví dụ thử nghiệm Email" msgid "manager.emails.emailTemplate" msgstr "Mẫu Email" msgid "manager.emails.emailTemplates" -msgstr "Mẫu Email" +msgstr "Các Mẫu Email" msgid "manager.emails.otherTemplates" -msgstr "Các Mẫu khác" +msgstr "Các mẫu khác" msgid "manager.emails.emailTemplate.contextRequired" msgstr "Bạn phải cung cấp ID ngữ cảnh khi thêm mẫu email." @@ -470,46 +467,46 @@ msgid "manager.emails.form.bodyRequired" msgstr "Cần có nội dung cho email." msgid "manager.emails.form.subjectRequired" -msgstr "Cần có tiêu đề cho email." +msgstr "Cần có chủ đề cho email." msgid "manager.emails" -msgstr "Email soạn sẵn" +msgstr "Email đã chuẩn bị" msgid "manager.emails.resetAll" -msgstr "Đặt lại Tất cả" +msgstr "Đặt lại tất cả" msgid "manager.emails.resetAll.message" msgstr "" -"Nếu bạn đặt lại tất cả các mẫu, mọi sửa đổi đối với các mẫu email sẽ bị mất. " -"Bạn có muốn xác nhận thao tác này không?" +"Nếu bạn đặt lại tất cả các mẫu, tất cả các sửa đổi đối với các mẫu email sẽ " +"bị mất. Bạn có muốn xác nhận thao tác này không?" msgid "manager.emails.reset.message" msgstr "" "Nếu bạn đặt lại mẫu này, tất cả dữ liệu tin nhắn sẽ được đặt lại về giá trị " -"mặc định, mất tất cả các sửa đổi. Bạn có muốn xác nhận thao tác này không?" +"mặc định, làm mất tất cả các sửa đổi. Bạn có muốn xác nhận thao tác này " +"không?" msgid "manager.emails.resetToDefault" msgstr "Đặt lại về Mặc định" msgid "manager.emails.sentFrom" -msgstr "Gửi từ" +msgstr "Gửi Từ" msgid "manager.emails.sentTo" -msgstr "Gửi đến" +msgstr "Gửi Đến" msgid "manager.export.usersToCsv.label" -msgstr "Xuất sang Excel/CSV" +msgstr "Xuất ra Excel/CSV" msgid "manager.export.usersToCsv.description" -msgstr "Chọn người dùng cần xuất sang tệp Excel/CSV." +msgstr "Chọn người dùng để xuất ra file Excel/CSV." msgid "manager.filesBrowser" -msgstr "Trình duyệt Tệp" +msgstr "Trình duyệt tệp" msgid "manager.files.confirmDelete" msgstr "" -"Xóa tệp hoặc thư mục này? Lưu ý rằng một thư mục phải trống trước khi có thể " -"bị xóa." +"Xóa tệp hoặc thư mục này? Lưu ý rằng thư mục phải trống trước khi có thể xóa." msgid "manager.files.createDir" msgstr "Tạo Thư mục" @@ -521,13 +518,13 @@ msgid "manager.files.indexOfDir" msgstr "Chỉ mục của {$dir}" msgid "manager.files.parentDir" -msgstr "Thư mục Cha" +msgstr "Thư mục cha" msgid "manager.files.uploadedFiles" -msgstr "Tệp đã Tải lên" +msgstr "Tệp đã tải lên" msgid "manager.files.uploadFile" -msgstr "Tải lên Tệp" +msgstr "Tải lên tệp" msgid "manager.groups.confirmDelete" msgstr "Bạn có chắc chắn muốn xóa nhóm này không?" @@ -536,7 +533,7 @@ msgid "manager.groups.createTitle" msgstr "Tạo Tiêu đề" msgid "manager.groups.editTitle" -msgstr "Sửa Tiêu đề" +msgstr "Chỉnh sửa Tiêu đề" msgid "manager.groups.form.groupTitleRequired" msgstr "Cần có tiêu đề nhóm." @@ -560,37 +557,37 @@ msgid "manager.groups.title" msgstr "Tiêu đề" msgid "manager.importExport" -msgstr "Nhập/Xuất Dữ liệu" +msgstr "Nhập/Xuất dữ liệu" msgid "manager.language.ui" -msgstr "Giao diện người dùng (UI)" +msgstr "UI" msgid "manager.language.submissions" -msgstr "Bài nộp" +msgstr "Nộp bài" msgid "manager.language.forms" msgstr "Biểu mẫu" msgid "manager.language.reloadLocalizedDefaultSettings" -msgstr "Tải lại cài đặt mặc định" +msgstr "Tải lại mặc định" msgid "manager.languages.alternateLocaleInstructions" msgstr "" -"Hệ thống này tùy chọn cho phép nhập một số thông tin quan trọng bằng nhiều " -"ngôn ngữ bổ sung. Để sử dụng tính năng này, hãy chọn các bản địa hóa thay " -"thế và chọn từ các tùy chọn được liệt kê bên dưới." +"Hệ thống này tùy chọn cho phép nhập một số thông tin quan trọng bằng một số " +"ngôn ngữ bổ sung. Để sử dụng tính năng này, chọn các ngôn ngữ thay thế và " +"chọn từ các tùy chọn được liệt kê dưới đây." msgid "manager.languages.supportedLocalesInstructions" msgstr "" -"Chọn tất cả các bản địa hóa để hỗ trợ trên trang web thông qua menu chọn " -"ngôn ngữ xuất hiện trên mỗi trang. Menu sẽ chỉ xuất hiện nếu có nhiều hơn " -"một bản địa hóa được chọn." +"Chọn tất cả các ngôn ngữ được hỗ trợ trên trang web thông qua menu chọn ngôn " +"ngữ sẽ xuất hiện trên mỗi trang. Menu sẽ chỉ xuất hiện nếu chọn nhiều hơn " +"một ngôn ngữ." msgid "manager.payment.timestamp" msgstr "Dấu thời gian" msgid "manager.people.existingUserRequired" -msgstr "Phải nhập một người dùng hiện có." +msgstr "Phải nhập người dùng hiện tại." msgid "manager.people.confirmUnenroll" msgstr "Hủy đăng ký người dùng này?" @@ -603,59 +600,57 @@ msgstr "Tạo mật khẩu ngẫu nhiên." msgid "manager.people.createUserSendNotify" msgstr "" -"Gửi cho người dùng email chào mừng chứa tên người dùng và mật khẩu của họ." +"Gửi cho người dùng một email chào mừng chứa tên đăng nhập và mật khẩu của họ." msgid "manager.people.disable" -msgstr "Vô hiệu hóa" +msgstr "Tắt" msgid "manager.people.doNotEnroll" msgstr "Không có vai trò" msgid "manager.people.editProfile" -msgstr "Sửa Hồ sơ" +msgstr "Chỉnh sửa Hồ sơ" msgid "manager.people.editUser" -msgstr "Sửa Người dùng" +msgstr "Chỉnh sửa Người dùng" msgid "manager.people.emailUsers.emailSelectedUsers" -msgstr "Gửi email cho người dùng đã chọn" +msgstr "Gửi email đến những người dùng đã chọn" msgid "manager.people.emailUsers.emailUsersEnrolledAs" -msgstr "Gửi email cho người dùng đã đăng ký với vai trò" +msgstr "Gửi email đến người dùng đã đăng ký với vai trò" msgid "manager.people.emailUsers" -msgstr "Gửi Email cho Người dùng" +msgstr "Gửi email đến người dùng" msgid "manager.people.emailUsers.selectLocale" -msgstr "Chọn một bản địa hóa" +msgstr "Chọn một ngôn ngữ" msgid "manager.people.emailUsers.selectUsers" msgstr "" -"Chọn người dùng bạn muốn gửi email bằng cách đánh dấu vào ô bên cạnh tên của " -"họ" +"Chọn người dùng bạn muốn gửi email bằng cách đánh dấu vào các hộp bên cạnh " +"tên của họ" msgid "manager.people.enable" -msgstr "Kích hoạt" +msgstr "Bật" msgid "manager.people.enroll" -msgstr "Đăng ký Người dùng" +msgstr "Đăng ký người dùng" msgid "manager.people.enrollment" msgstr "Đăng ký" msgid "manager.people.enrollSelected" -msgstr "Đăng ký Người dùng Đã chọn" +msgstr "Đăng ký người dùng đã chọn" msgid "manager.people.enrollSyncRole" msgstr "Đồng bộ hóa vai trò" msgid "manager.people.enrollSync" -msgstr "Đồng bộ hóa Đăng ký" +msgstr "Đồng bộ hóa đăng ký" msgid "manager.people.enrollUserAsDescription" -msgstr "" -"Người dùng có thể được gán vào hoặc xóa khỏi một vai trò tại bất kỳ thời " -"điểm nào." +msgstr "Người dùng có thể được chỉ định hoặc xóa khỏi vai trò bất kỳ lúc nào." msgid "manager.people.enrollUserAs" msgstr "Đăng ký người dùng với vai trò" @@ -664,27 +659,26 @@ msgid "manager.people.invalidUser" msgstr "Xin lỗi, người dùng được yêu cầu không tồn tại." msgid "manager.people.mergeUser" -msgstr "Hợp nhất Người dùng" +msgstr "Hợp nhất người dùng" msgid "manager.people.mergeUsers.confirm" msgstr "" "Bạn có chắc chắn muốn hợp nhất {$oldAccountCount} tài khoản đã chọn vào tài " -"khoản có tên người dùng \"{$newUsername}\" không? {$oldAccountCount} tài " -"khoản đã chọn sẽ không còn tồn tại sau đó. Hành động này không thể hoàn tác." +"khoản với tên đăng nhập \"{$newUsername}\" không? {$oldAccountCount} tài " +"khoản đã chọn sẽ không tồn tại sau đó. Hành động này không thể hoàn tác." msgid "manager.people.mergeUsers" -msgstr "Hợp nhất Người dùng" +msgstr "Hợp nhất người dùng" msgid "manager.people.mustChooseRole" msgstr "" -"Vui lòng chọn một vai trò ở đầu trang trước khi nhấp vào \"Đăng ký Người " -"dùng\"." +"Vui lòng chọn một vai trò ở đầu trang trước khi nhấp \"Đăng ký người dùng\"." msgid "manager.people.mustProvideName" msgstr "Vui lòng cung cấp ít nhất họ cho người dùng trước." msgid "manager.people.noMatchingUsers" -msgstr "Không có người dùng nào phù hợp." +msgstr "Không tìm thấy người dùng phù hợp." msgid "manager.people.noneEnrolled" msgstr "Không có người dùng nào được đăng ký." @@ -696,25 +690,25 @@ msgid "manager.people.remove" msgstr "Xóa" msgid "manager.people.saveAndCreateAnotherUser" -msgstr "Lưu và Tạo Người dùng Khác" +msgstr "Lưu và tạo người dùng khác" msgid "manager.people.signedInAs" -msgstr "Bạn hiện đang đăng nhập với tư cách {$username}" +msgstr "Bạn hiện đang đăng nhập với tên {$username}" msgid "manager.people.signInAs" -msgstr "Đăng nhập Với tư cách" +msgstr "Đăng nhập với vai trò" msgid "manager.people.signInAsUser" -msgstr "Đăng nhập với tư cách Người dùng" +msgstr "Đăng nhập với vai trò người dùng" msgid "manager.people.syncUsers" -msgstr "Đồng bộ hóa Đăng ký Người dùng" +msgstr "Đồng bộ hóa đăng ký người dùng" msgid "manager.people.unenroll" msgstr "Hủy đăng ký" msgid "manager.people.userCreatedSuccessfully" -msgstr "Người dùng đã được tạo thành công." +msgstr "Người dùng được tạo thành công." msgid "manager.people.userMustChangePassword" msgstr "Yêu cầu người dùng thay đổi mật khẩu vào lần đăng nhập tiếp theo." @@ -723,50 +717,50 @@ msgid "manager.plugins.action" msgstr "Hành động:" msgid "manager.plugins.disable" -msgstr "Vô hiệu hóa" +msgstr "Tắt" msgid "manager.plugins.enable" -msgstr "Kích hoạt" +msgstr "Bật" msgid "manager.plugins.pluginManagement" msgstr "Quản lý Plugin" msgid "manager.plugins.sitePlugin" msgstr "" -"Đây là một plugin toàn trang web. Chỉ Quản trị viên Trang web mới có thể " -"quản lý plugin này." +"Đây là plugin toàn trang. Chỉ Quản trị viên trang web mới có thể quản lý " +"plugin này." msgid "manager.plugins" -msgstr "Plugin Hệ thống" +msgstr "Các plugin hệ thống" msgid "manager.readingTools" -msgstr "Công cụ Đọc" +msgstr "Công cụ đọc" msgid "manager.userSearch.searchByName" -msgstr "Tìm kiếm Người dùng theo Tên" +msgstr "Tìm kiếm người dùng theo tên" msgid "manager.representative.inUse" msgstr "" -"Bạn không thể xóa người đại diện này vì họ được gán cho siêu dữ liệu thị " +"Bạn không thể xóa người đại diện này vì họ được chỉ định cho metadata thị " "trường cho một hoặc nhiều định dạng xuất bản cho bài nộp này." msgid "manager.reviewerSearch.change" msgstr "Thay đổi" msgid "manager.reviewerSearch.searchByName" -msgstr "Tìm kiếm Người phản biện theo Tên" +msgstr "Tìm kiếm người đánh giá theo tên" msgid "manager.reviewerSearch.searchByName.short" -msgstr "Tìm theo Tên" +msgstr "Tìm kiếm theo tên" msgid "manager.reviewerSearch.interests" -msgstr "Lĩnh vực Quan tâm Phản biện" +msgstr "Sở thích đánh giá" msgid "manager.reviewerSearch.form.instructions" msgstr "" -"Sử dụng biểu mẫu bên dưới để đặt giá trị tối đa cho các thuật ngữ bạn muốn " -"tìm kiếm. Biểu mẫu được điền sẵn với các giá trị trung bình được tính toán " -"của các trường đó." +"Sử dụng biểu mẫu bên dưới để đặt giá trị tối đa cho các điều khoản bạn muốn " +"tìm kiếm. Biểu mẫu được điền sẵn với các giá trị trung bình đã tính của các " +"trường đó." msgid "manager.roles" msgstr "Vai trò" @@ -775,16 +769,16 @@ msgid "manager.setup.statistics" msgstr "Thống kê" msgid "manager.settings.statistics.geoUsageStats" -msgstr "Thống kê Địa lý" +msgstr "Thống kê địa lý" msgid "manager.settings.statistics.geoUsageStats.description" msgstr "" "Chọn loại thống kê sử dụng địa lý để thu thập. Thống kê địa lý chi tiết hơn " -"có thể làm tăng đáng kể kích thước cơ sở dữ liệu của bạn và trong một số " -"trường hợp hiếm hoi, có thể làm giảm tính ẩn danh của khách truy cập." +"có thể làm tăng kích thước cơ sở dữ liệu của bạn đáng kể và, trong một số " +"trường hợp hiếm gặp, có thể làm suy yếu tính ẩn danh của khách truy cập." msgid "manager.settings.statistics.geoUsageStats.disabled" -msgstr "Không thu thập bất kỳ dữ liệu địa lý nào" +msgstr "Không thu thập dữ liệu địa lý nào" msgid "manager.settings.statistics.geoUsageStats.countryLevel" msgstr "Thu thập quốc gia của khách truy cập" @@ -796,25 +790,25 @@ msgid "manager.settings.statistics.geoUsageStats.cityLevel" msgstr "Thu thập quốc gia, khu vực và thành phố của khách truy cập" msgid "manager.settings.statistics.institutionUsageStats" -msgstr "Thống kê Tổ chức" +msgstr "Thống kê tổ chức" msgid "manager.settings.statistics.institutionUsageStats.description" msgstr "" -"Kích hoạt thống kê tổ chức nếu bạn muốn thu thập thống kê sử dụng theo tổ " -"chức. Nếu được kích hoạt, bạn sẽ cần cấu hình dải IP cho mỗi tổ chức bạn " -"muốn theo dõi." +"Bật thống kê tổ chức nếu bạn muốn thu thập thống kê sử dụng theo tổ chức. " +"Nếu được bật, bạn sẽ cần cấu hình các dải IP cho mỗi tổ chức bạn muốn theo " +"dõi." msgid "manager.settings.statistics.institutionUsageStats.enable" -msgstr "Kích hoạt thống kê tổ chức" +msgstr "Bật thống kê tổ chức" msgid "manager.settings.statistics.publicSushiApi" -msgstr "API Công khai" +msgstr "API công khai" msgid "manager.settings.statistics.publicSushiApi.description" msgstr "" "Có hạn chế quyền truy cập vào các điểm cuối API cho thống kê COUNTER SUSHI " -"hay không. Nếu không được chọn, API sẽ chỉ có thể truy cập bởi người dùng có " -"vai trò quản trị viên hoặc quản lý." +"hay không. Nếu không chọn, API sẽ chỉ có thể truy cập được đối với người " +"dùng có vai trò quản trị viên hoặc quản lý." msgid "manager.settings.statistics.publicSushiApi.public" msgstr "Cung cấp công khai thống kê COUNTER SUSHI" @@ -824,9 +818,9 @@ msgstr "Báo cáo" msgid "manager.statistics.reports.description" msgstr "" -"Hệ thống tạo ra các báo cáo theo dõi chi tiết liên quan đến việc sử dụng " -"trang web và các bài nộp trong một khoảng thời gian nhất định. Báo cáo được " -"tạo ở định dạng CSV, yêu cầu một ứng dụng bảng tính để xem." +"Hệ thống tạo báo cáo theo dõi chi tiết liên quan đến việc sử dụng trang web " +"và bài nộp trong một khoảng thời gian nhất định. Báo cáo được tạo ở định " +"dạng CSV yêu cầu ứng dụng bảng tính để xem." msgid "manager.statistics.reports.month.label" msgstr "Sử dụng định dạng YYYYMM." @@ -850,32 +844,32 @@ msgid "doi.manager.settings.doiPrefix" msgstr "Tiền tố DOI" msgid "doi.manager.setup.automaticDeposit" -msgstr "Ký gửi Tự động" +msgstr "Ký gửi tự động" msgid "doi.manager.setup.automaticDeposit.enable" -msgstr "Kích hoạt ký gửi tự động" +msgstr "Bật ký gửi tự động" msgid "doi.manager.setup.automaticDeposit.description" msgstr "" -"Đăng ký DOI và siêu dữ liệu có thể được tự động ký gửi với cơ quan đăng ký " -"đã chọn bất cứ khi nào một mục có DOI được xuất bản. Ký gửi tự động sẽ diễn " -"ra theo lịch trình và trạng thái đăng ký của mỗi DOI có thể được theo dõi từ " -"trang quản lý DOI." +"Đăng ký DOI và metadata có thể được tự động ký gửi với cơ quan đăng ký đã " +"chọn bất cứ khi nào một mục có DOI được xuất bản. Việc ký gửi tự động sẽ " +"diễn ra theo các khoảng thời gian đã lên lịch và trạng thái đăng ký của mỗi " +"DOI có thể được theo dõi từ trang quản lý DOI." msgid "doi.manager.settings.doiPrefix.description" msgstr "" -"Tiền tố DOI được gán bởi một cơ quan đăng ký, chẳng hạn như Crossref hoặc DataCite. Ví dụ: 10.xxxx" msgid "doi.manager.settings.doiPrefixPattern" -msgstr "Tiền tố DOI là bắt buộc và phải ở định dạng sau: 10.xxxx." +msgstr "Cần có tiền tố DOI và phải ở định dạng sau: 10.xxxx." msgid "doi.manager.settings.doiCreationTime.label" -msgstr "Gán DOI Tự động" +msgstr "Chỉ định DOI tự động" msgid "doi.manager.settings.doiCreationTime.description" -msgstr "Khi nào một bài nộp nên được gán DOI?" +msgstr "Khi nào một bài nộp nên được chỉ định DOI?" msgid "doi.manager.settings.doiCreationTime.publication" msgstr "Khi xuất bản" @@ -887,7 +881,7 @@ msgid "manager.setup.doiPrefix" msgstr "Tiền tố DOI" msgid "doi.manager.settings.doiObjects" -msgstr "Các mục có DOI" +msgstr "Mục có DOI" msgid "doi.manager.settings.doiPrefix.required" msgstr "Cần có tiền tố DOI" @@ -899,7 +893,7 @@ msgid "doi.manager.settings.doiSuffix.pattern" msgstr "Hậu tố DOI" msgid "doi.manager.settings.doiSuffix.custom" -msgstr "Mẫu Hậu tố DOI Tùy chỉnh" +msgstr "Mẫu hậu tố DOI tùy chỉnh" msgid "doi.manager.settings.enabledDoiTypes.error" msgstr "" @@ -912,29 +906,29 @@ msgstr "" "các đối tượng xuất bản có cùng tiền tố DOI được gán:" msgid "doi.manager.settings.doiSuffixDefault" -msgstr "Mặc định - Tự động tạo hậu tố gồm tám ký tự duy nhất" +msgstr "Mặc định - Tự động tạo hậu tố tám ký tự duy nhất" msgid "doi.manager.settings.doiSuffixManual" msgstr "" -"Không - Hậu tố phải được nhập thủ công trên trang quản lý DOI và sẽ không được tạo tự động" +"Không có - Hậu tố phải được nhập thủ công trên trang quản lý DOI và sẽ không được tạo tự động" msgid "doi.manager.settings.doiSuffixUserDefined" -msgstr "Mẫu tùy chỉnh - (không khuyến nghị)" +msgstr "Mẫu tùy chỉnh - (không được khuyến nghị)" msgid "doi.manager.settings.registrationAgency" -msgstr "Cơ quan Đăng ký" +msgstr "Cơ quan đăng ký" msgid "doi.manager.settings.registrationAgency.description" msgstr "Vui lòng chọn cơ quan đăng ký bạn muốn sử dụng khi ký gửi DOI." msgid "doi.manager.settings.registrationAgency.noPluginsEnabled.label" -msgstr "Không có Cơ quan Đăng ký nào được kích hoạt" +msgstr "Không có cơ quan đăng ký nào được bật" msgid "doi.manager.settings.registrationAgency.noPluginsEnabled.description" msgstr "" -"DOI có thể được tự động tạo và ký gửi với một cơ quan đăng ký. Để sử dụng " -"tính năng này, hãy tìm và cài đặt một plugin từ cơ quan đăng ký phù hợp." +"DOI có thể được tự động tạo và ký gửi với cơ quan đăng ký. Để sử dụng tính " +"năng này, hãy tìm và cài đặt plugin từ cơ quan đăng ký phù hợp." msgid "doi.manager.settings.registrationAgency.none" msgstr "Không có" @@ -943,7 +937,7 @@ msgid "doi.manager.settings.doiVersioning" msgstr "Phiên bản DOI" msgid "doi.authorization.enabledRequired" -msgstr "Bạn không thể gọi thao tác này mà không kích hoạt DOI." +msgstr "Bạn không thể gọi thao tác này nếu không bật DOI." msgid "doi.manager.versions.countStatement" msgstr "Có {$count} phiên bản." @@ -958,24 +952,24 @@ msgid "doi.editor.doiSuffixInvalidCharacters" msgstr "DOI chứa các ký tự không hợp lệ." msgid "manager.setup.publishing" -msgstr "Chi tiết Xuất bản" +msgstr "Chi tiết xuất bản" msgid "manager.setup.publishingDescription" msgstr "" -"Những chi tiết này có thể được bao gồm trong siêu dữ liệu được cung cấp cho " -"các cơ quan lưu trữ bên thứ ba." +"Những chi tiết này có thể được bao gồm trong metadata cung cấp cho các cơ " +"quan lưu trữ bên thứ ba." msgid "manager.setup.additionalContent" -msgstr "Nội dung Bổ sung" +msgstr "Nội dung bổ sung" msgid "manager.setup.additionalContent.description" -msgstr "Bất cứ điều gì được nhập ở đây sẽ xuất hiện trên trang chủ của bạn." +msgstr "Mọi thứ được nhập vào đây sẽ hiển thị trên trang chủ của bạn." msgid "manager.setup.advanced" msgstr "Nâng cao" msgid "manager.setup.copyrightNotice" -msgstr "Thông báo Bản quyền" +msgstr "Thông báo bản quyền" msgid "manager.setup.copyrightNotice.description" msgstr "" @@ -983,7 +977,7 @@ msgstr "" "trình gửi." msgid "manager.setup.authorGuidelines" -msgstr "Hướng dẫn Tác giả" +msgstr "Hướng dẫn tác giả" msgid "manager.setup.authorGuidelines.description" msgstr "" @@ -992,13 +986,13 @@ msgstr "" "gửi." msgid "manager.setup.disableSubmissions" -msgstr "Vô hiệu hóa Nộp bài" +msgstr "Tắt nộp bài" msgid "manager.setup.checklist" -msgstr "Danh sách Kiểm tra" +msgstr "Danh sách kiểm tra" msgid "manager.setup.competingInterests" -msgstr "Xung đột Lợi ích" +msgstr "Xung đột lợi ích" msgid "manager.setup.errorDeletingItem" msgstr "Đã xảy ra lỗi khi xóa mục này." @@ -1007,20 +1001,20 @@ msgid "manager.setup.favicon" msgstr "Favicon" msgid "manager.setup.homepageImage" -msgstr "Ảnh Trang chủ" +msgstr "Ảnh trang chủ" msgid "manager.setup.homepageImage.description" -msgstr "Tải lên một hình ảnh để hiển thị nổi bật trên trang chủ." +msgstr "Tải lên ảnh để hiển thị nổi bật trên trang chủ." msgid "manager.setup.homepageImageInvalid" msgstr "" -"Định dạng ảnh trang chủ không hợp lệ hoặc tải lên không thành công. Các định " -"dạng được chấp nhận là .gif, .jpg hoặc .png." +"Định dạng ảnh trang chủ không hợp lệ hoặc tải lên thất bại. Các định dạng " +"được chấp nhận là .gif, .jpg, hoặc .png." msgid "manager.setup.homeTitleImageInvalid" msgstr "" -"Định dạng ảnh tiêu đề đầu trang chủ không hợp lệ hoặc tải lên không thành " -"công. Các định dạng được chấp nhận là .gif, .jpg hoặc .png." +"Định dạng ảnh tiêu đề đầu trang chủ không hợp lệ hoặc tải lên thất bại. Các " +"định dạng được chấp nhận là .gif, .jpg, hoặc .png." msgid "manager.setup.information.descriptionTitle" msgstr "Mô tả" @@ -1030,11 +1024,10 @@ msgstr "Thanh bên" msgid "manager.setup.layout.sidebar.invalidBlock" msgstr "" -"Khối {$name} không thể tìm thấy. Vui lòng đảm bảo plugin đã được cài đặt và " -"kích hoạt." +"Không tìm thấy khối {$name}. Vui lòng đảm bảo plugin được cài đặt và bật." msgid "manager.setup.loggingAndAuditing" -msgstr "Ghi nhật ký và Kiểm toán" +msgstr "Ghi nhật ký và kiểm tra" msgid "manager.setup.logo" msgstr "Logo" @@ -1043,69 +1036,69 @@ msgid "manager.setup.noTemporaryFile" msgstr "Không tìm thấy tệp bạn đã tải lên. Vui lòng thử tải lên lại." msgid "manager.setup.notifications" -msgstr "Thông báo Nộp bài của Tác giả" +msgstr "Thông báo về bài nộp của tác giả" msgid "manager.setup.notifications.copySpecifiedAddress" -msgstr "Gửi một bản sao đến địa chỉ email này" +msgstr "Gửi bản sao đến địa chỉ email này" msgid "manager.setup.notifyAllAuthors" -msgstr "Thông báo cho Tất cả Tác giả" +msgstr "Thông báo cho tất cả tác giả" msgid "manager.setup.notifyAllAuthors.description" -msgstr "Ai sẽ nhận được email thông báo khi quyết định biên tập được ghi lại?" +msgstr "Ai nên nhận email thông báo khi một quyết định biên tập được ghi lại?" msgid "manager.setup.notifyAllAuthors.allAuthors" msgstr "Gửi email thông báo cho tất cả các tác giả của bài nộp." msgid "manager.setup.notifyAllAuthors.assignedAuthors" msgstr "" -"Chỉ gửi email cho các tác giả được gán vào quy trình làm việc của bài nộp. " -"Thông thường, đây là tác giả nộp bài." +"Chỉ gửi email đến các tác giả được chỉ định cho quy trình biên tập. Thường " +"thì đây là tác giả gửi bài." msgid "manager.setup.submissionsNotifications" msgstr "Thông báo" msgid "manager.setup.notifications.copySubmissionAckPrimaryContact" -msgstr "Thông báo cho Liên hệ Chính" +msgstr "Thông báo cho liên hệ chính" msgid "manager.setup.notifications.copySubmissionAckPrimaryContact.enabled" -msgstr "Có, gửi một bản sao đến {$email}" +msgstr "Có, gửi bản sao đến {$email}" msgid "manager.setup.notifications.copySubmissionAckPrimaryContact.disabled" msgstr "Không" msgid "manager.setup.notifications.copySubmissionAckAddress" -msgstr "Thông báo cho Bất kỳ ai" +msgstr "Thông báo cho bất kỳ ai" msgid "manager.setup.notifications.copySubmissionAckAddress.description" msgstr "" -"Một bản sao của email xác nhận nộp bài sẽ được gửi đến bất kỳ địa chỉ email " -"nào được nhập tại đây. Phân tách nhiều địa chỉ email bằng dấu phẩy. Ví dụ: " -"one@example.com,two@example.com" +"Bản sao của email xác nhận nộp bài sẽ được gửi đến bất kỳ địa chỉ email nào " +"được nhập tại đây. Tách nhiều địa chỉ email bằng dấu phẩy. Ví dụ: one@example" +".com,two@example.com" msgid "manager.setup.notifications.copySubmissionAckAddress.invalid" msgstr "Một hoặc nhiều địa chỉ email này không hợp lệ." msgid "manager.setup.notifications.description" msgstr "" -"Tác giả sẽ tự động nhận được email xác nhận bài nộp của họ. Bạn có thể yêu " -"cầu gửi bản sao của email này đến những địa chỉ sau:" +"Các tác giả sẽ tự động nhận được email xác nhận việc nộp bài của họ. Bạn có " +"thể nhận các bản sao của email này được gửi đến những địa chỉ sau:" msgid "manager.setup.notifyUsers" msgstr "Thông báo" msgid "manager.setup.notifyUsers.description" -msgstr "Chọn người dùng sẽ nhận thông báo email của bạn." +msgstr "Chọn người dùng nên nhận email thông báo của bạn." msgid "manager.setup.notifyUsers.copyDetails" -msgstr "Gửi một bản sao của email này cho tôi tại {$email}." +msgstr "Gửi bản sao email này cho tôi theo địa chỉ {$email}." msgid "manager.setup.notifyUsers.send" -msgstr "Gửi Email" +msgstr "Gửi email" msgid "manager.setup.notifyUsers.confirm" msgstr "" -"Bạn sắp gửi email đến {$total} người dùng. Bạn có chắc chắn muốn gửi email " +"Bạn sắp gửi email cho {$total} người dùng. Bạn có chắc chắn muốn gửi email " "này không?" msgid "manager.setup.notifyUsers.sending" @@ -1115,7 +1108,7 @@ msgid "manager.setup.notifyUsers.sent" msgstr "" msgid "manager.setup.notifyUsers.sendAnother" -msgstr "Gửi email khác" +msgstr "Gửi một email khác" msgid "manager.setup.openAccessPolicy" msgstr "Chính sách Truy cập Mở" @@ -1127,36 +1120,36 @@ msgstr "" msgid "manager.setup.pageHeaderLogoImageInvalid" msgstr "" -"Định dạng ảnh logo đầu trang không hợp lệ hoặc tải lên không thành công. Các " -"định dạng được chấp nhận là .gif, .jpg hoặc .png." +"Định dạng ảnh logo đầu trang không hợp lệ hoặc tải lên thất bại. Các định " +"dạng được chấp nhận là .gif, .jpg, hoặc .png." msgid "manager.setup.pageFooter" msgstr "Chân trang" msgid "manager.setup.pageFooter.description" msgstr "" -"Nhập bất kỳ hình ảnh, văn bản hoặc mã HTML nào bạn muốn xuất hiện ở cuối " +"Nhập bất kỳ hình ảnh, văn bản hoặc mã HTML nào bạn muốn hiển thị ở cuối " "trang web của mình." msgid "manager.setup.peerReview.description" msgstr "" -"Mô tả chính sách và quy trình phản biện chuyên gia cho độc giả và tác giả. " -"Mô tả này thường bao gồm số lượng người phản biện thường được sử dụng trong " -"việc phản biện một bài nộp, các tiêu chí mà người phản biện được yêu cầu " -"đánh giá bài nộp, thời gian dự kiến cần thiết để tiến hành phản biện và các " -"nguyên tắc được sử dụng để chọn người phản biện." +"Nêu rõ chính sách và quy trình bình duyệt cho người đọc và tác giả. Mô tả " +"này thường bao gồm số lượng người đánh giá thường được sử dụng trong việc " +"xem xét bài nộp, tiêu chí mà người đánh giá được yêu cầu đánh giá bài nộp, " +"thời gian dự kiến cần thiết để tiến hành đánh giá và các nguyên tắc được sử " +"dụng để chọn người đánh giá." msgid "manager.setup.principalContact" -msgstr "Liên hệ Chính" +msgstr "Liên hệ chính" msgid "manager.setup.principalContactDescription" msgstr "" -"Nhập chi tiết liên hệ, thường là cho vị trí tổng biên tập chính, biên tập " -"viên quản lý hoặc nhân viên hành chính, có thể được hiển thị trên trang web " -"công khai của bạn." +"Nhập thông tin liên hệ, thường là cho vị trí biên tập chính, biên tập quản " +"lý hoặc nhân viên hành chính, có thể hiển thị trên trang web công khai của " +"bạn." msgid "manager.setup.privacyStatement" -msgstr "Tuyên bố về Quyền riêng tư" +msgstr "Tuyên bố về quyền riêng tư" msgid "manager.setup.dateTime" msgstr "Ngày & Giờ" @@ -1166,10 +1159,9 @@ msgstr "Định dạng Ngày và Giờ" msgid "manager.setup.dateTime.description" msgstr "" -"Chọn định dạng ưa thích cho ngày và giờ. Có thể nhập định dạng tùy chỉnh " -"bằng cách sử dụng các ký tự định dạng đặc " -"biệt." +"Chọn định dạng ngày và giờ ưu tiên. Bạn có thể nhập định dạng tùy chỉnh bằng " +"cách sử dụng các ký tự định dạng đặc biệt." msgid "manager.setup.dateTime.longDate" msgstr "Ngày" @@ -1178,7 +1170,7 @@ msgid "manager.setup.dateTime.shortDate" msgstr "Ngày (Ngắn)" msgid "manager.setup.dateTime.time" -msgstr "Giờ" +msgstr "Thời gian" msgid "manager.setup.dateTime.longDateTime" msgstr "Ngày & Giờ" @@ -1191,30 +1183,28 @@ msgstr "Tùy chỉnh" msgid "manager.setup.privacyStatement.description" msgstr "" -"Tuyên bố này sẽ xuất hiện trong quá trình đăng ký người dùng, nộp bài của " -"tác giả và trên trang Quyền riêng tư công khai. Ở một số khu vực pháp lý, " -"bạn bắt buộc phải tiết lộ cách bạn xử lý dữ liệu người dùng trong chính sách " -"bảo mật này." +"Tuyên bố này sẽ xuất hiện trong quá trình đăng ký người dùng, gửi bài của " +"tác giả và trên trang Quyền riêng tư có sẵn công khai. Ở một số khu vực pháp " +"lý, bạn được yêu cầu pháp lý phải tiết lộ cách bạn xử lý dữ liệu người dùng " +"trong chính sách quyền riêng tư này." msgid "manager.setup.reviewOptions.defaultReviewResponseTime" -msgstr "Hạn chót Phản hồi Mặc định" +msgstr "Thời hạn phản hồi mặc định" msgid "manager.setup.reviewOptions.defaultReviewCompletionTime" -msgstr "Hạn chót Hoàn thành Mặc định" +msgstr "Thời hạn hoàn thành mặc định" msgid "manager.setup.reviewOptions.numWeeksPerResponse" -msgstr "Số tuần để chấp nhận hoặc từ chối yêu cầu phản biện." +msgstr "Số tuần để chấp nhận hoặc từ chối yêu cầu đánh giá." msgid "manager.setup.reviewOptions.numWeeksPerReview" -msgstr "Số tuần được phép để hoàn thành phản biện" +msgstr "Số tuần được phép hoàn thành đánh giá" msgid "manager.setup.reviewOptions.neverSendReminder" -msgstr "Không bao giờ Nhắc nhở" +msgstr "Không bao giờ nhắc nhở" msgid "manager.setup.reviewOptions.noteOnModification" -msgstr "" -"Các giá trị mặc định có thể được sửa đổi cho mỗi lần phản biện trong quá " -"trình biên tập." +msgstr "Mặc định có thể được sửa đổi cho mỗi đánh giá trong quá trình biên tập." msgid "manager.setup.reviewOptions.reminders.response" msgstr "Lời nhắc phản hồi" @@ -1233,124 +1223,122 @@ msgstr "" "sau ngày hết hạn đánh giá." msgid "manager.setup.reviewOptions.reviewMode" -msgstr "Chế độ Phản biện Mặc định" +msgstr "Chế độ đánh giá mặc định" msgid "manager.setup.reviewOptions.showAnonymousReviewLink" msgstr "" "Hiển thị liên kết đến trong quá trình tải lên" +"được ẩn danh trong khi tải lên" msgid "manager.setup.sponsors.note" -msgstr "Mối quan hệ Nhà tài trợ và Mô tả Chính sách" +msgstr "Mô tả Mối quan hệ Nhà tài trợ và Chính sách" msgid "manager.setup.sponsors.description" msgstr "" -"Ví dụ: hiệp hội học thuật, khoa của trường đại học, hợp tác xã, v.v. Nhà tài " -"trợ được hiển thị công khai." +"Ví dụ: hiệp hội học thuật, khoa đại học, hợp tác xã, v.v. Các nhà tài trợ " +"được hiển thị công khai." msgid "manager.setup.styleSheetDescription" msgstr "" -"Các nhà phát triển web có kinh nghiệm có thể tải lên tệp CSS để tùy chỉnh " -"thêm giao diện của trang web." +"Các nhà phát triển web có kinh nghiệm có thể tải lên file CSS để tùy chỉnh " +"thêm giao diện trang web." msgid "manager.setup.technicalSupportContact" -msgstr "Liên hệ Hỗ trợ Kỹ thuật" +msgstr "Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật" msgid "manager.setup.technicalSupportContactDescription" msgstr "" -"Một người liên hệ có thể hỗ trợ biên tập viên, tác giả và người phản biện " -"với bất kỳ vấn đề nào họ gặp phải khi nộp, chỉnh sửa, phản biện hoặc xuất " -"bản tài liệu." +"Người liên hệ có thể hỗ trợ biên tập viên, tác giả và người đánh giá giải " +"quyết mọi vấn đề họ gặp phải khi nộp, chỉnh sửa, xem xét hoặc xuất bản tài " +"liệu." msgid "manager.setup.theme" msgstr "Giao diện" msgid "manager.setup.institutions" -msgstr "Các tổ chức" +msgstr "Tổ chức" msgid "manager.setup.theme.description" -msgstr "Các giao diện mới có thể được cài đặt từ tab Plugin ở đầu trang này." +msgstr "Chủ đề mới có thể được cài đặt từ tab Plugin ở đầu trang này." msgid "manager.setup.theme.notFound" -msgstr "Giao diện bạn chọn chưa được cài đặt hoặc kích hoạt." +msgstr "Chủ đề bạn đã chọn chưa được cài đặt hoặc kích hoạt." msgid "manager.setup.workflow.beginSubmissionHelp.description" msgstr "" -"Thông tin sau đây được hiển thị cho tác giả trước khi họ bắt đầu nộp bài. " +"Nội dung sau đây được hiển thị cho tác giả trước khi họ bắt đầu nộp bài. " "Cung cấp giải thích ngắn gọn về quy trình nộp bài để tác giả biết điều gì sẽ " "xảy ra." msgid "manager.setup.workflow.uploadFilesHelp.description" msgstr "" -"Thông tin sau đây được hiển thị cho tác giả trong bước tải lên tệp. Cung cấp " -"giải thích ngắn gọn về những tệp mà tác giả dự kiến sẽ chia sẻ cùng với bài " +"Nội dung sau đây được hiển thị cho tác giả trong bước tải lên tệp. Cung cấp " +"giải thích ngắn gọn về những tệp nào tác giả được mong đợi chia sẻ với bài " "nộp của họ." msgid "manager.setup.workflow.contributorsHelp.description" msgstr "" -"Thông tin sau đây được hiển thị cho tác giả trong bước đóng góp. Cung cấp " -"giải thích ngắn gọn về những thông tin mà tác giả nên cung cấp về bản thân, " +"Nội dung sau đây được hiển thị cho tác giả trong bước người đóng góp. Cung " +"cấp giải thích ngắn gọn về thông tin mà tác giả nên cung cấp về bản thân, " "đồng tác giả và bất kỳ người đóng góp nào khác." msgid "manager.setup.workflow.detailsHelp.description" msgstr "" -"Thông tin sau đây được hiển thị cho tác giả trong bước chi tiết, khi họ được " -"yêu cầu cung cấp tiêu đề, tóm tắt và các thông tin quan trọng khác về bài " -"nộp của họ." +"Nội dung sau đây được hiển thị cho tác giả trong bước chi tiết, khi họ được " +"yêu cầu cung cấp tiêu đề, tóm tắt và thông tin quan trọng khác về bài nộp " +"của họ." msgid "manager.setup.workflow.forTheEditorsHelp.description" msgstr "" -"Thông tin sau đây được hiển thị cho tác giả trong bước Dành cho Biên tập " -"viên, khi họ được yêu cầu cung cấp siêu dữ liệu như từ khóa, nhận xét cho " -"biên tập viên và các chi tiết khác để hỗ trợ quá trình phản biện biên tập." +"Nội dung sau đây được hiển thị cho tác giả trong bước Dành cho Biên tập " +"viên, khi họ được yêu cầu cung cấp metadata như từ khóa, nhận xét cho biên " +"tập viên và các chi tiết khác để hỗ trợ trong việc xem xét biên tập." msgid "manager.setup.workflow.reviewHelp.description" msgstr "" -"Thông tin sau đây được hiển thị cho tác giả trong bước cuối cùng của trình " -"hướng dẫn nộp bài, khi họ được yêu cầu xem lại tất cả thông tin họ đã cung " -"cấp trước khi nộp tác phẩm của mình." +"Nội dung sau đây được hiển thị cho tác giả trong bước cuối cùng của trình " +"hướng dẫn nộp bài, khi họ được yêu cầu xem xét lại tất cả thông tin đã cung " +"cấp trước khi nộp công việc của mình." msgid "manager.setup.workflow.guidance" -msgstr "Hướng dẫn Tác giả" +msgstr "Hướng dẫn tác giả" msgid "manager.setup.submissionPreparationChecklist" -msgstr "Danh mục Chuẩn bị Nộp bài" +msgstr "Danh sách kiểm tra nộp bài" msgid "manager.setup.submissionPreparationChecklistDescription" msgstr "" -"Thông tin sau đây được hiển thị cho tác giả khi họ bắt đầu nộp bài. Tác giả " -"được yêu cầu xác nhận rằng bài nộp của họ tuân thủ mọi yêu cầu được chỉ định " -"ở đây trước khi bắt đầu nộp bài." +"Nội dung sau đây được hiển thị cho tác giả khi họ bắt đầu nộp bài. Tác giả " +"được yêu cầu xác nhận rằng bài nộp của họ tuân thủ bất kỳ yêu cầu nào được " +"quy định tại đây trước khi bắt đầu nộp bài." msgid "manager.sections.form.deactivateSection" -msgstr "" -"Hủy kích hoạt chuyên mục này và không cho phép nộp bài mới vào chuyên mục " -"này." +msgstr "Tắt phần này và không cho phép nộp bài mới vào đó." msgid "manager.sections.confirmDeactivateSection" -msgstr "Bạn có chắc chắn muốn hủy kích hoạt chuyên mục này không?" +msgstr "Bạn có chắc chắn muốn tắt phần này không?" msgid "manager.sections.confirmActivateSection" -msgstr "Bạn có chắc chắn muốn kích hoạt chuyên mục này không?" +msgstr "Bạn có chắc chắn muốn kích hoạt phần này không?" msgid "manager.sections.form.assignEditors" -msgstr "Phân công Biên tập viên" +msgstr "Chỉ định biên tập" msgid "manager.sections.form.assignEditors.description" msgstr "" -"Chọn người dùng biên tập sẽ được tự động phân công cho tất cả các bài nộp " -"mới vào chuyên mục này." +"Chọn người dùng biên tập nên được tự động chỉ định cho tất cả các bài nộp " +"mới vào phần này." msgid "manager.sections.form.assignEditorAs" -msgstr "Gán {$name} làm {$role}" +msgstr "Chỉ định {$name} là {$role}" msgid "manager.categories.form.assignEditors.description" msgstr "" -"Chọn người dùng biên tập sẽ được tự động phân công cho tất cả các bài nộp " +"Chọn người dùng biên tập nên được tự động chỉ định cho tất cả các bài nộp " "mới vào danh mục này." msgid "manager.siteAccessOptions.siteAccessOptions" -msgstr "Tùy chọn Truy cập Trang web" +msgstr "Tùy chọn truy cập trang web" msgid "manager.statistics.statistics.count.value" msgstr "{$count} ({$percentage}%)" @@ -1365,82 +1353,83 @@ msgid "manager.users" msgstr "Người dùng" msgid "plugins.categories.metadata" -msgstr "Plugin Siêu dữ liệu" +msgstr "Các plugin Metadata" msgid "plugins.categories.metadata.description" -msgstr "Các Plugin Siêu dữ liệu triển khai các tiêu chuẩn siêu dữ liệu bổ sung." +msgstr "Các plugin Metadata triển khai các tiêu chuẩn metadata bổ sung." msgid "plugins.categories.auth" -msgstr "Plugin Ủy quyền" +msgstr "Các plugin ủy quyền" msgid "plugins.categories.blocks" -msgstr "Plugin Khối" +msgstr "Các plugin khối" msgid "plugins.categories.blocks.description" msgstr "" -"Plugin Khối là các thành phần giao diện người dùng có thể cắm được, chẳng " -"hạn như các công cụ thanh bên khác nhau." +"Các plugin khối là các thành phần UI có thể cắm, chẳng hạn như các công cụ " +"thanh bên khác nhau." msgid "plugins.categories.gateways.description" -msgstr "Plugin Cổng cung cấp dữ liệu trực tiếp cho các hệ thống bên ngoài." +msgstr "" +"Các plugin Gateway cung cấp dữ liệu trực tiếp cho các hệ thống bên ngoài." msgid "plugins.categories.gateways" -msgstr "Plugin Cổng" +msgstr "Các plugin Gateway" msgid "plugins.categories.generic" -msgstr "Plugin Chung" +msgstr "Các plugin chung" msgid "plugins.categories.importexport.description" msgstr "" -"Plugin Nhập/Xuất có thể được sử dụng để chuyển nội dung đến và đi từ các hệ " -"thống khác." +"Các plugin Nhập/Xuất có thể được sử dụng để chuyển nội dung đến và đi từ các " +"hệ thống khác." msgid "plugins.categories.importexport" -msgstr "Plugin Nhập/Xuất" +msgstr "Các plugin Nhập/Xuất" msgid "plugins.categories.paymethod.description" msgstr "" -"Plugin Phương thức Thanh toán triển khai hỗ trợ cho các cách xử lý thanh " +"Các plugin Phương thức thanh toán triển khai hỗ trợ cho các cách xử lý thanh " "toán trực tuyến khác nhau." msgid "plugins.categories.paymethod" -msgstr "Plugin Thanh toán" +msgstr "Các plugin thanh toán" msgid "plugins.categories.reports.description" msgstr "" -"Plugin Báo cáo được sử dụng để triển khai các loại báo cáo và trích xuất dữ " -"liệu khác nhau." +"Các plugin báo cáo được sử dụng để triển khai các loại báo cáo và trích xuất " +"dữ liệu khác nhau." msgid "plugins.categories.reports" -msgstr "Plugin Báo cáo" +msgstr "Các plugin báo cáo" msgid "plugins.categories.themes.description" msgstr "" -"Plugin Giao diện có thể được sử dụng để thay đổi giao diện của hệ thống." +"Các plugin chủ đề có thể được sử dụng để thay đổi giao diện của hệ thống." msgid "plugins.categories.themes" -msgstr "Plugin Giao diện" +msgstr "Các plugin chủ đề" msgid "plugins.categories.oaiMetadataFormats" -msgstr "Plugin Định dạng Siêu dữ liệu OAI" +msgstr "Các plugin Định dạng Metadata OAI" msgid "plugins.categories.oaiMetadataFormats.description" -msgstr "Các plugin định dạng này thể hiện siêu dữ liệu trong giao tiếp OAI." +msgstr "Các plugin định dạng này biểu thị metadata trong giao tiếp OAI." msgid "plugins.categories.pubIds" -msgstr "Plugin Mã định danh Công khai" +msgstr "Các plugin định danh công khai" msgid "plugins.categories.pubIds.description" -msgstr "Các plugin này triển khai hỗ trợ cho một mã định danh công khai." +msgstr "Các plugin này triển khai hỗ trợ cho một định danh công khai." msgid "manager.plugins.copyError" msgstr "" "Plugin không được sao chép thành công. Đây có thể là vấn đề về quyền. Vui " -"lòng đảm bảo rằng máy chủ web có thể ghi vào thư mục plugin (bao gồm cả các " -"thư mục con) nhưng đừng quên bảo mật lại sau đó." +"lòng đảm bảo máy chủ web có thể ghi vào thư mục plugin (bao gồm cả thư mục " +"con) nhưng đừng quên bảo mật nó lại sau." msgid "manager.plugins.delete" -msgstr "Xóa Plugin" +msgstr "Xóa plugin" msgid "manager.plugins.installConfirm" msgstr "Bạn có chắc chắn muốn cài đặt plugin này không?" @@ -1455,24 +1444,23 @@ msgid "manager.plugins.deleteConfirm" msgstr "Bạn có chắc chắn muốn xóa plugin này khỏi hệ thống không?" msgid "manager.plugins.deleteDescription" -msgstr "" -"Bằng cách nhấp vào xóa, bạn sẽ xóa plugin khỏi hệ thống tệp của máy chủ." +msgstr "Bằng cách nhấp xóa, bạn sẽ xóa plugin khỏi hệ thống tệp của máy chủ." msgid "manager.plugins.deleteError" msgstr "" "Plugin \"{$pluginName}\" không thể bị xóa khỏi hệ thống tệp. Đây có thể là " -"vấn đề về quyền. Vui lòng đảm bảo rằng máy chủ web có thể ghi vào thư mục " -"plugin (bao gồm cả các thư mục con) nhưng đừng quên bảo mật lại sau đó." +"vấn đề về quyền. Vui lòng đảm bảo máy chủ web có thể ghi vào thư mục plugin (" +"bao gồm cả thư mục con) nhưng đừng quên bảo mật nó lại sau." msgid "manager.plugins.deleteSuccess" -msgstr "Plugin \"{$pluginName}\" đã được xóa thành công" +msgstr "Plugin \"{$pluginName}\" được xóa thành công" msgid "manager.plugins.description" msgstr "" -"Trang này cho phép Người quản lý xem xét và có thể cấu hình các plugin hiện " -"đang được cài đặt. Các plugin được chia thành các danh mục, tùy theo chức " -"năng của chúng. Các danh mục được liệt kê bên dưới và trong mỗi danh mục là " -"tập hợp các plugin hiện tại của nó." +"Trang này cho phép Người quản lý xem xét và cấu hình các plugin hiện đang " +"được cài đặt. Các plugin được chia thành các danh mục, theo chức năng của " +"chúng. Các danh mục được liệt kê dưới đây, và trong mỗi danh mục, bộ plugin " +"hiện tại của nó." msgid "manager.plugins.doesNotExist" msgstr "Plugin \"{$pluginName}\" không tồn tại" @@ -1481,7 +1469,7 @@ msgid "manager.plugins.fileSelectError" msgstr "Vui lòng chọn một tệp trước" msgid "manager.plugins.upload" -msgstr "Tải lên Plugin Mới" +msgstr "Tải lên plugin mới" msgid "manager.plugins.uploadDescription" msgstr "" @@ -1489,13 +1477,13 @@ msgstr "" "bảo plugin được nén dưới dạng tệp .tar.gz." msgid "manager.plugins.uploadFailed" -msgstr "Vui lòng đảm bảo một tệp đã được chọn để tải lên." +msgstr "Vui lòng đảm bảo đã chọn tệp để tải lên." msgid "manager.plugins.installed" -msgstr "Plugin Đã cài đặt" +msgstr "Các plugin đã cài đặt" msgid "manager.plugins.pluginGallery" -msgstr "Thư viện Plugin" +msgstr "Bộ sưu tập plugin" msgid "manager.plugins.pluginGallery.overview" msgstr "Tổng quan" @@ -1504,32 +1492,30 @@ msgid "manager.plugins.pluginGallery.installation" msgstr "Cài đặt" msgid "manager.plugins.pluginGallery.latestCompatible" -msgstr "Bản phát hành tương thích mới nhất" +msgstr "Phiên bản tương thích mới nhất" msgid "manager.plugins.pluginGallery.certifications.official" msgstr "Chính thức" msgid "manager.plugins.pluginGallery.certifications.official.description" msgstr "" -"Plugin này được phát triển và duy trì bởi đội ngũ Public Knowledge Project." +"Plugin này được phát triển và duy trì bởi nhóm Dự án Kiến thức Công cộng." msgid "manager.plugins.pluginGallery.certifications.reviewed" -msgstr "Đã đánh giá" +msgstr "Đã xem xét" msgid "manager.plugins.pluginGallery.certifications.reviewed.description" -msgstr "" -"Plugin này đã được đội ngũ Public Knowledge Project đánh giá và phê duyệt." +msgstr "Plugin này đã được nhóm Dự án Kiến thức Công cộng xem xét và phê duyệt." msgid "manager.plugins.pluginGallery.certifications.partner" msgstr "Đối tác" msgid "manager.plugins.pluginGallery.certifications.partner.description" msgstr "" -"Plugin này được cung cấp bởi một trong những đối tác phát triển của chúng " -"tôi." +"Plugin này được cung cấp bởi một trong các đối tác phát triển của chúng tôi." msgid "manager.plugins.pluginGallery.maintainer" -msgstr "Người bảo trì" +msgstr "Người duy trì" msgid "manager.plugins.pluginGallery.version" msgstr "v{$version} phát hành vào {$date}" @@ -1547,62 +1533,61 @@ msgid "manager.plugins.noInstalledVersion" msgstr "Plugin chưa được cài đặt." msgid "manager.plugins.noCompatibleVersion" -msgstr "Hiện tại không có phiên bản tương thích nào của plugin này." +msgstr "Hiện tại không có phiên bản tương thích nào của plugin này khả dụng." msgid "manager.plugins.installedVersionNewer" -msgstr "Plugin đã được cài đặt và mới hơn phiên bản có sẵn trong thư viện." +msgstr "Plugin đã được cài đặt, và mới hơn phiên bản có sẵn trong bộ sưu tập." msgid "manager.plugins.installedVersionOlder" msgstr "" "Plugin đã được cài đặt, nhưng có thể được cập nhật lên phiên bản mới hơn." msgid "manager.plugins.installedVersionNewest" -msgstr "Plugin đã được cài đặt và cập nhật." +msgstr "Plugin đã được cài đặt và cập nhật nhất." msgid "manager.plugins.installedVersionNewer.short" -msgstr "Mới hơn phiên bản có sẵn" +msgstr "Mới hơn phiên bản khả dụng" msgid "manager.plugins.installedVersionOlder.short" msgstr "Có thể nâng cấp" msgid "manager.plugins.installedVersionNewest.short" -msgstr "Đã cập nhật" +msgstr "Cập nhật nhất" msgid "manager.plugins.noCompatibleVersion.short" -msgstr "Không có sẵn" +msgstr "Không khả dụng" msgid "manager.plugins.installFailed" msgstr "Cài đặt thất bại. {$errorString}" msgid "manager.plugins.installSuccessful" -msgstr "Đã cài đặt thành công phiên bản {$versionNumber}" +msgstr "Cài đặt thành công phiên bản {$versionNumber}" msgid "manager.plugins.invalidPluginArchive" msgstr "" -"Tệp lưu trữ plugin được tải lên không chứa thư mục tương ứng với tên plugin." +"Tệp lưu trữ plugin đã tải lên không chứa thư mục tương ứng với tên plugin." msgid "manager.plugins.wrongCategory" -msgstr "" -"Plugin được tải lên không phù hợp với danh mục của plugin được nâng cấp." +msgstr "Plugin đã tải lên không phù hợp với danh mục của plugin được nâng cấp." msgid "manager.plugins.wrongName" msgstr "" -"Tệp version.xml trong plugin được tải lên chứa tên plugin không phù hợp với " -"tên của plugin được nâng cấp." +"version.xml trong plugin đã tải lên chứa tên plugin không phù hợp với tên " +"của plugin được nâng cấp." msgid "manager.plugins.pleaseInstall" -msgstr "Plugin không tồn tại. Vui lòng Cài đặt thay thế" +msgstr "Plugin không tồn tại. Vui lòng cài đặt thay vì" msgid "manager.plugins.pleaseUpgrade" msgstr "" "Plugin đã tồn tại, nhưng mới hơn phiên bản đã cài đặt. Vui lòng nâng cấp " -"thay thế" +"thay vì" msgid "manager.plugins.settings" msgstr "Cài đặt" msgid "manager.plugins.upgrade" -msgstr "Nâng cấp Plugin" +msgstr "Nâng cấp plugin" msgid "manager.plugins.upgradeDescription" msgstr "" @@ -1613,7 +1598,7 @@ msgid "manager.plugins.upgradeFailed" msgstr "Nâng cấp thất bại. {$errorString}" msgid "manager.plugins.upgradeSuccessful" -msgstr "Đã nâng cấp thành công lên phiên bản {$versionString}" +msgstr "Nâng cấp thành công lên phiên bản {$versionString}" msgid "manager.plugins.uploadError" msgstr "Lỗi tải lên tệp" @@ -1622,39 +1607,39 @@ msgid "manager.plugins.uploadPluginDir" msgstr "Chọn tệp plugin" msgid "manager.plugins.versionFileInvalid" -msgstr "Tệp version.xml trong thư mục plugin chứa dữ liệu không hợp lệ." +msgstr "version.xml trong thư mục plugin chứa dữ liệu không hợp lệ." msgid "manager.plugins.versionFileNotFound" -msgstr "Không tìm thấy tệp version.xml trong thư mục plugin" +msgstr "Không tìm thấy version.xml trong thư mục plugin" msgid "notification.localeEnabled" -msgstr "Bản địa hóa đã được kích hoạt." +msgstr "Ngôn ngữ được bật." msgid "notification.localeDisabled" -msgstr "Bản địa hóa đã bị vô hiệu hóa." +msgstr "Ngôn ngữ bị tắt." msgid "notification.primaryLocaleDefined" -msgstr "{$locale} được định nghĩa là bản địa hóa chính." +msgstr "{$locale} được định nghĩa là ngôn ngữ chính." msgid "notification.localeInstalled" -msgstr "Tất cả các bản địa hóa đã chọn đã được cài đặt và kích hoạt." +msgstr "Tất cả ngôn ngữ đã chọn được cài đặt và kích hoạt." msgid "notification.localeUninstalled" -msgstr "Bản địa hóa {$locale} đã được gỡ cài đặt." +msgstr "Ngôn ngữ {$locale} đã được gỡ cài đặt." msgid "notification.localeReloaded" -msgstr "Bản địa hóa {$locale} đã được tải lại cho {$contextName}." +msgstr "Ngôn ngữ {$locale} đã được tải lại cho {$contextName}." msgid "notification.localeSettingsSaved" -msgstr "Cài đặt bản địa hóa đã được lưu." +msgstr "Cài đặt ngôn ngữ đã được lưu." msgid "notification.localeSettingsCannotBeSaved" msgstr "" -"Không thể lưu cài đặt ngôn ngữ. Ít nhất một ngôn ngữ phải được kích hoạt cho " -"mỗi tùy chọn" +"Không thể lưu cài đặt ngôn ngữ. Ít nhất một ngôn ngữ phải được bật cho mỗi " +"tùy chọn" msgid "notification.editedUser" -msgstr "Người dùng đã được chỉnh sửa." +msgstr "Người dùng đã chỉnh sửa." msgid "manager.distribution.license" msgstr "Giấy phép" @@ -1663,7 +1648,7 @@ msgid "manager.distribution.license.other" msgstr "URL giấy phép khác" msgid "manager.distribution.licenseTerms" -msgstr "Điều khoản Giấy phép" +msgstr "Điều khoản giấy phép" msgid "manager.distribution.licenseTerms.description" msgstr "" @@ -1671,91 +1656,90 @@ msgstr "" "đã xuất bản." msgid "manager.distribution.customHeaders" -msgstr "Thẻ Tùy chỉnh" +msgstr "Thẻ tùy chỉnh" msgid "manager.distribution.customHeaders.description" msgstr "" -"Thêm các thẻ HTML tùy chỉnh, còn được gọi là thẻ meta, mà bạn muốn chèn vào " -"phần đầu của mọi trang. Tham khảo ý kiến cố vấn kỹ thuật trước khi thêm thẻ " -"vào đây." +"Thêm các thẻ HTML tùy chỉnh, còn được gọi là thẻ meta, mà bạn muốn được chèn " +"vào phần head của mỗi trang. Tham khảo ý kiến của chuyên gia kỹ thuật trước " +"khi thêm thẻ vào đây." msgid "manager.paymentMethod" msgstr "Thanh toán" msgid "manager.paymentMethod.title" -msgstr "Phương thức Thanh toán" +msgstr "Phương thức thanh toán" msgid "manager.paymentMethod.none" msgstr "Không có phương thức thanh toán nào được chọn" msgid "manager.paymentMethod.method" -msgstr "Phương thức Thanh toán" +msgstr "Phương thức thanh toán" msgid "manager.paymentMethod.currency" msgstr "Tiền tệ" msgid "settings.roles.roleOptions" -msgstr "Tùy chọn Vai trò" +msgstr "Tùy chọn vai trò" msgid "settings.roles.showTitles" -msgstr "Hiển thị chức danh vai trò trong danh sách người đóng góp" +msgstr "Hiển thị tên vai trò trong danh sách người đóng góp" msgid "settings.roles.permitSelfRegistration" msgstr "Cho phép người dùng tự đăng ký" msgid "settings.roles.recommendOnly" msgstr "" -"Vai trò này chỉ được phép đề xuất quyết định phản biện và sẽ yêu cầu một " -"biên tập viên được ủy quyền ghi lại quyết định cuối cùng." +"Vai trò này chỉ được phép đề xuất quyết định đánh giá và sẽ yêu cầu biên tập " +"viên có thẩm quyền ghi lại quyết định cuối cùng." msgid "settings.roles.roleName" -msgstr "Tên Vai trò" +msgstr "Tên vai trò" msgid "settings.roles.roleAbbrev" msgstr "Viết tắt" msgid "settings.roles.assignedStages" -msgstr "Giai đoạn được Phân công" +msgstr "Giai đoạn được chỉ định" msgid "settings.roles.stages" -msgstr "Giai đoạn" +msgstr "Các giai đoạn" msgid "settings.roles.roleDetails" -msgstr "Chi tiết Vai trò" +msgstr "Chi tiết vai trò" msgid "settings.roles.from" -msgstr "Cấp độ Quyền" +msgstr "Cấp độ quyền" msgid "settings.roles.removeText" msgstr "" "Bạn sắp xóa vai trò này khỏi ngữ cảnh này. Thao tác này cũng sẽ xóa các cài " -"đặt liên quan và tất cả các phân công người dùng cho vai trò này. Bạn có " -"muốn tiếp tục không?" +"đặt liên quan và tất cả chỉ định người dùng cho vai trò này. Bạn có muốn " +"tiếp tục không?" msgid "settings.roles.nameRequired" msgstr "Bạn cần xác định tên vai trò." msgid "settings.roles.abbrevRequired" -msgstr "Bạn cần xác định từ viết tắt cho vai trò." +msgstr "Bạn cần xác định viết tắt vai trò." msgid "settings.roles.uniqueName" -msgstr "Bạn cần xác định một tên vai trò duy nhất." +msgstr "Bạn cần xác định tên vai trò duy nhất." msgid "settings.roles.uniqueAbbrev" -msgstr "Bạn cần xác định một từ viết tắt vai trò duy nhất." +msgstr "Bạn cần xác định viết tắt vai trò duy nhất." msgid "settings.roles.roleIdRequired" -msgstr "Bạn cần xác định cấp độ quyền cho vai trò." +msgstr "Bạn cần xác định cấp độ quyền vai trò." msgid "settings.roles.stageIdRequired" -msgstr "Bạn cần xác định một giai đoạn để gán vào." +msgstr "Bạn cần xác định giai đoạn để chỉ định." msgid "settings.roles.permitMetadataEdit" -msgstr "Cho phép chỉnh sửa siêu dữ liệu bài nộp." +msgstr "Cho phép chỉnh sửa metadata bài nộp." msgid "settings.libraryFiles.fileRequired" -msgstr "" -"Cần có tệp thư viện. Vui lòng đảm bảo rằng bạn đã chọn và tải lên một tệp." +msgstr "Cần có tệp thư viện. Vui lòng đảm bảo bạn đã chọn và tải lên tệp." msgid "settings.libraryFiles.nameRequired" msgstr "Cần có tên cho tệp thư viện này." @@ -1780,20 +1764,20 @@ msgstr "Khác" msgid "settings.libraryFiles.public.viewInstructions" msgstr "" -"

          Tệp thư viện này có thể truy cập để tải xuống, nếu \"Truy cập Công khai\" " -"được bật, tại:

          {$downloadUrl}

          " +"

          Tệp thư viện này có thể được truy cập để tải xuống, nếu \"Truy cập công " +"khai\" được bật, tại:

          {$downloadUrl}

          " msgid "settings.libraryFiles.public.selectLibraryFiles" msgstr "Chọn Tệp Thư viện để đính kèm" msgid "grid.action.addGenre" -msgstr "Thêm một Thành phần" +msgstr "Thêm thành phần" msgid "grid.action.editGenre" -msgstr "Sửa Thành phần này" +msgstr "Chỉnh sửa thành phần này" msgid "grid.action.deleteGenre" -msgstr "Xóa Thành phần này" +msgstr "Xóa thành phần này" msgid "grid.action.restoreGenres" msgstr "Khôi phục các thành phần về cài đặt mặc định" @@ -1804,56 +1788,55 @@ msgstr "Loại tệp" msgid "manager.setup.genres.dependent" msgstr "" "Đây là các tệp phụ thuộc, chẳng hạn như hình ảnh được hiển thị bởi tệp HTML, " -"và sẽ không được hiển thị cùng với nội dung đã xuất bản." +"và sẽ không được hiển thị với nội dung đã xuất bản." msgid "manager.setup.genres.supplementary" msgstr "" -"Đây là các tệp bổ sung, chẳng hạn như bộ dữ liệu và tài liệu nghiên cứu, và " +"Đây là các tệp bổ sung, chẳng hạn như tập dữ liệu và tài liệu nghiên cứu, và " "sẽ được hiển thị riêng biệt với các tệp xuất bản chính." msgid "manager.setup.genres.key" msgstr "Khóa" msgid "manager.setup.genres.key.description" -msgstr "Một mã định danh ký hiệu ngắn tùy chọn cho thể loại này." +msgstr "Một định danh ký hiệu ngắn tùy chọn cho loại này." msgid "manager.setup.genres.key.exists" msgstr "Khóa đã tồn tại." msgid "manager.setup.genres.key.alphaNumeric" msgstr "" -"Khóa chỉ có thể chứa các ký tự chữ và số, dấu gạch dưới và dấu gạch nối, và " -"phải bắt đầu và kết thúc bằng một ký tự chữ hoặc số." +"Khóa chỉ có thể chứa các ký tự chữ và số, dấu gạch dưới và dấu gạch ngang, " +"và phải bắt đầu và kết thúc bằng ký tự chữ và số." msgid "manager.setup.genres.metatadata" -msgstr "Siêu dữ liệu Tệp" +msgstr "Metadata tệp" msgid "manager.setup.genres.metatadata.description" msgstr "" -"Chọn loại siêu dữ liệu mà các tệp này có thể nhận. Nên chọn Document (Tài " -"liệu) cho các tệp xuất bản chính, chẳng hạn như PDF có thể tải xuống, để các " -"tệp này kế thừa siêu dữ liệu của chúng từ bản xuất bản. Nếu không, hãy chọn " -"Supplementary Content (Nội dung Bổ sung) cho hầu hết các loại tệp. Artwork (" -"Tác phẩm Nghệ thuật) phù hợp cho các tệp yêu cầu thông tin ghi công, chú " -"thích và cấp phép riêng biệt." +"Chọn loại metadata mà các tệp này có thể nhận. Nên chọn Tài liệu cho các tệp " +"xuất bản chính, chẳng hạn như tệp PDF có thể tải xuống, để các tệp này kế " +"thừa metadata từ bài xuất bản. Ngược lại, chọn Nội dung Bổ sung cho hầu hết " +"các loại tệp. Tác phẩm nghệ thuật phù hợp với các tệp yêu cầu metadata ghi " +"công, chú thích và cấp phép riêng biệt." msgid "manager.setup.genres.submitRequired.label" -msgstr "Yêu cầu khi Nộp bài" +msgstr "Yêu cầu khi nộp bài" msgid "manager.setup.genres.submitRequired.description" msgstr "" -"Có nên yêu cầu ít nhất một trong các tệp này với mọi bài nộp mới không? Nếu " -"bạn chọn có, tác giả sẽ không được phép nộp bài cho đến khi họ đã tải lên ít " -"nhất một tệp loại này." +"Ít nhất một trong những tệp này có bắt buộc khi nộp bài mới không? Nếu bạn " +"chọn có, tác giả sẽ không được phép nộp bài cho đến khi họ tải lên ít nhất " +"một tệp thuộc loại này." msgid "manager.setup.genres.submitRequired.yes" -msgstr "Có, yêu cầu tác giả nộp bài tải lên một hoặc nhiều tệp loại này." +msgstr "Có, yêu cầu tác giả nộp bài tải lên một hoặc nhiều tệp này." msgid "manager.setup.genres.submitRequired.no" -msgstr "Không, cho phép nộp bài mới mà không cần các tệp này." +msgstr "Không, cho phép nộp bài mới mà không có những tệp này." msgid "manager.settings.wizard" -msgstr "Trình hướng dẫn Cài đặt" +msgstr "Trình hướng dẫn cài đặt" msgid "manager.users.roleRequired" msgstr "Bạn cần chọn ít nhất một vai trò để liên kết với người dùng này." @@ -1862,81 +1845,81 @@ msgid "manager.website" msgstr "Trang web" msgid "manager.website.title" -msgstr "Cài đặt Trang web" +msgstr "Cài đặt trang web" msgid "manager.workflow" msgstr "Quy trình làm việc" msgid "manager.workflow.title" -msgstr "Cài đặt Quy trình làm việc" +msgstr "Cài đặt quy trình làm việc" msgid "manager.distribution" msgstr "Phân phối" msgid "manager.distribution.title" -msgstr "Cài đặt Phân phối" +msgstr "Cài đặt phân phối" msgid "manager.reviewForms" -msgstr "Biểu mẫu Phản biện" +msgstr "Các biểu mẫu đánh giá" msgid "manager.reviewForms.confirmActivate" msgstr "" -"Bạn có chắc chắn muốn kích hoạt biểu mẫu phản biện này không? Sau khi nó " -"được gán cho một phản biện, bạn sẽ không thể hủy kích hoạt nó nữa." +"Bạn có chắc chắn muốn kích hoạt biểu mẫu đánh giá này không? Sau khi được " +"chỉ định cho một đánh giá, bạn sẽ không thể vô hiệu hóa nó nữa." msgid "manager.reviewForms.confirmDeactivate" msgstr "" -"Bạn có chắc chắn muốn hủy kích hoạt biểu mẫu phản biện này không? Nó sẽ " -"không còn khả dụng cho các phân công phản biện mới." +"Bạn có chắc chắn muốn vô hiệu hóa biểu mẫu đánh giá này không? Nó sẽ không " +"còn khả dụng cho các chỉ định đánh giá mới." msgid "manager.reviewForms.confirmCopy" -msgstr "Bạn có chắc chắn muốn tạo một bản sao của biểu mẫu phản biện này không?" +msgstr "Bạn có chắc chắn muốn tạo bản sao của biểu mẫu đánh giá này không?" msgid "manager.reviewForms.completed" msgstr "Đã hoàn thành" msgid "manager.reviewForms.confirmDelete" -msgstr "Bạn có chắc chắn muốn xóa biểu mẫu phản biện này không?" +msgstr "Bạn có chắc chắn muốn xóa biểu mẫu đánh giá này không?" msgid "manager.reviewForms.create" -msgstr "Tạo Biểu mẫu Phản biện" +msgstr "Tạo biểu mẫu đánh giá" msgid "manager.reviewForms.description" -msgstr "Mô tả và Hướng dẫn" +msgstr "Mô tả và hướng dẫn" msgid "manager.reviewForms.edit" -msgstr "Biểu mẫu Phản biện" +msgstr "Biểu mẫu đánh giá" msgid "manager.reviewForms.form.titleRequired" -msgstr "Cần có tiêu đề cho biểu mẫu phản biện." +msgstr "Cần có tiêu đề cho biểu mẫu đánh giá." msgid "manager.reviewForms.inReview" -msgstr "Đang Phản biện" +msgstr "Đang đánh giá" msgid "manager.reviewForms.list.description" msgstr "" -"Các biểu mẫu phản biện chuyên gia được tạo ở đây sẽ được trình bày cho người " -"phản biện để hoàn thành, thay vì biểu mẫu mặc định bao gồm hai hộp văn bản " -"mở, hộp thứ nhất \"dành cho tác giả và biên tập viên\" và hộp thứ hai \"dành " -"cho biên tập viên\". Biểu mẫu phản biện có thể được chỉ định cho một chuyên " -"mục cụ thể của nhà xuất bản, và biên tập viên sẽ có tùy chọn chọn biểu mẫu " -"nào để sử dụng khi phân công phản biện. Trong mọi trường hợp, biên tập viên " -"sẽ có tùy chọn bao gồm các phản biện trong thư từ với tác giả." +"Các biểu mẫu bình duyệt được tạo tại đây sẽ được trình bày cho người đánh " +"giá hoàn thành, thay vì biểu mẫu mặc định bao gồm hai hộp văn bản mở, hộp " +"đầu tiên \"cho tác giả và biên tập viên\", và hộp thứ hai \"cho biên tập " +"viên\". Các biểu mẫu đánh giá có thể được chỉ định cho một phần cụ thể của " +"nhà xuất bản, và biên tập viên sẽ có tùy chọn chọn biểu mẫu nào để sử dụng " +"khi chỉ định đánh giá. Trong mọi trường hợp, biên tập viên sẽ có tùy chọn " +"bao gồm các đánh giá trong việc liên lạc với tác giả." msgid "manager.reviewForms.noneChosen" -msgstr "Không có / Phản biện Tự do" +msgstr "Không có / đánh giá tự do" msgid "manager.reviewForms.noneCreated" -msgstr "Chưa có biểu mẫu phản biện nào được tạo." +msgstr "Chưa có biểu mẫu đánh giá nào được tạo." msgid "manager.reviewForms.noneUsed" -msgstr "Chưa có biểu mẫu phản biện nào được sử dụng." +msgstr "Chưa có biểu mẫu đánh giá nào được sử dụng." msgid "manager.reviewForms.preview" -msgstr "Xem trước Biểu mẫu" +msgstr "Xem trước biểu mẫu" msgid "manager.reviewForms.reviewFormData" -msgstr "Dữ liệu Biểu mẫu Phản biện" +msgstr "Dữ liệu biểu mẫu đánh giá" msgid "manager.reviewForms.title" msgstr "Tiêu đề" @@ -1945,7 +1928,7 @@ msgid "manager.reviewFormElement.changeType" msgstr "Đang thay đổi loại mục biểu mẫu..." msgid "manager.reviewFormElements" -msgstr "Các mục Biểu mẫu" +msgstr "Các mục biểu mẫu" msgid "manager.reviewFormElements.addResponseItem" msgstr "Thêm lựa chọn" @@ -1960,16 +1943,16 @@ msgid "manager.reviewFormElements.confirmDelete" msgstr "Xác nhận xóa một mục biểu mẫu đã xuất bản..." msgid "manager.reviewFormElements.copyTo" -msgstr "Sao chép đến:" +msgstr "Sao chép sang:" msgid "manager.reviewFormElements.create" -msgstr "Tạo Mục Mới" +msgstr "Tạo mục mới" msgid "manager.reviewFormElements.dropdownbox" msgstr "Hộp thả xuống" msgid "manager.reviewFormElements.edit" -msgstr "Sửa Mục Biểu mẫu" +msgstr "Chỉnh sửa mục biểu mẫu" msgid "manager.reviewFormElements.elementType" msgstr "Loại mục" @@ -1996,10 +1979,10 @@ msgid "manager.reviewFormElements.radiobuttons" msgstr "Nút radio (bạn chỉ có thể chọn một)" msgid "manager.reviewFormElements.required" -msgstr "Người phản biện bắt buộc phải hoàn thành mục" +msgstr "Người đánh giá phải hoàn thành mục" msgid "manager.reviewFormElements.included" -msgstr "Được bao gồm trong tin nhắn gửi cho tác giả" +msgstr "Bao gồm trong tin nhắn cho tác giả" msgid "manager.reviewFormElements.smalltextfield" msgstr "Hộp văn bản một từ" @@ -2011,52 +1994,49 @@ msgid "manager.reviewFormElements.textfield" msgstr "Hộp văn bản một dòng" msgid "manager.reviewFormElements.viewable" -msgstr "Có thể xem (dành cho tác giả)" +msgstr "Có thể xem (cho tác giả)" msgid "grid.action.createReviewForm" -msgstr "Tạo Biểu mẫu Phản biện mới" +msgstr "Tạo biểu mẫu đánh giá mới" msgid "manager.setup.competingInterests.required" -msgstr "" -"Yêu cầu một tuyên bố về Xung đột Lợi ích trong quá trình phản biện chuyên " -"gia." +msgstr "Yêu cầu tuyên bố Xung đột lợi ích trong quá trình bình duyệt." msgid "manager.setup.licenseURLDescription" msgstr "URL đến trang web mô tả giấy phép, nếu có." msgid "manager.setup.metadata.submission" -msgstr "Biểu mẫu Nộp bài" +msgstr "Biểu mẫu nộp bài" msgid "manager.setup.metadata.coverage" -msgstr "Phạm vi" +msgstr "Bao phủ" msgid "manager.setup.metadata.coverage.description" msgstr "" -"Phạm vi thường sẽ chỉ ra vị trí không gian của một tác phẩm (tên địa điểm " -"hoặc tọa độ địa lý), khoảng thời gian (nhãn thời kỳ, ngày hoặc khoảng ngày) " -"hoặc khu vực pháp lý (chẳng hạn như một đơn vị hành chính được đặt tên)." +"Bao phủ thường sẽ chỉ ra vị trí không gian của tác phẩm (tên địa điểm hoặc " +"tọa độ địa lý), thời gian (nhãn thời gian, ngày hoặc khoảng ngày) hoặc phạm " +"vi quyền hạn (chẳng hạn như thực thể hành chính được đặt tên)." msgid "manager.setup.metadata.coverage.enable" -msgstr "Kích hoạt siêu dữ liệu phạm vi" +msgstr "Bật metadata bao phủ" msgid "manager.setup.metadata.coverage.noRequest" -msgstr "Không yêu cầu siêu dữ liệu phạm vi từ tác giả trong quá trình nộp bài." +msgstr "Không yêu cầu metadata bao phủ từ tác giả trong quá trình nộp bài." msgid "manager.setup.metadata.coverage.request" -msgstr "Yêu cầu tác giả đề xuất siêu dữ liệu phạm vi trong quá trình nộp bài." +msgstr "Yêu cầu tác giả đề xuất metadata bao phủ trong quá trình nộp bài." msgid "manager.setup.metadata.coverage.require" msgstr "" -"Yêu cầu tác giả đề xuất siêu dữ liệu phạm vi trước khi chấp nhận bài nộp của " -"họ." +"Yêu cầu tác giả đề xuất metadata bao phủ trước khi chấp nhận bài nộp của họ." msgid "manager.setup.metadata.keywords.description" msgstr "" -"Từ khóa thường là các cụm từ gồm một đến ba từ được sử dụng để chỉ ra các " -"chủ đề chính của một bài nộp." +"Từ khóa thường là các cụm từ từ một đến ba từ được sử dụng để chỉ các chủ đề " +"chính của bài nộp." msgid "manager.setup.metadata.keywords.enable" -msgstr "Kích hoạt siêu dữ liệu từ khóa" +msgstr "Bật metadata từ khóa" msgid "manager.setup.metadata.keywords.noRequest" msgstr "Không yêu cầu từ khóa từ tác giả trong quá trình nộp bài." @@ -2069,11 +2049,11 @@ msgstr "Yêu cầu tác giả đề xuất từ khóa trước khi chấp nhận msgid "manager.setup.metadata.rights.description" msgstr "" -"Bất kỳ quyền nào được nắm giữ đối với bài nộp, có thể bao gồm Quyền Sở hữu " -"Trí tuệ (IPR), Bản quyền và các Quyền Tài sản khác nhau." +"Bất kỳ quyền nào được giữ đối với bài nộp, có thể bao gồm Quyền sở hữu trí " +"tuệ (IPR), Bản quyền và các Quyền tài sản khác." msgid "manager.setup.metadata.rights.enable" -msgstr "Kích hoạt siêu dữ liệu quyền" +msgstr "Bật metadata quyền" msgid "manager.setup.metadata.rights.noRequest" msgstr "Không yêu cầu tiết lộ quyền từ tác giả trong quá trình nộp bài." @@ -2090,11 +2070,11 @@ msgstr "" msgid "manager.setup.metadata.source.description" msgstr "" -"Nguồn có thể là một ID, chẳng hạn như DOI, của một tác phẩm hoặc tài nguyên " -"khác mà bài nộp được lấy từ đó." +"Nguồn có thể là ID, chẳng hạn như DOI, của một tác phẩm hoặc tài nguyên khác " +"mà bài nộp được lấy từ đó." msgid "manager.setup.metadata.source.enable" -msgstr "Kích hoạt siêu dữ liệu nguồn" +msgstr "Bật metadata nguồn" msgid "manager.setup.metadata.source.noRequest" msgstr "Không yêu cầu URL nguồn từ tác giả trong quá trình nộp bài." @@ -2107,11 +2087,10 @@ msgstr "Yêu cầu tác giả cung cấp URL nguồn trước khi chấp nhận msgid "manager.setup.metadata.subjects.description" msgstr "" -"Chủ đề sẽ là các từ khóa, cụm từ khóa hoặc mã phân loại mô tả chủ đề của bài " -"nộp." +"Chủ đề sẽ là từ khóa, cụm từ khóa hoặc mã phân loại mô tả chủ đề của bài nộp." msgid "manager.setup.metadata.subjects.enable" -msgstr "Kích hoạt siêu dữ liệu chủ đề" +msgstr "Bật metadata chủ đề" msgid "manager.setup.metadata.subjects.noRequest" msgstr "Không yêu cầu chủ đề từ tác giả trong quá trình nộp bài." @@ -2125,12 +2104,12 @@ msgstr "Yêu cầu tác giả cung cấp chủ đề trước khi chấp nhận msgid "manager.setup.metadata.type.description" msgstr "" "Bản chất hoặc thể loại của nội dung chính của bài nộp. Loại thường là \"Văn " -"bản\", nhưng cũng có thể là \"Bộ dữ liệu\", \"Hình ảnh\" hoặc bất kỳ loại " +"bản\", nhưng cũng có thể là \"Tập dữ liệu\", \"Hình ảnh\" hoặc bất kỳ loại " "nào trong các loại Dublin Core." msgid "manager.setup.metadata.type.enable" -msgstr "Kích hoạt siêu dữ liệu loại" +msgstr "Bật metadata loại" msgid "manager.setup.metadata.type.noRequest" msgstr "Không yêu cầu loại từ tác giả trong quá trình nộp bài." @@ -2143,20 +2122,20 @@ msgstr "Yêu cầu tác giả cung cấp loại trước khi chấp nhận bài msgid "manager.setup.metadata.disciplines.description" msgstr "" -"Ngành học là các loại hình nghiên cứu hoặc các nhánh kiến thức được mô tả " -"bởi các khoa đại học và các hội học thuật." +"Các lĩnh vực là các loại hình nghiên cứu hoặc các ngành kiến thức được mô tả " +"bởi các khoa đại học và các hiệp hội học thuật." msgid "manager.setup.metadata.disciplines.enable" -msgstr "Kích hoạt siêu dữ liệu ngành học" +msgstr "Bật metadata lĩnh vực" msgid "manager.setup.metadata.disciplines.noRequest" -msgstr "Không yêu cầu ngành học từ tác giả trong quá trình nộp bài." +msgstr "Không yêu cầu lĩnh vực từ tác giả trong quá trình nộp bài." msgid "manager.setup.metadata.disciplines.request" -msgstr "Yêu cầu tác giả cung cấp ngành học trong quá trình nộp bài." +msgstr "Yêu cầu tác giả cung cấp lĩnh vực trong quá trình nộp bài." msgid "manager.setup.metadata.disciplines.require" -msgstr "Yêu cầu tác giả cung cấp ngành học trước khi chấp nhận bài nộp của họ." +msgstr "Yêu cầu tác giả cung cấp lĩnh vực trước khi chấp nhận bài nộp của họ." msgid "manager.setup.metadata.agencies.description" msgstr "" @@ -2164,7 +2143,7 @@ msgstr "" "chế khác đã tạo điều kiện cho nghiên cứu." msgid "manager.setup.metadata.agencies.enable" -msgstr "Kích hoạt siêu dữ liệu cơ quan hỗ trợ" +msgstr "Bật metadata cơ quan hỗ trợ" msgid "manager.setup.metadata.agencies.noRequest" msgstr "Không yêu cầu cơ quan hỗ trợ từ tác giả trong quá trình nộp bài." @@ -2180,12 +2159,12 @@ msgstr "" msgid "manager.setup.metadata.citations.description" msgstr "" -"Thu thập tài liệu tham khảo của một bài nộp trong một trường riêng biệt. " -"Điều này có thể được yêu cầu để tuân thủ các dịch vụ theo dõi trích dẫn như " +"Thu thập tài liệu tham khảo của bài nộp trong một trường riêng biệt. Điều " +"này có thể được yêu cầu để tuân thủ các dịch vụ theo dõi trích dẫn như " "Crossref." msgid "manager.setup.metadata.citations.enable" -msgstr "Kích hoạt siêu dữ liệu tài liệu tham khảo" +msgstr "Bật metadata tài liệu tham khảo" msgid "manager.setup.metadata.citations.noRequest" msgstr "Không yêu cầu tài liệu tham khảo từ tác giả trong quá trình nộp bài." @@ -2200,35 +2179,33 @@ msgstr "" msgid "manager.setup.metadata.dataAvailability.description" msgstr "" -"Một tuyên bố ngắn gọn mô tả liệu (các) tác giả có cung cấp dữ liệu nghiên " -"cứu của họ hay không và, nếu có, nơi độc giả có thể truy cập nó." +"Một tuyên bố ngắn gọn mô tả liệu tác giả có công khai dữ liệu nghiên cứu của " +"họ hay không và nếu có, nơi người đọc có thể truy cập dữ liệu đó." msgid "manager.setup.metadata.dataAvailability.enable" -msgstr "Kích hoạt siêu dữ liệu tuyên bố về tính khả dụng của dữ liệu" +msgstr "Bật metadata tuyên bố khả dụng dữ liệu" msgid "manager.setup.metadata.dataAvailability.noRequest" msgstr "" -"Không yêu cầu tuyên bố về tính khả dụng của dữ liệu từ tác giả trong quá " -"trình nộp bài." +"Không yêu cầu tuyên bố khả dụng dữ liệu từ tác giả trong quá trình nộp bài." msgid "manager.setup.metadata.dataAvailability.request" msgstr "" -"Yêu cầu tác giả cung cấp tuyên bố về tính khả dụng của dữ liệu trong quá " -"trình nộp bài." +"Yêu cầu tác giả cung cấp tuyên bố khả dụng dữ liệu trong quá trình nộp bài." msgid "manager.setup.metadata.dataAvailability.require" msgstr "" -"Yêu cầu tác giả cung cấp tuyên bố về tính khả dụng của dữ liệu trước khi " -"chấp nhận bài nộp của họ." +"Yêu cầu tác giả cung cấp tuyên bố khả dụng dữ liệu trước khi chấp nhận bài " +"nộp của họ." msgid "plugins.importexport.common.validationErrors" msgstr "Lỗi xác thực:" msgid "plugins.importexport.common.warningsEncountered" -msgstr "Cảnh báo gặp phải:" +msgstr "Cảnh báo đã gặp phải:" msgid "plugins.importexport.common.errorsOccured" -msgstr "Đã xảy ra lỗi:" +msgstr "Lỗi đã xảy ra:" msgid "plugins.importexport.common.id" msgstr "Id: {$id}" @@ -2243,16 +2220,16 @@ msgid "plugins.importexport.common.error.unknownEncoding" msgstr "Mã hóa không xác định {$param}" msgid "plugins.importexport.common.error.encodingError" -msgstr "Nội dung không được mã hóa là {$param}" +msgstr "Nội dung không được mã hóa dưới dạng {$param}" msgid "plugins.importexport.common.error.unknownUserGroup" msgstr "" "Tệp nhập bao gồm một tác giả '{$authorName}', với nhóm người dùng " -"'{$userGroupName}'. Không có nhóm người dùng nào được xác định trong cài đặt " -"đích với nhóm người dùng có tên này." +"'{$userGroupName}'. Không có nhóm người dùng nào được định nghĩa trong cài " +"đặt đích với nhóm người dùng có tên này." msgid "plugins.importexport.common.error.userGroupMissing" -msgstr "Thiếu Nhóm Người dùng cho tên tác giả {$param}" +msgstr "Thiếu nhóm người dùng cho tên tác giả {$param}" msgid "plugins.importexport.common.error.missingGivenName" msgstr "" @@ -2263,7 +2240,7 @@ msgid "plugins.importexport.common.error.unknownUploader" msgstr "Người tải lên không xác định {$param}" msgid "plugins.importexport.common.error.temporaryFileFailed" -msgstr "Tệp tạm thời {$dest} không thể được tạo từ {$source}" +msgstr "Tệp tạm thời {$dest} không thể tạo từ {$source}" msgid "plugins.importexport.common.error.filesizeMismatch" msgstr "" @@ -2272,43 +2249,43 @@ msgstr "" msgid "plugins.importexport.common.error.duplicateRevisionForSubmission" msgstr "" -"Bản sửa đổi \"{$revisionId}\" cho tệp bài nộp \"{$fileId}\" sẽ tạo ra một " -"bản ghi trùng lặp" +"Bản sửa đổi \"{$revisionId}\" cho tệp nộp \"{$fileId}\" sẽ tạo bản ghi trùng " +"lặp" msgid "plugins.importexport.native.error.submissionFileImportFailed" -msgstr "Tệp bài nộp không thể được nhập" +msgstr "Tệp nộp bài không thể được nhập" msgid "plugins.importexport.native.error.submissionFileSkipped" msgstr "" -"Tệp bài nộp {$id} đã bị bỏ qua vì nó được đính kèm vào một bản ghi sẽ không " -"được nhập, chẳng hạn như phân công phản biện hoặc thảo luận." +"Tệp nộp {$id} đã bị bỏ qua vì nó được đính kèm vào một bản ghi sẽ không được " +"nhập, chẳng hạn như chỉ định đánh giá hoặc thảo luận." msgid "plugins.importexport.user.importExportErrors" -msgstr "Lỗi Nhập/Xuất:" +msgstr "Lỗi nhập/xuất:" msgid "plugins.importexport.user.error.userHasNoPassword" msgstr "" -"Người dùng đã nhập \"{$username}\" không có mật khẩu. Kiểm tra định dạng XML " -"nhập của bạn. Người dùng chưa được nhập." +"Người dùng được nhập \"{$username}\" không có mật khẩu. Kiểm tra định dạng " +"XML nhập của bạn. Người dùng chưa được nhập." msgid "plugins.importexport.user.error.passwordHasBeenChanged" msgstr "" -"Mật khẩu người dùng đã nhập \"{$username}\" không thể được nhập nguyên " -"trạng. Một mật khẩu mới đã được gửi đến email người dùng. Người dùng đã được " +"Mật khẩu của người dùng được nhập \"{$username}\" không thể được nhập nguyên " +"trạng. Mật khẩu mới đã được gửi đến email của người dùng. Người dùng đã được " "nhập." msgid "plugins.importexport.user.error.plainPasswordNotValid" msgstr "" -"Người dùng đã nhập \"{$username}\" có mật khẩu dạng văn bản thuần không hợp " -"lệ. Người dùng chưa được nhập." +"Mật khẩu rõ ràng của người dùng được nhập \"{$username}\" không hợp lệ. " +"Người dùng chưa được nhập." msgid "plugins.importexport.user.error.usernameEmailMismatch" msgstr "" -"Tên người dùng \"{$username}\" và e-mail \"{$email}\" không khớp với cùng " -"một người dùng hiện có." +"Tên đăng nhập \"{$username}\" và email \"{$email}\" không khớp với một và " +"cùng một người dùng hiện tại." msgid "plugins.importexport.common.settings.form.testMode.label" -msgstr "Kiểm tra" +msgstr "Thử nghiệm" msgid "manager.navigationMenus.form.title" msgstr "Tiêu đề" @@ -2322,18 +2299,17 @@ msgstr "Điều hướng" msgid "manager.navigationMenus.form.viewInstructions" msgstr "" "

          Trang này sẽ có thể truy cập tại:

          {$pagesPath}... nơi %PATH% là đường dẫn được nhập ở trên. Lưu ý: Không có hai trang nào có thể có cùng một đường dẫn. Sử dụng các " -"đường dẫn được tích hợp sẵn trong hệ thống có thể khiến bạn mất quyền truy " -"cập vào các chức năng quan trọng.

          " +"blockquote>...trong đó %PATH% là đường dẫn đã nhập ở trên. Lưu ý: Không có hai trang nào có thể có cùng đường dẫn. Sử dụng các đường " +"dẫn được tích hợp sẵn trong hệ thống có thể khiến bạn mất quyền truy cập vào " +"các chức năng quan trọng.

          " msgid "manager.navigationMenus.form.content" msgstr "Nội dung" msgid "manager.navigationMenus.form.pathRegEx" msgstr "" -"Trường đường dẫn chỉ được chứa các ký tự chữ và số cộng với '.', '/', '-', " -"và '_'." +"Trường đường dẫn chỉ được chứa các ký tự chữ và số, '.', '/', '-', và '_'." msgid "manager.navigationMenus.form.duplicatePath" msgstr "Đường dẫn này đã tồn tại cho một mục menu điều hướng khác." @@ -2342,34 +2318,34 @@ msgid "manager.navigationMenus.form.duplicateTitles" msgstr "Tiêu đề này đã tồn tại cho một menu điều hướng khác." msgid "manager.navigationMenus.form.titleRequired" -msgstr "Tiêu đề là bắt buộc" +msgstr "Cần có tiêu đề" msgid "manager.navigationMenuItems" -msgstr "Các mục Menu Điều hướng" +msgstr "Các mục menu điều hướng" msgid "manager.navigationMenus.assignedMenuItems" -msgstr "Các mục Menu đã Gán" +msgstr "Các mục menu được chỉ định" msgid "manager.navigationMenus.unassignedMenuItems" -msgstr "Các mục Menu Chưa Gán" +msgstr "Các mục menu chưa được chỉ định" msgid "manager.navigationMenus.form.navigationMenuArea" -msgstr "Khu vực Điều hướng Giao diện Hiện hoạt" +msgstr "Các khu vực điều hướng chủ đề hoạt động" msgid "manager.navigationMenus.form.navigationMenuAreaMessage" msgstr "Chọn một khu vực điều hướng" msgid "manager.navigationMenus.form.menuAssigned" -msgstr "Một menu điều hướng đã được gán cho khu vực này." +msgstr "Một menu điều hướng đã được chỉ định cho khu vực này." msgid "manager.navigationMenus.form.url" msgstr "URL" msgid "manager.navigationMenus.form.customUrlError" -msgstr "Phải cung cấp một URL" +msgstr "Phải cung cấp URL" msgid "manager.navigationMenus.form.conditionalDisplay" -msgstr "Tìm hiểu thêm về thời điểm mục menu này sẽ được hiển thị hoặc ẩn." +msgstr "Tìm hiểu thêm về khi mục menu này sẽ được hiển thị hoặc ẩn." msgid "manager.navigationMenus.form.submenuWarning" msgstr "" @@ -2381,13 +2357,13 @@ msgstr "" "trong menu con." msgid "manager.navigationMenus.form.navigationMenuItemType" -msgstr "Loại Menu Điều hướng" +msgstr "Loại mục menu điều hướng" msgid "manager.navigationMenus.form.navigationMenuItemTypeMessage" -msgstr "Chọn một Loại Menu Điều hướng hoặc Tùy chỉnh để tự tạo" +msgstr "Chọn loại mục menu điều hướng hoặc Tùy chỉnh để tạo của riêng bạn" msgid "manager.navigationMenus.customPage" -msgstr "Trang Tùy chỉnh" +msgstr "Trang tùy chỉnh" msgid "manager.navigationMenus.customPage.description" msgstr "" @@ -2395,20 +2371,22 @@ msgstr "" "điều hướng." msgid "manager.navigationMenus.remoteUrl" -msgstr "URL Từ xa" +msgstr "URL từ xa" msgid "manager.navigationMenus.remoteUrl.description" msgstr "" -"Liên kết đến bất kỳ URL nào trên một trang web khác, như https://pkp.sfu.ca." +"Liên kết đến bất kỳ URL nào trên trang web khác, chẳng hạn như https://pkp." +"sfu.ca." msgid "manager.navigationMenus.about.description" msgstr "" -"Liên kết đến một trang hiển thị nội dung Về Tạp chí trong Cài đặt > Tạp chí" +"Liên kết đến trang hiển thị nội dung Giới thiệu về tạp chí trong Cài đặt > " +"Tạp chí" msgid "manager.navigationMenus.about.conditionalWarning" msgstr "" -"Liên kết này sẽ chỉ được hiển thị nếu bạn đã điền vào phần Về Tạp chí trong " -"Cài đặt > Tạp chí." +"Liên kết này sẽ chỉ hiển thị nếu bạn đã điền phần Giới thiệu về tạp chí " +"trong Cài đặt > Tạp chí." msgid "manager.navigationMenus.submissions.description" msgstr "Liên kết đến trang hiển thị hướng dẫn nộp bài." @@ -2424,8 +2402,8 @@ msgstr "Liên kết đến trang hiển thị thông báo của bạn." msgid "manager.navigationMenus.announcements.conditionalWarning" msgstr "" -"Liên kết này sẽ chỉ được hiển thị nếu bạn đã bật thông báo trong Cài đặt > " -"Trang web." +"Liên kết này sẽ chỉ hiển thị nếu bạn đã bật thông báo trong Cài đặt > Trang " +"web." msgid "manager.navigationMenus.login.description" msgstr "Liên kết đến trang đăng nhập người dùng." @@ -2434,7 +2412,7 @@ msgid "manager.navigationMenus.register.description" msgstr "Liên kết đến trang đăng ký người dùng." msgid "manager.navigationMenus.dashboard.description" -msgstr "Liên kết đến bảng điều khiển biên tập." +msgstr "Liên kết đến trang tổng quan biên tập." msgid "manager.navigationMenus.profile.description" msgstr "Liên kết đến trang hồ sơ người dùng." @@ -2443,38 +2421,38 @@ msgid "manager.navigationMenus.administration.description" msgstr "Liên kết đến các công cụ quản trị toàn trang web." msgid "manager.navigationMenus.administration.conditionalWarning" -msgstr "Liên kết này sẽ chỉ được hiển thị cho người dùng quản trị." +msgstr "Liên kết này sẽ chỉ hiển thị cho người dùng quản trị." msgid "manager.navigationMenus.logOut.description" msgstr "Một liên kết sẽ đăng xuất người dùng." msgid "manager.navigationMenus.loggedOut.conditionalWarning" -msgstr "Liên kết này sẽ chỉ được hiển thị khi khách truy cập đã đăng nhập." +msgstr "Liên kết này sẽ chỉ hiển thị khi khách truy cập đã đăng nhập." msgid "manager.navigationMenus.loggedIn.conditionalWarning" -msgstr "Liên kết này sẽ chỉ được hiển thị khi khách truy cập chưa đăng nhập." +msgstr "Liên kết này sẽ chỉ hiển thị khi khách truy cập chưa đăng nhập." msgid "manager.navigationMenus.contact.description" -msgstr "Liên kết đến một trang hiển thị thông tin liên hệ của bạn." +msgstr "Liên kết đến trang hiển thị thông tin liên hệ của bạn." msgid "manager.navigationMenus.contact.conditionalWarning" msgstr "" -"Liên kết này sẽ chỉ được hiển thị nếu bạn đã điền thông tin Liên hệ trong " -"Cài đặt > Liên hệ." +"Liên kết này sẽ chỉ hiển thị nếu bạn đã điền thông tin Liên hệ trong Cài đặt " +"> Liên hệ." msgid "manager.navigationMenus.form.typeMissing" -msgstr "Vui lòng chọn một loại menu điều hướng." +msgstr "Vui lòng chọn loại menu điều hướng." msgid "manager.navigationMenus.subscriptions.conditionalWarning" msgstr "" -"Liên kết này sẽ chỉ được hiển thị nếu thanh toán được bật trong Cài đặt > " -"Phân phối > Thanh toán." +"Liên kết này sẽ chỉ hiển thị nếu thanh toán được bật trong Cài đặt > Phân " +"phối > Thanh toán." msgid "manager.navigationMenus.mySubscriptions.conditionalWarning" msgstr "" -"Liên kết này sẽ chỉ được hiển thị nếu khách truy cập đã đăng nhập, thanh " -"toán được bật trong Cài đặt > Phân phối > Thanh toán và yêu cầu đăng ký " -"trong Cài đặt > Phân phối > Truy cập." +"Liên kết này sẽ chỉ hiển thị nếu khách truy cập đã đăng nhập, thanh toán " +"được bật trong Cài đặt > Phân phối > Thanh toán và đăng ký là bắt buộc trong " +"Cài đặt > Phân phối > Truy cập." msgid "manager.navigationMenus.search.description" msgstr "Liên kết đến trang tìm kiếm." @@ -2484,14 +2462,14 @@ msgstr "Liên kết đến trang hiển thị tuyên bố về quyền riêng t msgid "manager.navigationMenus.privacyStatement.conditionalWarning" msgstr "" -"Liên kết này sẽ chỉ được hiển thị nếu bạn đã nhập tuyên bố về quyền riêng tư " -"trong Cài đặt > Quy trình làm việc > Nộp bài." +"Liên kết này sẽ chỉ hiển thị nếu bạn đã nhập tuyên bố về quyền riêng tư " +"trong Cài đặt > Quy trình làm việc > Bài nộp." msgid "grid.category.add" msgstr "Thêm Danh mục" msgid "grid.category.edit" -msgstr "Sửa Danh mục" +msgstr "Chỉnh sửa Danh mục" msgid "grid.category.name" msgstr "Tên" @@ -2503,7 +2481,7 @@ msgid "grid.category.urlWillBe" msgstr "URL của danh mục sẽ là: {$sampleUrl}" msgid "grid.category.pathAlphaNumeric" -msgstr "Đường dẫn danh mục chỉ được bao gồm chữ cái và số." +msgstr "Đường dẫn danh mục chỉ được bao gồm các chữ cái và số." msgid "grid.category.pathExists" msgstr "Đường dẫn danh mục đã tồn tại. Vui lòng nhập một đường dẫn duy nhất." @@ -2512,7 +2490,7 @@ msgid "grid.category.description" msgstr "Mô tả" msgid "grid.category.parentCategory" -msgstr "Danh mục Cha" +msgstr "Danh mục cha" msgid "grid.category.removeText" msgstr "Bạn có chắc chắn muốn xóa danh mục này không?" @@ -2521,10 +2499,10 @@ msgid "grid.category.nameRequired" msgstr "Vui lòng nhập tên danh mục." msgid "grid.category.categoryDetails" -msgstr "Chi tiết Danh mục" +msgstr "Chi tiết danh mục" msgid "stats.allUsers" -msgstr "Tất cả Người dùng" +msgstr "Tất cả người dùng" msgid "stats.city" msgstr "Thành phố" @@ -2539,7 +2517,7 @@ msgid "stats.views.timelineInterval" msgstr "Tổng lượt xem theo ngày" msgid "stats.downloads.timelineInterval" -msgstr "Tổng lượt tải xuống theo ngày" +msgstr "Tổng số lượt tải xuống theo ngày" msgid "stats.countWithYearlyAverage" msgstr "{$count} ({$average}/năm)" @@ -2548,7 +2526,7 @@ msgid "stats.daily" msgstr "Hàng ngày" msgid "stats.dateRange" -msgstr "Phạm vi Ngày" +msgstr "Khoảng thời gian" msgid "stats.dateRange.allDates" msgstr "Tất cả các ngày" @@ -2557,24 +2535,24 @@ msgid "stats.dateRange.apply" msgstr "Áp dụng" msgid "stats.dateRange.change" -msgstr "Thay đổi phạm vi ngày" +msgstr "Thay đổi khoảng thời gian" msgid "stats.dateRange.customRange" -msgstr "Phạm vi Tùy chỉnh" +msgstr "Khoảng tùy chỉnh" msgid "stats.dateRange.dateDoesNotExist" -msgstr "Một trong các ngày đã nhập không tồn tại." +msgstr "Một trong những ngày đã nhập không tồn tại." msgid "stats.dateRange.from" msgstr "Từ" msgid "stats.dateRange.instructions" msgstr "" -"Nhập mỗi ngày theo định dạng YYYY-MM-DD. Ví dụ, nếu bạn muốn ngày 15 tháng 1 " +"Nhập mỗi ngày ở định dạng YYYY-MM-DD. Ví dụ, nếu bạn muốn ngày 15 tháng 1 " "năm 2019, nhập 2019-01-15." msgid "stats.dateRange.invalidDate" -msgstr "Định dạng ngày không hợp lệ. Nhập mỗi ngày theo định dạng YYYY-MM-DD." +msgstr "Định dạng ngày không hợp lệ. Nhập mỗi ngày ở định dạng YYYY-MM-DD." msgid "stats.dateRange.invalidDateRange" msgstr "Ngày bắt đầu phải trước ngày kết thúc." @@ -2601,7 +2579,7 @@ msgid "stats.dateRange.lastYear" msgstr "Năm ngoái" msgid "stats.dateRange.sinceDate" -msgstr "Kể từ {$date}" +msgstr "Từ ngày {$date}" msgid "stats.dateRange.thisYear" msgstr "Từ đầu năm đến nay" @@ -2610,45 +2588,45 @@ msgid "stats.dateRange.to" msgstr "Đến" msgid "stats.dateRange.untilDate" -msgstr "Đến {$date}" +msgstr "Đến ngày {$date}" msgid "stats.description.acceptRejectRate" msgstr "" -"Tỷ lệ phần trăm cho phạm vi ngày đã chọn được tính cho các bài nộp đã được " -"gửi trong phạm vi ngày này và đã nhận được quyết định cuối cùng.

          Ví " -"dụ, xem xét trường hợp có mười bài nộp được thực hiện trong phạm vi ngày " -"này. Bốn bài được chấp nhận, bốn bài bị từ chối và hai bài vẫn đang chờ " -"quyết định cuối cùng.

          Tỷ lệ chấp nhận sẽ là 50% (4 trong số 8 bài nộp)" -" vì hai bài nộp chưa đạt được quyết định cuối cùng không được tính." +"Tỷ lệ phần trăm cho khoảng thời gian đã chọn được tính toán cho các bài nộp " +"đã được gửi trong khoảng thời gian này và đã nhận được quyết định cuối " +"cùng.

          Ví dụ, xem xét trường hợp mười bài nộp được thực hiện trong " +"khoảng thời gian này. Bốn bài được chấp nhận, bốn bài bị từ chối và hai bài " +"vẫn đang chờ quyết định cuối cùng.

          Tỷ lệ chấp nhận sẽ là 50% (4 trên " +"8 bài nộp) vì hai bài nộp chưa có quyết định cuối cùng không được tính." msgid "stats.description.daysToDecision" msgstr "" -"Số ngày cần thiết để hầu hết các bài nộp nhận được quyết định biên tập đầu " -"tiên, chẳng hạn như từ chối tại bàn hoặc gửi đi phản biện.

          Những con " -"số này cho thấy 80% bài nộp đạt được quyết định trong số ngày nhất " -"định.

          Thống kê này cố gắng mô tả thời điểm phần lớn tác giả nộp bài " -"cho tạp chí của bạn có thể mong đợi một quyết định." +"Số ngày để hầu hết các bài nộp nhận được quyết định biên tập đầu tiên, chẳng " +"hạn như từ chối tại bàn hoặc gửi để đánh giá.

          Những số liệu này chỉ " +"ra rằng 80% các bài nộp đạt được quyết định trong số ngày đã cho.

          Số " +"liệu thống kê này cố gắng mô tả thời điểm đa số các tác giả nộp bài cho tạp " +"chí của bạn có thể mong đợi một quyết định." msgid "stats.description.submissionsSkipped" msgstr "" -"Điều này bao gồm các bài nộp không được tính vào các tổng số khác, chẳng hạn " -"như những bài vẫn đang trong quá trình xử lý và những bài dường như đã được " -"nhập." +"Điều này bao gồm các bài nộp không được tính vào các tổng khác, chẳng hạn " +"như các bài nộp vẫn đang trong quá trình thực hiện và các bài nộp dường như " +"đã được nhập." msgid "stats.descriptionForStat" msgstr "Mô tả cho {$stat}" msgid "stats.editorialActivity" -msgstr "Hoạt động Biên tập" +msgstr "Hoạt động biên tập" msgid "stats.file.type.primaryFile" -msgstr "Tệp Chính" +msgstr "Tệp chính" msgid "stats.file.type.suppFile" -msgstr "Tệp Bổ sung" +msgstr "Tệp bổ sung" msgid "stats.fileViews" -msgstr "Lượt xem Tệp" +msgstr "Lượt xem tệp" msgid "stats.html" msgstr "HTML" @@ -2660,10 +2638,11 @@ msgid "stats.pdf" msgstr "PDF" msgid "stats.geographic.ccAttribution" -msgstr "Định vị địa lý được cung cấp bởi DB-IP" +msgstr "" +"Thông tin địa lý được cung cấp bởi DB-IP" msgid "stats.geographic.tooltip.label" -msgstr "Về Định vị Địa lý" +msgstr "Về Thông tin địa lý" msgid "stats.downloadReport.betweenDates" msgstr "{$startDate} đến {$endDate}" @@ -2672,13 +2651,13 @@ msgid "stats.downloadReport.allFilters" msgstr "Tất cả {$filter}" msgid "stats.publications.downloadReport.downloadFiles" -msgstr "Tải xuống Tệp" +msgstr "Tải xuống tệp" msgid "stats.publications.downloadReport.downloadFiles.description" msgstr "Số lượt tải xuống cho mỗi tệp." msgid "stats.publications.downloadReport.downloadGeographic" -msgstr "Tải xuống Địa lý" +msgstr "Tải xuống thông tin địa lý" msgid "stats.publications.downloadReport.downloadGeographic.description" msgstr "Số lượt xem và tải xuống cho mỗi thành phố, khu vực hoặc quốc gia." @@ -2690,31 +2669,31 @@ msgid "stats.searchSubmissionDescription" msgstr "Tìm kiếm theo tiêu đề, tác giả và ID" msgid "stats.submissionsActive" -msgstr "Bài nộp Đang hoạt động" +msgstr "Bài nộp đang hoạt động" msgid "stats.timeline" msgstr "Dòng thời gian" msgid "stats.timeline.downloadReport.description" -msgstr "Số lượng {$type} cho mỗi {$interval}." +msgstr "Số lượt {$type} cho mỗi {$interval}." msgid "stats.timeline.downloadReport.downloadTimeline" msgstr "Tải xuống Dòng thời gian" msgid "stats.timelineInterval" -msgstr "Khoảng thời gian Dòng thời gian" +msgstr "Khoảng thời gian" msgid "stats.timelineType" -msgstr "Loại Dòng thời gian" +msgstr "Loại dòng thời gian" msgid "stats.total" -msgstr "Tổng cộng" +msgstr "Tổng" msgid "stats.unique" msgstr "Duy nhất" msgid "stats.totalWithinDateRange" -msgstr "Tổng cộng trong Phạm vi Ngày" +msgstr "Tổng cộng trong khoảng thời gian" msgid "stats.trends" msgstr "Xu hướng" @@ -2723,107 +2702,107 @@ msgid "stats.unknown" msgstr "không xác định" msgid "stats.userStatistics" -msgstr "Thống kê Người dùng" +msgstr "Thống kê người dùng" msgid "stats.name.submissionsReceived" -msgstr "Bài nộp Đã nhận" +msgstr "Bài nộp đã nhận" msgid "stats.name.submissionsSkipped" -msgstr "Các Bài nộp Khác" +msgstr "Bài nộp khác" msgid "stats.name.submissionsInProgress" -msgstr "Bài nộp Đang xử lý" +msgstr "Bài nộp đang tiến hành" msgid "stats.name.submissionsImported" -msgstr "Bài nộp Đã nhập" +msgstr "Bài nộp đã nhập" msgid "stats.name.submissionsAccepted" -msgstr "Bài nộp Được chấp nhận" +msgstr "Bài nộp đã chấp nhận" msgid "stats.name.submissionsDeclined" -msgstr "Bài nộp Bị từ chối" +msgstr "Bài nộp đã từ chối" msgid "stats.name.submissionsDeclinedDeskReject" -msgstr "Bài nộp Bị từ chối (Từ chối tại bàn)" +msgstr "Bài nộp bị từ chối (Từ chối tại bàn)" msgid "stats.name.submissionsDeclinedPostReview" -msgstr "Bài nộp Bị từ chối (Sau Phản biện)" +msgstr "Bài nộp bị từ chối (Sau đánh giá)" msgid "stats.name.submissionsPublished" -msgstr "Bài nộp Đã xuất bản" +msgstr "Bài nộp đã xuất bản" msgid "stats.name.daysToDecision" -msgstr "Số ngày đến Quyết định Biên tập Đầu tiên" +msgstr "Số ngày đến quyết định biên tập đầu tiên" msgid "stats.name.daysToAccept" -msgstr "Số ngày để Chấp nhận" +msgstr "Số ngày để chấp nhận" msgid "stats.name.daysToReject" -msgstr "Số ngày để Từ chối" +msgstr "Số ngày để từ chối" msgid "stats.name.acceptanceRate" -msgstr "Tỷ lệ Chấp nhận" +msgstr "Tỷ lệ chấp nhận" msgid "stats.name.declineRate" -msgstr "Tỷ lệ Từ chối" +msgstr "Tỷ lệ từ chối" msgid "stats.name.declinedDeskRate" -msgstr "Tỷ lệ Từ chối tại bàn" +msgstr "Tỷ lệ từ chối tại bàn" msgid "stats.name.declinedReviewRate" -msgstr "Tỷ lệ Từ chối sau Phản biện" +msgstr "Tỷ lệ từ chối sau đánh giá" msgid "plugins.importexport.native.processFailed" -msgstr "Quá trình thất bại. Kiểm tra lỗi/cảnh báo bên dưới." +msgstr "Quá trình xử lý thất bại. Kiểm tra các lỗi/cảnh báo bên dưới." msgid "plugins.importexport.native.export.submissions.results" -msgstr "Kết quả Xuất Bài nộp" +msgstr "Kết quả xuất bài nộp" msgid "plugins.importexport.native.export.download.results" -msgstr "Tải xuống Tệp đã Xuất" +msgstr "Tải xuống file đã xuất" msgid "plugins.importexport.native.export.completed" -msgstr "Xuất đã hoàn thành thành công." +msgstr "Quá trình xuất đã hoàn thành." msgid "plugins.importexport.native.export.completed.downloadFile" msgstr "Tải xuống tệp đã xuất từ nút bên dưới." msgid "plugins.importexport.native.common.any" -msgstr "Các mục Chung" +msgstr "Mục chung" msgid "plugins.importexport.native.common.error.filter.configuration.count" msgstr "" "Cấu hình bộ lọc sai [{$filterName}]: {$filterCount} lần xuất hiện. Chỉ nên " -"có một." +"có một lần." msgid "plugins.importexport.common.cliError" msgstr "LỖI:" msgid "plugins.importexport.common.error.unknownContext" -msgstr "Đường dẫn tạp chí được chỉ định, \"{$contextPath}\", không tồn tại." +msgstr "Đường dẫn tạp chí đã chỉ định, \"{$contextPath}\", không tồn tại." msgid "plugins.importexport.submission.cli.display" msgstr "\"{$submissionId}\" - \"{$submissionTitle}\"" msgid "plugins.importexport.author.exportFailed" -msgstr "Quá trình phân tích cú pháp tác giả thất bại" +msgstr "Quá trình xử lý thất bại khi phân tích tác giả" msgid "plugins.importexport.publication.exportFailed" -msgstr "Quá trình phân tích cú pháp ấn phẩm thất bại" +msgstr "Quá trình xử lý thất bại khi phân tích các ấn phẩm" msgid "emailTemplate.variable.allReviewersComments" msgstr "" -"Tất cả nhận xét từ các phản biện đã hoàn thành. Tên người phản biện được ẩn " -"đối với các phản biện ẩn danh" +"Tất cả nhận xét từ các đánh giá đã hoàn thành. Tên người đánh giá bị ẩn đối " +"với các đánh giá ẩn danh" msgid "emailTemplate.variable.authorsWithAffiliation" -msgstr "Tên và cơ quan công tác của các tác giả bài nộp." +msgstr "Tên và đơn vị liên kết của các tác giả bài nộp." msgid "emailTemplate.variable.context.passwordLostUrl" -msgstr "URL đến trang nơi người dùng có thể khôi phục mật khẩu đã mất" +msgstr "URL đến trang nơi người dùng có thể khôi phục mật khẩu bị quên" msgid "emailTemplate.variable.context.submissionsUrl" -msgstr "URL để xem tất cả các bài nộp được gán cho người dùng" +msgstr "URL để xem tất cả các bài nộp được chỉ định cho người dùng" msgid "emailTemplate.variable.context.userProfileUrl" msgstr "URL để người dùng xem và chỉnh sửa hồ sơ của họ" @@ -2839,80 +2818,79 @@ msgstr "Giai đoạn của quy trình biên tập mà quyết định này đư msgid "emailTemplate.variable.decision.round" msgstr "" -"Vòng phản biện mà quyết định này được đưa ra, nếu quyết định liên quan đến " -"giai đoạn phản biện" +"Vòng đánh giá mà quyết định này được đưa ra, nếu quyết định liên quan đến " +"giai đoạn đánh giá" msgid "emailTemplate.variable.discussion.subject" msgstr "Chủ đề của cuộc thảo luận" msgid "emailTemplate.variable.discussion.content" -msgstr "Nội dung của cuộc thảo luận hoặc phản hồi mới" +msgstr "Nội dung của cuộc thảo luận mới hoặc trả lời" msgid "emailTemplate.variable.editorialReminder.outstandingTasks" -msgstr "Danh sách các bài nộp có nhiệm vụ chưa hoàn thành" +msgstr "Danh sách các bài nộp với các tác vụ còn tồn đọng" msgid "emailTemplate.variable.editorialReminder.numberOfSubmissions" -msgstr "Số lượng bài nộp được gán cho biên tập viên này" +msgstr "Số lượng bài nộp được chỉ định cho biên tập viên này" msgid "emailTemplate.variable.recipient.userFullName" msgstr "Tên đầy đủ của người nhận hoặc tất cả người nhận" msgid "emailTemplate.variable.recipient.username" -msgstr "Tên người dùng của người nhận hoặc tất cả người nhận" +msgstr "Tên đăng nhập của người nhận hoặc tất cả người nhận" msgid "emailTemplate.variable.recipient.reviewDueDate" -msgstr "Ngày phản biện nên được hoàn thành" +msgstr "Ngày đánh giá phải được hoàn thành" msgid "emailTemplate.variable.recipient.responseDueDate" -msgstr "Ngày người phản biện nên chấp nhận hoặc từ chối phân công" +msgstr "Ngày người đánh giá nên chấp nhận hoặc từ chối chỉ định" msgid "emailTemplate.variable.recipient.reviewAssignmentUrl" -msgstr "URL đến phân công phản biện" +msgstr "URL đến chỉ định đánh giá" msgid "emailTemplate.variable.recommendation" -msgstr "Quyết định được đề xuất, chẳng hạn như Chấp nhận Bài nộp" +msgstr "Đề xuất quyết định, chẳng hạn như Chấp nhận bài nộp" msgid "emailTemplate.variable.review.assignedDate" -msgstr "Ngày phản biện này được phân công" +msgstr "Ngày đánh giá này được chỉ định" msgid "emailTemplate.variable.review.method" -msgstr "Loại phản biện, chẳng hạn như ẩn danh, ẩn danh kép hoặc mở" +msgstr "Loại đánh giá, chẳng hạn như ẩn danh, ẩn danh kép hoặc mở" msgid "emailTemplate.variable.review.recommendation" msgstr "" -"Đề xuất của người phản biện, chẳng hạn như Chấp nhận Bài nộp hoặc Từ chối" +"Đề xuất của người đánh giá, chẳng hạn như Chấp nhận bài nộp hoặc Từ chối" msgid "emailTemplate.variable.review.round" -msgstr "Vòng phản biện, chẳng hạn như Vòng 1 hoặc Vòng 2" +msgstr "Vòng đánh giá, chẳng hạn như Vòng 1 hoặc Vòng 2" msgid "emailTemplate.variable.review.files" -msgstr "Các tệp được tải lên bởi người phản biện" +msgstr "Các tệp do người đánh giá tải lên" msgid "emailTemplate.variable.review.name" -msgstr "Tên của người phản biện" +msgstr "Tên của người đánh giá" msgid "emailTemplate.variable.reviewType" msgstr "" msgid "emailTemplate.variable.reviewType.doubleAnonymous" msgstr "" -"Tạp chí này thực hiện phản biện chuyên gia ẩn danh kép. Người phản biện sẽ " -"không thấy bất kỳ thông tin nhận dạng nào về bạn hoặc đồng tác giả của bạn. " -"Tương tự, bạn sẽ không biết ai đã phản biện bài nộp của mình và bạn sẽ không " -"nghe trực tiếp từ người phản biện." +"Tạp chí này tiến hành bình duyệt ẩn danh kép. Người đánh giá sẽ không thấy " +"bất kỳ thông tin nhận dạng nào về bạn hoặc các đồng tác giả của bạn. Tương " +"tự, bạn sẽ không biết ai đã đánh giá bài nộp của bạn, và bạn sẽ không nhận " +"được phản hồi trực tiếp từ người đánh giá." msgid "emailTemplate.variable.reviewType.anonymous" msgstr "" -"Tạp chí này thực hiện phản biện chuyên gia “ẩn danh người phản biện”. Tên " -"của bạn và của các đồng tác giả sẽ hiển thị với người phản biện; tuy nhiên, " -"danh tính của người phản biện sẽ được giữ ẩn danh." +"Tạp chí này tiến hành bình duyệt \"ẩn danh người đánh giá\". Tên của bạn và " +"các đồng tác giả của bạn sẽ hiển thị với người đánh giá; tuy nhiên, danh " +"tính của người đánh giá sẽ vẫn ẩn danh." msgid "emailTemplate.variable.reviewType.open" msgstr "" -"Tạp chí này thực hiện phản biện chuyên gia mở. Người phản biện sẽ thấy tên " -"và cơ quan công tác của bạn, cũng như tên và cơ quan công tác của các đồng " -"tác giả của bạn. Tương tự, bạn sẽ thấy tên và cơ quan công tác của người " -"phản biện." +"Tạp chí này tiến hành bình duyệt mở. Người đánh giá sẽ thấy tên và đơn vị " +"liên kết của bạn, cũng như tên và đơn vị liên kết của các đồng tác giả của " +"bạn. Tương tự, bạn sẽ thấy tên và đơn vị liên kết của người đánh giá." msgid "emailTemplate.variable.sender.senderName" msgstr "Tên đầy đủ của người gửi" @@ -2933,19 +2911,22 @@ msgid "emailTemplate.variable.site.siteSignature" msgstr "Chữ ký email của trang web cho các email tự động" msgid "emailTemplate.variable.stageAssignment.editors" -msgstr "Các biên tập viên được gán cho bài nộp này có thể đưa ra quyết định" +msgstr "" +"Các biên tập viên được chỉ định cho bài nộp này có thể đưa ra quyết định" msgid "emailTemplate.variable.submission.submissionTitle" msgstr "Tiêu đề của bài nộp" msgid "emailTemplate.variable.submission.submissionId" -msgstr "Số ID duy nhất của bài nộp" +msgstr "Mã ID duy nhất của bài nộp" msgid "emailTemplate.variable.submission.submissionAbstract" msgstr "Tóm tắt của bài nộp" msgid "emailTemplate.variable.submission.authorsShort" -msgstr "Tên của các tác giả trong một chuỗi ngắn, như \"Barnes, và cộng sự\"" +msgstr "" +"Tên của các tác giả trong một chuỗi ngắn, chẳng hạn như \"Barnes, và những " +"người khác\"" msgid "emailTemplate.variable.submission.authors" msgstr "Tên đầy đủ của các tác giả" @@ -2954,7 +2935,7 @@ msgid "emailTemplate.variable.submission.authorSubmissionUrl" msgstr "URL của tác giả đến bài nộp" msgid "emailTemplate.variable.submission.submissionUrl" -msgstr "URL đến bài nộp trong phần quản trị biên tập" +msgstr "URL đến bài nộp trong backend biên tập" msgid "emailTemplate.variable.submission.submissionPublishedUrl" msgstr "URL đến bài nộp đã xuất bản" @@ -2964,24 +2945,23 @@ msgstr "URL đến bài nộp trong trình hướng dẫn nộp bài" msgid "emailTemplate.variable.submission.submittingAuthorName" msgstr "" -"Tên của các tác giả được gán vào quy trình làm việc của bài nộp. Thường đây " -"là tác giả nộp bài" +"Tên của các tác giả được chỉ định cho quy trình biên tập. Thường thì đây là " +"tác giả gửi bài" msgid "emailTemplate.variable.passwordResetUrl" -msgstr "" -"URL được mã hóa được gửi cho người dùng để xác nhận việc đặt lại mật khẩu" +msgstr "URL được mã hóa được gửi đến người dùng để xác nhận đặt lại mật khẩu" msgid "emailTemplate.variable.password" -msgstr "Mật khẩu người dùng ngẫu nhiên mới" +msgstr "Mật khẩu người dùng mới ngẫu nhiên" msgid "mailable.reviewerReinstate.name" -msgstr "Phục hồi Người phản biện" +msgstr "Khôi phục người đánh giá" msgid "mailable.reviewerResendRequest.name" -msgstr "Gửi lại Yêu cầu Phản biện cho Người phản biện" +msgstr "Gửi lại yêu cầu đánh giá cho người đánh giá" msgid "emailTemplate.variable.submitterName" -msgstr "Tên đầy đủ của người dùng đã tải lên tệp bài nộp" +msgstr "Tên đầy đủ của người dùng đã tải lên tệp nộp bài" msgid "emailTemplate.variable.announcementTitle" msgstr "Tiêu đề của thông báo" @@ -2993,16 +2973,16 @@ msgid "emailTemplate.variable.announcementUrl" msgstr "URL đến thông báo" msgid "emailTemplate.variable.statisticsReportNotify.newSubmissions" -msgstr "Số lượng bài nộp nhận được trong tháng này" +msgstr "Số lượng bài nộp đã nhận trong tháng này" msgid "emailTemplate.variable.statisticsReportNotify.declinedSubmissions" msgstr "Số lượng bài nộp bị từ chối" msgid "emailTemplate.variable.statisticsReportNotify.acceptedSubmissions" -msgstr "Số lượng bài nộp được chấp nhận" +msgstr "Số lượng bài nộp đã chấp nhận" msgid "emailTemplate.variable.statisticsReportNotify.otherSubmissions" -msgstr "Số lượng bài nộp không được bao gồm trong các tổng số khác" +msgstr "Số lượng bài nộp không được tính vào các tổng khác" msgid "emailTemplate.variable.statisticsReportNotify.totalSubmissions" msgstr "Tổng số bài nộp đã nhận" @@ -3014,10 +2994,10 @@ msgid "emailTemplate.variable.statisticsReportNotify.year" msgstr "Năm của báo cáo" msgid "emailTemplate.variable.issue.issueIdentification" -msgstr "Thông tin nhận dạng số phát hành, bao gồm tập, số, năm và tiêu đề" +msgstr "Định danh số, bao gồm tập, số, năm và tiêu đề" msgid "emailTemplate.variable.issue.issuePublishedUrl" -msgstr "URL đến số phát hành đã xuất bản" +msgstr "URL đến số đã xuất bản" msgid "mailTemplate.variable.statisticsReportNotify.year" msgstr "Năm của báo cáo" @@ -3027,76 +3007,73 @@ msgstr "Liên kết đến trang hoạt động biên tập" msgid "mailable.reviewerReinstate.description" msgstr "" -"Email này được gửi khi một người phản biện đã bị hủy phân công được phục hồi " -"bởi một biên tập viên." +"Email này được gửi khi biên tập viên khôi phục một người đánh giá đã bị hủy " +"chỉ định." msgid "mailable.reviewerResendRequest.description" msgstr "" -"Email này được gửi bởi một biên tập viên đến một người phản biện đã từ chối " -"yêu cầu phản biện, khi biên tập viên muốn gửi lại yêu cầu." +"Email này được gửi bởi biên tập viên cho người đánh giá đã từ chối yêu cầu " +"đánh giá, khi biên tập viên muốn gửi lại yêu cầu." msgid "mailable.reviewerUnassign.name" -msgstr "Hủy phân công Người phản biện" +msgstr "Hủy chỉ định người đánh giá" msgid "mailable.reviewerUnassign.description" -msgstr "" -"Email này được gửi khi một biên tập viên hủy phân công một người phản biện." +msgstr "Email này được gửi khi biên tập viên hủy chỉ định người đánh giá." msgid "mailable.validateEmailSite.name" -msgstr "Xác thực Email (Trang web)" +msgstr "Xác thực email (Trang web)" msgid "mailable.validateEmailSite.description" msgstr "" -"Email này được tự động gửi đến người dùng mới khi họ đăng ký với trang web " +"Email này được tự động gửi đến người dùng mới khi họ đăng ký trên trang web " "khi cài đặt yêu cầu địa chỉ email phải được xác thực." msgid "mailable.decision.notifyOtherAuthors.name" -msgstr "Thông báo cho Các Tác giả Khác" +msgstr "Thông báo cho các tác giả khác" msgid "mailable.decision.notifyOtherAuthors.description" msgstr "" "Email này được gửi để thông báo cho các tác giả của một bài nộp không được " -"gán làm người tham gia rằng một quyết định đã được đưa ra. Thông thường đây " -"là tất cả những người khác ngoại trừ tác giả nộp bài." +"chỉ định là người tham gia rằng một quyết định đã được đưa ra. Thường thì " +"đây là tất cả trừ tác giả gửi bài." msgid "mailable.decision.notifyOtherAuthors.variable.message.description" -msgstr "Bản sao của tin nhắn email đã được gửi cho tác giả nộp bài" +msgstr "Bản sao của tin nhắn email đã được gửi cho tác giả gửi bài" msgid "mailable.decision.notifyReviewer.name" -msgstr "Thông báo cho Người phản biện về Quyết định" +msgstr "Thông báo cho người đánh giá về quyết định" msgid "mailable.decision.notifyReviewer.description" msgstr "" -"Email này được gửi bởi Biên tập viên đến Người phản biện để thông báo cho họ " -"rằng một quyết định đã được đưa ra liên quan đến một bài nộp mà họ đã phản " -"biện." +"Email này được biên tập viên gửi cho người đánh giá để thông báo cho họ rằng " +"một quyết định đã được đưa ra liên quan đến bài nộp mà họ đã đánh giá." msgid "mailable.decision.notifyReviewer.variable.decisionDescription" msgstr "" -"Mô tả ngắn gọn về quyết định này nhằm mục đích chia sẻ trong thông báo email " -"gửi cho người phản biện về quyết định này" +"Một mô tả ngắn gọn về quyết định này nhằm mục đích được chia sẻ trong email " +"thông báo gửi cho người đánh giá về quyết định này" msgid "mailable.decision.notifyReviewer.variable.decisionDescription.accept" -msgstr "Chúng tôi đã quyết định chấp nhận bài nộp này mà không cần sửa đổi." +msgstr "Chúng tôi đã chọn chấp nhận bài nộp này mà không cần sửa đổi." msgid "mailable.decision.notifyReviewer.variable.decisionDescription.decline" -msgstr "Chúng tôi đã quyết định từ chối bài nộp này." +msgstr "Chúng tôi đã chọn từ chối bài nộp này." msgid "" "mailable.decision.notifyReviewer.variable.decisionDescription." "pendingRevisions" -msgstr "Chúng tôi đã mời các tác giả gửi bản sửa đổi." +msgstr "Chúng tôi đã mời tác giả gửi bản sửa đổi." msgid "mailable.decision.notifyReviewer.variable.decisionDescription.resubmit" -msgstr "" -"Chúng tôi đã mời các tác giả gửi một phiên bản sửa đổi để phản biện thêm." +msgstr "Chúng tôi đã mời tác giả gửi bản sửa đổi để đánh giá thêm." msgid "" "mailable.decision.notifyReviewer.variable.decisionDescription.unassigned" -msgstr "Người phản biện được mời vào bài nộp đã bị hủy phân công." +msgstr "Người đánh giá được mời đến bài nộp đã bị hủy chỉ định." msgid "mailable.decision.accept.notifyAuthor.name" -msgstr "Bài nộp Được chấp nhận" +msgstr "Bài nộp đã chấp nhận" msgid "mailable.decision.accept.notifyAuthor.description" msgstr "" @@ -3104,58 +3081,58 @@ msgstr "" "xuất bản." msgid "mailable.decision.backToCopyediting.notifyAuthor.name" -msgstr "Bài nộp Được gửi lại Giai đoạn Rà soát bản thảo" +msgstr "Bài nộp đã gửi lại giai đoạn chỉnh sửa" msgid "mailable.decision.backToCopyediting.notifyAuthor.description" msgstr "" "Email này thông báo cho tác giả rằng bài nộp của họ đã được gửi lại giai " -"đoạn rà soát bản thảo." +"đoạn chỉnh sửa." msgid "mailable.decision.backFromCopyediting.notifyAuthor.name" -msgstr "Bài nộp Được gửi lại từ Giai đoạn Rà soát bản thảo" +msgstr "Bài nộp đã gửi lại từ giai đoạn chỉnh sửa" msgid "mailable.decision.backFromCopyediting.notifyAuthor.description" msgstr "" "Email này thông báo cho tác giả rằng bài nộp của họ đã được gửi lại từ giai " -"đoạn rà soát bản thảo." +"đoạn chỉnh sửa." msgid "mailable.decision.cancelReviewRound.notifyAuthor.name" -msgstr "Vòng Phản biện Bị hủy" +msgstr "Vòng đánh giá đã hủy" msgid "mailable.decision.cancelReviewRound.notifyAuthor.description" msgstr "" -"Email này thông báo cho tác giả rằng một vòng phản biện cho bài nộp của họ " -"đã bị hủy." +"Email này thông báo cho tác giả rằng vòng đánh giá cho bài nộp của họ đã bị " +"hủy." msgid "mailable.decision.decline.notifyAuthor.name" -msgstr "Bài nộp Bị từ chối" +msgstr "Bài nộp đã từ chối" msgid "mailable.decision.decline.notifyAuthor.description" msgstr "" -"Email này thông báo cho tác giả rằng bài nộp của họ đã bị từ chối sau khi " -"phản biện chuyên gia." +"Email này thông báo cho tác giả rằng bài nộp của họ đã bị từ chối sau bình " +"duyệt." msgid "mailable.decision.initialDecline.notifyAuthor.name" -msgstr "Bài nộp Bị từ chối (Trước Phản biện)" +msgstr "Bài nộp bị từ chối (Trước khi đánh giá)" msgid "mailable.decision.newReviewRound.notifyAuthor.name" -msgstr "Vòng Phản biện Mới Được bắt đầu" +msgstr "Vòng đánh giá mới đã bắt đầu" msgid "mailable.decision.newReviewRound.notifyAuthor.description" msgstr "" -"Email này thông báo cho tác giả rằng một vòng phản biện mới đang bắt đầu cho " +"Email này thông báo cho tác giả rằng một vòng đánh giá mới đang bắt đầu cho " "bài nộp của họ." msgid "mailable.decision.requestRevisions.notifyAuthor.name" -msgstr "Yêu cầu Sửa đổi" +msgstr "Yêu cầu sửa đổi" msgid "mailable.decision.requestRevisions.notifyAuthor.description" msgstr "" "Email này thông báo cho tác giả về quyết định yêu cầu sửa đổi trong quá " -"trình phản biện chuyên gia." +"trình bình duyệt." msgid "mailable.decision.resubmit.notifyAuthor.name" -msgstr "Nộp lại để Phản biện" +msgstr "Nộp lại để đánh giá" msgid "mailable.decision.resubmit.notifyAuthor.description" msgstr "" @@ -3163,31 +3140,31 @@ msgstr "" "quan đến bài nộp của họ." msgid "mailable.decision.revertDecline.notifyAuthor.name" -msgstr "Phục hồi Bài nộp Bị từ chối" +msgstr "Khôi phục bài nộp đã từ chối" msgid "mailable.decision.revertDecline.notifyAuthor.description" msgstr "" "Email này thông báo cho tác giả rằng quyết định trước đó từ chối bài nộp của " -"họ sau khi phản biện chuyên gia đang được hoàn tác." +"họ sau bình duyệt đang được đảo ngược." msgid "mailable.decision.revertInitialDecline.notifyAuthor.name" -msgstr "Phục hồi Bài nộp Bị từ chối Không cần Phản biện" +msgstr "Khôi phục bài nộp bị từ chối mà không đánh giá" msgid "mailable.decision.revertInitialDecline.notifyAuthor.description" msgstr "" "Email này thông báo cho tác giả rằng quyết định trước đó từ chối bài nộp của " -"họ mà không cần phản biện đang được hoàn tác." +"họ mà không đánh giá đang được đảo ngược." msgid "mailable.decision.sendExternalReview.notifyAuthor.name" -msgstr "Đã gửi đi Phản biện" +msgstr "Đã gửi để đánh giá" msgid "mailable.decision.sendExternalReview.notifyAuthor.description" msgstr "" "Email này thông báo cho tác giả rằng bài nộp của họ đang được gửi đến giai " -"đoạn phản biện." +"đoạn đánh giá." msgid "mailable.decision.sendToProduction.notifyAuthor.name" -msgstr "Đã gửi đến Sản xuất" +msgstr "Đã gửi đến sản xuất" msgid "mailable.decision.sendToProduction.notifyAuthor.description" msgstr "" @@ -3195,157 +3172,150 @@ msgstr "" "đoạn sản xuất." msgid "mailable.decision.skipReview.notifyAuthor.name" -msgstr "Bài nộp Được chấp nhận (Không cần Phản biện)" +msgstr "Bài nộp đã chấp nhận (Không đánh giá)" msgid "mailable.decision.skipReview.notifyAuthor.description" msgstr "" "Email này thông báo cho tác giả rằng bài nộp của họ đang được gửi trực tiếp " -"đến giai đoạn rà soát bản thảo và sẽ không được phản biện chuyên gia." +"đến giai đoạn chỉnh sửa và sẽ không được bình duyệt." msgid "mailable.decision.recommendation.notifyEditors.name" -msgstr "Đề xuất Đã được đưa ra" +msgstr "Đã đưa ra đề xuất" msgid "mailable.decision.recommendation.notifyEditors.description" msgstr "" -"Tin nhắn này thông báo cho Biên tập viên cấp cao hoặc Biên tập viên Chuyên " -"mục rằng một đề xuất biên tập đã được đưa ra liên quan đến một trong những " -"bài nộp được giao của họ. Tin nhắn này được sử dụng khi một biên tập viên " -"chỉ được phép đề xuất một quyết định biên tập và yêu cầu một biên tập viên " -"được ủy quyền ghi lại các quyết định biên tập. Tùy chọn này có thể được chọn " -"khi gán người tham gia vào một bài nộp." +"Thông báo này thông báo cho Biên tập viên cấp cao hoặc Biên tập viên phần " +"rằng đã có một đề xuất biên tập liên quan đến một trong những bài nộp được " +"giao cho họ. Thông báo này được sử dụng khi biên tập viên chỉ được phép đề " +"xuất một quyết định biên tập và yêu cầu biên tập viên được ủy quyền ghi lại " +"các quyết định biên tập. Tùy chọn này có thể được chọn khi giao người tham " +"gia cho một bài nộp." msgid "mailable.reviewConfirm.name" -msgstr "Xác nhận Phản biện" +msgstr "Xác nhận đánh giá" msgid "mailable.reviewConfirm.description" msgstr "" -"Email này được tự động gửi khi một người phản biện chấp nhận yêu cầu phản " -"biện" +"Email này được tự động gửi khi người đánh giá chấp nhận yêu cầu đánh giá" msgid "mailable.reviewDecline.name" -msgstr "Từ chối Phản biện" +msgstr "Từ chối đánh giá" msgid "mailable.reviewDecline.description" -msgstr "" -"Email này được gửi bởi một người phản biện khi từ chối yêu cầu phản biện" +msgstr "Email này được gửi bởi người đánh giá khi từ chối yêu cầu đánh giá" msgid "mailable.reviewRemind.name" -msgstr "Nhắc nhở Phản biện" +msgstr "Nhắc nhở đánh giá" msgid "mailable.reviewRemind.description" msgstr "" -"Email này được gửi bởi Biên tập viên để nhắc nhở người phản biện rằng phản " -"biện của họ đã đến hạn." +"Email này được gửi bởi Biên tập viên để nhắc nhở người đánh giá rằng đánh " +"giá của họ sắp đến hạn." msgid "mailable.reviewRemindAuto.name" -msgstr "Nhắc nhở Phản biện (Tự động)" +msgstr "Nhắc nhở đánh giá (Tự động)" msgid "mailable.reviewRemindAuto.description" msgstr "" -"Email này được tự động gửi khi một người phản biện chưa hoàn thành phản biện " -"của họ trước ngày đến hạn." +"Email này được tự động gửi khi người đánh giá chưa hoàn thành đánh giá của " +"họ vào ngày hết hạn." msgid "mailable.reviewAcknowledgement.name" -msgstr "Xác nhận Phản biện" +msgstr "Xác nhận đánh giá" msgid "mailable.reviewAcknowledgement.description" msgstr "" -"Email này được gửi bởi một biên tập viên đến một người phản biện để xác nhận " -"rằng phản biện của họ đã được nhận và cảm ơn người phản biện vì những đóng " -"góp của họ." +"Email này được biên tập viên gửi cho người đánh giá để xác nhận rằng đánh " +"giá của họ đã được nhận và cảm ơn người đánh giá vì những đóng góp của họ." msgid "mailable.reviewResponseOverdueAuto.name" -msgstr "Phản hồi Phản biện Quá hạn (Tự động)" +msgstr "Quá hạn phản hồi đánh giá (Tự động)" msgid "mailable.reviewResponseOverdueAuto.description" msgstr "" -"Email này được tự động gửi khi hết hạn cho người phản biện phản hồi yêu cầu " -"phản biện." +"Email này được tự động gửi khi thời hạn người đánh giá phản hồi yêu cầu đánh " +"giá đã qua." msgid "mailable.reviewRequest.name" -msgstr "Yêu cầu Phản biện" +msgstr "Yêu cầu đánh giá" msgid "mailable.reviewRequest.description" msgstr "" -"Email này từ Biên tập viên Chuyên mục đến Người phản biện yêu cầu người phản " -"biện chấp nhận hoặc từ chối nhiệm vụ phản biện một bài nộp. " +"Email này từ Biên tập viên phần đến người đánh giá yêu cầu người đánh giá " +"chấp nhận hoặc từ chối nhiệm vụ đánh giá một bài nộp. " msgid "mailable.reviewRequestSubsequent.name" -msgstr "Yêu cầu Phản biện Tiếp theo" +msgstr "Yêu cầu đánh giá tiếp theo" msgid "mailable.reviewRequestSubsequent.description" msgstr "" -"Email này từ Biên tập viên đến Người phản biện yêu cầu người phản biện chấp " -"nhận hoặc từ chối nhiệm vụ phản biện một bài nộp cho một vòng phản biện bổ " -"sung. Nó cung cấp thông tin về bài nộp như tiêu đề và tóm tắt, ngày đến hạn " -"phản biện và cách truy cập chính bài nộp." +"Email này từ một Biên tập viên đến người đánh giá yêu cầu người đánh giá " +"chấp nhận hoặc từ chối nhiệm vụ đánh giá một bài nộp cho một vòng đánh giá " +"bổ sung. Nó cung cấp thông tin về bài nộp như tiêu đề và tóm tắt, ngày hết " +"hạn đánh giá và cách truy cập chính bài nộp." msgid "plugins.importexport.common.error.currentPublicationNullOrMissing" -msgstr "Ấn phẩm hiện tại của bài nộp bị thiếu hoặc không có" +msgstr "Ấn phẩm hiện tại của bài nộp bị thiếu" msgid "plugins.importexport.common.error.submissionChildFailed" -msgstr "Mục con {$child} của bài nộp không thể xử lý được" +msgstr "Thành phần con của bài nộp {$child} không xử lý được" msgid "mailable.editorialReminder.name" -msgstr "Nhắc nhở Biên tập" +msgstr "Nhắc nhở biên tập" msgid "mailable.editorialReminder.description" -msgstr "" -"Một email tự động được gửi đến các biên tập viên có nhiệm vụ chưa hoàn thành" +msgstr "Email tự động gửi đến các biên tập viên có công việc tồn đọng" msgid "mailable.passwordResetRequested.name" -msgstr "Xác nhận Đặt lại Mật khẩu" +msgstr "Xác nhận đặt lại mật khẩu" msgid "mailable.passwordResetRequested.description" msgstr "" -"Email này được gửi đến người dùng đã đăng ký khi họ cho biết rằng họ đã quên " -"mật khẩu hoặc không thể đăng nhập. Nó cung cấp một URL mà họ có thể theo dõi " -"để đặt lại mật khẩu của mình." +"Email này được gửi đến người dùng đã đăng ký khi họ cho biết đã quên mật " +"khẩu hoặc không thể đăng nhập. Nó cung cấp một URL họ có thể theo dõi để đặt " +"lại mật khẩu." msgid "mailable.userRegister.name" -msgstr "Người dùng Đã được Tạo" +msgstr "Người dùng đã tạo" msgid "mailable.userRegister.description" msgstr "" "Email này được gửi đến người dùng mới được tạo khi người quản lý biên tập đã " "tạo người dùng thông qua cài đặt người dùng. Email nên chào mừng họ đến với " -"hệ thống và cung cấp cho họ bản ghi về tên người dùng và mật khẩu của họ." +"hệ thống và cung cấp cho họ thông tin tên đăng nhập và mật khẩu của họ." msgid "mailable.reviewerRegister.name" -msgstr "Đăng ký Người phản biện" +msgstr "Đăng ký người đánh giá" msgid "mailable.reviewerRegister.description" msgstr "" -"Email này được gửi đến người phản biện mới đăng ký để chào mừng họ đến với " -"hệ thống và cung cấp cho họ bản ghi về tên người dùng và mật khẩu của họ." +"Email này được gửi đến người đánh giá mới đăng ký để chào mừng họ đến với hệ " +"thống và cung cấp cho họ thông tin tên đăng nhập và mật khẩu của họ." msgid "mailable.submissionSavedForLater.name" -msgstr "Bài nộp Đã Lưu để Hoàn thành Sau" +msgstr "Bài nộp đã lưu để hoàn thành sau" msgid "mailable.submissionSavedForLater.description" -msgstr "" -"Một email tự động được gửi đến tác giả khi họ lưu bài nộp của mình để hoàn " -"thành sau" +msgstr "Email tự động gửi đến tác giả khi họ lưu bài nộp để hoàn thành sau" msgid "mailable.submissionAck.name" -msgstr "Xác nhận Nộp bài" +msgstr "Xác nhận nộp bài" msgid "mailable.submissionAck.description" msgstr "" -"Email này được tự động gửi đến tác giả khi họ thực hiện một bài nộp. Nó cung " -"cấp thông tin về việc theo dõi bài nộp qua quy trình biên tập và cảm ơn tác " -"giả vì đã nộp bài." +"Email này được tự động gửi đến tác giả khi họ nộp bài. Nó cung cấp thông tin " +"về việc theo dõi bài nộp qua quy trình biên tập và cảm ơn tác giả về bài nộp." msgid "mailable.submissionAckNotAuthor.name" -msgstr "Xác nhận Nộp bài (Các Tác giả Khác)" +msgstr "Xác nhận nộp bài (Tác giả khác)" msgid "mailable.submissionAckNotAuthor.description" msgstr "" -"Email này được tự động gửi đến các tác giả được nêu tên trên một bài nộp " -"không phải là tác giả nộp bài." +"Email này được tự động gửi đến các tác giả được đặt tên trong một bài nộp mà " +"không phải là tác giả gửi bài." msgid "mailable.discussionSubmission.name" -msgstr "Thảo luận (Nộp bài)" +msgstr "Thảo luận (Bài nộp)" msgid "mailable.discussionSubmission.description" msgstr "" @@ -3353,20 +3323,20 @@ msgstr "" "đoạn nộp bài." msgid "mailable.discussionReview.name" -msgstr "Thảo luận (Phản biện)" +msgstr "Thảo luận (Đánh giá)" msgid "mailable.discussionReview.description" msgstr "" "Email này được gửi khi một cuộc thảo luận được tạo hoặc trả lời trong giai " -"đoạn phản biện." +"đoạn đánh giá." msgid "mailable.discussionCopyediting.name" -msgstr "Thảo luận (Rà soát bản thảo)" +msgstr "Thảo luận (Chỉnh sửa)" msgid "mailable.discussionCopyediting.description" msgstr "" "Email này được gửi khi một cuộc thảo luận được tạo hoặc trả lời trong giai " -"đoạn rà soát bản thảo." +"đoạn chỉnh sửa." msgid "mailable.discussionProduction.name" msgstr "Thảo luận (Sản xuất)" @@ -3377,51 +3347,51 @@ msgstr "" "đoạn sản xuất." msgid "mailable.revisedVersionNotify.name" -msgstr "Thông báo Phiên bản Sửa đổi" +msgstr "Thông báo phiên bản sửa đổi" msgid "mailable.revisedVersionNotify.description" msgstr "" -"Email này được tự động gửi đến biên tập viên được phân công khi tác giả tải " -"lên phiên bản sửa đổi của một bài báo." +"Email này được tự động gửi đến biên tập viên được chỉ định khi tác giả tải " +"lên phiên bản sửa đổi của một bài viết." msgid "mailable.announcementNotify.name" -msgstr "Thông báo Mới" +msgstr "Thông báo mới" msgid "mailable.announcementNotify.description" -msgstr "Email này được gửi khi một thông báo mới được tạo." +msgstr "Email này được gửi khi có thông báo mới được tạo." msgid "mailable.statisticsReportNotify.name" -msgstr "Thông báo Báo cáo Thống kê" +msgstr "Thông báo báo cáo thống kê" msgid "mailable.editReviewNotify.name" -msgstr "Thông báo Chỉnh sửa Phản biện" +msgstr "Thông báo chỉnh sửa đánh giá" msgid "mailable.editReviewNotify.description" msgstr "" -"Email này tự động thông báo cho người phản biện khi chi tiết về phân công " -"phản biện của họ đã được thay đổi." +"Email này tự động thông báo cho người đánh giá khi chi tiết chỉ định đánh " +"giá của họ đã được thay đổi." msgid "mailable.reviewCompleteNotifyEditors.name" -msgstr "Người phản biện Đã Nhận xét Thông báo cho Biên tập viên" +msgstr "Người đánh giá đã nhận xét Thông báo biên tập viên" msgid "mailable.reviewCompleteNotifyEditors.description" msgstr "" -"Email này được tự động gửi đến các biên tập viên được phân công khi người " -"phản biện đưa ra đề xuất phản biện" +"Email này tự động gửi đến các biên tập viên được chỉ định khi người đánh giá " +"đưa ra đề xuất đánh giá" msgid "manager.people.authSource" msgstr "Nguồn xác thực" msgid "mailable.decision.backToReview.notifyAuthor.name" -msgstr "Bài nộp Được gửi lại Giai đoạn Phản biện" +msgstr "Bài nộp đã gửi lại để đánh giá" msgid "mailable.decision.backToReview.notifyAuthor.description" msgstr "" "Email này thông báo cho tác giả rằng bài nộp của họ đã được gửi lại giai " -"đoạn phản biện." +"đoạn đánh giá." msgid "mailable.decision.backToSubmission.notifyAuthor.name" -msgstr "Bài nộp Được gửi lại Giai đoạn Nộp bài" +msgstr "Bài nộp đã gửi lại giai đoạn nộp bài" msgid "mailable.decision.backToSubmission.notifyAuthor.description" msgstr "" @@ -3429,37 +3399,37 @@ msgstr "" "đoạn nộp bài." msgid "manager.manageEmails" -msgstr "Quản lý Email" +msgstr "Quản lý email" msgid "manager.manageEmailTemplates.description" msgstr "" -"

          Thêm và chỉnh sửa mẫu cho tất cả các email được " -"gửi bởi hệ thống.

          " +"

          Thêm và chỉnh sửa các mẫu cho tất cả các email " +"được gửi bởi hệ thống.

          " msgid "manager.mailables.addTemplates" msgstr "" "Thêm và chỉnh sửa các mẫu mà bạn muốn cung cấp cho người dùng khi họ gửi " -"email này. Mẫu mặc định sẽ được tải tự động và người dùng sẽ có thể nhanh " -"chóng tải bất kỳ mẫu nào khác bạn thêm vào đây." +"email này. Mặc định sẽ được tải tự động, và người dùng sẽ có thể nhanh chóng " +"tải bất kỳ mẫu nào khác bạn thêm vào đây." msgid "manager.mailables.templates" -msgstr "Mẫu" +msgstr "Các mẫu" msgid "manager.mailables.editTemplate" -msgstr "Sửa Mẫu" +msgstr "Chỉnh sửa mẫu" msgid "manager.mailables.removeTemplate" -msgstr "Xóa Mẫu" +msgstr "Xóa mẫu" msgid "manager.mailables.removeTemplate.confirm" msgstr "Bạn có chắc chắn muốn xóa mẫu {$template} không?" msgid "manager.mailables.resetTemplate" -msgstr "Đặt lại Mẫu" +msgstr "Đặt lại mẫu" msgid "manager.mailables.resetTemplate.confirm" msgstr "" -"Bạn có chắc chắn muốn đặt lại tiêu đề và nội dung về mặc định cho mẫu " +"Bạn có chắc chắn muốn đặt lại chủ đề và nội dung về mặc định cho mẫu " "{$template} không?" msgid "manager.mailables.search" @@ -3469,25 +3439,25 @@ msgid "manager.emailTemplate.name.description" msgstr "Nhập tên ngắn gọn để giúp bạn tìm mẫu này." msgid "manager.newSubmission" -msgstr "Bài nộp Mới" +msgstr "Bài nộp mới" msgid "manager.newSubmission.description" msgstr "Cấu hình thông báo email để gửi khi có bài nộp mới." msgid "manager.submissionAck.description" -msgstr "Ai sẽ nhận được email khi một bài nộp mới được hoàn thành." +msgstr "Ai nên nhận email khi hoàn thành bài nộp mới." msgid "manager.submissionAck.off" msgstr "Không gửi email." msgid "manager.submissionAck.submittingAuthor" -msgstr "Chỉ gửi email cho tác giả nộp bài." +msgstr "Chỉ gửi email cho tác giả gửi bài." msgid "manager.submissionAck.allAuthors" msgstr "Gửi email cho tất cả các tác giả." msgid "manager.editorialDecisions" -msgstr "Quyết định Biên tập" +msgstr "Quyết định biên tập" msgid "manager.editorialDecisions.description" msgstr "" @@ -3495,7 +3465,7 @@ msgstr "" "ghi lại." msgid "manager.forEditors" -msgstr "Dành cho Biên tập viên" +msgstr "Cho biên tập viên" msgid "manager.forEditors.description" msgstr "Cấu hình thông báo email để gửi cho biên tập viên." @@ -3505,9 +3475,9 @@ msgstr "Thống kê biên tập" msgid "manager.editorialStatistics.description" msgstr "" -"Có gửi email hàng tháng cho các biên tập viên với số liệu thống kê biên tập " -"của tạp chí hay không, chẳng hạn như tỷ lệ chấp nhận và từ chối. Biên tập " -"viên có thể hủy đăng ký nhận email này từ hồ sơ người dùng của họ." +"Có gửi email hàng tháng cho biên tập viên với thống kê biên tập của tạp chí " +"hay không, chẳng hạn như tỷ lệ chấp nhận và từ chối. Biên tập viên có thể " +"hủy đăng ký nhận email này từ hồ sơ người dùng của họ." msgid "manager.editorialStatistics.on" msgstr "Gửi email hàng tháng cho biên tập viên." @@ -3517,8 +3487,7 @@ msgstr "Không gửi email cho biên tập viên." msgid "manager.submitWithCategories.description" msgstr "" -"Có nên yêu cầu tác giả nộp bài chọn một danh mục khi họ thực hiện một bài " -"nộp mới không?" +"Tác giả gửi bài có nên được yêu cầu chọn danh mục khi họ nộp bài mới không?" msgid "manager.submitWithCategories.yes" msgstr "Có, thêm trường danh mục vào trình hướng dẫn nộp bài." @@ -3527,42 +3496,42 @@ msgid "manager.submitWithCategories.no" msgstr "Không, không hiển thị trường này cho tác giả." msgid "mailable.copyeditRequest.name" -msgstr "Yêu cầu Rà soát bản thảo" +msgstr "Yêu cầu chỉnh sửa" msgid "mailable.editorAssign.name" -msgstr "Biên tập viên Được phân công" +msgstr "Biên tập viên đã chỉ định" msgid "mailable.layoutRequest.name" -msgstr "Sẵn sàng cho Sản xuất" +msgstr "Sẵn sàng cho sản xuất" msgid "mailable.system" msgstr "Hệ thống" msgid "mailable.versionCreated.name" -msgstr "Phiên bản Đã được Tạo" +msgstr "Phiên bản đã tạo" msgid "mailable.reviewComplete.name" -msgstr "Phản biện Đã Hoàn thành" +msgstr "Đánh giá đã hoàn thành" msgid "mailable.reviewEdit.name" -msgstr "Phản biện Đã được Sửa đổi" +msgstr "Đánh giá đã chỉnh sửa" msgid "mailable.submissionAckOtherAuthors.name" -msgstr "Xác nhận Nộp bài đến Các Tác giả Khác" +msgstr "Xác nhận nộp bài gửi đến các tác giả khác" msgid "mailable.editorAssigned.name" -msgstr "Biên tập viên Được phân công (Tự động)" +msgstr "Biên tập viên được chỉ định (Tự động)" msgid "mailable.editorAssigned.description" msgstr "" -"Email này được gửi đến một biên tập viên khi họ được tự động phân công cho " -"một bài nộp." +"Email này được gửi đến biên tập viên khi họ được tự động chỉ định cho một " +"bài nộp." msgid "mailable.editorAssignedManual.name" -msgstr "Phân công Biên tập viên" +msgstr "Chỉ định biên tập viên" msgid "mailable.submissionNeedsEditor.name" -msgstr "Bài nộp Cần Biên tập viên" +msgstr "Bài nộp cần biên tập viên" #~ msgid "manager.emails.editEmail.success" #~ msgstr "Mẫu email đã được sửa" @@ -3614,8 +3583,8 @@ msgstr "Bài nộp Cần Biên tập viên" msgid "manager.setup.competingInterests.requireAuthors" msgstr "" -"Yêu cầu Tác giả nộp bài nộp một tuyên bố về Xung đột Lợi ích (CI) cùng với " -"bài nộp của họ." +"Yêu cầu tác giả nộp bài đệ trình tuyên bố Xung đột lợi ích (CI) cùng với bài " +"nộp của họ." msgid "manager.setup.masthead" msgstr "Tiêu đề" @@ -3624,28 +3593,28 @@ msgid "plugins.importexport.common.validation" msgstr "Xác thực XML trước khi xuất và đăng ký." msgid "plugins.importexport.native.error.submissionFileInvalidFileStage" -msgstr "Tệp bài nộp {$id} đã bị bỏ qua vì nó không có giai đoạn tệp hợp lệ." +msgstr "Tệp nộp {$id} đã bị bỏ qua vì nó không có giai đoạn tệp hợp lệ." msgid "plugins.importexport.common.error.publicationCoverImageMissing" msgstr "" -"Ảnh bìa của ấn phẩm {$id} không được xuất, không tìm thấy tệp của nó tại " +"Ảnh bìa của ấn phẩm {$id} chưa được xuất, không tìm thấy tệp của nó tại " "đường dẫn \"{$path}\"." msgid "manager.highlights.add" -msgstr "Thêm Điểm nổi bật" +msgstr "Thêm điểm nổi bật" msgid "manager.highlights.confirmDelete" msgstr "" "Bạn có chắc chắn muốn xóa {$title} không? Hành động này không thể hoàn tác." msgid "manager.highlights.delete" -msgstr "Xóa Điểm nổi bật" +msgstr "Xóa điểm nổi bật" msgid "manager.highlights.edit" -msgstr "Sửa Điểm nổi bật" +msgstr "Chỉnh sửa điểm nổi bật" msgid "manager.highlights.image" -msgstr "Hình ảnh" +msgstr "Ảnh" msgid "manager.highlights.url.description" msgstr "URL đầy đủ, bao gồm https://, cho nút trong điểm nổi bật." @@ -3657,7 +3626,7 @@ msgid "manager.highlights.urlText.description" msgstr "Nhãn, chẳng hạn như Đọc thêm, cho nút trong điểm nổi bật." msgid "manager.image" -msgstr "Hình ảnh" +msgstr "Ảnh" msgid "manager.statistics.counterR5Reports" msgstr "Báo cáo Counter R5" @@ -3669,17 +3638,17 @@ msgstr "" "từng báo cáo." msgid "manager.statistics.counterR5Reports.usageNotPossible" -msgstr "Chưa có thống kê sử dụng COUNTER R5 nào." +msgstr "Chưa có thống kê sử dụng COUNTER R5 nào khả dụng." msgid "manager.statistics.counterR5Report.settings" -msgstr "Cài đặt Báo cáo" +msgstr "Cài đặt báo cáo" msgid "manager.statistics.counterR5Report.settings.startDate" msgstr "Ngày bắt đầu" msgid "manager.statistics.counterR5Report.settings.date.startDate.description" msgstr "" -"Ngày phải ở định dạng YYYY-MM-DD hoặc YYYY-MM. Ngày sớm nhất có thể là " +"Ngày nên ở định dạng YYYY-MM-DD hoặc YYYY-MM. Ngày sớm nhất có thể là " "{$earliestDate}." msgid "manager.statistics.counterR5Report.settings.endDate" @@ -3687,58 +3656,59 @@ msgstr "Ngày kết thúc" msgid "manager.statistics.counterR5Report.settings.date.endDate.description" msgstr "" -"Ngày phải ở định dạng YYYY-MM-DD hoặc YYYY-MM. Ngày muộn nhất có thể là " +"Ngày nên ở định dạng YYYY-MM-DD hoặc YYYY-MM. Ngày cuối cùng có thể là " "{$lastDate}." msgid "manager.statistics.counterR5Report.settings.wrongDateFormat" msgstr "Định dạng ngày không hợp lệ." msgid "manager.statistics.counterR5Report.settings.customerId" -msgstr "ID Khách hàng" +msgstr "ID khách hàng" msgid "manager.statistics.counterR5Report.settings.metricType" -msgstr "Loại Chỉ số" +msgstr "Loại chỉ số" msgid "manager.statistics.counterR5Report.settings.attributesToShow" -msgstr "Thuộc tính cần Hiển thị" +msgstr "Thuộc tính để hiển thị" msgid "manager.statistics.counterR5Report.settings.yop" -msgstr "Năm xuất bản (YOP)" +msgstr "Năm xuất bản" msgid "manager.statistics.counterR5Report.settings.date.yop.description" msgstr "" -"Một danh sách hoặc phạm vi các năm xuất bản để trả về trong phản hồi theo " -"định dạng yyyy|yyyy|yyyy-yyyy." +"Danh sách hoặc phạm vi năm xuất bản để trả về trong phản hồi ở định dạng " +"yyyy|yyyy|yyyy-yyyy." msgid "manager.statistics.counterR5Report.settings.wrongYOPFormat" msgstr "Định dạng YOP không hợp lệ." msgid "manager.statistics.counterR5Report.settings.itemId" -msgstr "ID Bài nộp" +msgstr "ID bài nộp" msgid "manager.statistics.counterR5Report.settings.wrongItemId" msgstr "ID bài nộp không tồn tại." msgid "manager.statistics.counterR5Report.settings.includeParentDetails" -msgstr "Bao gồm Chi tiết Mục Cha" +msgstr "Bao gồm chi tiết cha" msgid "manager.statistics.counterR5Report.settings.excludeMonthlyDetails" -msgstr "Loại trừ Chi tiết Hàng tháng" +msgstr "Loại trừ chi tiết hàng tháng" msgid "manager.setup.notifyUsers.queued" msgstr "" -"Email đã được xếp hàng thành công để gửi vào thời điểm thuận tiện sớm nhất." +"Email đã được đưa vào hàng đợi thành công để gửi vào thời gian thuận tiện " +"nhất." msgid "manager.plugins.pluginGallery.installed" msgstr "Phiên bản đã cài đặt: {$version}" msgid "plugins.importexport.native.error.submissionFileWithoutRevision" -msgstr "Tệp bài nộp {$id} đã bị bỏ qua vì nó không có bản sửa đổi hợp lệ." +msgstr "Tệp nộp {$id} đã bị bỏ qua vì nó không có bản sửa đổi hợp lệ." msgid "plugins.importexport.native.error.submissionFileRevisionMissing" msgstr "" -"Bản sửa đổi {$revision} của tệp bài nộp {$id} đã bị bỏ qua vì không tìm thấy " -"tệp tại đường dẫn \"{$path}\"." +"Bản sửa đổi {$revision} của tệp nộp {$id} đã bị bỏ qua vì không tìm thấy tệp " +"tại đường dẫn \"{$path}\"." msgid "emailTemplate.variable.activateUrl" msgstr "Liên kết để xác thực tài khoản email" @@ -3749,3 +3719,123 @@ msgstr "" msgid "manager.statistics.counterR5" msgstr "Counter R5" + +msgid "manager.language.submission.form.description" +msgstr "Chọn ngôn ngữ nộp bài và siêu dữ liệu." + +msgid "manager.language.submission.from.error" +msgstr "Cần chọn ít nhất một ngôn ngữ." + +msgid "manager.setup.reviewOptions.reminders.description" +msgstr "" +"Gửi email nhắc nhở trước hoặc sau hạn phản hồi yêu cầu phản biện (nếu người " +"phản biện chưa phản hồi yêu cầu) hoặc hạn nộp bài phản biện (nếu người phản " +"biện chưa nộp bài)" + +msgid "manager.setup.reviewOptions.reminders.response.after" +msgstr "Phản hồi Yêu cầu Phản biện - Sau Ngày đến hạn" + +msgid "manager.setup.reviewOptions.reminders.submit.before" +msgstr "Nộp Bài phản biện - Trước Ngày đến hạn" + +msgid "manager.setup.reviewOptions.reminders.submit.after" +msgstr "Nộp Bài phản biện - Sau Ngày đến hạn" + +msgid "manager.setup.reviewOptions.reminders.label.before.days" +msgstr "{$value} ngày trước ngày đến hạn" + +msgid "manager.setup.reviewOptions.reminders.label.after.days" +msgstr "{$value} ngày sau ngày đến hạn" + +msgid "manager.setup.reviewOptions.numReviewsPerSubmission" +msgstr "Số lượng Phản biện Xác nhận Tối thiểu Yêu cầu" + +msgid "manager.setup.reviewOptions.numReviewsPerSubmission.description" +msgstr "Số lượng tối thiểu các bài phản biện đã xác nhận cần có cho một bài nộp" + +msgid "manager.setup.reviewOptions.reviewerSuggestionEnabled.label" +msgstr "" +"Cho phép tác giả đề xuất người phản biện tiềm năng trong quá trình nộp bài" + +msgid "manager.setup.workflow.reviewerSuggestionsHelp.description" +msgstr "" +"Thông tin sau đây được hiển thị cho tác giả trong bước đề xuất người phản " +"biện. Cung cấp một lời giải thích ngắn gọn về thông tin mà tác giả nên cung " +"cấp về bản thân, đồng tác giả và bất kỳ người đóng góp nào khác." + +msgid "manager.setup.editorialMasthead.editorialHistory.description" +msgstr "" +"Vui lòng cung cấp lịch sử biên tập, bao gồm tên đầy đủ, liên kết, và ngày " +"bắt đầu và kết thúc của mỗi biên tập viên." + +msgid "mailable.changeProfileEmailInvitationNotify.name" +msgstr "Lời mời Thay đổi Địa chỉ Email" + +# fuzzy +msgid "manager.navigationMenus.items.form.title.required" +msgstr "Yêu cầu tiêu đề mục menu." + +msgid "manager.setup.editorialMasthead.order.description" +msgstr "Xác định thứ tự các vai trò trong ban biên tập để hiển thị công khai." + +msgid "manager.setup.editorialMasthead.order.reviewers.description" +msgstr "" +"Người phản biện sẽ được hiển thị theo định dạng chuẩn hóa để duy trì tính " +"đồng nhất và đảm bảo dễ dàng khám phá trong phần này." + +msgid "manager.language.websiteLanguages" +msgstr "Ngôn ngữ Trang web" + +msgid "manager.language.submissionLanguages" +msgstr "Ngôn ngữ Nộp bài" + +msgid "manager.language.gridAction.addLangauage" +msgstr "Thêm/Xóa Ngôn ngữ" + +msgid "manager.language.submissionMetadata" +msgstr "Siêu dữ liệu" + +msgid "manager.setup.reviewOptions.reminders" +msgstr "Đặt Lời nhắc cho Phản biện" + +msgid "manager.setup.reviewOptions.reminders.response.before" +msgstr "Phản hồi Yêu cầu Phản biện - Trước Ngày đến hạn" + +msgid "manager.setup.reviewOptions.reminders.min.label" +msgstr "Không có" + +msgid "manager.setup.reviewOptions.reminders.disbale.label" +msgstr "Không đặt lời nhắc" + +msgid "manager.setup.reviewOptions.reviewerSuggestionEnabled" +msgstr "Đề xuất Người phản biện khi Nộp bài" + +msgid "manager.setup.reviewOptions.reviewerSuggestionEnabled.description" +msgstr "" +"Tác giả có thể đề xuất một số người phản biện tiềm năng trước khi hoàn thành " +"bài nộp, điều này có thể hợp lý hóa quy trình phản biện và cung cấp thông " +"tin đầu vào có giá trị cho ban biên tập." + +msgid "notification.defaultLocaleSettingsCannotBeSaved" +msgstr "Không thể lưu cài đặt ngôn ngữ. Tất cả các tùy chọn cần được bật." + +msgid "notification.submissionLocales" +msgstr "Đã cập nhật ngôn ngữ nộp bài." + +msgid "settings.roles.masthead" +msgstr "Xem xét vai trò trong danh sách ban biên tập" + +msgid "settings.roles.permitSettings" +msgstr "Cho phép thay đổi Cài đặt" + +msgid "manager.setup.appearance.editorialMasthead.description" +msgstr "Xác định thứ tự các vai trò trong ban biên tập để hiển thị công khai." + +msgid "plugins.importexport.common.error.missingAffiliationName" +msgstr "" +"Tác giả {$authorName} không có tên liên kết bằng ngôn ngữ của bài nộp, " +"{$localeName}. Bài nộp không thể được nhập nếu không có thông tin này." + +msgid "manager.navigationMenus.editorialMasthead.description" +msgstr "" +"Liên kết đến trang hiển thị tất cả các dịch vụ ban biên tập đang hoạt động." diff --git a/locale/vi/reader.po b/locale/vi/reader.po index 062374426c4..ce6dc3c311b 100644 --- a/locale/vi/reader.po +++ b/locale/vi/reader.po @@ -1,15 +1,16 @@ +# Thuan Huynh , 2025. msgid "" msgstr "" -"PO-Revision-Date: 2020-08-16 10:48+0000\n" -"Last-Translator: Nguyen Xuan Giao \n" +"PO-Revision-Date: 2025-05-01 16:19+0000\n" +"Last-Translator: Thuan Huynh \n" "Language-Team: Vietnamese \n" -"Language: vi_VN\n" +"reader/vi/>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: Weblate 3.9.1\n" +"X-Generator: Weblate 4.18.2\n" msgid "comments.anonymous" msgstr "Người dùng ẩn danh" @@ -50,7 +51,7 @@ msgid "comments.noComments" msgstr "Không có bình luận của độc giả đã được đăng." msgid "comments.nReplies" -msgstr "({$num} trả lời)" +msgstr "({$num} trả lời)" msgid "comments.oneReply" msgstr "(1 trả lời)" diff --git a/locale/vi/reviewer.po b/locale/vi/reviewer.po index 965ae3a800e..78191e8020f 100644 --- a/locale/vi/reviewer.po +++ b/locale/vi/reviewer.po @@ -1,15 +1,16 @@ +# Thuan Huynh , 2025. msgid "" msgstr "" -"PO-Revision-Date: 2020-08-14 13:48+0000\n" -"Last-Translator: Tran Ngoc Trung \n" +"PO-Revision-Date: 2025-05-03 17:35+0000\n" +"Last-Translator: Thuan Huynh \n" "Language-Team: Vietnamese \n" -"Language: vi_VN\n" +"reviewer/vi/>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: Weblate 3.9.1\n" +"X-Generator: Weblate 4.18.2\n" msgid "reviewer.reviewSteps.request" msgstr "1. Yêu cầu" @@ -28,49 +29,49 @@ msgstr "Yêu cầu đánh giá" msgid "reviewer.step1.requestBoilerplate" msgstr "" -"Bạn đã được chọn làm người đánh giá tiềm năng của bài gửi dưới đây sau. Dưới " -"đây là tổng quan về bài gửi, cũng như thời gian dự kiến cho bài đánh giá " -"này. Chúng tôi hy vọng rằng bạn có thể tham gia." +"Bạn đã được chọn làm người đánh giá tiềm năng cho bài nộp sau. Dưới đây là " +"tổng quan về bài nộp, cũng như thời gian biểu cho việc đánh giá này. Chúng " +"tôi hy vọng bạn có thể tham gia." msgid "reviewer.step1.viewAllDetails" -msgstr "Xem tất cả chi tiết bài gửi" +msgstr "Xem tất cả chi tiết bài nộp" msgid "reviewer.submission.reviewerFiles" -msgstr "Các tập tin gửi bởi người phản biện" +msgstr "Tệp của người đánh giá" msgid "reviewer.submission.declineReview" msgstr "Từ chối yêu cầu đánh giá" msgid "reviewer.submission.declineReviewMessage" msgstr "" -"Bạn có thể cung cấp cho biên tập viên bất kỳ lý do nào khiến bạn từ chối " -"đánh giá này ở trường bên dưới." +"Bạn có thể cung cấp cho biên tập viên lý do bạn từ chối đánh giá này vào " +"trường bên dưới." msgid "reviewer.submission.acceptReview" -msgstr "Chấp nhận đánh giá, tiếp tục sang Bước #2" +msgstr "Chấp nhận đánh giá, tiếp tục bước #2" msgid "reviewer.submission.continueToStepThree" -msgstr "Tiếp tục đến Bước #3" +msgstr "Tiếp tục bước #3" msgid "reviewer.submission.submitReview" -msgstr "Gửi đánh giá" +msgstr "Nộp đánh giá" msgid "reviewer.submission.saveReviewForLater" -msgstr "Lưu để sử dụng sau" +msgstr "Lưu để hoàn thành sau" msgid "reviewer.submission.reviewerGuidelines" -msgstr "Hướng dẫn phản biện" +msgstr "Hướng dẫn người đánh giá" msgid "reviewer.submission.enterCompetingInterests" msgstr "" -"Nhà xuất bản này có một chính sách để tiết lộ những xung đột lợi ích từ nhận " -"xét của bạn. Vui lòng dành một chút thời gian để xem lại chính sách này." +"Nhà xuất bản này có chính sách công bố các xung đột lợi ích tiềm ẩn từ những " +"người đánh giá. Vui lòng dành chút thời gian để xem lại chính sách này." msgid "reviewer.submission.noCompetingInterests" msgstr "Tôi không có bất kỳ xung đột lợi ích nào" msgid "reviewer.submission.hasCompetingInterests" -msgstr "Tôi có thể có xung đột lợi ích (Ghi rõ bên dưới)" +msgstr "Tôi có thể có xung đột lợi ích (Nêu rõ bên dưới)" msgid "reviewer.submission.competingInterests" msgstr "Xung đột lợi ích" @@ -79,55 +80,119 @@ msgid "reviewer.submission.guidelines" msgstr "Hướng dẫn đánh giá" msgid "reviewer.submission.noGuidelines" -msgstr "Nhà xuất bản này đã không có hướng dẫn nào dành cho người phản biện." +msgstr "Nhà xuất bản này chưa đặt bất kỳ hướng dẫn nào cho người đánh giá." msgid "reviewer.submission.downloadDescription" msgstr "" -"Nhấp vào tên tập tin bên dưới để tải xuống các tập tin được liên kết với nội " -"dung bài gửi này." +"Nhấp vào tên tệp dưới đây để tải xuống các tệp liên quan đến bài nộp này." msgid "reviewer.submission.reviewDescription" -msgstr "Nhập (hoặc dán) nhận xét của bạn về bài gửi này vào biểu mẫu bên dưới." +msgstr "Nhập (hoặc dán) đánh giá của bạn về bài nộp này vào biểu mẫu bên dưới." msgid "reviewer.submission.uploadDescription" msgstr "" -"Tải lên các tập tin mà bạn muốn biên tập viên hoặc tác giả tham khảo, bao " -"gồm các phiên bản sửa đổi của (các) tập tin gốc." +"Tải lên các tệp bạn muốn biên tập viên và/hoặc tác giả tham khảo, bao gồm " +"các phiên bản sửa đổi của tệp đánh giá gốc." msgid "reviewer.complete" -msgstr "Đánh giá đã được gửi" +msgstr "Đánh giá đã nộp" msgid "reviewer.confirmSubmit" -msgstr "Bạn có chắc chắn muốn gửi đánh giá này không?" +msgstr "Bạn có chắc chắn muốn nộp đánh giá này không?" msgid "reviewer.complete.whatNext" msgstr "" -"Cảm ơn bạn đã hoàn thành việc xem xét bài gửi này. Đánh giá của bạn đã được " -"gửi thành công. Chúng tôi đánh giá cao sự đóng góp của bạn đối với chất " -"lượng của công bố mà chúng tôi xuất bản; biên tập viên có thể liên hệ lại " -"với bạn để biết thêm thông tin nếu cần." +"Cảm ơn bạn đã hoàn thành đánh giá bài nộp này. Đánh giá của bạn đã được nộp " +"thành công. Chúng tôi đánh giá cao sự đóng góp của bạn vào chất lượng công " +"việc mà chúng tôi xuất bản; biên tập viên có thể liên hệ lại với bạn để biết " +"thêm thông tin nếu cần." msgid "reviewer.aboutDueDates" -msgstr "Về thời hạn phản biện" +msgstr "Về ngày đáo hạn" msgid "reviewer.aboutDueDates.text" msgstr "" -"Biên tập viên yêu cầu bạn chấp nhận hoặc từ chối lời mời đánh giá trước Ngày " -"đến hạn phản hồi và hoàn thành việc đánh giá trước Ngày đến hạn đánh giá." +"Biên tập viên yêu cầu bạn chấp nhận hoặc từ chối đánh giá trước ngày hết hạn " +"phản hồi và hoàn thành đánh giá trước ngày hết hạn đánh giá." msgid "submission.comments.canShareWithAuthor" msgstr "Cho tác giả và biên tập viên" msgid "submission.comments.cannotShareWithAuthor" -msgstr "Chỉ cho biên tập viên" +msgstr "Chỉ dành cho biên tập viên" msgid "submission.comments.sendCopyToReviewers" msgstr "" +"Gửi bản sao của email thông báo này bằng BCC cho những người đánh giá sau " +"đây." msgid "submission.comments.sendToReviewers" -msgstr "" +msgstr "Gửi cho người đánh giá" msgid "user.authorization.submissionReviewer" msgstr "" -"Người dùng hiện tại không được chỉ định làm người phản biện cho tài liệu " -"được yêu cầu." +"Người dùng hiện tại không được chỉ định làm người đánh giá cho tài liệu được " +"yêu cầu." + +msgid "reviewer.submission.reviewRound.info" +msgstr "Các Phản biện Trước" + +msgid "reviewer.submission.reviewRound.info.submittedOn" +msgstr "Phản biện Vòng {$round} Đã nộp vào {$submittedOn}" + +msgid "reviewer.submission.reviewRound.info.read" +msgstr "Đọc Phản biện Vòng {$round}" + +msgid "reviewer.submission.reviewRound.info.modal.title" +msgstr "Phản biện Vòng {$round} do bạn nộp cho" + +msgid "reviewer.submission.reviewRound.comments" +msgstr "Nhận xét của Người phản biện" + +msgid "reviewer.submission.reviewRound.comments.authorAndEditor" +msgstr "Dành cho biên tập viên và tác giả" + +msgid "reviewer.submission.reviewRound.comments.editorOnly" +msgstr "Chỉ dành cho biên tập viên" + +msgid "reviewer.submission.reviewRound.comments.prefix" +msgstr "Nhận xét {$index}: " + +msgid "reviewer.submission.reviewRound.emailLog" +msgstr "Lý do từ chối đã được gửi qua email" + +msgid "reviewer.submission.reviewRound.emailLog.defaultMessage" +msgstr "Không có lý do nào được đưa ra cho việc từ chối lời mời phản biện." + +msgid "reviewer.submission.reviewRound.reviewDeclineDate" +msgstr "Ngày Từ chối" + +msgid "reviewer.submission.reviewRound.metadata" +msgstr "Siêu dữ liệu Bài báo" + +msgid "reviewer.submission.reviewRound.metadata.type" +msgstr "Loại" + +msgid "reviewer.submission.reviewRound.metadata.abstract" +msgstr "Tóm tắt" + +msgid "reviewer.submission.reviewRound.metadata.keywords" +msgstr "Từ khóa" + +msgid "reviewer.submission.reviewRound.general" +msgstr "Thông tin chung" + +msgid "reviewer.submission.reviewRound.attachments" +msgstr "Tệp đính kèm" + +msgid "reviewer.submission.reviewRound.attachments.description" +msgstr "Đây là những tệp bạn đã đính kèm cùng với bài phản biện của mình" + +msgid "reviewer.submission.reviewRound.files" +msgstr "Tệp để Phản biện" + +msgid "reviewer.submission.reviewRound.files.description" +msgstr "Những tệp này đã được gửi cho bạn để phản biện" + +msgid "reviewer.submission.reviewRound.reviewNotCompleted" +msgstr "Bài phản biện chưa được hoàn thành." diff --git a/locale/vi/submission.po b/locale/vi/submission.po index 95a30f44ebc..92e70194636 100644 --- a/locale/vi/submission.po +++ b/locale/vi/submission.po @@ -1,7 +1,7 @@ # Thuan Huynh , 2025. msgid "" msgstr "" -"PO-Revision-Date: 2025-04-14 03:12+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2025-05-03 17:35+0000\n" "Last-Translator: Thuan Huynh \n" "Language-Team: Vietnamese \n" @@ -13,81 +13,81 @@ msgstr "" "X-Generator: Weblate 4.18.2\n" msgid "author.editPublishedDisabled" -msgstr "Các tác giả của ấn phẩm này không thể chỉnh sửa vì nó đã được xuất bản." +msgstr "" +"Không thể chỉnh sửa thông tin tác giả của ấn phẩm này vì ấn phẩm đã được " +"xuất bản." msgid "author.publicationNotFound" -msgstr "Không thể tìm thấy ấn phẩm cho tác giả này." +msgstr "Không tìm thấy ấn phẩm của tác giả này." msgid "author.submit.submissionCitations" msgstr "" -"Cung cấp danh sách tài liệu tham khảo đã định dạng cho các tác phẩm được " -"trích dẫn trong bài báo này. Vui lòng tách các tài liệu tham khảo riêng lẻ " -"bằng một dòng trống." +"Cung cấp danh sách tham khảo được định dạng cho các tác phẩm được trích dẫn " +"trong bài nộp này. Vui lòng tách các tham khảo riêng lẻ bằng một dòng trống." msgid "author.submission.roundStatus.reviewsReady" -msgstr "Các phản biện mới đã được nộp và đang được biên tập viên xem xét." +msgstr "Các đánh giá mới đã được nộp và đang được biên tập viên xem xét." msgid "author.submission.roundStatus.reviewOverdue" msgstr "" -"Một hoặc nhiều người phản biện đã quá hạn. Ban biên tập đã được thông báo và " -"sẽ hành động để đảm bảo các phản biện được hoàn thành. Bạn không cần thực " -"hiện bất kỳ hành động nào vào lúc này. Bạn sẽ được thông báo khi có quyết " -"định." +"Một hoặc nhiều người đánh giá đã bỏ lỡ thời hạn của họ. Đội ngũ biên tập đã " +"được thông báo và sẽ thực hiện hành động để đảm bảo các đánh giá được hoàn " +"thành. Bạn không cần thực hiện bất kỳ hành động nào vào thời điểm này. Bạn " +"sẽ được thông báo khi có quyết định được đưa ra." msgid "submission.submit.availableUserGroups" -msgstr "Nộp bài với tư cách" +msgstr "Nộp với vai trò" msgid "submission.submit.availableUserGroupsDescription" -msgstr "Chọn vai trò mô tả đúng nhất đóng góp của bạn cho bài báo này." +msgstr "Chọn vai trò mô tả rõ nhất sự đóng góp của bạn cho bài nộp này." msgid "submission.submit.managerUserGroupsDescription" msgstr "" -"Chọn một vai trò biên tập nếu bạn muốn tự mình chỉnh sửa và xuất bản bài báo " -"này." +"Chọn vai trò biên tập nếu bạn muốn tự mình chỉnh sửa và xuất bản bài nộp này." msgid "submission.submit.submissionChecklist" msgstr "Yêu cầu nộp bài" msgid "submission.submit.submissionChecklistDescription" -msgstr "Tất cả các bài báo phải đáp ứng các yêu cầu sau." +msgstr "Tất cả các bài nộp phải đáp ứng các yêu cầu sau." msgid "submission.submit.submissionChecklistConfirm" -msgstr "Vâng, bài báo của tôi đáp ứng tất cả các yêu cầu này." +msgstr "Có, bài nộp của tôi đáp ứng tất cả các yêu cầu này." msgid "submission.submit.submissionComplete" -msgstr "Hoàn tất nộp bài" +msgstr "Nộp bài hoàn thành" msgid "submission.submit.genre.label" -msgstr "Đây là loại tệp gì?" +msgstr "Đây là loại tệp nào?" msgid "submission.submit.genre.description" -msgstr "Chọn tùy chọn mô tả đúng nhất tệp này." +msgstr "Chọn tùy chọn mô tả rõ nhất tệp này." msgid "submission.submit.removeConfirm" msgstr "Bạn có chắc chắn muốn xóa tệp này không?" msgid "submission.submit.whatNext.forNow" -msgstr "Hiện tại, bạn có thể:" +msgstr "Bây giờ bạn có thể:" msgid "submission.submit.whatNext.review" -msgstr "Xem lại bài báo này" +msgstr "Xem lại bài nộp này" msgid "submission.submit.whatNext.create" -msgstr "Tạo bài báo mới" +msgstr "Tạo bài nộp mới" msgid "submission.submit.whatNext.return" msgstr "Quay lại bảng điều khiển của bạn" msgid "submission.submit.extendedMetadata" -msgstr "Siêu dữ liệu mở rộng" +msgstr "Metadata mở rộng" msgid "metadata.filters.crossref.settings.email.displayName" -msgstr "Email Đăng ký Crossref" +msgstr "Email đăng ký Crossref" msgid "metadata.filters.crossref.settings.email.validationMessage" msgstr "" -"Vui lòng nhập email đăng ký Crossref hợp lệ. Bạn có thể đăng ký email miễn " -"phí trên trang web Crossref." +"Vui lòng nhập địa chỉ email đăng ký Crossref hợp lệ. Bạn có thể đăng ký " +"email của mình miễn phí trên trang web Crossref." msgid "metadata.filters.isbndb.settings.apiKey.displayName" msgstr "Khóa API ISBNdb" @@ -95,13 +95,13 @@ msgstr "Khóa API ISBNdb" msgid "metadata.filters.isbndb.settings.apiKey.validationMessage" msgstr "" "Vui lòng nhập khóa API ISBNdb của bạn. Nếu bạn chưa có khóa, bạn có thể yêu " -"cầu miễn phí từ dự án ISBNdb." +"cầu một khóa miễn phí từ dự án ISBNdb." msgid "metadata.filters.pubmed.settings.email.displayName" -msgstr "Email Đăng ký PubMed" +msgstr "Email đăng ký PubMed" msgid "metadata.filters.pubmed.settings.email.validationMessage" -msgstr "Vui lòng nhập email đăng ký PubMed hợp lệ nếu bạn có." +msgstr "Vui lòng nhập địa chỉ email đăng ký PubMed hợp lệ nếu bạn có." msgid "metadata.filters.worldcat.settings.apiKey.displayName" msgstr "Khóa API WorldCat" @@ -110,17 +110,17 @@ msgid "metadata.filters.worldcat.settings.apiKey.validationMessage" msgstr "Vui lòng nhập khóa API WorldCat hợp lệ nếu bạn có." msgid "metadata.filters.paracite.settings.citationModule.displayName" -msgstr "Mô-đun Trích dẫn" +msgstr "Mô-đun trích dẫn" msgid "metadata.filters.paracite.settings.citationModule.validationMessage" msgstr "Vui lòng chọn một trong các mô-đun trích dẫn đã cho." msgid "metadata.filters.settings.isOptional.displayName" -msgstr "Không sử dụng theo mặc định (vẫn sẽ có sẵn cho biên tập viên)" +msgstr "Không sử dụng theo mặc định (vẫn sẽ khả dụng cho biên tập viên)" msgid "metadata.filters.settings.isOptional.validationMessage" msgstr "" -"Lỗi nội bộ. Một giá trị không hợp lệ đã được đăng cho cài đặt 'bộ lọc tùy " +"Lỗi nội bộ. Đã có một giá trị không hợp lệ được gửi cho cài đặt 'bộ lọc tùy " "chọn'. Vui lòng báo cáo lỗi này." msgid "metadata.property.displayName.author" @@ -140,34 +140,34 @@ msgstr "" "Coleman Jr, D. (Ralf) Dr." msgid "metadata.property.displayName.article-title" -msgstr "Tiêu đề Bài báo/Công trình" +msgstr "Tiêu đề bài báo/tác phẩm" msgid "metadata.property.validationMessage.article-title" -msgstr "Vui lòng nhập tiêu đề bài báo/công trình hợp lệ." +msgstr "Vui lòng nhập tiêu đề bài báo/tác phẩm hợp lệ." msgid "metadata.property.displayName.source" -msgstr "Tiêu đề Ấn phẩm" +msgstr "Tiêu đề ấn phẩm" msgid "metadata.property.validationMessage.source" msgstr "Vui lòng nhập tiêu đề ấn phẩm hợp lệ." msgid "metadata.property.displayName.date" -msgstr "Ngày Xuất bản" +msgstr "Ngày xuất bản" msgid "metadata.property.validationMessage.date" msgstr "Vui lòng nhập ngày xuất bản hợp lệ (định dạng: YYYY-MM-DD)." msgid "metadata.property.displayName.access-date" -msgstr "Ngày Truy cập" +msgstr "Ngày truy cập" msgid "metadata.property.validationMessage.access-date" msgstr "Vui lòng nhập ngày truy cập hợp lệ (định dạng: YYYY-MM-DD)." msgid "metadata.property.displayName.issue" -msgstr "Số tạp chí" +msgstr "Số" msgid "metadata.property.validationMessage.issue" -msgstr "Vui lòng nhập số tạp chí hợp lệ." +msgstr "Vui lòng nhập số hợp lệ." msgid "metadata.property.displayName.volume" msgstr "Tập" @@ -182,7 +182,7 @@ msgid "metadata.property.validationMessage.season" msgstr "Vui lòng nhập định danh mùa hợp lệ." msgid "metadata.property.displayName.chapter-title" -msgstr "Tiêu đề Chương" +msgstr "Tiêu đề chương" msgid "metadata.property.validationMessage.chapter-title" msgstr "Vui lòng nhập tiêu đề chương hợp lệ." @@ -194,10 +194,10 @@ msgid "metadata.property.validationMessage.edition" msgstr "Vui lòng nhập phiên bản hợp lệ." msgid "metadata.property.displayName.series" -msgstr "Sê-ri" +msgstr "Loạt" msgid "metadata.property.validationMessage.series" -msgstr "Vui lòng nhập sê-ri hợp lệ." +msgstr "Vui lòng nhập loạt hợp lệ." msgid "metadata.property.displayName.supplement" msgstr "Phụ lục" @@ -206,25 +206,25 @@ msgid "metadata.property.validationMessage.supplement" msgstr "Vui lòng nhập phụ lục hợp lệ." msgid "metadata.property.displayName.conf-date" -msgstr "Ngày Hội nghị" +msgstr "Ngày hội nghị" msgid "metadata.property.validationMessage.conf-date" msgstr "Vui lòng nhập ngày hội nghị hợp lệ (định dạng: YYYY-MM-DD)." msgid "metadata.property.displayName.conf-loc" -msgstr "Địa điểm Hội nghị" +msgstr "Địa điểm hội nghị" msgid "metadata.property.validationMessage.conf-loc" msgstr "Vui lòng nhập địa điểm hội nghị hợp lệ." msgid "metadata.property.displayName.conf-name" -msgstr "Tên Hội nghị" +msgstr "Tên hội nghị" msgid "metadata.property.validationMessage.conf-name" msgstr "Vui lòng nhập tên hội nghị hợp lệ." msgid "metadata.property.displayName.conf-sponsor" -msgstr "Nhà tài trợ Hội nghị" +msgstr "Nhà tài trợ hội nghị" msgid "metadata.property.validationMessage.conf-sponsor" msgstr "Vui lòng nhập nhà tài trợ hội nghị hợp lệ." @@ -254,13 +254,13 @@ msgid "metadata.property.validationMessage.size" msgstr "Vui lòng nhập tổng số trang hợp lệ (phải là giá trị số)." msgid "metadata.property.displayName.publisher-loc" -msgstr "Địa điểm Nhà xuất bản" +msgstr "Địa điểm nhà xuất bản" msgid "metadata.property.validationMessage.publisher-loc" msgstr "Vui lòng nhập địa điểm nhà xuất bản hợp lệ." msgid "metadata.property.displayName.publisher-name" -msgstr "Tên Nhà xuất bản" +msgstr "Tên nhà xuất bản" msgid "metadata.property.validationMessage.publisher-name" msgstr "Vui lòng nhập tên nhà xuất bản hợp lệ." @@ -290,7 +290,7 @@ msgid "metadata.property.validationMessage.doi" msgstr "Vui lòng nhập DOI hợp lệ." msgid "metadata.property.displayName.publisher-id" -msgstr "ID Ấn phẩm Tùy chỉnh" +msgstr "ID ấn phẩm tùy chỉnh" msgid "metadata.property.validationMessage.publisher-id" msgstr "Vui lòng nhập ID ấn phẩm tùy chỉnh hợp lệ." @@ -314,16 +314,16 @@ msgid "metadata.property.validationMessage.pmid" msgstr "Vui lòng nhập PMID hợp lệ." msgid "metadata.property.displayName.uri" -msgstr "Liên kết đến Ấn phẩm" +msgstr "Liên kết đến ấn phẩm" msgid "metadata.property.validationMessage.uri" -msgstr "Vui lòng nhập một liên kết thay thế hợp lệ đến ấn phẩm." +msgstr "Vui lòng nhập liên kết thay thế hợp lệ đến ấn phẩm." msgid "metadata.property.displayName.comment" -msgstr "Bình luận" +msgstr "Nhận xét" msgid "metadata.property.validationMessage.comment" -msgstr "Vui lòng nhập bình luận hợp lệ." +msgstr "Vui lòng nhập nhận xét hợp lệ." msgid "metadata.property.displayName.annotation" msgstr "Chú thích" @@ -332,30 +332,29 @@ msgid "metadata.property.validationMessage.annotation" msgstr "Vui lòng nhập chú thích hợp lệ." msgid "metadata.property.displayName.publication-type" -msgstr "Loại Ấn phẩm" +msgstr "Loại ấn phẩm" msgid "metadata.property.validationMessage.publication-type" msgstr "" "Vui lòng đảm bảo rằng bạn luôn đặt loại ấn phẩm. Các giá trị hiện được hỗ " "trợ là book (cho sách hoặc chương sách) và journal (cho bài báo tạp chí). " -"Nếu không, định dạng đầu ra trích dẫn sẽ không hoạt động chính xác." +"Nếu không, định dạng đầu ra trích dẫn sẽ không hoạt động đúng cách." msgid "metadata.property.displayName.title-type" -msgstr "Loại Tiêu đề" +msgstr "Loại tiêu đề" msgid "metadata.property.validationMessage.title-type" msgstr "" "Vui lòng đảm bảo rằng bạn đặt loại tiêu đề hợp lệ. Các giá trị được hỗ trợ " -"là 'abbreviated' (viết tắt), 'translated' (dịch), 'alternative' (thay thế) " -"và 'uniform' (thống nhất)." +"là 'abbreviated', 'translated', 'alternative' và 'uniform'." msgid "metadata.property.displayName.nonSort" -msgstr "Phần tiêu đề bỏ qua khi sắp xếp" +msgstr "Phần tiêu đề bị bỏ qua khi sắp xếp" msgid "metadata.property.validationMessage.nonSort" msgstr "" -"Vui lòng chỉ nhập các ký tự đầu tiên của tiêu đề cần bỏ qua khi sắp xếp tiêu " -"đề." +"Vui lòng chỉ nhập các ký tự đầu tiên của tiêu đề nên bị bỏ qua khi sắp xếp " +"tiêu đề." msgid "metadata.property.displayName.title" msgstr "Tiêu đề" @@ -364,10 +363,10 @@ msgid "metadata.property.validationMessage.title" msgstr "Vui lòng nhập tiêu đề hợp lệ." msgid "metadata.property.displayName.subTitle" -msgstr "Tiêu đề phụ" +msgstr "Phụ đề" msgid "metadata.property.validationMessage.subTitle" -msgstr "Vui lòng nhập tiêu đề phụ hợp lệ." +msgstr "Vui lòng nhập phụ đề hợp lệ." msgid "metadata.property.displayName.partNumber" msgstr "Số phần" @@ -382,24 +381,24 @@ msgid "metadata.property.validationMessage.partName" msgstr "Vui lòng nhập tên phần hợp lệ." msgid "metadata.property.displayName.name-type" -msgstr "Loại Tên" +msgstr "Loại tên" msgid "metadata.property.validationMessage.name-type" msgstr "" "Vui lòng đảm bảo rằng bạn đặt loại tên hợp lệ. Các giá trị được hỗ trợ là " -"'personal' (cá nhân), 'corporate' (tổ chức) và 'conference' (hội nghị)." +"'personal', 'corporate' và 'conference'." msgid "metadata.property.displayName.abstract" msgstr "Tóm tắt" msgid "common.queue.long.submissionsUnassigned" -msgstr "Chưa phân công" +msgstr "Chưa được chỉ định" msgid "common.queue.long.myAssigned" -msgstr "Đã phân công cho tôi" +msgstr "Đã chỉ định cho tôi" msgid "common.queue.long.submissionsArchived" -msgstr "bài báo đã lưu trữ" +msgstr "Bài nộp đã lưu trữ" msgid "submission.authors" msgstr "Tác giả" @@ -411,16 +410,16 @@ msgid "submission.authorBiographies" msgstr "Tiểu sử tác giả" msgid "submission.authorWithAffiliation" -msgstr "{$name}, {$affiliation}" +msgstr "{affiliation}" msgid "submission.shortAuthor" -msgstr "{$author} và cộng sự" +msgstr "{$author} và những người khác." msgid "submission.representationOfTitle" -msgstr "{$representation} của {$title}" +msgstr "{title}" msgid "submission.mySubmissions" -msgstr "Bài tôi là tác giả" +msgstr "Đã viết bởi tôi" msgid "submission.addFile" msgstr "Tải lên tệp" @@ -429,16 +428,16 @@ msgid "submission.additionalFiles" msgstr "Tệp bổ sung" msgid "submission.agencies" -msgstr "Cơ quan" +msgstr "Các cơ quan" msgid "submission.abstractViews" msgstr "Lượt xem tóm tắt" msgid "submission.accepted" -msgstr "Được chấp nhận" +msgstr "Đã chấp nhận" msgid "submission.acknowledge" -msgstr "Ghi nhận" +msgstr "Công nhận" msgid "submission.ask" msgstr "Hỏi" @@ -447,13 +446,13 @@ msgid "submission.attachedFile" msgstr "Tệp đính kèm" msgid "submission.backToSubmissionEditing" -msgstr "Quay lại Chỉnh sửa bài báo" +msgstr "Quay lại chỉnh sửa bài nộp" msgid "submission.changeComments" msgstr "Thay đổi thành" msgid "submission.changeFile" -msgstr "Thay đổi Tệp" +msgstr "Thay đổi tệp" msgid "submission.citations" msgstr "Tài liệu tham khảo" @@ -471,47 +470,47 @@ msgstr "DOI" msgid "submission.parsedCitations.description" msgstr "" -"Các tài liệu tham khảo sau đây đã được trích xuất và sẽ được liên kết với " -"siêu dữ liệu bài báo." +"Các tài liệu tham khảo sau đã được trích xuất và sẽ được liên kết với " +"metadata bài nộp." msgid "submission.parsedAndSaveCitations" -msgstr "Trích xuất và Lưu Tài liệu tham khảo" +msgstr "Trích xuất và lưu tài liệu tham khảo" msgid "submission.comments.addComment" -msgstr "Thêm Bình luận" +msgstr "Thêm nhận xét" msgid "submission.comments.comments" -msgstr "Bình luận" +msgstr "Nhận xét" msgid "submission.comments.confirmDelete" -msgstr "Bạn có chắc chắn muốn xóa bình luận này không?" +msgstr "Bạn có chắc chắn muốn xóa nhận xét này không?" msgid "submission.comments.corrections" -msgstr "Sửa chữa" +msgstr "Các sửa chữa" msgid "submission.comments.editComment" -msgstr "Chỉnh sửa Bình luận" +msgstr "Chỉnh sửa nhận xét" msgid "submission.comments.importPeerReviews" -msgstr "Nhập Phản biện Đồng cấp" +msgstr "Nhập đánh giá bình duyệt" msgid "submission.comments.addReviews" -msgstr "Thêm Phản biện vào Email" +msgstr "Thêm đánh giá vào email" msgid "submission.comments.importPeerReviews.reviewerLetter" -msgstr "Người phản biện {$reviewerLetter}:" +msgstr "Người đánh giá {$reviewerLetter}:" msgid "submission.comments.noComments" -msgstr "Không có Bình luận" +msgstr "Không có nhận xét" msgid "submission.comments.noReviews" -msgstr "Không có Phản biện" +msgstr "Không có đánh giá" msgid "submission.comments.review" -msgstr "Phản biện" +msgstr "Đánh giá" msgid "submission.comments.sendDecisionToReviewers" -msgstr "Gửi quyết định biên tập cho Người phản biện" +msgstr "Gửi quyết định biên tập cho người đánh giá" msgid "submission.comments.subject" msgstr "Chủ đề" @@ -523,147 +522,139 @@ msgid "submission.contributors" msgstr "Danh sách người đóng góp" msgid "submission.copyedited" -msgstr "Đã biên tập bản thảo" +msgstr "Đã chỉnh sửa" msgid "submission.copyediting" -msgstr "Biên tập bản thảo" +msgstr "Chỉnh sửa" msgid "submission.queryNoteFiles" -msgstr "Tệp Thảo luận" +msgstr "Tệp thảo luận" msgid "submission.coverage" msgstr "Thông tin phạm vi" msgid "submission.details" -msgstr "Chi tiết bài báo" +msgstr "Chi tiết bài nộp" msgid "submission.done" -msgstr "Xong" +msgstr "Hoàn thành" msgid "submission.downloads" msgstr "Lượt tải xuống" msgid "submission.dueDate" -msgstr "Hạn chót" +msgstr "Ngày đáo hạn" msgid "submission.due" msgstr "Đến hạn" msgid "submission.editing" -msgstr "Biên tập" +msgstr "Đang chỉnh sửa" msgid "submission.editMetadata" -msgstr "Chỉnh sửa Siêu dữ liệu" +msgstr "Chỉnh sửa Metadata" msgid "submission.editorial" -msgstr "Biên tập bản thảo" +msgstr "Chỉnh sửa" msgid "submission.email.backToEmailLog" msgstr "Quay lại Nhật ký Email" msgid "submission.email.confirmClearLog" -msgstr "Bạn có chắc chắn muốn xóa nhật ký email cho bài báo này không?" +msgstr "Bạn có chắc chắn muốn xóa nhật ký email cho bài nộp này không?" msgid "submission.email.confirmDeleteLogEntry" msgstr "Bạn có chắc chắn muốn xóa mục nhật ký email này không?" msgid "submission.email.deleteLogEntry" -msgstr "Xóa Mục Nhật ký" +msgstr "Xóa mục nhật ký" msgid "submission.emailLog" msgstr "Nhật ký Email" msgid "submission.event.participantAdded" msgstr "" -"{$userFullName} ({$username}) đã được phân công vào bài báo này với tư cách " -"là {$userGroupName}." +"{username}) đã được chỉ định cho bài nộp này với vai trò {$userGroupName}." msgid "submission.event.participantRemoved" -msgstr "" -"\"{$userFullName}\" ({$username}) bị loại bỏ khỏi vai trò {$userGroupName}." +msgstr "\"{username}) đã bị xóa khỏi vai trò {$userGroupName}." msgid "submission.event.backToEventLog" msgstr "Quay lại Nhật ký Sự kiện" msgid "submission.event.confirmClearLog" -msgstr "Bạn có chắc chắn muốn xóa nhật ký sự kiện cho bài báo này không?" +msgstr "Bạn có chắc chắn muốn xóa nhật ký sự kiện cho bài nộp này không?" msgid "submission.event.confirmDeleteLogEntry" msgstr "Bạn có chắc chắn muốn xóa mục nhật ký sự kiện này không?" msgid "submission.event.deleteLogEntry" -msgstr "Xóa Mục Nhật ký" +msgstr "Xóa mục nhật ký" msgid "submission.event.decisionReviewerEmailSent" -msgstr "" -"Một email về quyết định đã được gửi đến {$recipientCount} người phản biện " -"với chủ đề {$subject}." +msgstr "Một email về quyết định đã được gửi đến {subject}." msgid "submission.event.submissionSubmitted" msgstr "Hoàn thành nộp bài ban đầu." msgid "submission.event.copyrightAgreed" -msgstr "" -"{$filename} ({$username}) đã đồng ý với các điều khoản bản quyền cho bài báo." +msgstr "{username}) đã đồng ý với các điều khoản bản quyền cho bài nộp." msgid "submission.event.fileRevised" -msgstr "" -"Bản sửa đổi \"{$filename}\" đã được tải lên cho tệp {$submissionFileId}." +msgstr "Bản sửa đổi \"{submissionFileId}." msgid "submission.event.general.metadataUpdated" -msgstr "Siêu dữ liệu bài báo đã cập nhật" +msgstr "Metadata bài nộp đã cập nhật" msgid "submission.event.general.suppFileUpdated" -msgstr "Tệp bài báo đã cập nhật" +msgstr "Tệp bài nộp đã cập nhật" msgid "submission.event.reviewer.reviewAcceptedByProxy" -msgstr "Phân công phản biện được chấp nhận qua đại diện" +msgstr "Chỉ định đánh giá được chấp nhận bởi proxy" msgid "submission.event.reviewer.reviewAccepted" -msgstr "Phân công phản biện được chấp nhận" +msgstr "Chỉ định đánh giá đã chấp nhận" msgid "submission.event.reviewer.reviewDeclined" -msgstr "Phân công phản biện bị từ chối" +msgstr "Chỉ định đánh giá đã từ chối" msgid "submission.event.reviewer.reviewDueDate" -msgstr "Hạn chót phản biện đã được sửa đổi" +msgstr "Ngày hết hạn đánh giá đã sửa đổi" msgid "submission.event.reviewer.reviewerAssigned" -msgstr "Người phản biện được phân công cho bài báo" +msgstr "Người đánh giá được chỉ định cho bài nộp" msgid "submission.event.reviewer.reviewerRated" -msgstr "Đánh giá người phản biện đã được nộp" +msgstr "Đánh giá người đánh giá đã nộp" msgid "submission.event.reviewer.reviewerUnassigned" -msgstr "Người phản biện bị hủy phân công khỏi bài báo" +msgstr "Người đánh giá bị hủy chỉ định khỏi bài nộp" msgid "submission.event.reviewer.reviewFile" -msgstr "Tệp phản biện đã cập nhật" +msgstr "Tệp đánh giá đã cập nhật" msgid "submission.event.reviewer.reviewInitiated" -msgstr "Phân công phản biện đã bắt đầu" +msgstr "Chỉ định đánh giá đã bắt đầu" msgid "submission.event.reviewer.reviewRecommendation" -msgstr "Tệp đề xuất phản biện" +msgstr "Tệp đề xuất đánh giá" msgid "submission.event.reviewer.reviewReinitiated" -msgstr "Phân công phản biện được bắt đầu lại" +msgstr "Chỉ định đánh giá đã được bắt đầu lại" msgid "submission.event.reviewer.reviewResubmitted" -msgstr "Phản biện được nộp lại" +msgstr "Đánh giá đã nộp lại" msgid "submission.event.reviewer.reviewRevision" -msgstr "Tệp sửa đổi của người phản biện đã cập nhật" +msgstr "Tệp sửa đổi của người đánh giá đã cập nhật" msgid "submission.event.reviewer.reviewerReminded" -msgstr "" -"{$senderName} đã gửi lời nhắc đến {$recipientName} về việc phân công phản " -"biện của họ" +msgstr "{recipientName} về chỉ định đánh giá của họ" msgid "submission.event.reviewer.reviewerRemindedAuto" msgstr "" -"Một email nhắc nhở tự động đã được gửi đến {$recipientName} về việc phân " -"công phản biện của họ" +"Email nhắc nhở tự động đã được gửi đến {$recipientName} về chỉ định đánh giá " +"của họ" msgid "submission.event.subjectPrefix" msgstr "Một email đã được gửi:" @@ -673,35 +664,35 @@ msgstr "Xem Email" msgid "submission.event.addedStageToAllowedAuthorMetadataChange" msgstr "" -"Tác giả hiện được phép chỉnh sửa siêu dữ liệu khi bài báo ở giai đoạn " -"{stage}." +"Tác giả hiện được phép chỉnh sửa metadata khi bài nộp ở giai đoạn {stage}." msgid "submission.event.removedStageToAllowedAuthorMetadataChange" msgstr "" -"Tác giả hiện không được phép chỉnh sửa siêu dữ liệu khi bài báo ở giai đoạn " +"Tác giả hiện không được phép chỉnh sửa metadata khi bài nộp ở giai đoạn " "{stage}." msgid "submission.files" msgstr "Tệp" msgid "submission.files.downloadAll" -msgstr "Tải xuống Tất cả Tệp" +msgstr "Tải xuống tất cả tệp" msgid "submission.file.notAllowedUploaderUserId" msgstr "" -"Bản ghi về người tải lên tệp được lưu khi tệp được tạo và không thể thay đổi." +"Thông tin về người tải tệp lên được lưu lại khi tệp được tạo và không thể " +"thay đổi." msgid "submission.firstPublished" msgstr "Xuất bản lần đầu" msgid "submission.forTheEditors" -msgstr "Dành cho Biên tập viên" +msgstr "Dành cho biên tập viên" msgid "submission.galley" -msgstr "Bản chế bản (Galley)" +msgstr "Phiên bản xuất bản" msgid "submission.history.clearLog" -msgstr "Xóa Nhật ký" +msgstr "Xóa nhật ký" msgid "submission.history" msgstr "Lịch sử" @@ -710,66 +701,66 @@ msgid "submission.history.noLogEntries" msgstr "Không có mục nhật ký." msgid "submission.history.recentLogEntries" -msgstr "Các mục gần đây" +msgstr "Mục gần đây" msgid "submission.history.submissionEmailLog" msgstr "Nhật ký Email" msgid "submission.history.submissionEventLog" -msgstr "Nhật ký Sự kiện" +msgstr "Nhật ký sự kiện" msgid "submission.history.submissionNotes" -msgstr "Ghi chú bài báo" +msgstr "Ghi chú bài nộp" msgid "submission.history.viewLog" -msgstr "Xem Nhật ký" +msgstr "Xem nhật ký" msgid "submission.howToCite" msgstr "Cách trích dẫn" msgid "submission.howToCite.citationFormats" -msgstr "Thêm định dạng trích dẫn" +msgstr "Các định dạng trích dẫn khác" msgid "submission.howToCite.downloadCitation" -msgstr "Tải xuống Trích dẫn" +msgstr "Tải xuống trích dẫn" msgid "submission.initiated" msgstr "Đã bắt đầu" msgid "submission.updatedOn" -msgstr "{$datePublished} — Cập nhật vào {$dateUpdated}" +msgstr "{dateUpdated}" msgid "submission.versions" msgstr "Phiên bản" msgid "submission.versionIdentity" -msgstr "{$datePublished} ({$version})" +msgstr "{version})" msgid "submission.outdatedVersion" msgstr "" -"Đây là phiên bản cũ đã được xuất bản vào {$datePublished}. Đọc phiên bản mới nhất." +"Đây là phiên bản cũ được xuất bản vào ngày{$datePublished}. Đọc phiên bản " +"mới nhất tại đây." msgid "submission.identifiers" msgstr "Định danh" msgid "submission.publisherId" -msgstr "ID Nhà xuất bản" +msgstr "ID nhà xuất bản" msgid "submission.publisherId.description" msgstr "" "ID nhà xuất bản có thể được sử dụng để ghi lại ID từ cơ sở dữ liệu bên " -"ngoài. Ví dụ: các mục được xuất để gửi vào PubMed có thể bao gồm ID nhà xuất " -"bản. Không nên sử dụng điều này cho DOI." +"ngoài. Ví dụ: các mục xuất để ký gửi lên PubMed có thể bao gồm ID nhà xuất " +"bản. Không nên sử dụng ID này cho DOI." msgid "submission.publisherId.enable" msgstr "Bật cho {$objects}" msgid "submission.informationCenter.submissionInfo" -msgstr "Thông tin bài báo" +msgstr "Thông tin bài nộp" msgid "submission.informationCenter.metadata" -msgstr "Siêu dữ liệu" +msgstr "Metadata" msgid "submission.informationCenter.notes" msgstr "Ghi chú" @@ -784,47 +775,50 @@ msgid "submission.stageParticipants.notify" msgstr "Thông báo" msgid "submission.lastModified" -msgstr "Sửa đổi lần cuối" +msgstr "Chỉnh sửa lần cuối" msgid "submission.layout.addGalley" -msgstr "Thêm một Bản chế bản Dàn trang" +msgstr "Thêm phiên bản xuất bản định dạng" msgid "submission.layout.confirmDeleteGalley" -msgstr "Bạn có chắc chắn muốn xóa vĩnh viễn bản chế bản này không?" +msgstr "" +"Bạn có chắc chắn muốn xóa vĩnh viễn phiên bản xuất bản định dạng này không?" msgid "submission.layout.confirmDeleteGalleyImage" -msgstr "Bạn có chắc chắn muốn xóa hình ảnh này khỏi bản chế bản không?" +msgstr "" +"Bạn có chắc chắn muốn xóa hình ảnh này khỏi phiên bản xuất bản định dạng " +"không?" msgid "submission.layout.deleteGalleyStylesheet" msgstr "Xóa biểu định kiểu này." msgid "submission.layout.editGalley" -msgstr "Chỉnh sửa Bản chế bản Dàn trang" +msgstr "Chỉnh sửa phiên bản xuất bản định dạng" msgid "submission.layout.galleyFormat" -msgstr "Định dạng Bản chế bản" +msgstr "Định dạng phiên bản xuất bản định dạng" msgid "submission.layout.galleyHTMLData" -msgstr "Tệp HTML Bản chế bản" +msgstr "Tệp HTML phiên bản xuất bản định dạng" msgid "submission.layout.galleyImages" -msgstr "Hình ảnh" +msgstr "Ảnh" msgid "submission.layout.galleyLabel" -msgstr "Nhãn Bản chế bản" +msgstr "Nhãn phiên bản xuất bản định dạng" msgid "submission.layout.galleyLabelInstructions" msgstr "" "Thường được sử dụng để xác định định dạng tệp (ví dụ: PDF, HTML, v.v.)." msgid "submission.layout.galleyLabelRequired" -msgstr "Yêu cầu nhãn bản chế bản." +msgstr "Cần có nhãn phiên bản xuất bản định dạng." msgid "submission.layout.galleyLanguageRequired" -msgstr "Yêu cầu ngôn ngữ bản chế bản." +msgstr "Cần có ngôn ngữ phiên bản xuất bản định dạng." msgid "submission.layout.galleyLocaleRequired" -msgstr "Yêu cầu địa phương hóa bản chế bản." +msgstr "Cần có ngôn ngữ bản địa phiên bản xuất bản định dạng." msgid "submission.layout.galleyRemoteURL" msgstr "URL từ xa" @@ -833,109 +827,111 @@ msgid "submission.layout.galleyRemoteURLValid" msgstr "Vui lòng cung cấp URL từ xa hợp lệ (bao gồm http://)." msgid "submission.layout.galleyNoImages" -msgstr "Không có hình ảnh" +msgstr "Không có ảnh" msgid "submission.layout.galleys" -msgstr "Các bản chế bản" +msgstr "Phiên bản xuất bản định dạng" msgid "submission.layout.galleyStylesheet" -msgstr "Tệp Biểu định kiểu" +msgstr "Tệp biểu định kiểu" msgid "submission.layout.galleyStyle" msgstr "Kiểu" msgid "submission.layout.initialGalleyCreation" -msgstr "Tạo Bản chế bản Ban đầu" +msgstr "Tạo phiên bản xuất bản định dạng ban đầu" msgid "submission.layout.layoutFile" -msgstr "Tệp Dàn trang" +msgstr "Tệp định dạng" msgid "submission.layout" -msgstr "Dàn trang" +msgstr "Định dạng" msgid "submission.layout.layoutVersion" -msgstr "Phiên bản Dàn trang" +msgstr "Phiên bản định dạng" msgid "submission.layout.newGalley" -msgstr "Tạo Bản chế bản Mới" +msgstr "Tạo phiên bản xuất bản định dạng mới" msgid "submission.layout.noStyleFile" -msgstr "Chưa có tệp biểu định kiểu nào được thêm vào bản chế bản này." +msgstr "" +"Chưa có tệp biểu định kiểu nào được thêm vào phiên bản xuất bản định dạng " +"này." msgid "submission.layout.viewingGalley" -msgstr "Đang xem Bản chế bản bài báo" +msgstr "Đang xem phiên bản xuất bản định dạng của bài nộp" msgid "submission.layout.viewProof" -msgstr "Xem Bản in thử" +msgstr "Xem bản in thử" msgid "submission.metadata" -msgstr "Siêu dữ liệu bài báo" +msgstr "Metadata bài nộp" msgid "submission.noReviewAssignments" -msgstr "Không có Phân công Phản biện" +msgstr "Không có chỉ định đánh giá" msgid "submission.notes.addNewNote" -msgstr "Thêm Ghi chú Mới" +msgstr "Thêm ghi chú mới" msgid "submission.notes.attachedFile" msgstr "Tệp đính kèm" msgid "submission.notes.backToSubmissionNotes" -msgstr "Quay lại Ghi chú bài báo" +msgstr "Quay lại ghi chú bài nộp" msgid "submission.notes.breadcrumb" msgstr "Ghi chú" msgid "submission.notes.clearAllNotes" -msgstr "Xóa Tất cả Ghi chú" +msgstr "Xóa tất cả ghi chú" msgid "submission.notes.collapseNotes" -msgstr "Thu gọn Ghi chú" +msgstr "Thu gọn ghi chú" msgid "submission.notes.confirmDeleteAll" -msgstr "Xóa Tất cả Ghi chú bài báo?" +msgstr "Xóa tất cả ghi chú bài nộp?" msgid "submission.notes.confirmDelete" -msgstr "Xóa Ghi chú bài báo này?" +msgstr "Xóa ghi chú bài nộp này?" msgid "submission.notes.createNewNote" -msgstr "Tạo Ghi chú Mới" +msgstr "Tạo ghi chú mới" msgid "submission.notes.deleteNote" -msgstr "Xóa Ghi chú" +msgstr "Xóa ghi chú" msgid "submission.notes.editNote" -msgstr "Chỉnh sửa Ghi chú" +msgstr "Chỉnh sửa ghi chú" msgid "submission.notes.expandNotes" -msgstr "Mở rộng Ghi chú" +msgstr "Mở rộng ghi chú" msgid "submission.notes.noSubmissionNotes" -msgstr "Không có Ghi chú bài báo" +msgstr "Không có ghi chú bài nộp" msgid "submission.notes.removeUploadedFile" -msgstr "Xóa Tệp đã Tải lên" +msgstr "Xóa tệp đã tải lên" msgid "submission.notes" -msgstr "Ghi chú bài báo" +msgstr "Ghi chú bài nộp" msgid "submission.notes.updateNote" -msgstr "Cập nhật Ghi chú" +msgstr "Cập nhật ghi chú" msgid "submission.notes.viewNotes" -msgstr "Xem Ghi chú" +msgstr "Xem ghi chú" msgid "submission.originalFile" msgstr "Tệp gốc" msgid "submission.page.editing" -msgstr "#{$id} Biên tập" +msgstr "#{$id} Đang chỉnh sửa" msgid "submission.page.history" msgstr "#{$id} Lịch sử" msgid "submission.page.review" -msgstr "#{$id} Phản biện" +msgstr "#{$id} Đánh giá" msgid "submission.page.summary" msgstr "#{$id} Tóm tắt" @@ -944,7 +940,7 @@ msgid "submission.page.citations" msgstr "#{$id} Trích dẫn" msgid "submission.peerReview" -msgstr "Phản biện Đồng cấp" +msgstr "Bình duyệt" msgid "submission.production" msgstr "Sản xuất" @@ -953,7 +949,7 @@ msgid "submission.recommendation" msgstr "Đề xuất: {$recommendation}" msgid "submission.rejected" -msgstr "Bị từ chối" +msgstr "Đã từ chối" msgid "submission.request" msgstr "Yêu cầu" @@ -965,19 +961,19 @@ msgid "submission.restrictions" msgstr "Hạn chế" msgid "submission.reviewMetadata" -msgstr "Xem lại Siêu dữ liệu" +msgstr "Xem lại metadata" msgid "submission.review" -msgstr "Phản biện" +msgstr "Đánh giá" msgid "submission.reviewAndSubmit" -msgstr "Xem lại và Nộp" +msgstr "Xem lại và nộp" msgid "submission.reviewed" -msgstr "Đã phản biện" +msgstr "Đã đánh giá" msgid "submission.reviewVersion" -msgstr "Phiên bản Phản biện" +msgstr "Phiên bản đánh giá" msgid "submission.rights" msgstr "Quyền" @@ -989,7 +985,7 @@ msgid "submissions.archived" msgstr "Đã lưu trữ" msgid "submission.saveMetadata" -msgstr "Lưu Siêu dữ liệu" +msgstr "Lưu Metadata" msgid "submissions.completed" msgstr "Đã hoàn thành" @@ -1001,16 +997,16 @@ msgid "submissions.incomplete" msgstr "Chưa hoàn thành" msgid "submissions.noSubmissions" -msgstr "Không có bài báo nào" +msgstr "Không có bài nộp" msgid "submissions.queuedEditing" -msgstr "Đang Biên tập" +msgstr "Đang chỉnh sửa" msgid "submissions.queued" -msgstr "Đang chờ xử lý" +msgstr "Đang chờ" msgid "submissions.queuedUnassigned" -msgstr "Chưa có biên tập viên nào được phân công cho bài báo này." +msgstr "Chưa có biên tập viên nào được chỉ định cho bài nộp này." msgid "submissions.ruling" msgstr "Quyết định" @@ -1019,92 +1015,94 @@ msgid "submission.source" msgstr "Nguồn" msgid "submissions.submit" -msgstr "Nộp bài" +msgstr "Nộp" msgid "submissions.submitted" msgstr "Đã nộp" msgid "submission.submission" -msgstr "Bài báo" +msgstr "Bài nộp" msgid "submission.submissionTitle" -msgstr "Tiêu đề bài báo:" +msgstr "Tiêu đề bài nộp:" msgid "submission.start" msgstr "Bắt đầu" msgid "submission.submissionHistory" -msgstr "Lịch sử bài báo" +msgstr "Lịch sử bài nộp" msgid "submission.submissionManuscript" -msgstr "Bản thảo bài báo" +msgstr "Bản thảo bài nộp" msgid "submission.submissionReview" -msgstr "Phản biện bài báo" +msgstr "Đánh giá bài nộp" msgid "submission.submitter" msgstr "Người nộp bài" msgid "submission.submit.selectFile" -msgstr "Chọn Tệp" +msgstr "Chọn tệp" msgid "submission.submit.fileInformation" -msgstr "Thông tin Tệp" +msgstr "Thông tin tệp" msgid "submission.submit.fileAdded" -msgstr "Đã thêm Tệp" +msgstr "Tệp đã thêm" msgid "submission.submit.includeInBrowse" msgstr "" -"Bao gồm người đóng góp này khi xác định tác giả trong danh sách các ấn phẩm." +"Bao gồm người đóng góp này khi xác định tác giả trong danh sách ấn phẩm." msgid "submission.submit.includeInBrowse.title" -msgstr "Danh sách Ấn phẩm" +msgstr "Danh sách ấn phẩm" msgid "submission.submit.newFile" -msgstr "Thêm Tệp Khác" +msgstr "Thêm tệp khác" msgid "submission.submit.metadataForm" -msgstr "Tinh chỉnh Bổ sung" +msgstr "Cải thiện thêm" msgid "submission.submit.submissionLocale" -msgstr "Ngôn ngữ bài báo" +msgstr "Ngôn ngữ bài nộp" msgid "submission.submit.submissionLocaleDescription" -msgstr "Chọn ngôn ngữ chính của bài báo." +msgstr "Chọn ngôn ngữ chính của bài nộp." msgid "submission.submit.submissionFiles" -msgstr "Tệp bài báo" +msgstr "Tệp bài nộp" msgid "submission.submit.dependentFiles" -msgstr "Tệp Phụ thuộc" +msgstr "Tệp phụ thuộc" msgid "submission.manageDependentFiles" -msgstr "Quản lý Tệp Phụ thuộc" +msgstr "Quản lý tệp phụ thuộc" msgid "submission.upload.instructions" -msgstr "Tải lên bất kỳ tệp nào mà ban biên tập cần để đánh giá bài báo của bạn." +msgstr "" +"Tải lên bất kỳ tệp nào mà đội ngũ biên tập sẽ cần để đánh giá bài nộp của " +"bạn." msgid "submission.upload.percentComplete" msgstr "Đang tải lên {$percent}% hoàn thành" msgid "submission.upload.dependent" -msgstr "Tải lên Tệp Phụ thuộc" +msgstr "Tải lên tệp phụ thuộc" msgid "submission.upload.query" -msgstr "Tải lên Tệp Thảo luận" +msgstr "Tải lên tệp thảo luận" msgid "submission.summary" msgstr "Tóm tắt" msgid "submission.supportingAgencies" -msgstr "Cơ quan Hỗ trợ" +msgstr "Các cơ quan hỗ trợ" msgid "submission.currentAgencies" -msgstr "Các Cơ quan Hiện tại" +msgstr "Các cơ quan hiện tại" msgid "submission.indexingInformation" -msgstr "Thông tin Chỉ mục hóa" +msgstr "Thông tin lập chỉ mục" msgid "submission.titleAndAbstract" msgstr "Tiêu đề và Tóm tắt" @@ -1113,31 +1111,31 @@ msgid "submission.underway" msgstr "Đang tiến hành" msgid "submission.uploadFileTo" -msgstr "Tải tệp lên" +msgstr "Tải lên tệp đến" msgid "submission.createRemote" msgstr "Tạo từ xa" msgid "submission.viewMetadata" -msgstr "Xem Siêu dữ liệu" +msgstr "Xem Metadata" msgid "submission.views" msgstr "Lượt xem" msgid "submission.uploadSuccessful" -msgstr "Tệp của bạn đã được tải lên." +msgstr "Tệp của bạn đã được tải lên thành công." msgid "submission.loadMessage" -msgstr "Vui lòng đợi trong khi tệp của bạn được tải lên máy chủ." +msgstr "Vui lòng chờ trong khi tệp của bạn được tải lên máy chủ." msgid "submission.artworkFileDetails" -msgstr "Chi tiết Tệp Đồ họa" +msgstr "Chi tiết tệp tác phẩm nghệ thuật" msgid "submission.fileDetails" -msgstr "Chi tiết Tệp" +msgstr "Chi tiết tệp" msgid "submission.nameRequired" -msgstr "Yêu cầu tên cho mục này." +msgstr "Cần có tên cho mục này." msgid "submission.date.mmdd" msgstr "MM-DD" @@ -1149,7 +1147,7 @@ msgid "submission.submit.contributorRole" msgstr "Vai trò của người đóng góp" msgid "submission.submit.addAuthor" -msgstr "Thêm Người đóng góp" +msgstr "Thêm người đóng góp" msgid "submission.submit.form.languagesRequired" msgstr "Vui lòng nhập ngôn ngữ." @@ -1158,7 +1156,7 @@ msgid "submission.submit.form.subjectsRequired" msgstr "Vui lòng nhập chủ đề." msgid "submission.submit.form.disciplinesRequired" -msgstr "Vui lòng nhập lĩnh vực chuyên môn." +msgstr "Vui lòng nhập lĩnh vực." msgid "submission.submit.form.keywordsRequired" msgstr "Vui lòng nhập từ khóa." @@ -1179,37 +1177,37 @@ msgid "submission.submit.form.citationsRequired" msgstr "Vui lòng nhập tài liệu tham khảo." msgid "submission.submit.form.dataAvailabilityRequired" -msgstr "Vui lòng nhập Tuyên bố về Tính sẵn có của Dữ liệu." +msgstr "Vui lòng nhập Tuyên bố khả dụng dữ liệu." msgid "submission.form.name" msgstr "Đặt tên tệp (ví dụ: Bản thảo; Bảng 1)" msgid "submission.form.replaceExisting" -msgstr "Thay thế Tệp Hiện có?" +msgstr "Thay thế tệp hiện có?" msgid "workflow.review.internalReview" -msgstr "Phản biện Nội bộ" +msgstr "Đánh giá nội bộ" msgid "workflow.stage.any" -msgstr "Bất kỳ Giai đoạn nào" +msgstr "Bất kỳ giai đoạn nào" msgid "workflow.stage" msgstr "Giai đoạn" msgid "submission.status.editorial" -msgstr "Đang Biên tập bản thảo" +msgstr "Đang chỉnh sửa" msgid "submission.status.production" -msgstr "Đang Đọc và sửa bản in thử" +msgstr "Đang đọc bản in thử" msgid "submission.status.review" -msgstr "Đang Phản biện" +msgstr "Đang đánh giá" msgid "submission.status.submission" -msgstr "Đang chờ Quyết định của Biên tập viên" +msgstr "Đang chờ quyết định của biên tập viên" msgid "submission.status.unassigned" -msgstr "Chưa phân công" +msgstr "Chưa được chỉ định" msgid "submission.status.declined" msgstr "Đã từ chối" @@ -1218,13 +1216,13 @@ msgid "submission.status.published" msgstr "Đã xuất bản" msgid "submission.submit.uploadStep" -msgstr "1. Tải lên Tệp" +msgstr "1. Tải lên tệp" msgid "submission.submit.uploadSubmissionFile" -msgstr "Tải lên Tệp bài báo" +msgstr "Tải lên tệp bài nộp" msgid "submission.submit.metadataStep" -msgstr "2. Xem lại Chi tiết" +msgstr "2. Xem lại chi tiết" msgid "submission.submit.finishingUpStep" msgstr "3. Xác nhận" @@ -1233,28 +1231,26 @@ msgid "submission.submit.fileNameRequired" msgstr "Bạn phải nhập tên tệp cho tệp này" msgid "submission.upload.noGenre" -msgstr "Thành phần bị thiếu hoặc không hợp lệ!" +msgstr "Thiếu hoặc thành phần không hợp lệ!" msgid "submission.upload.invalidUserGroup" -msgstr "Nhóm người dùng bị thiếu hoặc không hợp lệ!" +msgstr "Thiếu hoặc nhóm người dùng không hợp lệ!" msgid "submission.upload.possibleRevision" -msgstr "Phát hiện có thể Trùng lặp hoặc Sửa đổi" +msgstr "Đã phát hiện trùng lặp hoặc sửa đổi tiềm ẩn" msgid "submission.upload.possibleRevisionDescription" msgstr "" "Tên của tệp đã tải lên giống với tên của tệp đã tải lên trước đó, \"" -"{$revisedFileName}\". Tệp này có nhằm thay thế \"{$revisedFileName}\" không? " -"Nếu có, hãy chọn tệp bên dưới. Nếu không, hãy chọn \"Đây không phải là bản " -"sửa đổi của tệp hiện có\" trước khi tiếp tục." +"{revisedFileName}\" không? Nếu vậy, chọn tệp bên dưới. Nếu không, chọn \"Đây " +"không phải là bản sửa đổi của tệp hiện có\" trước khi tiếp tục." msgid "submission.upload.selectMandatoryFileToRevise" msgstr "Vui lòng chọn tệp bạn muốn sửa đổi." msgid "submission.upload.selectOptionalFileToRevise" msgstr "" -"Nếu bạn đang tải lên bản sửa đổi của một tệp hiện có, vui lòng cho biết đó " -"là tệp nào." +"Nếu bạn đang tải lên bản sửa đổi của tệp hiện có, vui lòng cho biết tệp nào." msgid "submission.upload.uploadNewFile" msgstr "Đây không phải là bản sửa đổi của tệp hiện có" @@ -1264,77 +1260,76 @@ msgstr "Tải lên tệp này với vai trò của tôi là..." msgid "submission.upload.userGroupDescription" msgstr "" -"Nếu bạn đang nộp một Tập sách được Biên tập, bạn nên tải lên tất cả các " -"chương của tập sách một cách riêng lẻ, dưới vai trò là biên tập viên của tập " -"sách." +"Nếu bạn đang nộp một Tập đã chỉnh sửa, bạn nên tải lên từng chương riêng lẻ, " +"với vai trò là biên tập viên tập." msgid "submission.upload.uploadLibraryFile" -msgstr "Tải lên Tệp Thư viện" +msgstr "Tải lên tệp thư viện" msgid "submission.upload.libraryCategory" -msgstr "Danh mục Tài liệu bài báo" +msgstr "Danh mục tài liệu nộp bài" msgid "submission.upload.finalDraft" -msgstr "Tải lên Tệp" +msgstr "Tải lên tệp" msgid "submission.upload.copyeditedVersion" -msgstr "Tải lên Tệp đã Biên tập bản thảo" +msgstr "Tải lên tệp đã chỉnh sửa" msgid "submission.upload.uploadFiles" -msgstr "Tải lên Tệp" +msgstr "Tải lên tệp" msgid "submission.upload.response.description" msgstr "" -"Sau khi xem xét tệp được phân công, hãy ghi lại bất kỳ nhận xét nào về tệp " -"bên dưới và/hoặc tải lên bản sao có chú thích của tệp (hoặc một tệp khác)." +"Sau khi xem lại tệp đã được chỉ định, ghi lại bất kỳ nhận xét nào về tệp bên " +"dưới, và/hoặc tải lên bản sao có chú thích của tệp (hoặc tệp khác)." msgid "submission.upload.productionReady" -msgstr "Tải lên Tệp Sẵn sàng Sản xuất" +msgstr "Tải lên tệp sẵn sàng cho sản xuất" msgid "submission.upload.proof" -msgstr "Tải lên Tệp Sẵn sàng Xuất bản" +msgstr "Tải lên tệp sẵn sàng để xuất bản" msgid "submission.upload.noAvailableReviewFiles" msgstr "Hiện tại không có tệp nào để bạn sửa đổi." msgid "editor.submission.roundStatus.revisionsRequested" -msgstr "Yêu cầu sửa đổi đã được gửi đi." +msgstr "Các sửa đổi đã được yêu cầu." msgid "editor.submission.roundStatus.revisionsSubmitted" -msgstr "Các bản sửa đổi đã được nộp và cần có quyết định." +msgstr "Các sửa đổi đã được nộp và cần có quyết định." msgid "editor.submission.roundStatus.resubmitForReview" -msgstr "bài báo phải được nộp lại cho một vòng phản biện khác." +msgstr "Bài nộp phải được nộp lại cho một vòng đánh giá khác." msgid "editor.submission.roundStatus.submissionResubmitted" -msgstr "bài báo đã được nộp lại cho một vòng phản biện khác." +msgstr "Bài nộp đã được nộp lại cho một vòng đánh giá khác." msgid "editor.submission.roundStatus.sentToExternal" -msgstr "Đã gửi đi phản biện bên ngoài." +msgstr "Đã gửi đi đánh giá bên ngoài." msgid "editor.submission.roundStatus.accepted" -msgstr "bài báo được chấp nhận." +msgstr "Bài nộp đã chấp nhận." msgid "editor.submission.roundStatus.declined" -msgstr "bài báo bị từ chối." +msgstr "Bài nộp đã từ chối." msgid "editor.submission.roundStatus.pendingReviewers" -msgstr "Đang chờ phân công người phản biện." +msgstr "Đang chờ chỉ định người đánh giá." msgid "editor.submission.roundStatus.pendingReviews" -msgstr "Đang chờ phản hồi từ người phản biện." +msgstr "Đang chờ phản hồi từ người đánh giá." msgid "editor.submission.roundStatus.reviewsReady" -msgstr "Các phản biện mới đã được nộp." +msgstr "Các đánh giá mới đã được nộp." msgid "editor.submission.roundStatus.reviewsCompleted" -msgstr "Tất cả người phản biện đã phản hồi và cần có quyết định." +msgstr "Tất cả người đánh giá đã phản hồi và cần có quyết định." msgid "editor.submission.roundStatus.reviewOverdue" -msgstr "Một phản biện đã quá hạn." +msgstr "Đánh giá đã quá hạn." msgid "editor.submission.roundStatus.pendingRecommendations" -msgstr "Đang chờ đề xuất từ các biên tập viên." +msgstr "Đang chờ đề xuất từ biên tập viên." msgid "editor.submission.roundStatus.recommendationsReady" msgstr "Các đề xuất biên tập mới đã được nộp." @@ -1343,36 +1338,35 @@ msgid "editor.submission.roundStatus.recommendationsCompleted" msgstr "Tất cả các đề xuất đã có và cần có quyết định." msgid "editor.submission.status.inactiveDaysInStage" -msgstr "Không hoạt động trong hơn {$days} ngày ở giai đoạn {$stage}." +msgstr "Không hoạt động hơn {stage}." msgid "editor.submission.status.waitingInitialReview" -msgstr "Một bài báo mới đang chờ được gửi đi phản biện hoặc bị từ chối." +msgstr "Bài nộp mới đang chờ gửi đi đánh giá hoặc bị từ chối." msgid "editor.submission.stageParticipants" msgstr "Người tham gia" msgid "editor.submission.noneAssigned" -msgstr "Chưa phân công" +msgstr "Chưa chỉ định" msgid "editor.submission.participant" msgstr "Người tham gia" msgid "editor.submission.addStageParticipant" -msgstr "Phân công Người tham gia" +msgstr "Chỉ định người tham gia" msgid "editor.submission.editStageParticipant" -msgstr "Chỉnh sửa Phân công" +msgstr "Chỉnh sửa chỉ định" msgid "editor.submission.addStageParticipant.userGroup" msgstr "" -"Người dùng được phân công vào các giai đoạn của quy trình làm việc theo nhóm " -"người dùng. Bất kỳ người dùng nào được phân công vào giai đoạn này sẽ tự " -"động được phân công vào các giai đoạn khác mà nhóm người dùng của họ đã được " -"phân công. Điều này thường được dành riêng cho biên tập viên, tác giả và " -"dịch giả." +"Người dùng được chỉ định vào các giai đoạn của quy trình làm việc theo nhóm " +"người dùng. Bất kỳ người dùng nào được chỉ định cho giai đoạn này sẽ tự động " +"được chỉ định cho các giai đoạn khác mà nhóm người dùng của họ đã được chỉ " +"định. Điều này thường dành cho biên tập viên, tác giả và người dịch." msgid "editor.submission.removeStageParticipant" -msgstr "Xóa Người tham gia" +msgstr "Xóa người tham gia" msgid "editor.submission.removeStageParticipant.description" msgstr "" @@ -1386,456 +1380,447 @@ msgstr "Bạn phải chọn một người dùng cho nhóm người dùng đã c msgid "editor.submission.addStageParticipant.form.reviewerWarning" msgstr "" -"Người tham gia bạn chọn đã được phân công thực hiện phản biện ẩn danh. Nếu " -"bạn phân công họ làm người tham gia, họ sẽ có quyền truy cập vào danh tính " -"của tác giả. Bạn được khuyến khích không phân công người tham gia này trừ " -"khi bạn có thể độc lập đảm bảo tính toàn vẹn của quy trình phản biện đồng " -"cấp." +"Người tham gia bạn đã chọn được chỉ định thực hiện đánh giá ẩn danh. Nếu bạn " +"chỉ định họ làm người tham gia, họ sẽ có quyền truy cập danh tính của tác " +"giả. Bạn được khuyến khích không chỉ định người tham gia này trừ khi bạn có " +"thể đảm bảo tính toàn vẹn của quy trình bình duyệt độc lập." msgid "editor.submission.removePermissionToEdit" -msgstr "Không cho phép Chỉnh sửa Siêu dữ liệu" +msgstr "Không cho phép chỉnh sửa metadata" msgid "editor.submission.addPermissionToEdit" -msgstr "Cho phép Chỉnh sửa Siêu dữ liệu" +msgstr "Cho phép chỉnh sửa metadata" msgid "editor.submission.removePermissionToEditDescription" msgstr "" -"Bạn có chắc chắn muốn các tác giả của bài báo này không thể chỉnh sửa siêu " -"dữ liệu của bài báo ở giai đoạn đó không?" +"Bạn có chắc chắn muốn tác giả của bài nộp này không thể chỉnh sửa metadata " +"của bài nộp ở giai đoạn đó không?" msgid "editor.submission.addPermissionToEditDescription" msgstr "" -"Bạn có chắc chắn muốn các tác giả của bài báo này có thể chỉnh sửa siêu dữ " -"liệu của bài báo ở giai đoạn đó không?" +"Bạn có chắc chắn muốn tác giả của bài nộp này có thể chỉnh sửa metadata của " +"bài nộp ở giai đoạn đó không?" msgid "editor.submission.decision" msgstr "Quyết định" msgid "editor.submission.decision.notifyAuthors" -msgstr "Thông báo cho Tác giả" +msgstr "Thông báo cho tác giả" msgid "editor.submission.decision.notifyReviewers" -msgstr "Thông báo cho Người phản biện" +msgstr "Thông báo cho người đánh giá" msgid "editor.submission.decision.notifyReviewers.description" msgstr "" -"Gửi email cho những người phản biện để cảm ơn họ về bài phản biện và cho họ " -"biết rằng một quyết định đã được đưa ra. Mỗi người phản biện sẽ được gửi một " -"email riêng để bảo vệ tính ẩn danh của họ. Cụm từ {$recipientName} có thể " -"được sử dụng trong tin nhắn để bao gồm tên của từng người phản biện một cách " -"an toàn." +"Gửi email cho người đánh giá để cảm ơn họ vì đã đánh giá và cho họ biết rằng " +"đã có quyết định được đưa ra. Mỗi người đánh giá sẽ nhận được một email " +"riêng để bảo vệ tính ẩn danh của họ. Cụm từ {$recipientName} có thể được sử " +"dụng trong tin nhắn để bao gồm tên của từng người đánh giá một cách an toàn." msgid "" "editor.submission.decision.reviewerUnassigned.notifyReviewers.description" msgstr "" -"Gửi email cho những người phản biện được phân công để cho họ biết rằng việc " -"phân công phản biện của họ đã bị hủy." +"Gửi email cho người đánh giá được chỉ định để thông báo cho họ rằng chỉ định " +"đánh giá của họ đã bị hủy." msgid "editor.submission.decision.accept" -msgstr "Chấp nhận bài báo" +msgstr "Chấp nhận bài nộp" msgid "editor.submission.decision.accept.description" -msgstr "bài báo này sẽ được chấp nhận xuất bản và gửi đi biên tập bản thảo." +msgstr "Bài nộp này sẽ được chấp nhận để xuất bản và gửi đi chỉnh sửa." msgid "editor.submission.decision.accept.log" msgstr "" -"{$editorName} đã chấp nhận bài báo này và gửi nó đến giai đoạn biên tập bản " -"thảo." +"{$editorName} đã chấp nhận bài nộp này và gửi nó đến giai đoạn chỉnh sửa." msgid "editor.submission.decision.accept.completed" -msgstr "bài báo đã được Chấp nhận" +msgstr "Bài nộp đã chấp nhận" msgid "editor.submission.decision.accept.completedDescription" msgstr "" -"bài báo, {$title}, đã được chấp nhận xuất bản và gửi đến giai đoạn biên tập " -"bản thảo. Tất cả các thông báo đã được gửi, ngoại trừ những thông báo bạn đã " -"chọn bỏ qua." +"Bài nộp, {$title}, đã được chấp nhận để xuất bản và gửi đến giai đoạn chỉnh " +"sửa. Tất cả các thông báo đã được gửi, ngoại trừ những thông báo bạn chọn bỏ " +"qua." msgid "editor.submission.decision.accept.notifyAuthorsDescription" msgstr "" -"Gửi email cho các tác giả để thông báo rằng bài báo của họ đã được chấp nhận " +"Gửi email cho tác giả để thông báo rằng bài nộp của họ đã được chấp nhận để " "xuất bản. Email này sẽ không được gửi cho đến khi quyết định được ghi lại." msgid "editor.submission.decision.cancelReviewRound.notifyAuthorsDescription" msgstr "" -"Gửi email cho các tác giả để thông báo rằng vòng phản biện đã được đóng lại. " -"Email này sẽ không được gửi cho đến khi quyết định được ghi lại." +"Gửi email cho tác giả để thông báo rằng vòng đánh giá đã được đóng. Email " +"này sẽ không được gửi cho đến khi quyết định được ghi lại." msgid "editor.submission.decision.decline" -msgstr "Từ chối bài báo" +msgstr "Từ chối bài nộp" msgid "editor.submission.decision.decline.description" msgstr "" -"bài báo này sẽ bị từ chối xuất bản. Giai đoạn phản biện đồng cấp sẽ bị đóng " -"và bài báo sẽ được lưu trữ." +"Bài nộp này sẽ bị từ chối để xuất bản. Giai đoạn bình duyệt sẽ bị đóng và " +"bài nộp sẽ được lưu trữ." msgid "editor.submission.decision.decline.log" -msgstr "{$editorName} đã từ chối bài báo này." +msgstr "{$editorName} đã từ chối bài nộp này." msgid "editor.submission.decision.decline.completed" -msgstr "bài báo đã bị Từ chối" +msgstr "Bài nộp đã từ chối" msgid "editor.submission.decision.decline.completed.description" msgstr "" -"bài báo, {$title}, đã bị từ chối và gửi vào kho lưu trữ. Tất cả các thông " -"báo đã được gửi, ngoại trừ những thông báo bạn đã chọn bỏ qua." +"Bài nộp, {$title}, đã bị từ chối và gửi vào kho lưu trữ. Tất cả các thông " +"báo đã được gửi, ngoại trừ những thông báo bạn chọn bỏ qua." msgid "editor.submission.decision.decline.notifyAuthorsDescription" msgstr "" -"Gửi email cho các tác giả để thông báo rằng bài báo của họ đã bị từ chối. " -"Email này sẽ không được gửi cho đến khi quyết định được ghi lại." +"Gửi email cho tác giả để thông báo rằng bài nộp của họ đã bị từ chối. Email " +"này sẽ không được gửi cho đến khi quyết định được ghi lại." msgid "editor.submission.decision.initialDecline.description" msgstr "" -"bài báo này sẽ bị từ chối xuất bản. Sẽ không có phản biện nào được thực hiện " -"thêm và bài báo sẽ được lưu trữ." +"Bài nộp này sẽ bị từ chối để xuất bản. Không có thêm đánh giá nào sẽ được " +"thực hiện và bài nộp sẽ được lưu trữ." msgid "editor.submission.decision.newReviewRound" -msgstr "Vòng Phản biện Mới" +msgstr "Vòng đánh giá mới" msgid "editor.submission.decision.newReviewRound.description" -msgstr "Mở một vòng phản biện khác cho bài báo này." +msgstr "Mở một vòng đánh giá khác cho bài nộp này." msgid "editor.submission.decision.newReviewRound.log" -msgstr "{$editorName} đã tạo một vòng phản biện mới cho bài báo này." +msgstr "{$editorName} đã tạo một vòng đánh giá mới cho bài nộp này." msgid "editor.submission.decision.newReviewRound.completed" -msgstr "Đã tạo Vòng Phản biện" +msgstr "Vòng đánh giá đã tạo" msgid "editor.submission.decision.newReviewRound.completedDescription" msgstr "" -"Một vòng phản biện mới đã được tạo cho bài báo, {$title}. Tác giả đã được " +"Một vòng đánh giá mới đã được tạo cho bài nộp, {$title}. Tác giả đã được " "thông báo, trừ khi bạn chọn bỏ qua email đó." msgid "editor.submission.decision.newReviewRound.notifyAuthorsDescription" msgstr "" -"Gửi email cho các tác giả để thông báo rằng bài báo của họ đã được gửi đi " -"cho một vòng phản biện mới. Email này sẽ không được gửi cho đến khi quyết " -"định được ghi lại." +"Gửi email cho tác giả để thông báo rằng bài nộp của họ đã được gửi đi một " +"vòng đánh giá mới. Email này sẽ không được gửi cho đến khi quyết định được " +"ghi lại." msgid "editor.submission.decision.promoteFiles.copyediting" -msgstr "Chọn các tệp cần được gửi đến giai đoạn biên tập bản thảo." +msgstr "Chọn các tệp nên được gửi đến giai đoạn chỉnh sửa." msgid "editor.submission.decision.promoteFiles.review" -msgstr "Chọn các tệp cần được gửi đi phản biện." +msgstr "Chọn các tệp nên được gửi đi đánh giá." msgid "editor.submission.decision.promoteFiles.production" -msgstr "Chọn các tệp cần được gửi đến giai đoạn sản xuất." +msgstr "Chọn các tệp nên được gửi đến giai đoạn sản xuất." msgid "editor.submission.decision.requestRevisions" -msgstr "Yêu cầu Sửa đổi" +msgstr "Yêu cầu sửa đổi" msgid "editor.submission.decision.requestRevisions.description" msgstr "" -"Tác giả phải cung cấp các bản sửa đổi trước khi bài báo này được chấp nhận " +"Tác giả phải cung cấp bản sửa đổi trước khi bài nộp này được chấp nhận để " "xuất bản." msgid "editor.submission.decision.requestRevisions.log" -msgstr "{$editorName} đã yêu cầu sửa đổi cho bài báo này." +msgstr "{$editorName} đã yêu cầu sửa đổi cho bài nộp này." msgid "editor.submission.decision.requestRevisions.completed" -msgstr "Đã yêu cầu Sửa đổi" +msgstr "Đã yêu cầu sửa đổi" msgid "editor.submission.decision.requestRevisions.completed.description" msgstr "" -"Yêu cầu sửa đổi cho bài báo, {$title}, đã được gửi đi. Tất cả các thông báo " -"đã được gửi, ngoại trừ những thông báo bạn đã chọn bỏ qua." +"Đã yêu cầu sửa đổi cho bài nộp, {$title}. Tất cả các thông báo đã được gửi, " +"ngoại trừ những thông báo bạn chọn bỏ qua." msgid "editor.submission.decision.requestRevisions.notifyAuthorsDescription" msgstr "" -"Gửi email cho các tác giả để thông báo rằng cần phải sửa đổi trước khi bài " -"báo này được chấp nhận xuất bản. Bao gồm tất cả các chi tiết mà tác giả sẽ " -"cần để sửa đổi bài báo của họ. Khi thích hợp, hãy nhớ ẩn danh bất kỳ nhận " -"xét nào của người phản biện. Email này sẽ không được gửi cho đến khi quyết " -"định được ghi lại." +"Gửi email cho tác giả để thông báo rằng cần sửa đổi trước khi bài nộp này " +"được chấp nhận để xuất bản. Bao gồm tất cả chi tiết mà tác giả sẽ cần để sửa " +"đổi bài nộp của họ. Nếu phù hợp, hãy nhớ ẩn danh các nhận xét của người đánh " +"giá. Email này sẽ không được gửi cho đến khi quyết định được ghi lại." msgid "editor.submission.decision.cancelReviewRound" -msgstr "Hủy Vòng Phản biện" +msgstr "Hủy vòng đánh giá" msgid "editor.submission.decision.cancelReviewRound.description" msgstr "" -"Hủy vòng phản biện hiện tại và gửi bài báo trở lại vòng phản biện cuối cùng. " -"Nếu đây là vòng phản biện đầu tiên, nó sẽ được gửi trở lại giai đoạn nộp bài." +"Hủy vòng đánh giá hiện tại và gửi bài nộp trở lại vòng đánh giá trước đó. " +"Nếu đây là vòng đánh giá đầu tiên, nó sẽ được gửi trở lại giai đoạn nộp bài." msgid "editor.submission.decision.cancelReviewRound.log" -msgstr "{$editorName} đã hủy vòng phản biện." +msgstr "{$editorName} đã hủy vòng đánh giá." msgid "editor.submission.decision.cancelReviewRound.completed" -msgstr "Đã hủy vòng phản biện mới nhất." +msgstr "Đã hủy vòng đánh giá mới nhất." msgid "editor.submission.decision.cancelReviewRound.completed.description" msgstr "" -"Vòng phản biện cho bài báo, {$title}, đã bị hủy. Tất cả các thông báo đã " -"được gửi, ngoại trừ những thông báo bạn đã chọn bỏ qua." +"Vòng đánh giá cho bài nộp, {$title}, đã bị hủy. Tất cả các thông báo đã được " +"gửi, ngoại trừ những thông báo bạn chọn bỏ qua." msgid "editor.submission.decision.cancelReviewRound.restriction" msgstr "" -"Chỉ có thể hủy vòng phản biện nếu không có người phản biện liên quan nào có " -"phản biện đã hoàn thành hoặc đã nộp." +"Chỉ có thể hủy vòng đánh giá nếu không có người đánh giá liên quan nào có " +"đánh giá đã hoàn thành hoặc đã nộp." msgid "editor.submission.decision.resubmit" -msgstr "Nộp lại để Phản biện" +msgstr "Nộp lại để đánh giá" msgid "editor.submission.decision.resubmit.description" msgstr "" -"Tác giả phải cung cấp các bản sửa đổi sẽ được gửi cho một vòng phản biện " -"khác trước khi bài báo này được chấp nhận xuất bản." +"Tác giả phải cung cấp bản sửa đổi sẽ được gửi đi đánh giá thêm một vòng nữa " +"trước khi bài nộp này được chấp nhận để xuất bản." msgid "editor.submission.decision.resubmit.log" msgstr "" -"{$editorName} đã yêu cầu sửa đổi cho bài báo này mà cần được gửi cho một " -"vòng phản biện khác." +"{$editorName} đã yêu cầu sửa đổi cho bài nộp này và bản sửa đổi nên được gửi " +"đi đánh giá thêm một vòng nữa." msgid "editor.submission.decision.resubmit.completed" -msgstr "Đã yêu cầu Sửa đổi" +msgstr "Đã yêu cầu sửa đổi" msgid "editor.submission.decision.resubmit.completed.description" msgstr "" -"Yêu cầu sửa đổi cho bài báo, {$title}, đã được gửi đi. Quyết định gửi các " -"bản sửa đổi cho một vòng phản biện khác đã được ghi lại. Tất cả các thông " -"báo đã được gửi, ngoại trừ những thông báo bạn đã chọn bỏ qua." +"Đã yêu cầu sửa đổi cho bài nộp, {$title}. Quyết định gửi bản sửa đổi để đánh " +"giá thêm một vòng nữa đã được ghi lại. Tất cả các thông báo đã được gửi, " +"ngoại trừ những thông báo bạn chọn bỏ qua." msgid "editor.submission.decision.resubmit.notifyAuthorsDescription" msgstr "" -"Gửi email cho các tác giả để thông báo rằng cần phải hoàn thành các bản sửa " -"đổi và gửi cho một vòng phản biện khác. Bao gồm tất cả các chi tiết mà tác " -"giả sẽ cần để sửa đổi bài báo của họ. Khi thích hợp, hãy nhớ ẩn danh bất kỳ " -"nhận xét nào của người phản biện." +"Gửi email cho tác giả để thông báo rằng cần hoàn thành bản sửa đổi và gửi đi " +"đánh giá thêm một vòng nữa. Bao gồm tất cả chi tiết mà tác giả sẽ cần để sửa " +"đổi bài nộp của họ. Nếu phù hợp, hãy nhớ ẩn danh các nhận xét của người đánh " +"giá." msgid "editor.submission.decision.sendExternalReview" -msgstr "Gửi đi Phản biện" +msgstr "Gửi đi đánh giá" msgid "editor.submission.decision.sendExternalReview.description" -msgstr "bài báo này đã sẵn sàng để được gửi đi phản biện đồng cấp." +msgstr "Bài nộp này đã sẵn sàng để gửi đi bình duyệt." msgid "editor.submission.decision.sendExternalReview.log" -msgstr "{$editorName} đã gửi bài báo này đến giai đoạn phản biện." +msgstr "{$editorName} đã gửi bài nộp này đến giai đoạn đánh giá." msgid "editor.submission.decision.sendExternalReview.completed" -msgstr "Đã gửi đi Phản biện" +msgstr "Đã gửi đi đánh giá" msgid "editor.submission.decision.sendExternalReview.completed.description" msgstr "" -"bài báo, {$title}, đã được gửi đến giai đoạn phản biện. Tác giả đã được " -"thông báo, trừ khi bạn chọn bỏ qua email đó." +"Bài nộp, {$title}, đã được gửi đến giai đoạn đánh giá. Tác giả đã được thông " +"báo, trừ khi bạn chọn bỏ qua email đó." msgid "editor.submission.decision.newRound" -msgstr "Vòng phản biện mới" +msgstr "Vòng đánh giá mới" msgid "editor.submission.decision.sendToProduction" -msgstr "Gửi đến Sản xuất" +msgstr "Gửi đến sản xuất" msgid "editor.submission.decision.sendToProduction.description" -msgstr "Gửi bài báo này đến giai đoạn sản xuất để chuẩn bị xuất bản." +msgstr "Gửi bài nộp này đến giai đoạn sản xuất để chuẩn bị cho việc xuất bản." msgid "editor.submission.decision.sendToProduction.log" -msgstr "{$editorName} đã gửi bài báo này đến giai đoạn sản xuất." +msgstr "{$editorName} đã gửi bài nộp này đến giai đoạn sản xuất." msgid "editor.submission.decision.sendToProduction.completed" -msgstr "Đã gửi đến Sản xuất" +msgstr "Đã gửi đến sản xuất" msgid "editor.submission.decision.sendToProduction.completed.description" msgstr "" -"bài báo, {$title}, đã được gửi đến giai đoạn sản xuất. Tác giả đã được thông " +"Bài nộp, {$title}, đã được gửi đến giai đoạn sản xuất. Tác giả đã được thông " "báo, trừ khi bạn chọn bỏ qua email đó." msgid "editor.submission.decision.sendToProduction.notifyAuthorsDescription" msgstr "" -"Gửi email cho các tác giả để thông báo rằng bài báo này đã được gửi đến giai " +"Gửi email cho tác giả để thông báo rằng bài nộp này đã được gửi đến giai " "đoạn sản xuất. Email này sẽ không được gửi cho đến khi quyết định được ghi " "lại." msgid "editor.submission.decision.backFromCopyediting" -msgstr "Hủy Biên tập bản thảo" +msgstr "Hủy chỉnh sửa" msgid "editor.submission.decision.backFromCopyediting.description" -msgstr "Gửi bài báo này trở lại từ giai đoạn biên tập bản thảo." +msgstr "Gửi bài nộp này trở lại từ giai đoạn chỉnh sửa." msgid "editor.submission.decision.backFromCopyediting.log" -msgstr "" -"{$editorName} đã gửi bài báo này trở lại từ giai đoạn biên tập bản thảo." +msgstr "{$editorName} đã gửi bài nộp này trở lại từ giai đoạn chỉnh sửa." msgid "editor.submission.decision.backFromCopyediting.completed" -msgstr "Đã gửi lại từ Biên tập bản thảo" +msgstr "Đã gửi lại từ chỉnh sửa" msgid "editor.submission.decision.backFromCopyediting.completed.description" msgstr "" -"bài báo, {$title}, đã được gửi trở lại từ giai đoạn biên tập bản thảo. Tác " -"giả đã được thông báo, trừ khi bạn chọn bỏ qua email đó." +"Bài nộp, {$title}, đã được gửi lại từ giai đoạn chỉnh sửa. Tác giả đã được " +"thông báo, trừ khi bạn chọn bỏ qua email đó." msgid "editor.submission.decision.backFromCopyediting.notifyAuthorsDescription" msgstr "" -"Gửi email cho các tác giả để thông báo rằng việc biên tập bản thảo bị hủy và " -"bài báo của họ sẽ trải qua quá trình xem xét biên tập thêm." +"Gửi email cho tác giả để thông báo rằng việc chỉnh sửa bị hủy bỏ và bài nộp " +"của họ sẽ trải qua thêm quá trình xem xét biên tập." msgid "editor.submission.decision.backToCopyediting" -msgstr "Quay lại Biên tập bản thảo" +msgstr "Quay lại chỉnh sửa" msgid "editor.submission.decision.backToCopyediting.description" -msgstr "Gửi bài báo này trở lại giai đoạn biên tập bản thảo." +msgstr "Gửi bài nộp này trở lại giai đoạn chỉnh sửa." msgid "editor.submission.decision.backToCopyediting.log" -msgstr "{$editorName} đã gửi bài báo này trở lại giai đoạn biên tập bản thảo." +msgstr "{$editorName} đã gửi bài nộp này trở lại giai đoạn chỉnh sửa." msgid "editor.submission.decision.backToCopyediting.completed" -msgstr "Đã gửi lại đến Biên tập bản thảo" +msgstr "Đã gửi lại để chỉnh sửa" msgid "editor.submission.decision.backToCopyediting.completed.description" msgstr "" -"bài báo, {$title}, đã được gửi trở lại giai đoạn biên tập bản thảo. Tác giả " -"đã được thông báo, trừ khi bạn chọn bỏ qua email đó." +"Bài nộp, {$title}, đã được gửi lại giai đoạn chỉnh sửa. Tác giả đã được " +"thông báo, trừ khi bạn chọn bỏ qua email đó." msgid "editor.submission.decision.backToCopyediting.notifyAuthorsDescription" msgstr "" -"Gửi email cho các tác giả để thông báo rằng bài báo này đã được gửi trở lại " -"giai đoạn biên tập bản thảo. Giải thích lý do tại sao quyết định này được " -"đưa ra và thông báo cho tác giả về những chỉnh sửa bổ sung nào sẽ được yêu " -"cầu trước khi bài báo này sẵn sàng cho sản xuất." +"Gửi email cho tác giả để thông báo rằng bài nộp này đã được gửi lại giai " +"đoạn chỉnh sửa. Giải thích lý do đưa ra quyết định này và thông báo cho tác " +"giả về những chỉnh sửa tiếp theo sẽ cần thiết trước khi bài nộp này sẵn sàng " +"cho sản xuất." msgid "editor.submission.decision.skipReview" -msgstr "Chấp nhận và Bỏ qua Phản biện" +msgstr "Chấp nhận và bỏ qua đánh giá" msgid "editor.submission.decision.skipReview.description" msgstr "" -"Chấp nhận bài báo này để xuất bản và bỏ qua giai đoạn phản biện. Quyết định " -"này sẽ gửi bài báo đến giai đoạn biên tập bản thảo." +"Chấp nhận bài nộp này để xuất bản và bỏ qua giai đoạn đánh giá. Quyết định " +"này sẽ gửi bài nộp đến giai đoạn chỉnh sửa." msgid "editor.submission.decision.skipReview.log" msgstr "" -"{$editorName} đã bỏ qua giai đoạn phản biện và gửi bài báo này đến giai đoạn " -"biên tập bản thảo." +"{$editorName} đã bỏ qua giai đoạn đánh giá và gửi bài nộp này đến giai đoạn " +"chỉnh sửa." msgid "editor.submission.decision.skipReview.completed" -msgstr "Đã bỏ qua Phản biện" +msgstr "Đã bỏ qua đánh giá" msgid "editor.submission.decision.skipReview.completed.description" msgstr "" -"bài báo, {$title}, đã bỏ qua giai đoạn phản biện và được gửi đến giai đoạn " -"biên tập bản thảo. Tác giả đã được thông báo, trừ khi bạn chọn bỏ qua email " -"đó." +"Bài nộp, {$title}, đã bỏ qua giai đoạn đánh giá và đã được gửi đến giai đoạn " +"chỉnh sửa. Tác giả đã được thông báo, trừ khi bạn chọn bỏ qua email đó." msgid "editor.submission.decision.skipReview.notifyAuthorsDescription" msgstr "" -"Gửi email cho các tác giả để thông báo rằng bài báo này đã được chấp nhận " -"xuất bản và gửi đến giai đoạn biên tập bản thảo mà không cần phản biện. " -"Email này sẽ không được gửi cho đến khi quyết định được ghi lại." +"Gửi email cho tác giả để thông báo rằng bài nộp này đã được chấp nhận để " +"xuất bản và gửi đến giai đoạn chỉnh sửa mà không cần đánh giá. Email này sẽ " +"không được gửi cho đến khi quyết định được ghi lại." msgid "editor.submission.decision.sendInternalReview" -msgstr "Gửi đi Phản biện Nội bộ" +msgstr "Gửi đi đánh giá nội bộ" msgid "editor.submission.decision.approveProofsDescription" msgstr "" -"Tệp bản in thử phải được đánh dấu là đã phê duyệt để được công bố. Bạn có " -"muốn phê duyệt nó không?" +"Tệp bản in thử phải được kiểm tra là đã được phê duyệt để được cung cấp. Bạn " +"có muốn phê duyệt không?" msgid "editor.submission.decision.approveProofs" -msgstr "Phê duyệt Bản in thử" +msgstr "Phê duyệt bản in thử" msgid "editor.submission.decision.disapproveProofsDescription" msgstr "" -"Bản in thử của tệp này sẽ không còn được công khai để tải xuống hoặc mua. " -"Bạn có muốn hủy phê duyệt nó không?" +"Bản in thử tệp này sẽ không còn được cung cấp công khai để tải xuống hoặc " +"mua. Bạn có muốn từ chối phê duyệt không?" msgid "editor.submission.decision.revertDecline" -msgstr "Hoàn tác Từ chối" +msgstr "Hủy từ chối" msgid "editor.submission.decision.revertDecline.description" msgstr "" -"Hoàn tác quyết định từ chối trước đó đối với bài báo này và đưa nó trở lại " -"quy trình biên tập đang hoạt động. Tác giả đã được thông báo, trừ khi bạn " -"chọn bỏ qua email đó." +"Hủy một quyết định trước đó từ chối bài nộp này và trả lại nó cho quy trình " +"biên tập đang hoạt động. Tác giả đã được thông báo, trừ khi bạn chọn bỏ qua " +"email đó." msgid "editor.submission.decision.revertDecline.log" -msgstr "{$editorName} đã đảo ngược quyết định từ chối bài báo này." +msgstr "{$editorName} đã đảo ngược quyết định từ chối bài nộp này." msgid "editor.submission.decision.revertDecline.completed" -msgstr "bài báo được Kích hoạt lại" +msgstr "Bài nộp đã kích hoạt lại" msgid "editor.submission.decision.revertDecline.completed.description" msgstr "" -"bài báo, {$title}, hiện là một bài báo đang hoạt động trong giai đoạn phản " -"biện." +"Bài nộp, {$title}, hiện là bài nộp đang hoạt động trong giai đoạn đánh giá." msgid "editor.submission.decision.revertDecline.notifyAuthorsDescription" msgstr "" -"Gửi email cho các tác giả để thông báo rằng quyết định từ chối bài báo này " -"trước đó đã được hoàn tác. Giải thích lý do tại sao quyết định được hoàn tác " -"và cho họ biết liệu bài báo có dự kiến trải qua phản biện thêm hay không." +"Gửi email cho tác giả để thông báo rằng quyết định trước đó từ chối bài nộp " +"này đã bị hủy. Giải thích lý do quyết định bị hủy và cho họ biết liệu bài " +"nộp có được mong đợi trải qua thêm đánh giá hay không." msgid "editor.submission.decision.revertInitialDecline.completed.description" msgstr "" -"bài báo, {$title}, hiện đang hoạt động trong giai đoạn nộp bài. Tác giả đã " +"Bài nộp, {$title}, hiện đang hoạt động trong giai đoạn nộp bài. Tác giả đã " "được thông báo, trừ khi bạn chọn bỏ qua email đó." msgid "editor.submission.decision.noDecisionsAvailable" msgstr "" -"Phân công một biên tập viên để kích hoạt các quyết định biên tập cho giai " -"đoạn này." +"Chỉ định biên tập viên để bật các quyết định biên tập cho giai đoạn này." msgid "editor.submission.recommend.notifyEditors.description" msgstr "" -"Gửi tin nhắn cho các biên tập viên ra quyết định để thông báo cho họ về đề " -"xuất. Giải thích lý do tại sao đề xuất này được đưa ra để phản hồi các đề " -"xuất và nhận xét do người phản biện gửi." +"Gửi thông báo cho biên tập viên ra quyết định để thông báo về đề xuất. Giải " +"thích lý do đưa ra đề xuất này dựa trên các đề xuất và nhận xét do người " +"đánh giá gửi." msgid "editor.submission.recommend.accept" -msgstr "Đề xuất Chấp nhận" +msgstr "Đề xuất chấp nhận" msgid "editor.submission.recommend.accept.description" msgstr "" -"Đề xuất rằng bài báo này được chấp nhận xuất bản và gửi đi biên tập bản thảo." +"Đề xuất rằng bài nộp này được chấp nhận để xuất bản và gửi đi chỉnh sửa." msgid "editor.submission.recommend.accept.log" msgstr "" -"{$editorName} đã đề xuất rằng bài báo này được chấp nhận và gửi đi biên tập " -"bản thảo." +"{$editorName} đã đề xuất rằng bài nộp này được chấp nhận và gửi đi chỉnh sửa." msgid "editor.submission.recommend.completed" -msgstr "Đề xuất đã được Gửi" +msgstr "Đề xuất đã nộp" msgid "editor.submission.recommend.completed.description" msgstr "" -"Đề xuất của bạn đã được ghi lại và (các) biên tập viên ra quyết định đã được " -"thông báo." +"Đề xuất của bạn đã được ghi lại và biên tập viên ra quyết định đã được thông " +"báo." msgid "editor.submission.recommend.revisions" -msgstr "Đề xuất Sửa đổi" +msgstr "Đề xuất sửa đổi" msgid "editor.submission.recommend.revisions.description" msgstr "" -"Đề xuất rằng yêu cầu sửa đổi được gửi đến tác giả trước khi bài báo này được " -"chấp nhận xuất bản." +"Đề xuất rằng cần yêu cầu sửa đổi từ tác giả trước khi bài nộp này được chấp " +"nhận để xuất bản." msgid "editor.submission.recommend.revisions.log" -msgstr "{$editorName} đã đề xuất yêu cầu sửa đổi." +msgstr "{$editorName} đã đề xuất rằng cần yêu cầu sửa đổi." msgid "editor.submission.recommend.resubmit" -msgstr "Đề xuất Nộp lại để Phản biện" +msgstr "Đề xuất nộp lại để đánh giá" msgid "editor.submission.recommend.resubmit.description" msgstr "" -"Đề xuất rằng tác giả được yêu cầu nộp các bản sửa đổi cho một vòng phản biện " -"khác." +"Đề xuất rằng tác giả được yêu cầu nộp bản sửa đổi để đánh giá thêm một vòng " +"nữa." msgid "editor.submission.recommend.resubmit.log" msgstr "" -"{$editorName} đã đề xuất yêu cầu sửa đổi và gửi các bản sửa đổi này cho một " -"vòng phản biện khác." +"{$editorName} đã đề xuất rằng cần yêu cầu sửa đổi và bản sửa đổi này nên " +"được gửi đi đánh giá thêm một vòng nữa." msgid "editor.submission.recommend.decline" -msgstr "Đề xuất Từ chối" +msgstr "Đề xuất từ chối" msgid "editor.submission.recommend.decline.description" -msgstr "Đề xuất rằng bài báo bị từ chối xuất bản." +msgstr "Đề xuất rằng bài nộp bị từ chối xuất bản." msgid "editor.submission.recommend.decline.log" -msgstr "{$editorName} đã đề xuất từ chối bài báo này." +msgstr "{$editorName} đã đề xuất rằng bài nộp này bị từ chối." msgid "editor.submission.makeRecommendation" -msgstr "Đưa ra Đề xuất" +msgstr "Đưa ra đề xuất" msgid "editor.submission.changeRecommendation" -msgstr "Thay đổi Đề xuất" +msgstr "Thay đổi đề xuất" msgid "editor.submission.recommendation.display" msgstr "Đề xuất: {$recommendation}" @@ -1845,17 +1830,17 @@ msgstr "Đề xuất: {$recommendations}" msgid "editor.submission.recommendation.noDecidingEditors" msgstr "" -"Bạn không thể đưa ra đề xuất cho đến khi một biên tập viên được phân công có " +"Bạn không thể đưa ra đề xuất cho đến khi có biên tập viên được chỉ định có " "quyền ghi lại quyết định." msgid "editor.submission.recommendation" msgstr "Đề xuất" msgid "editor.submission.recommendation.description" -msgstr "Đề xuất một quyết định biên tập cho bài báo này." +msgstr "Đề xuất quyết định biên tập cho bài nộp này." msgid "editor.submission.recordedRecommendations" -msgstr "Đề xuất đã Ghi lại" +msgstr "Đề xuất đã ghi lại" msgid "submission.currentStage" msgstr "Giai đoạn hiện tại" @@ -1867,210 +1852,184 @@ msgid "submission.actionNeeded" msgstr "Cần hành động" msgid "reviewer.submission.reviewFiles" -msgstr "Tệp Phản biện" +msgstr "Tệp đánh giá" msgid "submission.submit.currentFile" msgstr "Tệp hiện tại" msgid "submission.finalDraft" -msgstr "Tệp Bản nháp" +msgstr "Tệp bản nháp" msgid "editor.submission.addAuditorError" -msgstr "Đã xảy ra lỗi khi cố gắng phân công người kiểm tra. Vui lòng thử lại." +msgstr "Đã xảy ra lỗi khi cố gắng chỉ định người kiểm tra. Vui lòng thử lại." msgid "submission.event.fileEdited" -msgstr "Siêu dữ liệu cho tệp \"{$filename}\" đã được chỉnh sửa bởi {$username}." +msgstr "Metadata cho tệp {username}." msgid "submission.event.fileUploaded" -msgstr "" -"Một tệp \"{$filename}\" đã được tải lên cho bài báo {$submissionId} bởi " -"{$username}." +msgstr "Một tệp {submissionId} bởi {$username}." msgid "submission.event.fileDeleted" -msgstr "" -"Một tệp \"{$filename}\" đã bị xóa cho bài báo {$submissionId} bởi " -"{$username}." +msgstr "Một tệp {submissionId} bởi {$username}." msgid "submission.event.revisionUploaded" -msgstr "" -"Một bản sửa đổi tệp \"{$filename}\" đã được tải lên cho bài báo " -"{$submissionId} bởi {$username}." +msgstr "Một bản sửa đổi tệp {submissionId} bởi {$username}." msgid "submission.event.revisionDeleted" -msgstr "" -"Một bản sửa đổi tệp \"{$filename}\" đã bị xóa cho bài báo {$submissionId} " -"bởi {$username}." +msgstr "Một bản sửa đổi tệp {submissionId} bởi {$username}." msgid "submission.event.lastRevisionDeleted" -msgstr "" -"Một tệp \"{$filename}\" đã bị xóa bản sửa đổi cuối cùng bởi {$username}." +msgstr "Tệp {username}." msgid "submission.event.fileAuditorAdded" -msgstr "" -"\"{$userFullName}\" ({$username}) đã được thêm làm người kiểm tra cho tệp \"{$filename}." -"\"" +msgstr "{username} đã được thêm làm người kiểm tra cho tệp \"{$filename}.\"" msgid "submission.event.fileAuditorCleared" -msgstr "" -"\"{$userFullName}\" ({$username}) đã bị xóa khỏi vai trò người kiểm tra cho " -"tệp \"{$filename}.\"" +msgstr "{username} đã bị xóa làm người kiểm tra cho tệp \"{$filename}.\"" msgid "submission.event.fileAuditUploaded" -msgstr "" -"\"{$userFullName}\" ({$username}) đã hoàn thành kiểm tra và tải lên \"" -"{$filename}.\"" +msgstr "{username} đã hoàn thành việc kiểm tra và tải lên \"{$filename}.\"" msgid "submission.event.signoffSignoff" -msgstr "\"{$userFullName}\" ({$username}) đã ký xác nhận cho \"{$filename}.\"" +msgstr "{username} đã ký xác nhận cho việc ký xác nhận cho \"{$filename}.\"" msgid "submission.event.proofsApproved" -msgstr "" -"\"{$userFullName}\" ({$username}) đã phê duyệt bản in thử cho \"" -"{$publicationFormatName}.\"" +msgstr "{username} đã phê duyệt bản in thử cho \"{$publicationFormatName}.\"" msgid "submission.overview" -msgstr "Tổng quan bài báo" +msgstr "Tổng quan bài nộp" msgid "submission.description" msgstr "Mô tả" msgid "submission.stageNotInitiated" -msgstr "Giai đoạn chưa bắt đầu." +msgstr "Giai đoạn chưa được bắt đầu." msgid "submission.documents" -msgstr "Tài liệu bài báo" +msgstr "Tài liệu nộp bài" msgid "notification.type.editorAssign" -msgstr "Bạn đã được phân công làm biên tập viên cho bài báo \"{$title}\"." +msgstr "Bạn đã được chỉ định làm biên tập viên cho bài nộp \"{$title}\"." msgid "notification.type.copyeditorRequest" -msgstr "Bạn được yêu cầu xem lại bản biên tập cho \"{$title}\"." +msgstr "Bạn đã được yêu cầu xem xét các chỉnh sửa cho \"{$title}\"." msgid "notification.type.layouteditorRequest" -msgstr "Bạn được yêu cầu xem lại bản dàn trang cho \"{$title}\"." +msgstr "Bạn đã được yêu cầu xem xét bố cục cho \"{$title}\"." msgid "notification.type.indexRequest" -msgstr "Bạn được yêu cầu tạo chỉ mục cho \"{$title}\"." +msgstr "Bạn đã được yêu cầu tạo chỉ mục cho \"{$title}\"." msgid "notification.type.editorDecisionTitle" -msgstr "Quyết định biên tập mới nhất." +msgstr "Quyết định biên tập viên mới nhất." msgid "notification.type.editorDecisionAccept" -msgstr "bài báo được chấp nhận." +msgstr "Bài nộp đã chấp nhận." msgid "notification.type.editorDecisionExternalReview" -msgstr "Quy trình phản biện bên ngoài đã bắt đầu." +msgstr "Quy trình đánh giá bên ngoài đã bắt đầu." msgid "notification.type.editorDecisionPendingRevisions" msgstr "Yêu cầu sửa đổi." msgid "notification.type.editorDecisionResubmit" -msgstr "Nộp lại để phản biện." +msgstr "Nộp lại để đánh giá." msgid "notification.type.editorDecisionNewRound" -msgstr "Một vòng phản biện mới đã được bắt đầu." +msgstr "Đã bắt đầu một vòng đánh giá mới." msgid "notification.type.editorDecisionDecline" -msgstr "bài báo bị từ chối." +msgstr "Bài nộp đã từ chối." msgid "notification.type.editorDecisionRevertDecline" -msgstr "bài báo bị từ chối được kích hoạt lại." +msgstr "Bài nộp đã từ chối được kích hoạt lại." msgid "notification.uploadedResponse" -msgstr "Phản hồi đã được tải lên." +msgstr "Phản hồi đã tải lên." msgid "notification.type.editorAssignment" msgstr "" -"Một biên tập viên phải được phân công trước khi bắt đầu phản biện. Vui lòng " -"thêm biên tập viên bằng cách sử dụng danh sách Người tham gia." +"Phải chỉ định biên tập viên trước khi bắt đầu đánh giá. Vui lòng thêm biên " +"tập viên bằng danh sách Người tham gia." msgid "notification.type.submissionNewVersion" -msgstr "Một phiên bản mới của bài báo đã được tạo" +msgstr "Đã tạo một phiên bản mới của bài nộp" msgid "notification.type.revertDecline" -msgstr "Quyết định từ chối bài báo này đã được hoàn tác." +msgstr "Quyết định từ chối bài nộp này đã bị đảo ngược." msgid "grid.reviewAttachments.title" -msgstr "Tệp đính kèm của Người phản biện" +msgstr "Tệp đính kèm của người đánh giá" msgid "grid.reviewAttachments.send.title" -msgstr "Chọn tệp phản biện để chia sẻ với (các) tác giả" +msgstr "Chọn tệp đánh giá để chia sẻ với (các) tác giả" msgid "submission.productionReady" msgstr "Sách có sẵn" msgid "submission.review.uploadRevisionToRound" -msgstr "Tải lên Tệp đã Sửa đổi" +msgstr "Tải lên tệp đã sửa đổi" msgid "log.review.reviewerAssigned" -msgstr "" -"{$reviewerName} đã được phân công phản biện bài báo {$submissionId} cho vòng " -"phản biện {$round}." +msgstr "{submissionId} cho vòng đánh giá {$round}." msgid "log.review.reviewCleared" msgstr "" -"Phản biện vòng {$round} của {$reviewerName} cho bài báo {$submissionId} đã " -"được xóa." +"Việc đánh giá vòng {reviewerName} cho bài nộp {$submissionId} đã bị hủy." msgid "log.review.reviewUnconsidered" -msgstr "" -"{$editorName} đã đánh dấu phản biện vòng {$round} cho bài báo {$submissionId}" -" là chưa xem xét." +msgstr "{round} cho bài nộp {$submissionId} là không được xem xét." msgid "log.review.reviewReinstated" msgstr "" -"Phản biện vòng {$round} của {$reviewerName} cho bài báo {$submissionId} đã " -"được bắt đầu lại." +"Việc đánh giá vòng {reviewerName} cho bài nộp {$submissionId} đã được bắt " +"đầu lại." msgid "log.review.reviewerResendRequest" msgstr "" -"Đã gửi lại yêu cầu phản biện trong vòng {$round} đến {$reviewerName} cho bài " -"báo {$submissionid}." +"Đã gửi lại yêu cầu đánh giá ở vòng {reviewerName} cho bài nộp " +"{$submissionid}." msgid "log.review.reviewConfirmed" -msgstr "" -"Biên tập viên {$userName} đã xác nhận một phản biện cho vòng phản biện " -"{$round} của bài báo {$submissionId}." +msgstr "Biên tập viên {round} cho bài nộp {$submissionId}." msgid "log.review.reviewReady" -msgstr "" -"{$reviewerName} đã hoàn thành phản biện cho vòng phản biện {$round} của bài " -"báo {$submissionId}." +msgstr "{round} cho bài nộp {$submissionId}." msgid "submission.review.status.awaitingResponse" -msgstr "Đang chờ phản hồi từ người phản biện." +msgstr "Đang chờ phản hồi từ người đánh giá." msgid "submission.review.status.declined" -msgstr "Người phản biện đã từ chối yêu cầu phản biện này." +msgstr "Người đánh giá đã từ chối yêu cầu đánh giá này." msgid "submission.review.status.responseOverdue" -msgstr "Người phản biện đã quá hạn phản hồi." +msgstr "Người đánh giá đã bỏ lỡ ngày hết hạn phản hồi." msgid "submission.review.status.reviewOverdue" -msgstr "Người phản biện đã quá hạn phản biện." +msgstr "Người đánh giá đã bỏ lỡ ngày hết hạn đánh giá." msgid "submission.review.status.accepted" -msgstr "Phản biện này đã được chấp nhận." +msgstr "Đánh giá này đã được chấp nhận." msgid "submission.review.status.received" -msgstr "Người phản biện đã nộp bài phản biện của họ." +msgstr "Người đánh giá đã nộp đánh giá của họ." msgid "submission.review.status.complete" -msgstr "Phản biện này đã hoàn thành." +msgstr "Đánh giá này đã hoàn thành." msgid "submission.review.status.thanked" msgstr "" -"Phản biện này đã hoàn thành và người phản biện đã được cảm ơn vì sự đóng góp " +"Đánh giá này đã hoàn thành và người đánh giá đã được cảm ơn vì sự đóng góp " "của họ." msgid "submission.document" msgstr "Tài liệu" msgid "submission.art" -msgstr "Đồ họa" +msgstr "Tác phẩm nghệ thuật" msgid "submission.supplementary" -msgstr "Nội dung Bổ sung" +msgstr "Nội dung bổ sung" msgid "submission.supplementary.creator" msgstr "Người tạo (hoặc chủ sở hữu) tệp" @@ -2085,40 +2044,39 @@ msgid "submission.supplementary.sponsor" msgstr "Người đóng góp hoặc cơ quan tài trợ" msgid "grid.action.itemWorkflow" -msgstr "Đi đến quy trình làm việc của bài báo này" +msgstr "Chuyển đến quy trình làm việc của bài nộp này" msgid "notification.type.editorDecisionSendToProduction" msgstr "Quy trình sản xuất đã bắt đầu." msgid "notification.type.editorAssignmentProduction" msgstr "" -"Một biên tập viên sản xuất phải được phân công trước khi quy trình sản xuất " -"có thể được bắt đầu. Vui lòng thêm một biên tập viên sản xuất bằng cách sử " -"dụng danh sách Người tham gia." +"Phải chỉ định biên tập viên sản xuất trước khi quy trình sản xuất có thể " +"được bắt đầu. Vui lòng thêm biên tập viên sản xuất bằng danh sách Người tham " +"gia." msgid "notification.type.editorAssignmentEditing" msgstr "" -"Một biên tập viên sản xuất phải được phân công trước khi quy trình biên tập " -"được bắt đầu. Vui lòng thêm một biên tập viên sản xuất bằng cách sử dụng " -"danh sách Người tham gia." +"Phải chỉ định biên tập viên sản xuất trước khi quy trình biên tập được bắt " +"đầu. Vui lòng thêm biên tập viên sản xuất bằng danh sách Người tham gia." msgid "submission.reviewForm" -msgstr "Biểu mẫu Phản biện" +msgstr "Biểu mẫu đánh giá" msgid "submission.reviewFormResponse" -msgstr "Phản hồi Biểu mẫu Phản biện" +msgstr "Phản hồi biểu mẫu đánh giá" msgid "grid.action.createReviewFormElement" -msgstr "Tạo một yếu tố biểu mẫu phản biện mới" +msgstr "Tạo một thành phần biểu mẫu đánh giá mới" msgid "grid.action.editMetadata" -msgstr "Chỉnh sửa Siêu dữ liệu" +msgstr "Chỉnh sửa Metadata" msgid "submission.permissions" msgstr "Quyền" msgid "submission.attachPermissions" -msgstr "Đính kèm các quyền sau vào bài báo:" +msgstr "Đính kèm các quyền sau đây vào bài nộp:" msgid "submission.license" msgstr "Giấy phép" @@ -2127,10 +2085,10 @@ msgid "submission.copyright" msgstr "Bản quyền" msgid "submission.copyright.agree" -msgstr "Vâng, tôi đồng ý với tuyên bố bản quyền." +msgstr "Có, tôi đồng ý với tuyên bố bản quyền." msgid "submission.copyrightHolder" -msgstr "Người giữ Bản quyền" +msgstr "Chủ sở hữu bản quyền" msgid "submission.copyrightHolder.other" msgstr "Tuyên bố bản quyền tùy chỉnh" @@ -2139,16 +2097,16 @@ msgid "submission.copyrightOther" msgstr "Tuyên bố bản quyền" msgid "submission.copyrightYear" -msgstr "Năm Bản quyền" +msgstr "Năm bản quyền" msgid "submission.copyrightStatement" -msgstr "Bản quyền (c) {$copyrightYear} {$copyrightHolder}" +msgstr "Bản quyền (c) {copyrightHolder}" msgid "submission.licenseURLValid" msgstr "Vui lòng cung cấp URL từ xa hợp lệ (bao gồm http://)." msgid "submission.licenseURL" -msgstr "URL Giấy phép" +msgstr "URL giấy phép" msgid "submission.license.cc.by-nc-nd4" msgstr "CC Ghi công-Phi thương mại-Không phái sinh 4.0" @@ -2170,113 +2128,112 @@ msgstr "CC Ghi công-Chia sẻ tương tự 4.0" msgid "submission.license.cc.by-nc-nd4.footer" msgstr "" -"\"Giấy\"Creative

          Tác phẩm này được cấp phép theo Giấy " -"phép Quốc tế Creative Commons Ghi công - Phi thương mại - Không phái sinh 4." -"0.

          " +"\"License\" href=\"https://creativecommons.org/licenses/by-nc-nd/4.0/\">Giấy " +"phép Creative Commons Ghi công-Phi thương mại-Không phái sinh 4.0 Quốc " +"tế.

          " msgid "submission.license.cc.by-nc4.footer" msgstr "" -"\"Giấy

          Tác phẩm này được cấp phép theo Giấy " -"phép Quốc tế Creative Commons Ghi công - Phi thương mại 4.0.

          " +"\"Creative

          Tác phẩm này được cấp phép theo Giấy phép Creative " +"Commons Ghi công-Phi thương mại 4.0 Quốc tế.

          " msgid "submission.license.cc.by-nc-sa4.footer" msgstr "" -"\"Giấy\"Creative

          Tác phẩm này được cấp phép theo Giấy " -"phép Quốc tế Creative Commons Ghi công - Phi thương mại - Chia sẻ tương tự 4." -"0.

          " +"\"License\" href=\"https://creativecommons.org/licenses/by-nc-sa/4.0/\">Giấy " +"phép Creative Commons Ghi công-Phi thương mại-Chia sẻ tương tự 4.0 Quốc " +"tế.

          " msgid "submission.license.cc.by-nd4.footer" msgstr "" -"\"Giấy

          Tác phẩm này được cấp phép theo Giấy " -"phép Quốc tế Creative Commons Ghi công - Không phái sinh 4.0.

          " +"\"Creative

          Tác phẩm này được cấp phép theo Giấy phép Creative " +"Commons Ghi công-Không phái sinh 4.0 Quốc tế.

          " msgid "submission.license.cc.by4.footer" msgstr "" -"\"Giấy

          Tác phẩm này được cấp phép theo Giấy phép Quốc tế " -"Creative Commons Ghi công 4.0.

          " +"\"Creative

          Tác phẩm này được cấp phép theo Giấy phép Creative " +"Commons Ghi công 4.0 Quốc tế.

          " msgid "submission.license.cc.by-sa4.footer" msgstr "" -"\"Giấy

          Tác phẩm này được cấp phép theo Giấy " -"phép Quốc tế Creative Commons Ghi công - Chia sẻ tương tự 4.0.

          " +"\"Creative

          Tác phẩm này được cấp phép theo Giấy phép Creative " +"Commons Ghi công-Chia sẻ tương tự 4.0 Quốc tế.

          " msgid "submission.license.cc.by-nc-nd3.footer" msgstr "" -"\"Giấy\"Creative

          Tác phẩm này được cấp phép theo Giấy " -"phép Creative Commons Ghi công - Phi thương mại - Không phái sinh 3.0 Chưa " -"chuyển đổi.

          " +"\"License\" href=\"https://creativecommons.org/licenses/by-nc-nd/3.0/\">Giấy " +"phép Creative Commons Ghi công-Phi thương mại-Không phái sinh 3.0 Chưa được " +"công bố.

          " msgid "submission.license.cc.by-nc3.footer" msgstr "" -"\"Giấy

          Tác phẩm này được cấp phép theo Giấy " -"phép Creative Commons Ghi công - Phi thương mại 3.0 Chưa chuyển đổi.

          " +"\"Creative

          Tác phẩm này được cấp phép theo Giấy phép Creative " +"Commons Ghi công-Phi thương mại 3.0 Chưa được công bố.

          " msgid "submission.license.cc.by-nc-sa3.footer" msgstr "" -"\"Giấy\"Creative

          Tác phẩm này được cấp phép theo Giấy " -"phép Creative Commons Ghi công - Phi thương mại - Chia sẻ tương tự 3.0 Chưa " -"chuyển đổi.

          " +"\"License\" href=\"https://creativecommons.org/licenses/by-nc-sa/3.0/\">Giấy " +"phép Creative Commons Ghi công-Phi thương mại-Chia sẻ tương tự 3.0 Chưa được " +"công bố.

          " msgid "submission.license.cc.by-nd3.footer" msgstr "" -"\"Giấy

          Tác phẩm này được cấp phép theo Giấy " -"phép Creative Commons Ghi công - Không phái sinh 3.0 Chưa chuyển đổi.

          " +"\"Creative

          Tác phẩm này được cấp phép theo Giấy phép Creative " +"Commons Ghi công-Không phái sinh 3.0 Chưa được công bố.

          " msgid "submission.license.cc.by3.footer" msgstr "" -"\"Giấy

          Tác phẩm này được cấp phép theo \"Creative

          Tác phẩm này được cấp phép theo Giấy phép Creative " -"Commons Ghi công 3.0 Chưa chuyển đổi.

          " +"Commons Ghi công 3.0 Chưa được công bố.

          " msgid "submission.license.cc.by-sa3.footer" msgstr "" -"\"Giấy

          Tác phẩm này được cấp phép theo Giấy " -"phép Creative Commons Ghi công - Chia sẻ tương tự 3.0 Chưa chuyển " -"đổi.

          " +"\"Creative

          Tác phẩm này được cấp phép theo Giấy phép Creative " +"Commons Ghi công-Chia sẻ tương tự 3.0 Chưa được công bố.

          " msgid "submission.queries.submission" -msgstr "Thảo luận Trước Phản biện" +msgstr "Thảo luận trước khi đánh giá" msgid "submission.queries.review" -msgstr "Thảo luận Phản biện" +msgstr "Thảo luận đánh giá" msgid "submission.queries.editorial" -msgstr "Thảo luận Biên tập bản thảo" +msgstr "Thảo luận chỉnh sửa" msgid "submission.query.subject" msgstr "Chủ đề" @@ -2291,113 +2248,106 @@ msgid "submission.query.from" msgstr "Từ" msgid "submission.query.lastReply" -msgstr "Trả lời Cuối" +msgstr "Trả lời cuối cùng" msgid "submission.query.closed" msgstr "Đã đóng" msgid "submission.query.addNote" -msgstr "Thêm Tin nhắn" +msgstr "Thêm tin nhắn" msgid "submission.query.leaveQuery" -msgstr "Rời khỏi Thảo luận" +msgstr "Rời khỏi thảo luận" msgid "submission.query.leaveQuery.confirm" msgstr "" -"Nếu bạn rời khỏi cuộc thảo luận này, bạn sẽ không còn nhận được thông báo về " -"tin nhắn mới nữa. Bạn có muốn rời khỏi cuộc thảo luận không?" +"Nếu bạn rời khỏi cuộc thảo luận này, bạn sẽ không còn được thông báo về tin " +"nhắn mới. Bạn có muốn rời khỏi cuộc thảo luận không?" msgid "grid.action.openNoteForm" -msgstr "Thêm một trả lời mới vào cuộc thảo luận" +msgstr "Thêm câu trả lời mới vào cuộc thảo luận" msgid "submission.query.activity" -msgstr "{$responderName} đã trả lời {$noteTitle}: {$noteContents}" +msgstr "{noteTitle}: {$noteContents}" msgid "submission.query.new" -msgstr "" -"{$creatorName} đã bắt đầu một cuộc thảo luận: {$noteTitle}: {$noteContents}" +msgstr "{noteTitle}: {$noteContents}" msgid "submission.query.activity.contents" -msgstr "" -"Có hoạt động mới trong cuộc thảo luận có tiêu đề \"{$queryTitle}\" liên quan " -"đến bài báo \"{$submissionTitle}\"." +msgstr "Có hoạt động mới trong cuộc thảo luận có tiêu đề \"{submissionTitle}\"." msgid "submission.query.new.contents" -msgstr "" -"Bạn đã được thêm vào một cuộc thảo luận có tiêu đề \"{$queryTitle}\" liên " -"quan đến bài báo \"{$submissionTitle}\"." +msgstr "Bạn đã được thêm vào cuộc thảo luận có tiêu đề \"{submissionTitle}\"." msgid "submission.query.participantTitle" -msgstr "{$fullName}, {$userGroup}" +msgstr "{userGroup}" msgid "submission.query.noParticipantOptions" msgstr "" -"Bạn phải phân công ít nhất một người tham gia vào bài báo này trước khi bắt " -"đầu thảo luận." +"Bạn phải chỉ định ít nhất một người tham gia cho bài nộp này trước khi bắt " +"đầu một cuộc thảo luận." msgid "submission.list.infoCenter" -msgstr "Nhật ký Hoạt động & Ghi chú" +msgstr "Nhật ký hoạt động & Ghi chú" msgid "submission.list.empty" -msgstr "Không tìm thấy bài báo nào." +msgstr "Không tìm thấy bài nộp nào." msgid "submission.list.responseDue" -msgstr "Hạn chót Phản hồi: {$date}" +msgstr "Hạn trả lời: {$date}" msgid "submission.list.reviewAssignment" -msgstr "Phân công Phản biện" +msgstr "Chỉ định đánh giá" msgid "submission.list.reviewDue" -msgstr "Hạn chót Phản biện: {$date}" +msgstr "Hạn đánh giá: {$date}" msgid "submission.list.reviewComplete" -msgstr "Phản biện đã Nộp" +msgstr "Đã nộp đánh giá" msgid "submission.list.reviewCancelled" -msgstr "Phản biện đã Hủy" +msgstr "Đánh giá đã hủy" msgid "submission.list.confirmDelete" -msgstr "Xóa bài báo?" +msgstr "Xóa bài nộp?" msgid "submission.list.viewAllSubmissions" -msgstr "Xem Tất cả bài báo" +msgstr "Xem tất cả bài nộp" msgid "submission.list.viewSubmission" -msgstr "Xem bài báo" +msgstr "Xem bài nộp" msgid "submission.list.reviewsCompleted" -msgstr "Các phản biện được phân công đã hoàn thành" +msgstr "Đánh giá được chỉ định đã hoàn thành" msgid "submission.list.revisionsSubmitted" -msgstr "Các bản sửa đổi đã được nộp" +msgstr "Bản sửa đổi đã nộp" msgid "submission.list.copyeditsSubmitted" -msgstr "Các tệp đã biên tập bản thảo đã được nộp" +msgstr "Tệp đã chỉnh sửa đã nộp" msgid "submission.list.galleysCreated" -msgstr "Các bản chế bản sản xuất đã được tạo" +msgstr "Đã tạo các phiên bản xuất bản định dạng" msgid "submission.list.filesPrepared" -msgstr "Các tệp đã được chuẩn bị" +msgstr "Tệp đã chuẩn bị" msgid "submission.list.discussions" msgstr "Thảo luận đang mở" msgid "submission.list.dualWorkflowLinks" msgstr "" -"Bạn đã được phân công nhiều vai trò cho bài báo này. Bạn có muốn truy cập " -"quy trình làm việc của Tác giả hay quy trình làm việc Biên tập không?" +"Bạn đã được chỉ định nhiều vai trò cho bài nộp này. Bạn có muốn truy cập Quy trình làm việc của tác giả hoặc Quy trình làm việc biên tập?" msgid "submission.list.reviewerWorkflowLink" msgstr "" -"Bạn đã được phân công một vai trò biên tập cho bài báo này. Bạn có muốn truy " -"cập quy trình làm việc Biên tập " -"không?" +"Bạn đã được chỉ định vai trò biên tập cho bài nộp này. Bạn có muốn truy cập " +"Quy trình làm việc biên tập không?" msgid "submission.list.incompleteSubmissionNotice" -msgstr "" -"bài báo này phải được hoàn thành trước khi một biên tập viên xem xét nó." +msgstr "Bài nộp này phải được hoàn thành trước khi biên tập viên xem xét nó." msgid "submission.list.currentStage" msgstr "Hiện đang ở giai đoạn {$stage}." @@ -2409,90 +2359,93 @@ msgid "submission.list.daysSinceLastActivity" msgstr "Số ngày kể từ hoạt động cuối cùng" msgid "submission.list.assignEditor" -msgstr "Phân công Biên tập viên" +msgstr "Chỉ định biên tập viên" msgid "submission.wizard.alreadySubmitted" msgstr "" -"bài báo này đã được gửi. Vui lòng truy cập bảng điều " -"khiển bài báo của bạn để xem nó." +"Bài nộp này đã được gửi. Vui lòng truy cập bảng điều " +"khiển bài nộp của bạn để xem nó." msgid "submission.wizard.beforeStart" -msgstr "Trước khi bạn bắt đầu" +msgstr "Trước khi bắt đầu" msgid "submission.wizard.categories.description" -msgstr "Chỉ chọn các danh mục phù hợp với bài báo của bạn." +msgstr "Chỉ chọn các danh mục phù hợp với bài nộp của bạn." msgid "submission.wizard.changeSubmission" -msgstr "Thay đổi Cài đặt bài báo" +msgstr "Thay đổi cài đặt bài nộp" msgid "submission.wizard.completeSteps" -msgstr "Hoàn thành các bước để nộp bài" +msgstr "Hoàn thành các bước để gửi bài" msgid "submission.wizard.confirmSubmit" msgstr "" -"bài báo, {$title}, sẽ được gửi đến {$context} để xem xét biên tập. Bạn có chắc chắn muốn hoàn thành bài báo này " +"Bài nộp, {$title}, sẽ được gửi đến {$context} để xem xét biên tập. Bạn có chắc chắn muốn hoàn thành bài nộp này " "không?" msgid "submission.wizard.errors" msgstr "" -"Có một hoặc nhiều vấn đề cần được khắc phục trước khi bạn có thể nộp. Vui " -"lòng xem lại thông tin bên dưới và thực hiện các thay đổi được yêu cầu." +"Có một hoặc nhiều vấn đề cần được khắc phục trước khi bạn có thể gửi bài. " +"Vui lòng xem lại thông tin dưới đây và thực hiện các thay đổi được yêu cầu." msgid "submission.wizard.validating" -msgstr "Đang kiểm tra bài báo của bạn" +msgstr "Đang kiểm tra bài nộp của bạn" msgid "submission.wizard.commentsForTheEditor.description" msgstr "" -"Thêm bất kỳ thông tin nào bạn nghĩ rằng ban biên tập của chúng tôi nên biết " -"khi đánh giá bài báo của bạn." +"Thêm bất kỳ thông tin nào bạn nghĩ rằng đội ngũ biên tập của chúng tôi nên " +"biết khi đánh giá bài nộp của bạn." msgid "submission.wizard.confirm" -msgstr "Vui lòng xác nhận những điều sau trước khi bạn nộp." +msgstr "Vui lòng xác nhận những điều sau trước khi bạn gửi bài." msgid "submission.wizard.title" -msgstr "Nộp Bài" +msgstr "Gửi bài" msgid "submission.wizard.titleWithStep" -msgstr "Nộp Bài: {$step}" +msgstr "Gửi bài: {$step}" msgid "submission.wizard.noContributors" -msgstr "Chưa có người đóng góp nào được thêm vào cho bài báo này." +msgstr "Chưa có người đóng góp nào được thêm vào bài nộp này." msgid "submission.wizard.missingContributorLanguage" -msgstr "Tên riêng bị thiếu trong {$language} cho một hoặc nhiều người đóng góp." +msgstr "" +"Tên riêng bị thiếu bằng ngôn ngữ {$language} cho một hoặc nhiều người đóng " +"góp." msgid "submission.wizard.notAllowed" msgstr "Không được phép" msgid "submission.wizard.privacyConsent" -msgstr "Đồng ý về Quyền riêng tư" +msgstr "Đồng ý quyền riêng tư" msgid "submission.wizard.saved" -msgstr "Đã lưu để Nộp sau" +msgstr "Đã lưu để hoàn thành sau" msgid "submission.wizard.saved.description" msgstr "" -"Chi tiết bài báo của bạn đã được lưu trong hệ thống của chúng tôi, nhưng nó " -"chưa được gửi đi để xem xét. Bạn có thể quay lại để hoàn thành bài báo của " -"mình bất cứ lúc nào bằng cách theo liên kết bên dưới." +"Chi tiết bài nộp của bạn đã được lưu trong hệ thống của chúng tôi, nhưng nó " +"chưa được gửi đi xem xét. Bạn có thể quay lại để hoàn thành bài nộp của mình " +"bất kỳ lúc nào bằng cách theo liên kết dưới đây." msgid "submission.wizard.saved.emailConfirmation" msgstr "" -"Chúng tôi đã gửi email một bản sao của liên kết này cho bạn tại {$email}." +"Chúng tôi đã gửi một bản sao liên kết này đến bạn theo địa chỉ email " +"{$email}." msgid "submission.wizard.sectionClosed" -msgstr "Chuyên mục đã đóng" +msgstr "Phần đã đóng" msgid "submission.wizard.start" -msgstr "Bắt đầu Nộp bài" +msgstr "Bắt đầu nộp bài" msgid "submission.wizard.startingStatus" -msgstr "Bắt đầu một bài báo mới" +msgstr "Bắt đầu nộp bài mới" msgid "submission.wizard.unableToSave" msgstr "" -"Đã xảy ra lỗi và chúng tôi không thể lưu bài báo của bạn. Có thể bạn đã bị " +"Đã xảy ra lỗi và chúng tôi không thể lưu bài nộp của bạn. Bạn có thể đã bị " "ngắt kết nối." msgid "grid.category.categories" @@ -2520,7 +2473,7 @@ msgid "submission.submit.placement.categories" msgstr "Danh mục" msgid "submission.currentCoverImage" -msgstr "Hình ảnh Hiện tại" +msgstr "Ảnh hiện tại" msgid "catalog.category.noItems" msgstr "Chưa có gì được xuất bản trong danh mục này." @@ -2532,13 +2485,13 @@ msgid "publication.contributors" msgstr "Người đóng góp" msgid "publication.createVersion" -msgstr "Tạo Phiên bản Mới" +msgstr "Tạo phiên bản mới" msgid "publication.datePublished.errorFormat" msgstr "Ngày phải ở định dạng YYYY-MM-DD, ví dụ: 2019-01-01." msgid "publication.event.versionCreated" -msgstr "Một phiên bản mới đã được tạo." +msgstr "Đã tạo phiên bản mới." msgid "publication.publicationLicense" msgstr "Quyền & Tiết lộ" @@ -2553,13 +2506,13 @@ msgid "publication.titleAbstract" msgstr "Tiêu đề & Tóm tắt" msgid "publication.unschedule" -msgstr "Hủy lịch" +msgstr "Hủy lên lịch" msgid "publication.urlPath" msgstr "Đường dẫn URL" msgid "publication.urlPath.description" -msgstr "Một đường dẫn tùy chọn để sử dụng trong URL thay vì ID." +msgstr "Đường dẫn tùy chọn để sử dụng trong URL thay vì ID." msgid "publication.urlPath.duplicate" msgstr "Đường dẫn URL đã được sử dụng và không thể sử dụng lại." @@ -2568,36 +2521,34 @@ msgid "publication.urlPath.numberInvalid" msgstr "Đường dẫn URL không thể là một số." msgid "publication.version.all" -msgstr "Tất cả Phiên bản" +msgstr "Tất cả phiên bản" msgid "publication.version.confirm" -msgstr "Bạn có chắc chắn muốn tạo một phiên bản mới không?" +msgstr "Bạn có chắc chắn muốn tạo phiên bản mới không?" msgid "publication.wordCountLong" -msgstr "" -"Tóm tắt quá dài. Nó phải có {$limit} từ hoặc ít hơn. Hiện tại nó dài {$count}" -" từ." +msgstr "Tóm tắt quá dài. Nó nên có {count} từ." msgid "publication.wordCount" -msgstr "Số từ: {$count}/{$limit}" +msgstr "Số từ: {limit}" msgid "doi.incorrectStaleStatus" msgstr "" "Không thể đánh dấu DOI cần đồng bộ hóa cho {$pubObjectTitle}. DOI không thể " -"được đánh dấu cần đồng bộ hóa vì chúng chưa được đăng ký hoặc gửi." +"được đánh dấu cần đồng bộ hóa vì chúng chưa được đăng ký hoặc nộp." msgid "doi.submission.notPublished" msgstr "" -"Không thể đánh dấu DOI đã đăng ký cho {$pubObjectTitle}. bài báo phải được " +"Không thể đánh dấu DOI đã đăng ký cho {$pubObjectTitle}. Bài nộp phải được " "xuất bản trước khi trạng thái có thể được cập nhật." msgid "submission.viewingPreview" msgstr "" "Đây là bản xem trước và chưa được xuất bản. Xem bài " -"báo" +"nộp" msgid "author.submit.noFiles" -msgstr "Chưa có tệp nào được tải lên cho bài báo này." +msgstr "Chưa có tệp nào được tải lên cho bài nộp này." msgid "author.submit.confirmation" msgstr "Xác nhận" @@ -2606,52 +2557,52 @@ msgid "submission.wizard.submittingInLanguage" msgstr "Đang nộp bằng {$language}." msgid "submission.wizard.submittingToSection" -msgstr "Đang nộp vào chuyên mục {$section}." +msgstr "Đang nộp vào mục {$section}." msgid "submission.wizard.submittingToSectionInLanguage" msgstr "" -"Đang nộp vào chuyên mục {$section} bằng " +"Đang nộp vào mục {$section} với ngôn ngữ " "{$language}." msgid "submission.type.tip" msgstr "" -"Loại bài báo thường là một trong các loại 'hình ảnh', 'văn bản', hoặc các " -"loại đa phương tiện khác bao gồm 'phần mềm' hoặc 'tương tác'. Vui lòng chọn " -"loại phù hợp nhất cho bài báo của bạn. Các ví dụ có thể được tìm thấy tại https://www.dublincore.org/" -"specifications/dublin-core/usageguide/2001-04-12/generic/" +"Loại bài nộp thường là 'image', 'text' hoặc các loại đa phương tiện khác bao " +"gồm 'software' hoặc 'interactive'. Vui lòng chọn loại phù hợp nhất với bài " +"nộp của bạn. Ví dụ có thể tìm thấy tại https://www.dublincore.org/specifications/dublin-core/usageguide/" +"2001-04-12/generic/" msgid "submission.source.tip" msgstr "" -"bài báo này có nguồn gốc từ một tài nguyên khác không? Nếu có, bạn có thể " +"Bài nộp này có được lấy từ một tài nguyên khác không? Nếu có, bạn có thể " "nhập URL hoặc mô tả về tài nguyên đó." msgid "submission.rights.tip" msgstr "" -"Nếu muốn, bạn có thể nhập một tuyên bố ngắn gọn về các quyền truy cập được " -"giữ trong hoặc đối với bài báo này." +"Nếu muốn, bạn có thể nhập tuyên bố ngắn gọn về quyền truy cập được giữ đối " +"với bài nộp này." msgid "submission.submit.metadataForm.tip" msgstr "" -"Thêm thông tin bổ sung cho bài báo của bạn. Nhấn 'enter' sau mỗi thuật ngữ." +"Thêm thông tin bổ sung cho bài nộp của bạn. Nhấn 'enter' sau mỗi thuật ngữ." msgid "submission.submit.selectPrincipalContact" -msgstr "Người liên hệ chính cho thư từ biên tập." +msgstr "Liên hệ chính cho trao đổi biên tập." msgid "submission.dataAvailability" -msgstr "Tuyên bố về Tính sẵn có của Dữ liệu" +msgstr "Tuyên bố khả dụng dữ liệu" msgid "submission.dataAvailability.tip" msgstr "" -"Nêu rõ liệu bạn đã cung cấp bằng chứng hỗ trợ cho công trình này hay chưa, " -"và nếu có, nơi và cách thức có thể truy cập được" +"Nêu rõ liệu bạn có công khai bằng chứng hỗ trợ cho công việc này hay không, " +"và nếu có, nơi và cách thức truy cập nó" msgid "submission.files.required.genre" msgstr "Bạn phải tải lên ít nhất một tệp {$genre}." msgid "submission.files.required.genres" -msgstr "Bạn phải tải lên ít nhất một tệp thuộc mỗi loại sau: {$genres}." +msgstr "Bạn phải tải lên ít nhất một tệp của mỗi loại tệp sau: {$genres}." msgid "publication.version" msgstr "Phiên bản {$version}" @@ -2690,26 +2641,513 @@ msgstr "Phiên bản {$version}" #~ msgstr "Các tài liệu tham khảo đã được cập nhật." msgid "submission.submissionFile" -msgstr "Tệp bài báo" +msgstr "Tệp bài nộp" msgid "author.competingInterests" msgstr "Xung đột lợi ích" msgid "author.competingInterests.description" msgstr "" -"Vui lòng tiết lộ bất kỳ xung đột lợi ích nào mà tác giả này có thể có liên " -"quan đến chủ đề nghiên cứu." +"Vui lòng tiết lộ bất kỳ xung đột lợi ích nào mà tác giả này có thể có với " +"chủ đề nghiên cứu." msgid "submission.author.list" -msgstr "Danh sách tác giả bài báo" +msgstr "Danh sách tác giả bài nộp" msgid "submission.authors.label" msgstr "Tác giả" msgid "editor.submission.roundStatus.returnedToReview" -msgstr "Đã quay lại phản biện." +msgstr "Đã gửi lại để đánh giá." msgid "submission.query.allowedEditTime" msgstr "" "Bạn có thể cập nhật cuộc thảo luận này trong {$allowedEditTimeNoticeLimit} " "phút." + +msgid "dashboard.minimumReviewsConfirmedDecisionNeeded" +msgstr "" +"Số lượng bài phản biện tối thiểu cần thiết đã được xác nhận. Cần có một " +"quyết định." + +msgid "dashboard.minimumConfirmedReviewsRequired" +msgstr "Số lượng bài phản biện được xác nhận tối thiểu yêu cầu: {$number}." + +msgid "publication.editorEditWarning" +msgstr "" +"Cảnh báo: Phiên bản này đã được xuất bản. Việc chỉnh sửa có thể ảnh hưởng " +"đến nội dung đã xuất bản." + +msgid "submission.dashboard.view.reviewAssignments.actionRequired" +msgstr "Cần hành động từ tôi" + +msgid "submission.dashboard.view.reviewAssignments.archived" +msgstr "Đã lưu trữ" + +msgid "submission.dashboard.view.reviewAssignments.declined" +msgstr "Đã từ chối" + +msgid "submission.dashboard.view.reviewAssignments.published" +msgstr "Đã xuất bản" + +msgid "submission.stage.published" +msgstr "Đã xuất bản" + +msgid "publication.jats.lastModified" +msgstr "Sửa đổi lần cuối vào {$modificationDate} bởi {$username}" + +msgid "dashboard.submissions.incomplete.bulkDelete.button" +msgstr "Xóa các Bài nộp Chưa hoàn chỉnh" + +msgid "submission.stage.externalReviewWithRound" +msgstr "Phản biện (Vòng {$round})" + +msgid "submission.stage.scheduledForPublication" +msgstr "Đã lên lịch xuất bản" + +msgid "publication.jats" +msgstr "JATS XML" + +msgid "publication.jats.confirmDeleteFileTitle" +msgstr "Xác nhận xóa JATS XML" + +msgid "publication.jats.confirmDeleteFileMessage" +msgstr "Bạn sắp xóa Tệp JATS XML hiện có khỏi ấn phẩm này. Bạn có chắc không?" + +msgid "publication.jats.confirmDeleteFileButton" +msgstr "Xóa tệp JATS" + +msgid "publication.jats.autoCreatedMessage" +msgstr "Tệp JATS này được tạo tự động từ siêu dữ liệu bài nộp" + +msgid "publication.jats.defaultContentCreationError" +msgstr "" +"Đã xảy ra lỗi khi cố gắng tạo nội dung JATS mặc định. Vui lòng đảm bảo rằng " +"plugin JatsTemplate đã được cài đặt." + +msgid "submission.files.content.error" +msgstr "Không thể truy xuất nội dung của tệp bài nộp '{$fileName}'." + +msgid "reviewerSuggestion.suggestionReason" +msgstr "Lý do đề xuất người phản biện" + +msgid "reviewerSuggestion.suggestionReason.description" +msgstr "" +"Vui lòng chia sẻ lý do bạn đề xuất người phản biện này và đề cập nếu có bất " +"kỳ xung đột lợi ích tiềm ẩn nào." + +msgid "submission.localeNotSupported" +msgstr "" +"Ngôn ngữ của bài nộp ({$language}) không phải là một trong những ngôn ngữ " +"nộp bài được hỗ trợ. Bạn vẫn có thể chỉnh sửa chi tiết bài nộp nhưng hiện " +"tại không chấp nhận bài nộp mới bằng ngôn ngữ này." + +msgid "dashboard.reviewersAssigned" +msgstr "Người phản biện đã được chỉ định" + +msgid "dashboard.reviewUpdateCounts" +msgstr "Cập nhật phản biện {$reviewsCompletedCount}/{$reviewsTotalCount}" + +msgid "dashboard.applyFilters" +msgstr "Áp dụng Bộ lọc" + +msgid "dashboard.startNewSubmission" +msgstr "Bắt đầu Bài nộp Mới" + +msgid "dashboard.assignReviewers" +msgstr "Chỉ định Người phản biện" + +msgid "dashboard.revisionRequestedFromAuthor" +msgstr "Yêu cầu sửa đổi từ tác giả" + +msgid "dashboard.revisionsRequestedFromAuthorNextRound" +msgstr "Yêu cầu sửa đổi từ tác giả để chuyển sang vòng phản biện mới" + +msgid "dashboard.newReviewRoundToBeCreated" +msgstr "Vòng phản biện mới sẽ được tạo" + +msgid "dashboard.revisionRequested" +msgstr "Đã yêu cầu sửa đổi" + +msgid "dashboard.submitRevisions" +msgstr "Nộp bản sửa đổi" + +msgid "workflow.uploadRevisions" +msgstr "Tải lên bản sửa đổi" + +msgid "dashboard.actions.respondToRequest" +msgstr "Phản hồi yêu cầu" + +msgid "dashboard.actions.finishReview" +msgstr "Hoàn thành phản biện" + +msgid "dashboard.reviewAssignment.acceptOrDeclineRequestDate" +msgstr "Vui lòng chấp nhận hoặc từ chối yêu cầu này trước {$date}" + +msgid "dashboard.reviewAssignment.declined" +msgstr "Yêu cầu bị từ chối vào {$date}" + +msgid "dashboard.reviewAssignment.reviewSubmitted" +msgstr "Bài phản biện đã được nộp vào {$date}" + +msgid "dashboard.reviewAssignment.deadlineForRespondingAcceptOrDecline" +msgstr "" +"Hạn chót phản hồi yêu cầu này đã qua. Vui lòng chấp nhận hoặc từ chối yêu " +"cầu này sớm nhất có thể." + +msgid "dashboard.reviewAssignment.completeReviewByDate" +msgstr "Vui lòng hoàn thành bài phản biện này trước {$date}." + +msgid "dashboard.reviewAssignment.deadlineForCompletingReviewHasPassed" +msgstr "" +"Hạn chót hoàn thành bài phản biện này đã qua. Vui lòng hoàn thành bài phản " +"biện sớm nhất có thể." + +msgid "dashboard.reviewAssignment.statusAwaitingResponse.description" +msgstr "" +"Yêu cầu phản biện đã được chia sẻ với người phản biện. Đang chờ phản hồi " +"trong {$days} ngày vào {$date}" + +msgid "dashboard.reviewAssignment.statusResponseOverdue.title" +msgstr "Yêu cầu Phản biện quá hạn {$days} ngày" + +msgid "dashboard.reviewAssignment.statusResponseOverdue.description" +msgstr "" +"Người phản biện này chưa phản hồi yêu cầu phản biện. Hạn chót phản hồi là " +"vào {$date}" + +msgid "dashboard.reviewAssignment.statusAccepted.title" +msgstr "Đang phản biện - yêu cầu đã được chấp nhận" + +msgid "dashboard.reviewAssignment.statusAccepted.description" +msgstr "" +"Người phản biện này đã chấp nhận yêu cầu phản biện. Bài phản biện của họ đến " +"hạn trong {$days} ngày vào {$date}." + +msgid "dashboard.reviewAssignment.statusReviewOverdue.title" +msgstr "Phản biện quá hạn {$days} ngày" + +msgid "dashboard.reviewAssignment.statusReviewOverdue.description" +msgstr "" +"Người phản biện này chưa hoàn thành bài phản biện của họ. Hạn chót phản hồi " +"là vào {$date}." + +msgid "dashboard.reviewAssignment.statusReceived.title" +msgstr "Phản biện hoàn thành vào {$date}" + +msgid "dashboard.reviewAssignment.statusReceived.description" +msgstr "" +"Bài phản biện đã được hoàn thành vào {$date} với đề xuất sau: " +"{$recommendation}" + +msgid "dashboard.reviewAssignment.statusComplete.title" +msgstr "Bài phản biện đã được biên tập viên xác nhận" + +msgid "dashboard.reviewAssignment.statusComplete.description" +msgstr "Bài phản biện đã được biên tập viên chấp nhận vào {$date}." + +msgid "dashboard.reviewAssignment.statusCancelled.title" +msgstr "Người phản biện đã hủy yêu cầu phản biện" + +msgid "dashboard.reviewAssignment.statusCancelled.description" +msgstr "Người phản biện đã hủy yêu cầu phản biện vào {$date}." + +msgid "dashboard.reviewAssignment.statusRequestResend.title" +msgstr "Đang chờ Phản hồi từ người phản biện" + +msgid "dashboard.reviewAssignment.statusRequestResend.description" +msgstr "" +"Yêu cầu phản biện đã được chia sẻ lại với người phản biện. Đang chờ phản hồi " +"trong {$days} ngày vào {$date}" + +msgid "dashboard.reviewAssignment.action.viewDetails" +msgstr "Xem chi tiết" + +msgid "dashboard.reviewAssignment.action.resendReviewRequest" +msgstr "Gửi lại Yêu cầu Phản biện" + +msgid "dashboard.reviewAssignment.action.cancelReviewer" +msgstr "Hủy Người phản biện" + +msgid "dashboard.reviewAssignment.action.unassignReviewer" +msgstr "Hủy phân công" + +msgid "dashboard.reviewAssignment.action.editDueDate" +msgstr "Chỉnh sửa Ngày đến hạn" + +msgid "dashboard.proceedWithoutMinimumReviews" +msgstr "Tiếp tục mà không cần đủ số lượng Phản biện Xác nhận Tối thiểu?" + +msgid "dashboard.minimumConfirmedReviewsNotMet" +msgstr "" +"Chưa đạt đủ số lượng bài phản biện được xác nhận tối thiểu. Bạn vẫn muốn " +"tiếp tục với quyết định biên tập này chứ?" + +msgid "fileManager.revisionsUploaded" +msgstr "Bản sửa đổi đã tải lên" + +msgid "fileManager.revisionsUploadedDescription" +msgstr "Các tệp này đã được tác giả nộp sau khi có yêu cầu sửa đổi" + +msgid "fileManager.filesForReview" +msgstr "Tệp để Phản biện" + +msgid "fileManager.filesForReviewDescription" +msgstr "Các tệp này sẽ được gửi cho người phản biện để xem xét" + +msgid "fileManager.copyeditedFiles" +msgstr "Tệp đã Biên tập Bản thảo" + +msgid "fileManager.copyeditedFilesDescription" +msgstr "Đây là các tệp đã chỉnh sửa sẽ được chuyển sang giai đoạn sản xuất" + +msgid "fileManager.draftFilesDescription" +msgstr "Đây là các tệp từ giai đoạn phản biện cần được biên tập bản thảo" + +msgid "fileManager.productionReadyFilesDescription" +msgstr "Đây là các tệp sẽ được gửi đi xuất bản" + +msgid "reviewerManager.reviewerStatus" +msgstr "Trạng thái người phản biện" + +msgid "dashboard.submissions.incomplete.bulkDelete.confirm" +msgstr "Xác nhận Xóa các Bài nộp Chưa hoàn chỉnh" + +msgid "dashboard.submissions.incomplete.bulkDelete.body" +msgstr "" +"Bạn có chắc chắn muốn xóa các mục đã chọn không? Hành động này không thể " +"hoàn tác. Vui lòng xác nhận để tiếp tục." + +msgid "dashboard.submissions.incomplete.bulkDelete.column.description" +msgstr "Chọn các bài nộp chưa hoàn chỉnh để xóa." + +msgid "ror.nameRequired" +msgstr "Yêu cầu tên ROR." + +msgid "ror.displayLocaleRequired" +msgstr "Yêu cầu ngôn ngữ hiển thị ROR." + +msgid "author.authorNotFound" +msgstr "Không tìm thấy tác giả cho liên kết này." + +msgid "author.affiliationRorAndNameEmpty" +msgstr "Vui lòng cung cấp liên kết ROR hoặc ít nhất một tên liên kết." + +msgid "author.affiliationNamePrimaryLocaleMissing" +msgstr "Vui lòng cung cấp tên liên kết bằng ngôn ngữ chính của bài nộp." + +msgid "submission.wizard.submissionCancelled" +msgstr "Đã hủy bài nộp" + +msgid "submission.wizard.submissionCancel" +msgstr "Hủy bài nộp" + +msgid "submission.wizard.submissionCancelled.description" +msgstr "Bài nộp đã bị hủy và tất cả dữ liệu liên quan đã bị xóa." + +msgid "submission.forReviewerSuggestion" +msgstr "Dành cho Đề xuất Người phản biện" + +msgid "submission.reviewerSuggestions" +msgstr "Đề xuất Người phản biện" + +msgid "editor.submission.roundStatus.recommendationMadeByYou" +msgstr "Đề xuất đã được bạn thực hiện." + +msgid "editor.submission.reviewerSuggestions" +msgstr "Người phản biện do Tác giả đề xuất" + +msgid "submission.review.status.viewed" +msgstr "Biên tập viên đã xem bài phản biện." + +msgid "submission.list.changeSubmissionLanguage.currentLanguage" +msgstr "Ngôn ngữ Bài nộp Hiện tại:" + +msgid "submission.list.changeSubmissionLanguage.buttonLabel" +msgstr "Thay đổi" + +msgid "submission.list.changeSubmissionLanguage.title" +msgstr "Thay đổi Ngôn ngữ Bài nộp Cho" + +msgid "submission.list.changeSubmissionLanguage.languageDescription" +msgstr "" +"Đây là ngôn ngữ chính của bài nộp. Việc thay đổi ngôn ngữ này sẽ ảnh hưởng " +"đến bài nộp và siêu dữ liệu đã nhập" + +msgid "submission.list.changeSubmissionLanguage.metadataDescription" +msgstr "" +"Trước khi thay đổi ngôn ngữ bài nộp, hãy đảm bảo bạn đã điền các " +"trường siêu dữ liệu sau để duy trì tính toàn vẹn của hệ thống. Đồng thời, " +"lưu ý rằng thông tin người đóng góp và tên tệp sẽ được sao chép từ thông tin " +"đã nhập trước đó." + +msgid "submission.list.changeSubmissionLanguage.metadataDescription.title" +msgstr "" +"Nhập tiêu đề bài nộp tại đây bằng {$language}. Bạn có thể định dạng tiêu đề " +"của mình nếu cần" + +msgid "submission.list.changeSubmissionLanguage.metadataDescription.abstract" +msgstr "" +"Nên bao gồm tóm tắt bằng {$language}. Điều này giúp đảm bảo nội dung có thể " +"truy cập được" + +msgid "submission.list.viewSubmissionSummary" +msgstr "Xem Tóm tắt Bài nộp" + +msgid "submission.list.completeSubmission" +msgstr "Hoàn thành bài nộp" + +msgid "submission.wizard.cancel.confirmation" +msgstr "" +"Bạn có chắc chắn muốn hủy bài nộp này không? Thao tác này sẽ xóa bài nộp và " +"tất cả dữ liệu liên quan. Hành động này không thể hoàn tác." + +msgid "submission.wizard.noReviewerSuggestions" +msgstr "Chưa có người phản biện nào được đề xuất cho bài nộp này." + +msgid "submission.wizard.missingContributorAffiliationLanguage" +msgstr "" +"Tên liên kết bằng {$language} bị thiếu cho một hoặc nhiều liên kết của một " +"hoặc nhiều người đóng góp." + +msgid "submission.dashboard.view.reviewExternal" +msgstr "Tất cả đang trong quá trình phản biện đồng cấp" + +msgid "submission.dashboard.view.awaitingReviews" +msgstr "Chờ phản biện" + +msgid "submission.dashboard.view.reviewsSubmitted" +msgstr "Đã nộp bài phản biện" + +msgid "submission.dashboard.view.assigned" +msgstr "Đã giao cho tôi" + +msgid "submission.dashboard.view.active" +msgstr "Bài nộp đang hoạt động" + +msgid "submission.dashboard.view.needsEditor" +msgstr "Cần biên tập viên" + +msgid "dashboard.reviewAssignment.statusAwaitingResponse.title" +msgstr "Đang chờ Phản hồi từ người phản biện" + +msgid "dashboard.recommendOnly.pendingRecommendations" +msgstr "" +"Biên tập viên Đề xuất có nhiệm vụ tư vấn các bước tiếp theo cho bài nộp này" + +msgid "dashboard.recommendOnly.recommendationsReady" +msgstr "Đã nhận được một đề xuất biên tập" + +msgid "dashboard.recommendOnly.recommendationsCompleted" +msgstr "Tất cả các đề xuất biên tập đã được nhận, và cần có một quyết định." + +msgid "dashboard.noAccessBeingAuthor" +msgstr "" +"Bạn không thể truy cập bài nộp này với tư cách là Quản lý Tạp chí vì bạn là " +"tác giả. Để xem nó, hãy đi tới \"Bài nộp của tôi\"" + +msgid "dashboard.noAccessBeingReviewer" +msgstr "" +"Bạn không thể truy cập bài nộp này với tư cách là Quản lý Tạp chí vì bạn là " +"người phản biện. Để xem nó, hãy đi tới \"Phân công Phản biện\"" + +msgid "participantManager.onlyAllowedToRecommend" +msgstr "Chỉ được phép đề xuất một quyết định biên tập" + +msgid "workflow.stageNotStarted" +msgstr "Giai đoạn {$stage} chưa được bắt đầu." + +msgid "workflow.submissionInFutureStage" +msgstr "Bài nộp hiện đang ở giai đoạn {$stage}." + +msgid "workflow.submissionNextReviewRoundInFutureStage" +msgstr "" +"Bài nộp đã chuyển sang vòng phản biện tiếp theo, đã được chấp nhận, và hiện " +"đang ở giai đoạn {$stage}." + +msgid "workflow.submissionInNextReviewRound" +msgstr "Bài nộp đã được chuyển sang vòng phản biện tiếp theo" + +msgid "workflow.reviewRoundN" +msgstr "Vòng Phản biện {$number}" + +msgid "fileManager.submissionFilesDescription" +msgstr "Các tệp được tải lên tại thời điểm nộp bài" + +msgid "dashboard.toBePublishedInIssue" +msgstr "Sẽ được xuất bản trong số {$issue}" + +msgid "dashboard.copyEditedFilesUploaded" +msgstr "Tệp đã Biên tập Bản thảo được Tải lên: {$count}" + +msgid "submission.dashboard.view.needsReviews" +msgstr "Cần phản biện" + +msgid "submission.dashboard.view.submissionStageAll" +msgstr "Tất cả trong giai đoạn nộp bài" + +msgid "submission.dashboard.view.reviewAll" +msgstr "Tất cả trong giai đoạn phản biện" + +msgid "submission.dashboard.view.reviewsOverdue" +msgstr "Phản biện quá hạn" + +msgid "submission.dashboard.view.copyediting" +msgstr "Tất cả trong giai đoạn biên tập bản thảo" + +msgid "submission.dashboard.view.production" +msgstr "Tất cả trong giai đoạn sản xuất" + +msgid "submission.dashboard.view.scheduled" +msgstr "Đã lên lịch xuất bản" + +msgid "submission.dashboard.view.published" +msgstr "Đã xuất bản" + +msgid "submission.dashboard.view.declined" +msgstr "Đã từ chối" + +msgid "submission.dashboard.view.revisionsRequested" +msgstr "Yêu cầu sửa đổi" + +msgid "submission.dashboard.view.revisionsSubmitted" +msgstr "Tác giả đã nộp bản sửa đổi" + +msgid "submission.dashboard.view.incompleteSubmissions" +msgstr "Bài nộp chưa hoàn chỉnh" + +msgid "submission.dashboard.view.reviewerAssignmentsAll" +msgstr "Tất cả phân công" + +msgid "submission.dashboard.view.reviewerAssignmentsPending" +msgstr "Đang chờ xử lý" + +msgid "submission.dashboard.view.reviewerAssignmentsFinished" +msgstr "Đã hoàn thành / Đã từ chối" + +msgid "submission.dashboard.view.reviewAssignments.all" +msgstr "Tất cả phân công" + +msgid "submission.dashboard.view.reviewAssignments.completed" +msgstr "Đã hoàn thành" + +msgid "dashboard.reviewAssignment.statusDeclined.title" +msgstr "Yêu cầu Phản biện bị từ chối vào {$date}" + +msgid "dashboard.reviewAssignment.statusDeclined.description" +msgstr "Người phản biện đã từ chối yêu cầu phản biện vào {$date}" + +msgid "dashboard.reviewAssignment.action.viewRecommendation" +msgstr "Xem đề xuất" + +msgid "dashboard.reviewAssignment.action.viewUnreadRecommendation" +msgstr "Xem đề xuất chưa đọc" + +msgid "dashboard.reviewAssignment.action.sendReviewToOrcid" +msgstr "Gửi Phản biện đến ORCID" + +msgid "dashboard.reviewAssignment.action.sendReviewToOrcid.confirm" +msgstr "Gửi bài phản biện này đến ORCID của người phản biện?" + +msgid "dashboard.declinedDuringStage" +msgstr "Đã bị từ chối trong giai đoạn {$stageName}." diff --git a/locale/vi/sushi.po b/locale/vi/sushi.po new file mode 100644 index 00000000000..d584c3c9efb --- /dev/null +++ b/locale/vi/sushi.po @@ -0,0 +1,55 @@ +# Thuan Huynh , 2025. +msgid "" +msgstr "" +"PO-Revision-Date: 2025-05-01 16:19+0000\n" +"Last-Translator: Thuan Huynh \n" +"Language-Team: Vietnamese \n" +"Language: vi_VN\n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" +"X-Generator: Weblate 4.18.2\n" + +msgid "sushi.status.description" +msgstr "Báo cáo sử dụng COUNTER cho {$contextName}." + +msgid "sushi.exception.1" +msgstr "Ngày yêu cầu ({$beginDate} hoặc {$endDate}) nằm giữa tháng; tuy nhiên, chỉ xem xét toàn bộ các tháng." + +msgid "sushi.exception.2" +msgstr "ID mục được yêu cầu ({$itemId}) không phải là một số. Tham số này yêu cầu ID bài nộp." + +msgid "sushi.exception.3" +msgstr "Tham số item_id chứa nhiều hơn một giá trị, tuy nhiên chỉ chấp nhận một giá trị. Các giá trị sau không được xem xét: item_id={$itemIdValues}" + +msgid "sushi.exception.1030.missing" +msgstr "Thiếu {$params}." + +msgid "sushi.exception.1030.invalid" +msgstr "Không hợp lệ {$params}." + +msgid "sushi.exception.3020.dateFormat" +msgstr "Định dạng không hợp lệ cho begin_date hoặc end_date." + +msgid "sushi.exception.3020.dateRange" +msgstr "Phạm vi ngày không hợp lệ." + +msgid "sushi.exception.3030" +msgstr "Không có dữ liệu sử dụng cho các ngày được yêu cầu. Yêu cầu từ {$beginDate} đến {$endDate}." + +msgid "sushi.exception.3031" +msgstr "Yêu cầu từ {$beginDate} đến {$endDate}; tuy nhiên, dữ liệu sử dụng chỉ khả dụng đến {$lastDate}." + +msgid "sushi.exception.3032" +msgstr "Yêu cầu từ {$beginDate} đến {$endDate}; tuy nhiên, dữ liệu sử dụng chỉ khả dụng từ {$earliestDate}." + +msgid "sushi.exception.3050" +msgstr "Yêu cầu chứa các tham số ({$params}) không được nhận dạng trong ngữ cảnh của báo cáo đang được cung cấp." + +msgid "sushi.exception.3060" +msgstr "Các giá trị bộ lọc sau không được hỗ trợ: {$filterValues}" + +msgid "sushi.exception.3062" +msgstr "Các giá trị thuộc tính sau không được hỗ trợ: {$attributeValues}" diff --git a/locale/vi/user.po b/locale/vi/user.po index ba122252dbd..eb945bef9c1 100644 --- a/locale/vi/user.po +++ b/locale/vi/user.po @@ -1,86 +1,84 @@ +# Thuan Huynh , 2025. msgid "" msgstr "" -"PO-Revision-Date: 2020-08-17 17:48+0000\n" -"Last-Translator: Nguyen Xuan Giao \n" +"PO-Revision-Date: 2025-05-03 17:35+0000\n" +"Last-Translator: Thuan Huynh \n" "Language-Team: Vietnamese \n" -"Language: vi_VN\n" +"vi/>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: Weblate 3.9.1\n" +"X-Generator: Weblate 4.18.2\n" msgid "user.accountInformation" msgstr "Thông tin tài khoản" msgid "user.affiliation" -msgstr "Liên kết" +msgstr "Đơn vị liên kết" msgid "user.affiliation.description" -msgstr "" -"(là viện, trường mỗi tác giả trực thuộc hoặc hợp tác, ví dụ \"Đại học Quốc " -"Gia Hà Nội hay Viện Vật lý\")" +msgstr "(Tổ chức của bạn, ví dụ: \"Đại học Simon Fraser\")" msgid "user.affiliations" -msgstr "Các liên kết (viện, trường ...)" +msgstr "Đơn vị liên kết" msgid "user.authorization.accessDenied" -msgstr "Quyền truy cập bị từ chối." +msgstr "Truy cập bị từ chối." msgid "user.authorization.processAuthenticationTokenRequired" -msgstr "Mã thông báo xác thực quy trình bị thiếu hoặc không hợp lệ." +msgstr "Mã xác thực quy trình bị thiếu hoặc không hợp lệ." msgid "user.authorization.contextRequired" msgstr "" -"Bạn không thể gọi thao tác này nếu không có ngữ cảnh (báo chí, tạp chí, hội " -"nghị, v.v.)." +"Bạn không thể gọi thao tác này nếu không có ngữ cảnh (nhà xuất bản, tạp chí, " +"hội nghị, v.v.)." msgid "user.authorization.loginRequired" -msgstr "Yêu cầu đăng nhập." +msgstr "Cần đăng nhập." msgid "user.authorization.privateOperation" -msgstr "Thao tác bạn đã cố gắng truy cập là riêng tư hoặc không tồn tại." +msgstr "Thao tác bạn cố gắng truy cập là riêng tư hoặc không tồn tại." msgid "user.authorization.restrictedSiteAccess" msgstr "" "Bạn đã bị từ chối truy cập. Truy cập vào trang web này hiện đang bị hạn chế." msgid "user.authorization.roleBasedAccessDenied" -msgstr "Vai trò hiện tại không có quyền truy cập vào hoạt động này." +msgstr "Vai trò hiện tại không có quyền truy cập vào thao tác này." msgid "user.authorization.assignedStageRoleBasedAccessDenied" msgstr "" -"Bạn chưa được chỉ định cho bài nộp này với vai trò được phép truy cập vào " -"hoạt động này." +"Bạn chưa được chỉ định cho bài nộp này với một vai trò được phép truy cập " +"thao tác này." msgid "user.authorization.userGroupRequired" -msgstr "" -"Bạn phải thiết lập một nhóm người dùng hợp lệ để truy cập hoạt động này." +msgstr "Bạn phải thiết lập một nhóm người dùng hợp lệ để truy cập thao tác này." msgid "user.authorization.managerRequired" msgstr "" -"Người dùng có vai trò Người quản lý (tức là Biên tập viên sản xuất) phải " -"được chỉ định vào giai đoạn trước khi bạn có thể tiếp tục." +"Người dùng có vai trò Quản lý (ví dụ: Biên tập viên sản xuất) phải được chỉ " +"định cho giai đoạn trước khi bạn có thể tiếp tục." msgid "user.authorization.accessibleWorkflowStage" msgstr "" "Bạn hiện không có quyền truy cập vào giai đoạn đó của quy trình làm việc." msgid "user.authorization.workflowStageRequired" -msgstr "Một giai đoạn quy trình làm việc không được chỉ định." +msgstr "Chưa chỉ định giai đoạn quy trình làm việc." msgid "user.authorization.pluginRequired" -msgstr "Một plugin không được chỉ định và là bắt buộc." +msgstr "Chưa chỉ định plugin và là bắt buộc." msgid "user.authorization.invalidReviewAssignment" -msgstr "Bạn không có quyền truy cập để phân công phản biện này." +msgstr "Bạn không có quyền truy cập chỉ định đánh giá này." msgid "user.authorization.submissionQuery" -msgstr "Bạn không có quyền truy cập vào cuộc thảo luận này." +msgstr "Bạn không có quyền truy cập thảo luận này." msgid "user.biography" -msgstr "Báo cáo tiểu sử (ví dụ: phòng ban và cấp bậc)" +msgstr "Tuyên bố về tiểu sử (ví dụ: khoa và cấp bậc)" msgid "user.changeMyPassword" msgstr "Thay đổi mật khẩu của tôi" @@ -89,31 +87,31 @@ msgid "user.changePassword" msgstr "Thay đổi mật khẩu" msgid "user.dateLastLogin" -msgstr "Đăng nhập lần cuối" +msgstr "Đăng nhập cuối" msgid "user.dateRegistered" msgstr "Ngày đăng ký" msgid "user.editMyProfile" -msgstr "Chỉnh sửa Hồ sơ của tôi" +msgstr "Chỉnh sửa hồ sơ của tôi" msgid "user.email" -msgstr "E-mail" +msgstr "Email" msgid "user.givenName" msgstr "Tên" msgid "user.interests" -msgstr "Lĩnh vực phản biện" +msgstr "Sở thích đánh giá" msgid "user.gossip" -msgstr "Ghi chú Biên tập" +msgstr "Ghi chú biên tập" msgid "user.gossip.description" msgstr "" -"Ghi lại các ghi chú về người phản biện này mà bạn muốn hiển thị cho các quản " -"trị viên, người quản lý và tất cả các biên tập viên khác. Ghi chú sẽ hiển " -"thị trong phân công phản biện trong tương lai." +"Ghi lại ghi chú về người đánh giá này mà bạn muốn hiển thị cho các quản trị " +"viên, người quản lý khác và tất cả biên tập viên. Ghi chú sẽ hiển thị cho " +"các chỉ định đánh giá sau này." msgid "user.group" msgstr "Nhóm người dùng" @@ -123,9 +121,8 @@ msgstr "Họ" msgid "user.profile.form.profileImageInvalid" msgstr "" -"Định dạng hình ảnh hồ sơ không hợp lệ hoặc hình ảnh quá lớn. Các định dạng " -"được chấp nhận là .gif, .jpg hoặc .png và hình ảnh không được vượt quá " -"150x150 pixel." +"Định dạng ảnh hồ sơ không hợp lệ hoặc ảnh quá lớn. Các định dạng được chấp " +"nhận là .gif, .jpg, hoặc .png, và ảnh không được vượt quá 150x150 pixel." msgid "user.login.accountDisabledWithReason" msgstr "Tài khoản của bạn đã bị vô hiệu hóa vì lý do sau: {$reason}" @@ -137,10 +134,9 @@ msgstr "" msgid "user.login.accountNotValidated" msgstr "" -"Chúng tôi đã gửi một email xác nhận cho bạn theo địa chỉ {$email}. Vui lòng " -"làm theo hướng dẫn trong email đó để kích hoạt tài khoản mới của bạn. Nếu " -"bạn không thấy email, vui lòng kiểm tra xem nó có bị đưa vào thư mục spam " -"của bạn hay không." +"Chúng tôi đã gửi email xác nhận cho bạn theo địa chỉ {$email}. Vui lòng làm " +"theo hướng dẫn trong email đó để kích hoạt tài khoản mới của bạn. Nếu bạn " +"không thấy email, vui lòng kiểm tra thư mục spam của bạn." msgid "user.login.activate" msgstr "Kích hoạt tài khoản" @@ -148,54 +144,52 @@ msgstr "Kích hoạt tài khoản" msgid "user.login.activated" msgstr "" "Cảm ơn bạn đã kích hoạt tài khoản của mình. Bây giờ bạn có thể đăng nhập " -"bằng thông tin đăng nhập bạn đã cung cấp khi tạo tài khoản của mình." +"bằng thông tin đăng nhập mà bạn đã cung cấp khi tạo tài khoản của mình." msgid "user.login.changePasswordInstructions" msgstr "" -"Bạn phải chọn một mật khẩu mới trước khi có thể đăng nhập vào trang web này. " -"

          Vui lòng nhập tên người dùng và mật khẩu hiện tại và mật khẩu " -"mới của bạn vào bên dưới để thay đổi mật khẩu cho tài khoản của bạn." +"Bạn phải chọn mật khẩu mới trước khi có thể đăng nhập vào trang web này.

          Vui lòng nhập tên người dùng và mật khẩu hiện tại và mới của bạn bên " +"dưới để thay đổi mật khẩu cho tài khoản của bạn." msgid "user.login.forgotPassword" msgstr "Quên mật khẩu?" msgid "user.login.loginError" -msgstr "" -"Sai username (tên tài khoản) hoặc password (mật khẩu). Vui lòng thử lại." +msgstr "Tên người dùng/email hoặc mật khẩu không hợp lệ. Vui lòng thử lại." msgid "user.login" msgstr "Đăng nhập" -#, fuzzy msgid "user.login.lostPassword.confirmationSent" msgstr "" -"Một xác nhận đã được gửi đến địa chỉ email của bạn. Vui lòng làm theo hướng " -"dẫn trong email để đặt lại mật khẩu của bạn." +"Một xác nhận đã được gửi đến địa chỉ email của bạn nếu tìm thấy tài khoản " +"phù hợp. Vui lòng làm theo hướng dẫn trong email để đặt lại mật khẩu của bạn." msgid "user.login.lostPassword.invalidHash" msgstr "" -"Xin lỗi, liên kết bạn nhấp vào đã hết hạn hoặc không hợp lệ. Vui lòng thử " -"đặt lại mật khẩu của bạn một lần nữa." +"Xin lỗi, liên kết bạn đã nhấp đã hết hạn hoặc không hợp lệ. Vui lòng thử đặt " +"lại mật khẩu của bạn lần nữa." msgid "user.login.lostPassword.passwordSent" msgstr "" -"Một mật khẩu mới đã được gửi đến địa chỉ email của bạn. Bây giờ bạn có thể " -"đăng nhập vào trang web bằng mật khẩu mới của mình." +"Mật khẩu mới đã được gửi đến địa chỉ email của bạn. Bây giờ bạn có thể đăng " +"nhập vào trang web bằng mật khẩu mới của mình." msgid "user.login.registeredEmail" msgstr "Email của người dùng đã đăng ký" msgid "user.login.registrationComplete" -msgstr "Hoàn thành đăng ký" +msgstr "Đăng ký hoàn tất" msgid "user.login.registrationComplete.instructions" -msgstr "Cảm ơn đã đăng ký! Bạn sẽ làm gì tiêp theo?" +msgstr "Cảm ơn đã đăng ký! Bạn muốn làm gì tiếp theo?" msgid "user.login.registrationComplete.manageSubmissions" -msgstr "Xem các bài gửi" +msgstr "Xem bài nộp" msgid "user.login.registrationComplete.newSubmission" -msgstr "Gửi một bài mới" +msgstr "Tạo bài nộp mới" msgid "user.login.registrationComplete.continueBrowsing" msgstr "Tiếp tục duyệt" @@ -204,7 +198,7 @@ msgid "user.login.registrationPendingValidation" msgstr "Đăng ký đang chờ xác minh" msgid "user.login.rememberUsernameAndPassword" -msgstr "Giữ tôi luôn đăng nhập" +msgstr "Giữ tôi đăng nhập" msgid "user.login.resetPassword" msgstr "Đặt lại mật khẩu" @@ -213,10 +207,10 @@ msgid "user.logOut" msgstr "Đăng xuất" msgid "user.logOutAs" -msgstr "Đăng xuất với người dùng" +msgstr "Đăng xuất với tư cách {$username}" msgid "user.hello" -msgstr "Xin chào, " +msgstr "Chào, " msgid "user.mailingAddress" msgstr "Địa chỉ gửi thư" @@ -228,26 +222,26 @@ msgid "user.name" msgstr "Tên" msgid "user.password" -msgstr "Mật khấu (password)" +msgstr "Mật khẩu" msgid "user.repeatPassword" -msgstr "Lặp lại mật khẩu (password)" +msgstr "Nhập lại mật khẩu" msgid "user.phone" msgstr "Điện thoại" msgid "user.preferredPublicName" -msgstr "Tên công khai ưa thích" +msgstr "Tên công khai ưu tiên" msgid "user.preferredPublicName.description" msgstr "" -"Bạn muốn như thế nào về tên công khai của bạn? Lời chào, tên đệm và hậu tố " -"có thể được thêm vào đây nếu bạn muốn." +"Vui lòng cung cấp tên đầy đủ như tác giả nên được nhận dạng trên tác phẩm đã " +"xuất bản. Ví dụ: TS. Alan P. Mwandenga" msgid "user.profile.changePasswordInstructions" msgstr "" -"Nhập Mật khẩu hiện tại và Mật khẩu mới của bạn bên dưới để thay đổi mật khẩu " -"cho tài khoản của bạn." +"Nhập mật khẩu hiện tại và mới của bạn bên dưới để thay đổi mật khẩu cho tài " +"khoản của bạn." msgid "user.profile.editProfile" msgstr "Chỉnh sửa hồ sơ" @@ -256,18 +250,18 @@ msgid "user.profile.form.countryRequired" msgstr "Quốc gia là bắt buộc." msgid "user.profile.form.emailRequired" -msgstr "Một địa chỉ email hợp lệ là bặt buộc." +msgstr "Địa chỉ email hợp lệ là bắt buộc." msgid "user.profile.form.givenNameRequired" -msgstr "Một tên cụ thể là bắt buộc." +msgstr "Tên riêng là bắt buộc." msgid "user.profile.form.givenNameRequired.locale" msgstr "" -"Bạn đã thêm Họ nhưng chưa thêm Tên (của một ngôn ngữ). Vui lòng thêm Tên với " +"Bạn đã thêm họ cho ngôn ngữ thiếu tên riêng. Vui lòng thêm tên riêng cho " "ngôn ngữ này." msgid "user.profile.form.mailingAddressRequired" -msgstr "Một địa chỉ gửi thư là bắt buộc." +msgstr "Địa chỉ gửi thư là bắt buộc." msgid "user.profile.form.newPasswordRequired" msgstr "Bạn phải nhập mật khẩu mới của mình." @@ -276,7 +270,7 @@ msgid "user.profile.form.oldPasswordInvalid" msgstr "Mật khẩu hiện tại bạn đã nhập không chính xác." msgid "user.profile.form.openAccessNotifications" -msgstr "Thông báo qua email về số xuất bản truy cập mở" +msgstr "Thông báo email truy cập mở số" msgid "user.profile.form.passwordRequired" msgstr "Mật khẩu là bắt buộc." @@ -285,24 +279,24 @@ msgid "user.profile.form.passwordSameAsOld" msgstr "Mật khẩu mới của bạn giống với mật khẩu cũ của bạn." msgid "user.profile.form.profileImage" -msgstr "Ảnh hồ sơ cá nhân" +msgstr "Ảnh đại diện" msgid "user.profile.form.publishedNotifications" -msgstr "Thông báo xuất bản số mới qua email" +msgstr "Thông báo email xuất bản số mới" msgid "user.profile.form.urlInvalid" msgstr "" -"URL được chỉ định không hợp lệ. Vui lòng kiểm tra lại URL và thử lại. (Gợi " -"ý: Hãy thử thêm http:// vào đầu URL.)" +"URL đã chỉ định không hợp lệ. Vui lòng kiểm tra lại URL và thử lại. (Gợi ý: " +"Thử thêm http:// vào đầu URL.)" msgid "user.profile.form.usergroupRequired" -msgstr "Một nhóm người dùng là bắt buộc." +msgstr "Nhóm người dùng là bắt buộc." msgid "user.profile.form.usernameRequired" -msgstr "Yêu cầu tên đăng nhập (username) của người dùng." +msgstr "Tên người dùng là bắt buộc." msgid "user.profile.form.privacyConsentRequired" -msgstr "Bạn phải đồng ý với các điều khoản của tuyên bố bảo mật." +msgstr "Bạn phải đồng ý với các điều khoản của tuyên bố về quyền riêng tư." msgid "user.profile.leavePasswordBlank" msgstr "Để trống các trường mật khẩu để giữ mật khẩu hiện tại." @@ -320,61 +314,61 @@ msgid "user.profile.publicProfile" msgstr "Hồ sơ người dùng" msgid "user.profile.repeatNewPassword" -msgstr "Lặp lại mật khẩu mới" +msgstr "Nhập lại mật khẩu mới" msgid "user.login.registerNewAccount" msgstr "Đăng ký" msgid "user.login.resetPasswordInstructions" msgstr "" -"Nhập địa chỉ email tài khoản của bạn vào bên dưới và một email sẽ được gửi " -"kèm theo hướng dẫn về cách đặt lại mật khẩu của bạn." +"Nhập địa chỉ email tài khoản của bạn bên dưới và một email sẽ được gửi kèm " +"hướng dẫn cách đặt lại mật khẩu của bạn." msgid "user.register.form.privacyConsent" msgstr "" -"Có, tôi đồng ý thu thập và lưu trữ dữ liệu của mình theo tuyên bố về quyền riêng tư ." +"Có, tôi đồng ý cho dữ liệu của tôi được thu thập và lưu trữ theo tuyên bố về quyền riêng tư." msgid "user.register.form.emailConsent" -msgstr "Có, tôi muốn được thông báo về các ấn phẩm và thông báo mới." +msgstr "Có, tôi muốn nhận thông báo về các ấn phẩm và thông báo mới." msgid "user.register.form.emailExists" -msgstr "Địa chỉ email được chọn đã được người dùng khác sử dụng." +msgstr "Địa chỉ email đã chọn đã được sử dụng bởi người dùng khác." msgid "user.register.form.passwordsDoNotMatch" -msgstr "Mật khẩu không trùng khớp." +msgstr "Mật khẩu không khớp." msgid "user.register.form.emailsDoNotMatch" msgstr "Các trường địa chỉ email không khớp." msgid "user.register.form.usernameAlphaNumeric" msgstr "" -"Tên người dùng chỉ được chứa các ký tự chữ và số viết thường, dấu gạch dưới " -"và dấu gạch nối, đồng thời phải bắt đầu và kết thúc bằng ký tự chữ và số." +"Tên người dùng chỉ có thể chứa các ký tự chữ và số viết thường, dấu gạch " +"dưới và dấu gạch ngang, và phải bắt đầu và kết thúc bằng ký tự chữ và số." msgid "user.register.form.userGroupRequired" msgstr "Phải chọn ít nhất một vai trò." msgid "user.register.form.usernameExists" -msgstr "Tên người dùng được chọn đã được người dùng khác sử dụng." +msgstr "Tên người dùng đã chọn đã được sử dụng bởi người dùng khác." msgid "user.register.form.passwordLengthRestriction" msgstr "Mật khẩu phải có ít nhất {$length} ký tự." msgid "user.register.registerAs" -msgstr "Đăng ký trong {$contextName} với ..." +msgstr "Đăng ký trong {$contextName} với vai trò..." msgid "user.register" msgstr "Đăng ký" msgid "user.register.usernameRestriction" msgstr "" -"Tên người dùng chỉ được chứa các chữ cái thường, số và dấu gạch ngang/gạch " -"dưới." +"Tên người dùng chỉ được chứa các chữ cái viết thường, số và dấu gạch nối/dấu " +"gạch dưới." msgid "user.register.registrationCompleted" msgstr "" -"Bạn đã đăng ký thành công. Nhấp vào đây để " +"Bạn đã đăng ký thành công. Nhấp vào đây để " "hoàn thành hồ sơ người dùng của bạn." msgid "user.role.assistant" @@ -384,55 +378,55 @@ msgid "user.role.author" msgstr "Tác giả" msgid "user.role.author_s" -msgstr "(Các) Tác giả" +msgstr "Tác giả(s)" msgid "user.role.authors" -msgstr "Các tác giả" +msgstr "Tác giả" msgid "user.role.editor" msgstr "Biên tập viên" msgid "user.role.editors" -msgstr "Các biên tập viên" +msgstr "Biên tập viên" msgid "user.role.reader" -msgstr "Bạn đọc" +msgstr "Người đọc" msgid "user.role.readers" -msgstr "Cho bạn đọc" +msgstr "Người đọc" msgid "user.role.reviewer" -msgstr "Người phản biện" +msgstr "Người đánh giá" msgid "user.role.reviewers" -msgstr "Những người phản biện" +msgstr "Người đánh giá" msgid "user.role.siteAdmin" -msgstr "Quản trị trang web" +msgstr "Quản trị viên trang web" msgid "user.role.siteAdmins" -msgstr "Quản trị trang web" +msgstr "Quản trị viên trang web" msgid "user.role.copyeditor" -msgstr "Biên tập viên bản thảo" +msgstr "Người chỉnh sửa" msgid "user.role.copyeditors" -msgstr "Các Biên tập viên bản thảo" +msgstr "Người chỉnh sửa" msgid "user.role.proofreader" -msgstr "Người hiệu đính" +msgstr "Người đọc bản in thử" msgid "user.role.proofreaders" -msgstr "Những người hiệu đính" +msgstr "Người đọc bản in thử" msgid "user.role.layoutEditor" -msgstr "Biên tập viên Trình bày" +msgstr "Biên tập viên bố cục" msgid "user.role.layoutEditors" -msgstr "Các Biên tập viên Trình bày" +msgstr "Biên tập viên bố cục" msgid "user.roles" -msgstr "Các Vai trò" +msgstr "Vai trò" msgid "user.sendPassword" msgstr "Xác nhận" @@ -445,33 +439,33 @@ msgid "user.signature" msgstr "Chữ ký" msgid "user.title" -msgstr "Tiêu đề" +msgstr "Chức danh" msgid "user.url" -msgstr "URL Trang chủ" +msgstr "URL trang chủ" msgid "user.userHome" -msgstr "Trang chủ Người dùng" +msgstr "Trang chủ người dùng" msgid "user.username" -msgstr "Tên người dùng (username)" +msgstr "Tên người dùng" msgid "user.workingLanguages" msgstr "Ngôn ngữ làm việc" msgid "user.orcid" -msgstr "iD ORCID" +msgstr "ORCID iD" msgid "user.orcid.orcidInvalid" msgstr "" -"iD ORCIDbạn đã chỉ định không hợp lệ. Vui lòng bao gồm URI đầy đủ (ví dụ: " +"ORCID iD bạn đã chỉ định không hợp lệ. Vui lòng bao gồm URI đầy đủ (ví dụ: " "\"https://orcid.org/0000-0002-1825-0097\")." msgid "user.profile.identity" msgstr "Danh tính" msgid "user.profile.contact" -msgstr "Liên lạc" +msgstr "Liên hệ" msgid "user.profile.public" msgstr "Công khai" @@ -480,46 +474,49 @@ msgid "user.apiKey" msgstr "Khóa API" msgid "user.apiKeyEnabled" -msgstr "Bật các ứng dụng bên ngoài bằng khóa API để truy cập tài khoản này" +msgstr "Cho phép các ứng dụng bên ngoài có khóa API truy cập vào tài khoản này" msgid "user.apiKey.generate" -msgstr "Tạo khóa API mới" +msgstr "Tạo khóa API" msgid "user.apiKey.remove" -msgstr "" +msgstr "Xóa" msgid "user.apiKey.generateWarning" msgstr "" -"Việc tạo khóa API mới sẽ làm mất hiệu lực của mọi khóa hiện có cho người " -"dùng này." +"Tạo khóa API mới sẽ làm vô hiệu hóa bất kỳ khóa nào hiện có cho người dùng " +"này." msgid "user.apiKey.removeWarning" msgstr "" +"Xóa khóa sẽ thu hồi quyền truy cập đối với bất kỳ ứng dụng nào sử dụng nó." msgid "user.apiKey.remove.confirmation.message" -msgstr "" +msgstr "Bạn có chắc chắn muốn xóa khóa API này không?" msgid "user.apiKey.secretRequired" msgstr "" -"Trước khi tạo khóa API, quản trị viên trang web của bạn phải đặt bí mật " -"trong tệp cấu hình (\"api_key_secret\")." +"Trước khi tạo khóa API, quản trị viên trang web của bạn phải thiết lập một " +"khóa bí mật trong tệp cấu hình (\"api_key_secret\")." msgid "user.privacyLink" msgstr "" -"Dữ liệu của bạn được lưu trữ theo tuyên bố về quyền riêng tư của chúng tôi." +"Dữ liệu của bạn được lưu trữ theo tuyên bố về quyền riêng tư của chúng tôi." msgid "user.login.lostPassword.invalidUser" msgstr "" msgid "user.login.lostPassword.confirmationSentFailedWithReason" -msgstr "" +msgstr "Không thể hoàn thành yêu cầu đặt lại mật khẩu vì {$reason}." msgid "user.login.passwordResetProcessInstructions" -msgstr "" +msgstr "Nhập mật khẩu mới để cập nhật mật khẩu đăng nhập." msgid "user.login.resetPassword.passwordUpdated" msgstr "" +"Mật khẩu đã được cập nhật thành công. Vui lòng đăng nhập bằng mật khẩu đã " +"cập nhật." msgid "orcid.about.display" msgstr "" @@ -729,3 +726,199 @@ msgstr "" "giúp bạn cập nhật hồ sơ của mình với thông tin đáng tin cậy. Tìm hiểu thêm " "trong Sáu cách làm cho ORCID iD của bạn hoạt động bạn! \n" + +msgid "orcid.verify.success.redirect" +msgstr "Bây giờ bạn sẽ được tự động chuyển hướng trở lại {$contextName}." + +msgid "orcid.invalidClient" +msgstr "Thông tin xác thực máy khách không hợp lệ" + +msgid "orcid.manager.settings.orcidClientId.error" +msgstr "ID máy khách không hợp lệ" + +msgid "orcid.manager.settings.orcidClientSecret.error" +msgstr "Mã bí mật máy khách không hợp lệ" + +msgid "orcid.manager.status.configuration.journal" +msgstr "Đã cấu hình theo tạp chí" + +msgid "orcid.manager.status.configuration.clientIdValid" +msgstr "ID máy khách hợp lệ" + +msgid "orcid.manager.status.configuration.clientIdInvalid" +msgstr "ID máy khách không hợp lệ, vui lòng kiểm tra thông tin nhập của bạn" + +msgid "orcid.manager.status.configuration.clientSecretValid" +msgstr "Mã bí mật máy khách hợp lệ" + +msgid "orcid.manager.status.configuration.clientSecretInvalid" +msgstr "" +"Mã bí mật máy khách không hợp lệ, vui lòng kiểm tra thông tin xác thực của " +"bạn" + +msgid "orcid.verify.duplicateOrcidAuthor" +msgstr "Phát hiện ORCiD trùng lặp cho người đóng góp." + +msgid "orcid.verify.hasUnauthenticatedOrcid" +msgstr "Phát hiện ORCiD chưa xác thực cho người đóng góp." + +msgid "orcid.manager.context.enabled" +msgstr "Bật chức năng ORCID" + +msgid "orcid.manager.siteWide.enabled" +msgstr "Bật chức năng ORCID trên toàn trang web" + +msgid "user.removeRole.message" +msgstr "" +"Bạn có chắc chắn muốn xóa vĩnh viễn vai trò này không? Hành động này sẽ thu " +"hồi quyền truy cập của người dùng vào tất cả thông tin và quyền hạn liên " +"quan đến vai trò này." + +msgid "user.disabledModal.description" +msgstr "Vai trò hiện tại: {$roles}" + +msgid "user.disabledModal.title" +msgstr "Vô hiệu hóa {$fullName}" + +msgid "user.enabledModal.title" +msgstr "Kích hoạt {$fullName}" + +msgid "user.bioStatement" +msgstr "Tuyên bố Tiểu sử" + +msgid "user.removeRole.roleRemainMessage" +msgstr "" +"Bạn không thể xóa vai trò. Ít nhất một vai trò phải được gán cho người dùng." + +msgid "user.affiliations.description" +msgstr "" +"Nhập tên đầy đủ của tổ chức bên dưới, tránh viết tắt. Chọn tên từ danh sách " +"thả xuống và nhấp vào \"Thêm\" để bao gồm liên kết trong hồ sơ của bạn. (ví " +"dụ: \"Đại học Simon Fraser\")" + +msgid "user.affiliations.institution" +msgstr "Tổ chức" + +msgid "user.affiliations.translation" +msgstr "Thông tin thêm" + +msgid "user.affiliations.translationEditActionLabel" +msgstr "Chỉnh sửa tên tổ chức" + +msgid "user.affiliations.translationDeleteActionLabel" +msgstr "Xóa tổ chức" + +msgid "user.affiliations.translationActionsAriaLabel" +msgstr "Nhấp để chỉnh sửa hoặc xóa" + +msgid "user.affiliations.translationsAllAvailable" +msgstr "Tất cả các bản dịch có sẵn" + +msgid "user.affiliations.translationsSomeAvailable" +msgstr "{$count} trên {$total} ngôn ngữ đã hoàn thành" + +msgid "user.affiliations.typeTranslationNameInLanguageLabel" +msgstr "Nhập tên tổ chức bằng {$language}" + +msgid "user.affiliations.translationNameInLanguage" +msgstr "Tên tổ chức bằng {$language}" + +msgid "user.affiliations.deleteModal.title" +msgstr "Bạn có chắc không?" + +msgid "user.affiliations.deleteModal.message" +msgstr "Liên kết {$affiliation} sẽ bị xóa." + +msgid "user.affiliations.searchPhraseLabel" +msgstr "Nhập tên tổ chức bằng {$language}" + +msgid "user.affiliations.searchPhraseNothingFound" +msgstr "Không tìm thấy cụm từ tìm kiếm của bạn" + +msgid "user.affiliations.primaryLocaleRequired" +msgstr "Yêu cầu ngôn ngữ chính {$primaryLocale}" + +msgid "user.authorization.shouldBeAnonymous" +msgstr "Người dùng phải ẩn danh. Bạn hiện đang đăng nhập." + +msgid "user.preferredAvatarInitials" +msgstr "Chữ cái đầu Avatar Ưa thích" + +msgid "user.preferredAvatarInitials.description" +msgstr "" +"Nhập hai chữ cái bạn muốn sử dụng làm avatar của mình. Những chữ cái đầu này " +"sẽ được hiển thị để đại diện cho bạn." + +msgid "user.profile.form.affiliationRequired.locale" +msgstr "Vui lòng thêm liên kết bằng ngôn ngữ nộp bài." + +msgid "user.role.ended" +msgstr "Vai trò đã kết thúc" + +msgid "user.usernameOrEmail" +msgstr "Tên người dùng hoặc Email" + +msgid "user.pendingEmailChange" +msgstr "" +"Bạn đã yêu cầu thay đổi email của mình thành \"{$pendingEmail}\". Chúng tôi " +"đã gửi cho bạn một email hướng dẫn cách xác thực email đã thay đổi." + +msgid "orcid.manager.settings.saved" +msgstr "Đã lưu cài đặt" + +msgid "orcid.unauthenticated" +msgstr "(chưa xác thực)" + +msgid "orcid.manager.siteWide.description" +msgstr "" +"Chức năng ORCID có thể được tùy chọn bật và cấu hình ở cấp độ trang web cho " +"tất cả các tạp chí/nhà xuất bản/máy chủ. Nếu được bật, điều này sẽ ghi đè " +"tất cả thông tin xác thực cấp ngữ cảnh và áp dụng thông tin xác thực sau cho " +"tất cả các tạp chí/nhà xuất bản/máy chủ trên cài đặt này." + +msgid "orcid.field.verification.request" +msgstr "Yêu cầu xác minh" + +msgid "orcid.field.verification.requested" +msgstr "Đã yêu cầu Xác minh ORCID!" + +msgid "orcid.field.verification.resendRequest" +msgstr "Gửi lại Email Xác minh" + +msgid "orcid.field.authorEmailModal.title" +msgstr "Yêu cầu xác minh ORCID" + +msgid "orcid.field.authorEmailModal.message" +msgstr "" +"Bạn có muốn gửi email cho tác giả này yêu cầu họ xác minh ORCID của họ không?" + +msgid "orcid.field.deleteOrcidModal.title" +msgstr "Xóa ORCID" + +msgid "orcid.field.deleteOrcidModal.message" +msgstr "Bạn có chắc chắn muốn xóa ORCID này không?" + +msgid "orcid.field.unverified.shouldRequest" +msgstr "" +"ORCID này chưa được xác minh. Vui lòng xóa ORCID chưa được xác minh này và " +"yêu cầu xác minh trực tiếp từ người dùng/tác giả." + +msgid "user.futureRole.notification.message" +msgstr "Vai trò của bạn dự kiến bắt đầu vào {$roleStartDate}" + +msgid "user.futureRole.notification.description" +msgstr "" +"Cho đến lúc đó, bạn có thể xem xét và cập nhật hồ sơ của mình. Nếu bạn tin " +"rằng đây là một lỗi, vui lòng liên hệ với quản trị viên." + +msgid "user.authorization.submission.incomplete.workflowAccessRestrict" +msgstr "" +"Quyền truy cập quy trình làm việc đối với bài nộp chưa hoàn chỉnh bị hạn chế." + +msgid "user.authorization.submission.complete.reviewerSuggestionRestrict" +msgstr "" +"Việc thêm, cập nhật hoặc xóa đề xuất người phản biện cho bài nộp đã hoàn " +"thành bị hạn chế." + +msgid "orcid.manager.settings.city" +msgstr "Thành phố"